Nhận biết sớm các loại khối u ở vú là bước quan trọng giúp can thiệp kịp thời, từ đó hạn chế những biến chứng nguy hiểm. Vậy, đâu là nguyên nhân dẫn đến hình thành khối u ở vú? Những dấu hiệu nào cảnh báo khối u có thể tiềm ẩn nguy cơ? Và các phương pháp chẩn đoán hiện nay ra sao để phát hiện bệnh chính xác nhất?
Các loại khối u ở vú
Không phải tất cả các khối u ở vú đều đáng lo ngại; thực tế, khoảng 80% khối u khi làm sinh thiết được xác định là lành tính. Dưới đây là cách phân loại các loại khối u ở vú, chia thành nhóm lành tính và ác tính, giúp bạn đọc dễ dàng nhận biết và theo dõi.
Khối u vú lành tính
Thay đổi xơ nang
Tình trạng này xuất hiện ở khoảng 50 - 60% phụ nữ. Mô vú, tuyến vú và ống dẫn sữa phản ứng với hormone sinh ra trong chu kỳ rụng trứng, hình thành các cục xơ và nhiều u nang nhỏ. Thay đổi xơ nang là phản ứng quá mức của mô vú với hormone buồng trứng, thường gặp ở phụ nữ từ 20 - 50 tuổi. Kích thước và độ mềm của các khối xơ thường tăng trước kỳ kinh và giảm sau kỳ kinh, tình trạng này thường biến mất sau thời kỳ mãn kinh.
U sợi tuyến
Là khối rắn bao gồm mô xơ và mô tuyến, thường gặp ở phụ nữ từ 18 - 35 tuổi, đặc biệt là dưới 25 tuổi. U sợi tuyến thường không mềm, có thể gây đau trước kỳ kinh và dễ di chuyển khi sờ nắn.
U nhú
Là khối nhỏ có chồi phát triển trong niêm mạc ống dẫn sữa, gần núm vú. Khối u này có thể gây tiết dịch màu vàng trong suốt hoặc lẫn máu từ núm vú.

Khối u vú ác tính
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, u vú ác tính sẽ tiếp tục phát triển, xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các hạch bạch huyết lân cận. Tế bào ung thư còn có thể lan rộng thông qua hệ bạch huyết và máu đến các cơ quan khác trong cơ thể. Khi ở giai đoạn này, ung thư vú rất nguy hiểm và cơ hội chữa khỏi thấp hơn so với giai đoạn đầu.
Mọi thay đổi về kích thước, hình dạng, kết cấu ở núm vú hoặc chỉ xuất hiện ở một bên vú đều là dấu hiệu bất thường cần lưu ý.
Ung thư vú giai đoạn đầu
Khối u thường rất nhỏ và phát triển âm thầm trong vài năm trước khi đủ lớn để nhận biết. Vì vậy, việc tầm soát định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Khi được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên tới 96%.
Ung thư vú tiến triển
Khối u lan rộng ra da, núm vú và các cấu trúc xung quanh, có thể xâm lấn các hạch bạch huyết ở nách, cổ hoặc ngực. Lúc này, việc điều trị khó khăn hơn, tốn kém và tỷ lệ sống sau 5 năm giảm đáng kể.

Nguyên nhân hình thành khối u ở vú
Khối u ở vú có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Nang vú: Là cấu trúc hình nang mềm, chứa đầy dịch lỏng, hầu hết lành tính và hiếm khi liên quan đến ung thư.
- Áp xe vú: Là khối u chứa mủ do nhiễm trùng, thường gây đau, sưng tấy, mẩn đỏ quanh vùng da và có thể tiết dịch từ núm vú. Áp xe thường gặp ở phụ nữ đang cho con bú, nhưng bất kỳ ai cũng có thể mắc phải.
- U xơ tuyến vú (bướu sợi tuyến): Là khối u lành tính, có thể di chuyển trong mô vú. Một người có thể có một hoặc nhiều u xơ, và kích thước của chúng có thể duy trì, phát triển hoặc co lại theo thời gian.
- U nhú: Là khối u nhỏ lành tính nằm trong ống dẫn sữa, chủ yếu gặp ở phụ nữ và rất hiếm ở nam giới. Khi u nhú xuất hiện trong thời gian cho con bú, có thể gây lẫn một lượng máu nhỏ trong sữa.
- Hoại tử mỡ: Xảy ra khi các tế bào mỡ bị viêm và chết do thiếu oxy, làm mô mỡ bị thay thế bằng các chất không còn hoạt động.
- U mỡ: Là khối u dưới da phát triển từ các tế bào mỡ, thường lành tính, mềm và có thể di chuyển nhẹ khi sờ. U mỡ phát triển chậm, thường từ 2 - 3 cm và có thể lớn đến 10 cm.
- Ung thư vú: Là dạng khối u ác tính hình thành từ các tế bào trong mô tuyến vú, có khả năng lan rộng toàn bộ vú và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

Triệu chứng khối u ở vú
Khối u lành tính
Khối u lành tính ở vú có thể xuất hiện dưới dạng chắc hoặc mềm, nằm trong mô vú hoặc gần vùng nách. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Bề mặt gồ ghề hoặc mấp mô.
- Bờ khối u không đều.
- Kết cấu đồng nhất hoặc lổn nhổn.
- Mềm mại hoặc chắc.
- Có thể di chuyển khi sờ nắn.
- Hình dạng tròn hoặc không đều.
Ngoài ra, khối u có thể gây đau hoặc nhạy cảm khi chạm, đặc biệt là trong chu kỳ kinh nguyệt. Một số khối u đi kèm với thay đổi ở núm vú như thụt vào trong, tiết dịch trong suốt hoặc lẫn máu. Ở phụ nữ đang cho con bú, khối u có thể là biểu hiện của căng sữa hoặc tắc ống dẫn sữa. Nếu triệu chứng không thuyên giảm sau vài ngày, đặc biệt là sau kỳ kinh, người bệnh nên đi khám bác sĩ để được đánh giá và xử lý kịp thời.
Khối u ác tính
Các dấu hiệu của khối u vú ác tính thường rõ rệt và bao gồm:
- Khối u cứng, mô cứng khác biệt so với mô xung quanh, ban đầu có thể di chuyển nhưng về sau trở nên cố định.
- Da ở khu vực vú thay đổi, xuất hiện lúm đồng tiền, nhăn nheo, phồng lên hoặc mẩn đỏ.
- Hình dạng và kích thước vú thay đổi bất thường.
- Xuất hiện cơn đau tại một vị trí cố định trên vú.
- Thay đổi ở núm vú như chảy máu, thụt vào trong, đóng vảy hoặc núm vú có hình dạng khác biệt so với bên còn lại.
Những dấu hiệu này cần được chú ý và thăm khám sớm để phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt khi chúng xuất hiện đột ngột hoặc tiến triển nhanh.

Dấu hiệu khối u ở vú cần thăm khám bác sĩ
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tuyến vú khi gặp các tình trạng sau:
- Đau vú kéo dài: Cơn đau không giảm sau kỳ kinh tiếp theo.
- Khối u tồn tại lâu hoặc phát triển: Nhận thấy sự thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc bề mặt của vú.
- Khối u xuất hiện ở dưới nách hoặc cánh tay: Phát hiện một khối u mới hoặc vùng dày lên có cảm giác khác so với mô xung quanh hoặc bên vú còn lại.
- Thay đổi hoặc tiết dịch ở núm vú: Núm vú mới bị thụt vào, tiết dịch bất thường hoặc lẫn máu.
- Da vú có dấu hiệu bất thường: Xuất hiện nhăn nheo, lúm đồng tiền, ngứa, mẩn đỏ hoặc đóng vảy.
Những thay đổi này có thể là dấu hiệu của các vấn đề ở vú, do đó việc thăm khám sớm giúp chẩn đoán chính xác và xử lý kịp thời.

Bài viết này tập trung cung cấp thông tin về các loại khối u ở vú, được Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng qua những kiến thức này, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về các khối u vú và biết cách chủ động chăm sóc sức khỏe. Hãy tiếp tục theo dõi kênh sức khỏe của Long Châu để cập nhật thêm nhiều thông tin y tế bổ ích.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/cau_truc_nguc_binh_thuong_va_nhung_canh_bao_cho_thay_vu_bat_thuong_5766c724c9.jpg)
/bi_dau_vu_ben_trai_o_nu_nguyen_nhan_va_cach_xu_ly_an_toan_db539e11b2.jpg)
/ung_thu_vu_o_nam_gioi_dau_hieu_chan_doan_and_cach_dieu_tri_hieu_qua_3f5bac1408.jpg)
/nguc_xe_cach_nhan_biet_va_khac_phuc_hieu_qua_ngay_tai_nha_8d7e3ed45c.jpg)
/u_vu_lanh_tinh_dau_hieu_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_an_toan_1bb728b68b.jpg)