icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Cholesterol xấu và tốt phân biệt như thế nào? Những điều cần biết

Huỳnh Bảo Phương Vy27/11/2025

Cholesterol xấu và tốt là hai thành phần ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch và chuyển hóa trong cơ thể. Khi hiểu rõ sự khác biệt và cách duy trì cân bằng giữa hai nhóm này, bạn sẽ giảm được nguy cơ xơ vữa động mạch, đột quỵ và nhiều bệnh lý nguy hiểm.

Trong cơ thể, cholesterol đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng tế bào và tạo hormone. Tuy nhiên, không phải loại nào cũng có lợi. Khi mất cân bằng giữa cholesterol xấu và tốt, thành mạch có thể bị tổn thương, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ. Do đó, hiểu rõ đặc điểm của từng nhóm, nguồn gốc và cách kiểm soát là bước quan trọng giúp duy trì sức khỏe bền vững, đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ như béo phì, tăng huyết áp, ít vận động hoặc chế độ ăn thiếu lành mạnh.

Phân biệt cholesterol xấu và tốt

Cholesterol trong máu được vận chuyển nhờ hai loại lipoprotein chính: LDL và HDL. Sự khác biệt cơ bản là LDL được gọi là cholesterol xấu, còn HDL là cholesterol tốt. Mỗi loại có vai trò và ảnh hưởng riêng đến sức khỏe tim mạch. 

Cholesterol xấu - LDL 

LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) được xem là cholesterol xấu bởi khi dư thừa, nó lắng đọng ở thành mạch máu, hình thành mảng xơ vữa. Những mảng này làm hẹp và cứng động mạch, hạn chế lưu thông máu. Khi tim không nhận đủ oxy, có thể gây đau thắt ngực. Nếu mạch máu tắc hoàn toàn, nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng cao. 

Mức LDL lý tưởng: Dưới 100 mg/dL.

Yếu tố ảnh hưởng đến LDL:

  • Chế độ ăn: Chất béo bão hòa và cholesterol trong thực phẩm khi dung nạp vào cơ thể có thể khiến nồng độ cholesterol trong máu tăng cao.
  • Cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì thường kéo theo việc tăng LDL, giảm HDL và làm tổng lượng cholesterol trong cơ thể tăng lên.
  • Hoạt động thể lực: Ít vận động khiến cơ thể dễ tăng cân, từ đó làm mức cholesterol, đặc biệt là LDL tăng cao hơn bình thường.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc làm giảm lượng HDL. Khi HDL thấp, LDL tăng và gây hại cho tim mạch.
  • Tuổi và giới tính: Cholesterol tăng dần theo tuổi. Nữ thường có LDL thấp hơn nam trước mãn kinh, nhưng sau mãn kinh, LDL lại tăng rõ rệt.
  • Gen di truyền: Gen quyết định phần lớn lượng cholesterol cơ thể tạo ra. Mỡ máu cao có thể di truyền qua nhiều thế hệ, như tình trạng tăng cholesterol gia đình.
  • Thuốc: Một số thuốc như steroid, thuốc huyết áp hay thuốc điều trị HIV/AIDS có thể làm tăng LDL.
  • Bệnh lý khác: Tiểu đường, HIV/AIDS và bệnh thận mạn đều có thể khiến LDL tăng cao.
Cholesterol xấu LDL tích tụ trong mạch máu, làm hẹp lòng mạch và cản trở máu nuôi tim
Cholesterol xấu LDL tích tụ trong mạch máu, làm hẹp lòng mạch và cản trở máu nuôi tim

Cholesterol tốt - HDL 

HDL (lipoprotein tỷ trọng cao) được gọi là cholesterol tốt vì nó giúp “dọn dẹp” LDL dư thừa khỏi mạch máu và vận chuyển về gan để phân hủy. Khoảng 25 - 33% cholesterol trong máu được HDL vận chuyển, giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Cơ chế bảo vệ của HDL:

  • Thu nhặt và loại bỏ LDL xấu.
  • Vận chuyển LDL về gan để tái sử dụng hoặc phân hủy.
  • Giúp bảo vệ nội mạc mạch máu, giữ thành mạch khỏe mạnh và giảm nguy cơ xơ vữa.

Mức HDL lý tưởng: Trên 60 mg/dL, càng cao càng tốt.

Yếu tố ảnh hưởng đến HDL:

  • Di truyền: Một số người có mức HDL thấp do di truyền, dù duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh.
  • Tuổi và giới tính: Phụ nữ trước mãn kinh thường có HDL cao hơn nam giới nhờ hormone estrogen. Nhưng khi bước vào giai đoạn mãn kinh, lượng HDL có thể giảm xuống.
  • Bệnh lý nền: Tiểu đường type 2, hội chứng chuyển hóa, bệnh thận mạn có thể làm HDL giảm.
  • Căng thẳng kéo dài: Stress làm rối loạn hormone, tăng LDL và đồng thời kéo tụt mức HDL cholesterol.
  • Chế độ ăn: Quá nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa (bánh ngọt, đồ chiên, sữa béo) làm giảm HDL và tăng LDL.
  • Ít vận động: Khi cơ thể thiếu hoạt động, mỡ thừa dễ tích tụ, kéo theo sự giảm HDL và tăng LDL.
  • Cân nặng: Thừa cân, đặc biệt mỡ bụng, làm HDL giảm. Chỉ số BMI trên 25 thường khiến HDL giảm đáng kể.
  • Hút thuốc lá: Các chất độc trong khói thuốc không chỉ làm giảm HDL mà còn gây hại trực tiếp cho thành mạch máu.
  • Rượu bia: Uống nhiều rượu làm gan và tim tổn thương, tăng triglyceride.
  • Thuốc: Một số thuốc an thần, lợi tiểu, hormone có thể ảnh hưởng HDL.
HDL giúp giảm nguy cơ xơ vữa, nhưng căng thẳng kéo dài lại làm mất cân bằng cholesterol
HDL giúp giảm nguy cơ xơ vữa, nhưng căng thẳng kéo dài lại làm mất cân bằng cholesterol

Cách kiểm tra cholesterol xấu và tốt

Để biết cholesterol xấu và tốt đang ở mức nào, bạn cần làm xét nghiệm máu. Bác sĩ sẽ dựa vào tuổi, tiền sử bệnh lý và yếu tố nguy cơ để chỉ định thời điểm và tần suất xét nghiệm.

Trẻ em và thanh thiếu niên

Ở nhóm tuổi này, việc kiểm tra cholesterol giúp phát hiện sớm các rối loạn mỡ máu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch sau này.

  • Lần đầu xét nghiệm: Từ 9 - 11 tuổi.
  • Tần suất: Lặp lại mỗi 5 năm.
  • Trẻ em có tiền sử gia đình bị mỡ máu cao, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ có thể xét nghiệm sớm từ 2 tuổi.

Người trưởng thành

Việc xét nghiệm cholesterol ở người lớn nhằm đánh giá nguy cơ tim mạch và phát hiện sớm tình trạng mỡ máu bất thường.

  • Người trẻ (20 - 44 tuổi): Xét nghiệm mỗi 5 năm.
  • Nam 45 - 65 tuổi và nữ 55 - 65 tuổi: Nên kiểm tra mỗi 1 - 2 năm để phát hiện sớm cholesterol xấu và tốt bất thường.
Xét nghiệm máu định kỳ cho bạn biết mức cholesterol xấu và tốt
Xét nghiệm máu định kỳ cho bạn biết mức cholesterol xấu và tốt

Phương pháp giúp cân bằng cholesterol xấu và tốt

HDL được coi là cholesterol tốt vì giúp thu dọn LDL cholesterol xấu, từ đó giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch. Ngược lại, LDL cao làm tăng nguy cơ bệnh tim, vì vậy cân bằng hai loại cholesterol này là rất quan trọng. Dưới đây là những cách giúp bạn tăng HDL và giảm LDL hiệu quả:

  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất không chỉ nâng HDL mà còn giảm LDL, cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng sức đề kháng, giảm stress và mang lại năng lượng tích cực. Nên dành khoảng 30 phút mỗi ngày cho các bài tập phù hợp, nhớ khởi động kỹ trước khi tập.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giữ trọng lượng ổn định giúp nâng HDL, giảm LDL và phòng tránh nhiều bệnh khác như tiểu đường hay một số loại ung thư.
  • Ngừng hút thuốc lá: Bỏ thuốc là bước quan trọng để cải thiện nồng độ HDL và bảo vệ tim mạch.
  • Ưu tiên chất béo lành mạnh: Chọn các loại chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, có trong cá, các loại hạt và dầu thực vật, giúp tăng HDL và giảm LDL.
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt hỗ trợ giảm LDL và cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Hạn chế đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn: Những món ăn chứa nhiều chất béo bão hòa và trans fat làm tăng LDL, vì vậy nên giảm tối đa.
Giữ cân nặng ổn định giúp tăng HDL giảm LDL, bảo vệ tim mạch và hỗ trợ sức khỏe toàn diện
Giữ cân nặng ổn định giúp tăng HDL giảm LDL, bảo vệ tim mạch và hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Hiểu rõ cholesterol xấu và tốt giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch mỗi ngày. Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học và khám sức khỏe định kỳ là chìa khóa để giữ cholesterol ổn định. Khi cơ thể được chăm sóc đúng cách, nguy cơ bệnh lý tim mạch sẽ giảm đáng kể, mang lại cuộc sống chất lượng và bền vững hơn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN