Tìm hiểu chung về bệnh than
Bệnh than (Anthrax) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn gram dương có tên Bacillus anthracis gây ra. Những vi khuẩn này tạo ra các bào tử có khả năng tồn tại tự nhiên trong đất, trên toàn thế giới, trong nhiều năm. Chúng thường ảnh hưởng đến động vật ăn cỏ như gia súc, cừu, dê, linh dương và hươu, khi các loài vật này hít hoặc ăn phải các bào tử trong đất, thực vật hoặc nước bị ô nhiễm.
Sự lây nhiễm có thể xảy ra khi người hít phải bào tử bệnh than, ăn thực phẩm hoặc uống nước bị ô nhiễm bào tử hoặc khi bào tử xâm nhập vào cơ thể qua vết cắt hoặc vết trầy xước trên da. Bệnh than không lây truyền trực tiếp từ người sang người giống như cảm lạnh hay cúm, nhưng có khả năng lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp với các tổn thương da của người bệnh hoặc vật thể bị ô nhiễm.
Bệnh than được phân loại thành nhiều dạng tùy thuộc vào cách bào tử xâm nhập vào cơ thể:
- Bệnh than thể ngoài da (Cutaneous anthrax): Xảy ra khi bào tử xâm nhập qua vết cắt hoặc vết xước trên da, thường gặp nhất khi xử lý động vật bị nhiễm hoặc sản phẩm động vật bị ô nhiễm. Đây là dạng phổ biến nhất và ít nguy hiểm nhất.
- Bệnh than thể hô hấp (Inhalation anthrax): Phát triển khi một người hít phải bào tử bệnh than. Đây là dạng gây tử vong cao nhất của bệnh, khởi phát chủ yếu ở các hạch bạch huyết trong lồng ngực trước khi lan ra khắp cơ thể.
- Bệnh than thể tiêu hóa (Gastrointestinal anthrax): Có thể xảy ra khi một người ăn thịt sống hoặc chưa nấu chín từ động vật bị nhiễm.
- Bệnh than của thợ hàn (Welder's anthrax): Một bệnh hiếm gặp mới được xác định ở một số thợ hàn hoặc công nhân kim loại, gây viêm phổi nặng và có thể gây tử vong.
Triệu chứng thường gặp của bệnh than
Những triệu chứng của bệnh than
Các triệu chứng của bệnh than phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và có thể xuất hiện từ một ngày đến hơn hai tháng sau khi tiếp xúc với vi khuẩn. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, tất cả các loại bệnh than đều có khả năng lây lan khắp cơ thể và gây ra bệnh nặng, thậm chí tử vong.
Bệnh than thể ngoài da:
- Ban đầu xuất hiện dưới dạng một nhóm các mụn nước hoặc nốt sần nhỏ, ngứa, giống như vết côn trùng cắn.
- Vết loét lớn có màu đen ở trung tâm, không đau, thường xuất hiện ở mặt, cổ, cánh tay hoặc bàn tay sau khi các nốt sần xẹp xuống.
- Sưng tấy đáng kể xung quanh vết loét và các hạch bạch huyết gần đó.
- Đôi khi có các triệu chứng giống cúm nhẹ như sốt và đau đầu.
- Đối với bệnh than thể tiêm chích, các vết loét bị nhiễm trùng (áp xe) sâu dưới da hoặc cơ tại chỗ tiêm.
Bệnh than thể hô hấp: Đây là dạng nguy hiểm nhất. Các triệu chứng ban đầu giống cúm trong vài giờ hoặc vài ngày gồm đau họng, sốt nhẹ, mệt mỏi và đau cơ.
- Khó chịu nhẹ ở ngực.
- Khó thở hoặc thở dốc.
- Buồn nôn, nôn hoặc đau bụng.
- Ho ra máu.
- Khó nuốt đau đớn.
- Sốt cao.
- Mệt mỏi.
- Lú lẫn hoặc chóng mặt.
- Sốc.
- Viêm màng não.
Bệnh than thể tiêu hóa:
- Sốt và ớn lạnh.
- Sưng cổ hoặc các hạch bạch huyết ở cổ.
- Đau họng, khàn giọng và đau khi nuốt.
- Buồn nôn và nôn, đặc biệt là nôn ra máu.
- Tiêu chảy hoặc tiêu chảy ra máu.
- Đau đầu.
- Mặt và mắt đỏ.
- Đau bụng và sưng bụng.
- Mất cảm giác ngon miệng.
Bệnh than của thợ hàn: Sốt và ớn lạnh với ho đột ngột, đau ngực, khó thở hoặc ho ra máu.

Tác động của bệnh than với sức khỏe
Bệnh than có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người, thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Mức độ nghiêm trọng của tác động phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và tốc độ điều trị.
Tác động chung: Gây bệnh nặng, có thể lan rộng khắp cơ thể và gây tử vong..
Tác động theo loại bệnh:
- Thể hô hấp: Dạng nguy hiểm nhất, có thể gây tổn thương phổi nặng nề, dẫn đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng và tử vong.
- Thể tiêu hóa: Có thể gây sưng não và tủy sống (viêm màng não) dẫn đến tử vong.
- Thể tiêm chích: Gây nhiễm trùng sâu dưới da hoặc trong cơ, dẫn đến sốc và suy đa tạng.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh than
Biến chứng của bệnh than rất nghiêm trọng, đặc biệt nếu không được điều trị. Bệnh than không được điều trị có thể gây tử vong. Tỷ lệ sống sót khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh than:
- Bệnh than thể ngoài da: Hầu hết những người được điều trị đều sống sót. Khoảng 20% người nhiễm bệnh không được điều trị sẽ tử vong.
- Bệnh than thể tiêu hóa: Khoảng 60% người được điều trị sống sót. Nếu không được điều trị, hơn một nửa số người nhiễm bệnh sẽ tử vong.
- Bệnh than thể hô hấp: Khoảng 55% người nhiễm bệnh được điều trị sống sót. Con số này giảm xuống khoảng 15% đối với những người không được điều trị. Đây là dạng gây tử vong cao nhất, thường gây tử vong ngay cả khi đã được điều trị.
Các biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh than bao gồm:
- Nhiễm trùng huyết: Cơ thể không thể phản ứng bình thường với nhiễm trùng, dẫn đến tổn thương đa cơ quan.
- Viêm màng não xuất huyết: Viêm các màng và dịch bao phủ não và tủy sống, dẫn đến chảy máu ồ ạt và tử vong.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn làm việc trong môi trường mà bệnh than có khả năng xảy ra hoặc khi có các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh sau khi tiếp xúc với động vật hoặc các sản phẩm động vật ở những vùng trên thế giới nơi bệnh than phổ biến, bạn nên đến khám tại các cơ sở y tế đáng tin cậy ngay. Bạn cũng nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn là thợ hàn hoặc công nhân kim loại và phát triển các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, ho đột ngột, đau ngực, khó thở hoặc ho ra máu.
Nguyên nhân gây bệnh than
Nguyên nhân trực tiếp gây bệnh than là do vi khuẩn Bacillus anthracis. Vi khuẩn này tạo ra các bào tử có thể tồn tại ở trạng thái ngủ đông trong đất trong nhiều năm. Chúng tìm đường vào cơ thể vật chủ, nơi chúng được kích hoạt, nhân lên và lây lan khắp cơ thể, gây ra phản ứng độc hại và có khả năng gây tử vong.
Con người có thể nhiễm bệnh than qua nhiều con đường khác nhau:
- Tiếp xúc với động vật bị nhiễm bệnh hoặc sản phẩm của chúng: Đây là con đường phổ biến nhất. Động vật hoang dã như hươu và gia súc như bò hoặc cừu, có thể hít phải hoặc nuốt phải các bào tử đang ngủ đông trong khi chăn thả. Con người có thể tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với những động vật bị bệnh.
- Hít phải bào tử: Xảy ra khi một người hít phải bào tử bệnh than, thường trong môi trường nghề nghiệp như nhà máy len, lò mổ hoặc xưởng thuộc da khi làm việc với động vật bị nhiễm hoặc sản phẩm động vật bị ô nhiễm.
- Tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm: Bệnh than thể tiêu hóa xảy ra khi ăn thịt sống hoặc nấu chưa chín từ động vật bị nhiễm.
- Xâm nhập qua da: Bào tử xâm nhập vào vết cắt hoặc vết trầy xước trên da khi xử lý động vật bị nhiễm hoặc các sản phẩm động vật bị ô nhiễm như len, da hoặc lông.
- Tiêm chích ma túy bất hợp pháp: Gần đây, đường tiêm đã được xác định là một con đường lây nhiễm ở những người tiêm chích ma túy bất hợp pháp.

Nguy cơ mắc phải bệnh than
Những ai có nguy cơ mắc phải bệnh than?
Mặc dù bệnh than rất hiếm và hầu hết mọi người sẽ không bao giờ tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh, nhưng có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn do đặc thù công việc, sở thích hoặc hoạt động:
- Nông dân và người chăn nuôi gia súc: Những người làm việc trực tiếp với động vật, đặc biệt là ở các khu vực có lịch sử bệnh than.
- Thành viên quân đội: Đặc biệt những người được triển khai đến các khu vực có nguy cơ tiếp xúc cao với bệnh than.
- Nhà nghiên cứu và nhân viên phòng thí nghiệm: Những người làm việc với vi khuẩn Bacillus anthracis.
- Thợ hàn hoặc công nhân kim loại: Những người có nguy cơ mắc bệnh than của thợ hàn.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh than
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh than bao gồm:
Nghề nghiệp:
- Làm việc trong quân đội và được triển khai đến khu vực có nguy cơ tiếp xúc cao với bệnh than.
- Làm việc với bệnh than trong phòng thí nghiệm.
- Xử lý da, lông hoặc len từ các khu vực có tỷ lệ mắc bệnh than cao.
Hành vi:
- Ăn thịt sống hoặc nấu chưa chín.
- Xử lý động vật chết mà không có biện pháp phòng ngừa thích hợp.
Địa lý và du lịch: Sống hoặc đi du lịch ở các quốc gia đang phát triển hoặc các khu vực mà động vật chăn nuôi không được tiêm phòng định kỳ, bao gồm các đảo Caribe, Trung Mỹ, Trung và Tây Nam Á, Nam Mỹ, Nam và Đông Âu và Châu Phi cận Sahara.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh than
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh than
Hiện không có xét nghiệm cụ thể nào để xác định liệu một người có bị phơi nhiễm với bệnh than hay không. Thay vào đó, các cơ quan y tế công cộng sẽ phải tiến hành điều tra để xác định xem bạn đã tiếp xúc như thế nào và liệu có bị phơi nhiễm hay không.
Khi các triệu chứng đã xuất hiện, chẩn đoán bệnh than sẽ dựa trên các dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm cụ thể. Tùy thuộc vào triệu chứng của bạn và loại bệnh than nghi ngờ, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể thực hiện một hoặc nhiều xét nghiệm sau:
Sinh thiết tổn thương da: Đối với bệnh than thể ngoài da, mẫu mô từ vết loét có thể được lấy để kiểm tra dưới kính hiển vi và nuôi cấy tìm vi khuẩn.
Xét nghiệm máu: Phân tích mẫu máu có thể giúp phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn Bacillus anthracis hoặc độc tố của chúng.
Chụp X-quang ngực: Đặc biệt hữu ích để chẩn đoán bệnh than thể hô hấp,trên phim có thể thấy tổn thương phổi nặng nề.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các cơ quan bị ảnh hưởng, chẳng hạn như phổi hoặc bụng.
Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm trên mẫu phân hoặc chất nhầy: Đối với bệnh than thể tiêu hóa, có thể lấy mẫu phân để phân tích. Đối với thể hô hấp, mẫu dịch tiết đường hô hấp có thể được kiểm tra.
Chọc dò tủy sống: Nếu nghi ngờ viêm màng não, dịch não tủy sẽ được lấy để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn hoặc dấu hiệu viêm.

Phương pháp điều trị bệnh than
Nội khoa
Các phương pháp điều trị nội khoa cho bệnh than bao gồm:
Thuốc kháng sinh: Đây là tuyến điều trị đầu tiên và chủ yếu cho bệnh than. Kháng sinh có thể được dùng bằng đường uống, tiêm hoặc tiêm tĩnh mạch. Bạn có thể cần dùng kháng sinh trong 60 ngày để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn, đặc biệt sau khi phơi nhiễm. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm ciprofloxacin và doxycycline. Levofloxacin cũng được chấp thuận cho cả người lớn và trẻ em.
Thuốc kháng độc tố (Antitoxins): Đây là các loại thuốc kháng thể dạng tiêm giúp trung hòa các độc tố mà vi khuẩn than tạo ra trong cơ thể. Điều trị bằng kháng độc tố thường đi kèm với việc sử dụng kháng sinh. Raxibacumab và obiltoxaximab là các kháng thể đơn dòng có thể được sử dụng.
Ngoại khoa
Trong trường hợp các biến chứng của bệnh than yêu cầu can thiệp ngoại khoa (ví dụ: dẫn lưu áp xe hoặc loại bỏ mô hoại tử).
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh than
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của bệnh than
Chế độ dinh dưỡng
Tránh ăn thịt sống hoặc nấu chưa chín: Đây là một biện pháp phòng ngừa quan trọng, đặc biệt ở những khu vực có nguy cơ mắc bệnh than. Việc tiêu thụ thịt chưa nấu chín từ động vật bị nhiễm bệnh có thể dẫn đến bệnh than thể tiêu hóa.
Vệ sinh thực phẩm: Đảm bảo tất cả sữa được làm lạnh nhanh chóng đến 4°C hoặc thấp hơn trong vòng 4 giờ sau khi vắt sữa.
Chế độ sinh hoạt
Tránh tiếp xúc với động vật và sản phẩm động vật nhiễm bệnh: Khi sống hoặc đi du lịch ở các quốc gia hoặc khu vực nơi bệnh than phổ biến và động vật chăn nuôi không được tiêm phòng định kỳ, hãy tránh tiếp xúc với gia súc và da động vật càng nhiều càng tốt.
Xử lý động vật chết cẩn thận: Ngay cả ở các nước phát triển, điều quan trọng là phải xử lý bất kỳ động vật chết nào một cách cẩn thận và thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi làm việc hoặc chế biến da, lông hoặc len nhập khẩu.
Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân: Đối với những người phải xử lý động vật bị nhiễm bệnh than (hoặc nghi ngờ bị nhiễm) hoặc các sản phẩm từ chúng, cần phải tuân thủ các biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt.
Vệ sinh cá nhân và khử trùng: Tránh mọi tiếp xúc với người khác (kể cả gia đình) hoặc động vật mà chưa thay quần áo, rửa tay và thực hiện các biện pháp khử trùng thích hợp.

Phương pháp phòng ngừa bệnh than hiệu quả
Đặc hiệu
Đối tượng: Vắc xin bệnh than (Anthrax vắc xin) được phê duyệt cho người lớn từ 18 đến 65 tuổi làm việc trong một số ngành nghề nhất định gồm một số nhân viên phòng thí nghiệm làm việc với bệnh than, một số thành viên quân đội Hoa Kỳ và những người có công việc xử lý động vật hoặc sản phẩm động vật. Khuyến cáo này không dành cho công chúng nói chung.
Hiệu quả: Vắc xin có hiệu quả 90% trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng.
Không đặc hiệu
Kiểm soát và tiêm phòng động vật:
- Các bác sĩ thú y khuyến nghị tiêm phòng gia súc hàng năm ở những khu vực mà động vật đã từng mắc bệnh than trong quá khứ.
- Ở Hoa Kỳ, gia súc chăn thả ở các khu vực dễ bị bệnh than (ví dụ: một số vùng ở Texas) được tiêm vắc xin than dành cho động vật.
Trong trường hợp bùng phát dịch than ở vật nuôi, cần áp dụng các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt bao gồm:
- Cách ly: Áp dụng kiểm dịch đối với đàn bị nhiễm bệnh và hạn chế tiếp xúc giữa các đàn bị nhiễm bệnh và chưa phơi nhiễm.
- Tiêu hủy xác chết an toàn: Thiêu hủy xác động vật bị nhiễm bệnh tại chỗ và chôn tro sâu, hoặc bọc kỹ trong túi ni lông dày để ngăn chất dịch cơ thể tràn ra và tiêu hủy tại nơi phù hợp hơn, sau đó chôn tro.
- Khử trùng khu vực: Khu vực động vật chết nên được đốt cháy kỹ bằng ngọn lửa hướng xuống và/hoặc khử trùng bằng formalin 10% sau khi tiêu hủy xác.
Vệ sinh và an toàn cá nhân:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc với động vật bị nhiễm bệnh hoặc các sản phẩm động vật bị ô nhiễm.
- Tránh ăn thịt không an toàn: Không ăn thịt sống hoặc nấu chưa chín từ động vật bị nhiễm bệnh.
- Hạn chế đồ lưu niệm: Không xử lý hoặc mua đồ lưu niệm làm từ da hoặc lông động vật khi đi du lịch ở các khu vực có nguy cơ cao.
Kiểm soát môi trường:
- Khử nhiễm: Khử nhiễm đất, chuồng trại, thức ăn không sử dụng, phân bón, v.v., hoặc khử trùng các cơ sở có thể đã bị ô nhiễm bởi chất dịch từ động vật bị chết.
- Kiểm soát sinh vật mang mầm bệnh: Kiểm soát động vật ăn xác thối và giảm thiểu các vật truyền bệnh tiềm năng như ruồi, động vật gặm nhấm và chim.