Sau khi trải qua phẫu thuật ung thư trực tràng, bệnh nhân thường mong đợi việc hồi phục nhanh chóng để trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, giống như bất kỳ ca mổ lớn nào, quá trình này có thể kèm theo một số biến chứng tiềm ẩn, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ từ đội ngũ y tế và bản thân người bệnh.
Biến chứng sau mổ ung thư trực tràng có nguy hiểm không?
Những biến chứng sau phẫu thuật phổ biến
Biến chứng sau mổ thường xuất hiện trong giai đoạn hậu phẫu, từ vài ngày đến vài tuần sau ca mổ và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được can thiệp kịp thời, bao gồm cả các vấn đề cấp tính và lâu dài ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Các biến chứng phổ biến bao gồm:
- Nhiễm trùng vết mổ.
- Xuất huyết nội.
- Rò rỉ miệng nối đại tràng.
- Tắc ruột do sẹo dính.
- Sa trực tràng.
Những biến chứng này không chỉ kéo dài thời gian nằm viện mà còn tăng nguy cơ tử vong nếu không được phát hiện sớm.

Các biến chứng gây ảnh hưởng lâu dài
Bên cạnh các biến chứng cấp tính, sau mổ ung thư trực tràng còn tiềm ẩn nhiều biến chứng lâu dài ảnh hưởng tới chức năng, gây suy giảm chất lượng cuộc sống bệnh nhân như:
- Hội chứng cắt trực tràng thấp: Gây rối loạn đại tiện và tiểu tiện không kiểm soát.
- Ảnh hưởng đến chức năng tình dục ở nam giới: Rối loạn cương dương hoặc xuất tinh ngược gặp ở khoảng 30 - 50% bệnh nhân do tổn thương dây thần kinh vùng chậu.
- Suy dinh dưỡng hậu phẫu: Là một biến chứng phổ biến, do giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ ruột, dẫn đến mệt mỏi, giảm cân và suy giảm miễn dịch.
Việc hiểu rõ các biến chứng này giúp bệnh nhân và bác sĩ phối hợp tốt hơn, giảm thiểu rủi ro thông qua chăm sóc hậu phẫu chuyên sâu.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến biến chứng hậu phẫu
Nguyên nhân chính gây biến chứng sau mổ thường liên quan đến yếu tố kỹ thuật phẫu thuật và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đồng thời yếu tố nguy cơ cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các vấn đề này.
Nguyên nhân kỹ thuật và y tế
Các vấn đề kỹ thuật và y tế có thể dẫn tới các biến chứng bao gồm:
- Rò rỉ miệng nối: Thường do kỹ thuật nối ruột không hoàn chỉnh, gây thiếu máu nuôi phần nối hoặc nhiễm trùng tiềm ẩn.
- Xuất huyết: Có thể xuất phát từ tổn thương mạch máu lớn trong quá trình cắt bỏ khối u, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu.
- Tắc ruột do dính sẹo hình thành sau mổ: Mô sẹo làm hẹp hoặc xoắn ruột, thường gặp ở ca mổ hở. Đặc biệt trong trường hợp xạ trị trước mổ, thường dùng để thu nhỏ khối u, có thể làm tăng nguy cơ biến chứng do làm yếu mô ruột.

Yếu tố nguy cơ cá nhân
Các đặc điểm cá nhân riêng biệt ở từng người bệnh có thể là một trong những yếu tố nguy cơ gây biến chứng sau phẫu thuật, cụ thể:
- Hút thuốc lá: Bệnh nhân hút thuốc lá có nguy cơ nhiễm trùng cao gấp đôi do nicotine làm co mạch máu, giảm oxy đến vết mổ.
- Béo phì: Béo phì không chỉ gây khó khăn trong quá trình phẫu thuật mà còn tăng áp lực lên vết nối ruột, dẫn đến rò rỉ.
- Suy dinh dưỡng trước mổ: Thường gặp ở bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn, làm giảm khả năng miễn dịch và lành vết thương
- Sử dụng thuốc: Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị bổ trợ có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề biến chứng sau mổ.
- Sức khỏe yếu: Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ biến chứng cao hơn ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý kèm theo như tim mạch, khiến cơ thể khó hồi phục.
Các chuyên gia khuyến nghị nên sàng lọc và kiểm soát các yếu tố này trước phẫu thuật, như cai thuốc, kiểm soát đường huyết, bổ sung dinh dưỡng để giảm tỷ lệ biến chứng xuống mức thấp hơn.
Triệu chứng và cách nhận biết sớm biến chứng sau mổ
Triệu chứng của biến chứng sau phẫu thuật ung thư trực tràng thường biểu hiện qua các dấu hiệu bất thường ở hệ tiêu hóa và toàn thân, đòi hỏi bệnh nhân phải theo dõi sát sao. Việc nhận biết sớm rất quan trọng vì trì hoãn có thể dẫn đến viêm phúc mạc hoặc sốc nhiễm trùng.
Dấu hiệu của các biến chứng phổ biến
Bệnh nhân có thể tham khảo các triệu chứng của biến chứng phổ biến, bao gồm:
- Nhiễm trùng vết mổ: Có thể nhận biết qua sốt trên 38 độ C, vết mổ đỏ, sưng, chảy mủ hoặc đau tăng dần.
- Rò rỉ miệng nối: Thường gây đau bụng dữ dội, chướng bụng, nôn ói và phân lỏng có mùi hôi.
- Xuất huyết: Biểu hiện bằng phân đen hoặc máu tươi, kèm theo chóng mặt, mệt mỏi do mất máu.
- Tắc ruột: Gây triệu chứng như không trung tiện, không đại tiện, bụng chướng và đau quặn, có thể kèm theo nôn ói.
- Rối loạn chức năng đại tiện: Như tiêu chảy liên tục hoặc tiểu không kiểm soát, đây có thể là dấu hiệu của tổn thương thần kinh.

Cách theo dõi các triệu chứng sau phẫu thuật
Bệnh nhân có thể theo dõi tình hình bản thân thông qua các mục sau:
- Đo thân nhiệt.
- Kiểm tra vết mổ hàng ngày.
- Ghi chép lượng phân, nước tiểu.
- Ghi nhận các dấu hiệu bất thường như: Sốt kéo dài, đau bụng không giảm sau dùng thuốc hoặc giảm cân nhanh để liên hệ ngay bác sĩ.
Bệnh nhân nên học cách tự chăm sóc bản thân, như vệ sinh vết mổ đúng cách và duy trì chế độ ăn lỏng để giảm áp lực lên ruột. Đồng thời, việc giáo dục bệnh nhân về triệu chứng cũng giúp giảm tỷ lệ tử vong do biến chứng hậu phẫu.
Phòng ngừa và điều trị biến chứng sau phẫu thuật ung thư trực tràng
Cách phòng ngừa biến chứng trước, trong và sau mổ
Phòng ngừa biến chứng đòi hỏi sự phối hợp giữa bác sĩ và bệnh nhân từ trước, trong và sau phẫu thuật:
Trước mổ: Kiểm soát yếu tố nguy cơ như cai thuốc lá ít nhất 4 tuần, ổn định đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường và bổ sung dinh dưỡng để tăng cường miễn dịch.
Trong khi mổ: Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng và thực hiện kỹ thuật nối ruột chính xác giúp giảm rủi ro. Bác sĩ cũng có thể lựa chọn loại phẫu thuật phù hợp với từng bệnh nhân, ví dụ như phẫu thuật nội soi robot hoặc ít xâm lấn, để có thể giảm tỷ lệ nhiễm trùng và rò rỉ miệng nối so với mổ hở.
Sau mổ: Chăm sóc vết thương sạch sẽ, vận động sớm để tránh huyết khối và theo dõi sát sao trong 7 - 10 ngày đầu. Các chuyên gia cũng nhấn mạnh vai trò của dinh dưỡng hậu phẫu, như ăn thức ăn giàu chất xơ dần dần để ngăn ngừa tắc ruột và sử dụng thuốc chống đông nếu cần.

Cách điều trị biến chứng sau phẫu thuật
Điều trị biến chứng hậu phẫu phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng, nhằm giảm thiểu tổn hại lâu dài. Cách xử trí với các biến chứng phổ biến như sau:
Nhiễm trùng: Sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch và dẫn lưu mủ nếu có áp xe.
Rò rỉ miệng nối: Có thể cần phẫu thuật lại hoặc đặt hậu môn nhân tạo tạm thời để ruột lành.
Xuất huyết: Được kiểm soát bằng truyền máu hoặc can thiệp nội soi.
Rối loạn chức năng đại tiện: Điều trị bao gồm thuốc điều hòa ruột, tập bài tập kegel cho cơ sàn chậu và tư vấn tâm lý.
Trên đây là những thông tin liên quan đến biến chứng sau mổ ung thư trực tràng. Hy vọng bài viết đã đem đến cho bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích. Để tìm hiểu thêm kiến thức hữu ích về sức khỏe, mời bạn tham khảo bài viết tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/benh_a_z_benh_celiac_0a58a9efb5.png)
/viem_dai_trang_co_nguy_hiem_khong_1_67130fb93e.png)
/dau_bung_tren_ron_buon_non_la_bi_gi_1_917e99a667.png)
/bi_dau_bung_tren_ron_sau_khi_an_nguyen_nhan_dau_hieu_nguy_hiem_va_cach_xu_tri_an_toan_1_a17a5628a3.png)
/phau_thuat_cat_dai_trang_quy_trinh_rui_ro_va_huong_dan_phuc_hoi_an_toan_1_833c262328.jpg)