Tìm hiểu chung về bệnh phong thấp
Bệnh phong thấp là một bệnh lý tự miễn dịch và mãn tính. Bệnh gây ra các triệu chứng không chỉ ở khớp mà còn ở nhiều hệ thống cơ quan khác nhau trong cơ thể.
Bệnh phong thấp phổ biến nhất ảnh hưởng đến các khớp ở ngón tay, bàn tay, cổ tay, đầu gối, mắt cá chân, bàn chân và ngón chân. Điểm đặc trưng giúp phân biệt phong thấp với một số loại viêm khớp khác là nó thường xảy ra ở cùng một khớp trên cả hai bên cơ thể. Mặc dù một số người mắc cả phong thấp và thoái hóa khớp, thoái hóa khớp gây tổn thương do hao mòn và sử dụng quá mức, trong khi phong thấp ảnh hưởng đến lớp lót khớp và làm mòn xương dưới khớp.
Trong bệnh lý này, hệ thống miễn dịch tấn công các mô lót khớp, được gọi là màng hoạt dịch. Tình trạng viêm không được kiểm soát sẽ làm hỏng sụn - bộ phận đóng vai trò như "bộ giảm xóc" trong khớp. Theo thời gian, điều này có thể làm biến dạng khớp, và cuối cùng, chính xương cũng bị xói mòn, có thể dẫn đến việc các khớp bị dính lại với nhau. Các chất gây viêm được tạo ra trong khớp này cũng lưu thông và gây ra các triệu chứng trên toàn cơ thể.
Các giai đoạn của bệnh phong thấp: Phong thấp được chia thành bốn giai đoạn chính:
- Giai đoạn 1: Đây là giai đoạn khởi phát sớm, có tình trạng viêm ở mô xung quanh khớp. Người bệnh có thể cảm thấy đau và cứng khớp, nhưng hình ảnh X-quang sẽ chưa cho thấy những thay đổi phá hủy xương. Người bệnh có thể nhận thấy tình trạng cứng khớp và giảm phạm vi chuyển động.
- Giai đoạn 2: Viêm gây tổn thương sụn, xuất hiện tổn thương nhỏ trong xương.
- Giai đoạn 3: Viêm trở nên nghiêm trọng, gây tổn thương xương. Người bệnh sẽ cảm thấy đau, cứng và giảm phạm vi chuyển động nhiều hơn so với giai đoạn 2, và có thể bắt đầu thấy khớp biến dạng bằng mắt thường.
- Giai đoạn 4: Trong giai đoạn này, tình trạng viêm dừng lại nhưng các khớp vẫn tiếp tục xấu đi. Người bệnh sẽ bị đau nặng, sưng tấy, cứng khớp và mất khả năng vận động.
Quá trình chuyển qua các giai đoạn có thể mất nhiều năm, và không phải tất cả mọi người đều tiến triển qua đủ các giai đoạn. Bệnh phong thấp thường bắt đầu phát triển trong độ tuổi từ 30 đến 60. Tuy nhiên, bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
Triệu chứng bệnh phong thấp
Những dấu hiệu và triệu chứng của phong thấp
Các triệu chứng của bệnh phong thấp có thể bao gồm:
- Đau, sưng, cứng và đau khi chạm vào ở nhiều hơn một khớp.
- Cứng khớp, đặc biệt nghiêm trọng hơn vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu. Tình trạng cứng khớp này có thể kéo dài từ 45 phút hoặc lâu hơn.
- Đau và cứng khớp ở các khớp đối xứng trên cả hai bên cơ thể. Bệnh thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân trước tiên.
- Mệt mỏi.
- Yếu cơ.
- Sốt.
- Không muốn ăn.

Bệnh phong thấp ảnh hưởng đến mỗi người một cách khác nhau, các triệu chứng có thể phát triển nhanh chóng hoặc trong vài năm. Nhiều người trải qua giai đoạn có triệu chứng nặng xen kẽ với giai đoạn không có hoặc ít triệu chứng.
Ngoài việc ảnh hưởng đến khớp, phong thấp còn có thể gây tổn thương các bộ phận khác của cơ thể. Các khu vực có thể bị ảnh hưởng bao gồm:
- Da;
- Mắt;
- Phổi;
- Miệng;
- Tim;
- Mô thần kinh;
- Máu.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh phong thấp
Nếu không được điều trị, bệnh phong thấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Quản lý tốt bệnh là điều cần thiết để giảm thiểu rủi ro các biến chứng này.
Các biến chứng có thể bao gồm:
- Tổn thương hoặc biến dạng khớp: Theo thời gian, bệnh có thể khiến khớp bị cong, dịch chuyển ra khỏi vị trí.
- Loãng xương: Bản thân phong thấp và một số loại thuốc điều trị có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, khiến xương yếu hơn và dễ gãy hơn.
- Các nốt thấp khớp: Những cục mô cứng này thường hình thành xung quanh các điểm chịu áp lực (như khuỷu tay), nhưng chúng cũng có thể hình thành ở bất cứ đâu trong cơ thể, kể cả tim và phổi.
- Hội chứng ống cổ tay: Nếu bệnh phong thấp ảnh hưởng đến cổ tay, tình trạng sưng tấy có thể chèn ép dây thần kinh đi đến bàn tay và ngón tay.
- Khô mắt và khô miệng: Người mắc phong thấp dễ mắc phải một tình trạng làm giảm độ ẩm ở mắt và miệng, gọi là hội chứng Sjogren thứ phát.
- Các vấn đề về tim: Phong thấp có thể làm tăng nguy cơ xơ cứng và tắc nghẽn động mạch, cũng như tăng nguy cơ viêm màng ngoài tim.
- Bệnh phổi: Người mắc phong thấp có nguy cơ cao bị viêm phổi kẽ. Điều này có thể gây ra sẹo và dẫn đến tình trạng khó thở trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
- Ung thư hạch: Phong thấp làm tăng nguy cơ mắc một nhóm ung thư máu xảy ra trong hệ thống bạch huyết.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu có tình trạng đau và sưng khớp liên tục không thuyên giảm sau vài tuần. Chẩn đoán và điều trị bệnh phong thấp nhanh chóng là điều quan trọng, vì điều trị sớm có thể ngăn bệnh diễn tiến tồi tệ hơn và giảm thiểu nguy cơ tổn thương khớp lâu dài.

Nguyên nhân gây bệnh phong thấp
Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh phong thấp vẫn chưa rõ ràng. Các nhà nghiên cứu tin rằng bệnh được gây ra bởi sự kết hợp của di truyền, hormone và các yếu tố môi trường bên ngoài.
Bệnh phong thấp là một tình trạng tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch, vốn có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật, lại bị kích hoạt để tấn công nhầm vào chính các khớp của cơ thể. Hệ thống miễn dịch gửi kháng thể đến màng hoạt dịch (lớp lót mô của khớp) và gây ra viêm, dẫn đến đau và tổn thương khớp.
Các yếu tố có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch tấn công bao gồm:
- Nhiễm trùng;
- Hút thuốc lá;
- Căng thẳng về thể chất hoặc cảm xúc.
Nguy cơ mắc bệnh phong thấp
Những ai có nguy cơ mắc bệnh phong thấp?
Có một số yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành bệnh phong thấp:
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc phong thấp cao gấp ba lần so với nam giới.
- Tuổi tác: Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường bắt đầu ở tuổi trung niên (thường từ 30 đến 60 tuổi).
- Tiền sử gia đình: Bạn có nhiều khả năng mắc bệnh phong thấp hơn nếu có một người thân trong gia đình mắc bệnh hoặc có các bệnh tự miễn khác.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh phong thấp
Các yếu tố phi di truyền và di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh phong thấp:
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc phong thấp và làm cho bệnh trở nên tồi tệ hơn ở những người tiếp tục hút thuốc.
- Béo phì/thừa cân: Người bị béo phì hoặc thừa cân có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Di truyền: Những người sinh ra với sự biến đổi trong gen kháng nguyên bạch cầu người (HLA genes) có nhiều khả năng mắc phong thấp. Các gen HLA giúp hệ thống miễn dịch phân biệt giữa protein cơ thể tạo ra và protein từ các tác nhân xâm nhập.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với các chất kích thích và chất gây ô nhiễm.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh phong thấp
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh phong thấp
Việc chẩn đoán bệnh phong thấp cần thực hiện nhiều xét nghiệm kết hợp với thăm khám lâm sàng. Do không có một xét nghiệm đơn lẻ nào có thể xác nhận chẩn đoán, bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên sự kết hợp của khám sức khỏe, tiền sử bệnh lý và các xét nghiệm hình ảnh, xét nghiệm máu.
Quá trình chẩn đoán bao gồm:
Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra thể chất các khớp, bao gồm:
- Kiểm tra tình trạng sưng, đỏ và đau khớp.
- Kiểm tra sức mạnh và sự phản xạ cơ bắp.
- Kiểm tra độ ấm và sự đàn hồi ở khớp.
- Hỏi về tiền sử bệnh lý và triệu chứng của người bệnh, gia đình.

Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu được chỉ định để tìm kiếm tình trạng viêm và các kháng thể là dấu hiệu của phong thấp. Việc kiểm tra mức độ của các chất phản ứng trong giai đoạn cấp tính tăng cao có thể là một dấu hiệu hỗ trợ chẩn đoán. Các xét nghiệm này bao gồm:
- Xét nghiệm yếu tố dạng thấp (RF): Kiểm tra một protein gọi là yếu tố thấp khớp. Mức độ RF tăng cao có liên quan đến các bệnh tự miễn, đặc biệt là phong thấp.
- Tốc độ lắng của hồng cầu (ESR): Xét nghiệm ESR giúp xác định mức độ viêm trong cơ thể.
- Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP): Nhiễm trùng nặng hoặc viêm đáng kể ở bất cứ đâu trong cơ thể có thể kích hoạt gan tạo ra CRP. Mức độ cao của dấu hiệu viêm này có liên quan đến phong thấp.
- Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA): Kiểm tra xem hệ thống miễn dịch có tạo ra kháng thể hay không.
Chẩn đoán hình ảnh
Các xét nghiệm hình ảnh được sử dụng để tìm kiếm các dấu hiệu khớp bị bào mòn, vì phong thấp có thể gây mòn đầu xương trong khớp. Chẩn đoán hình ảnh có thể bao gồm:
- Chụp X-quang;
- Siêu âm;
- Chụp MRI khớp.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể theo dõi bệnh nhân theo thời gian trước khi đưa ra chẩn đoán xác định.
Phương pháp điều trị bệnh phong thấp
Mục tiêu quan trọng nhất của điều trị là giảm đau và sưng khớp để giúp duy trì hoặc cải thiện chức năng khớp. Mục tiêu lâu dài là làm chậm hoặc ngăn chặn tổn thương khớp. Điều trị bệnh phong thấp bao gồm cân bằng giữa nghỉ ngơi và tập thể dục, dinh dưỡng đầy đủ, các biện pháp vật lý, thuốc, và đôi khi là phẫu thuật.
Nội khoa
Điều trị sớm bằng thuốc có thể cải thiện kết quả lâu dài. Việc kết hợp thuốc có thể hiệu quả hơn và an toàn như liệu pháp dùng đơn thuốc. Mục đích sử dụng thuốc là giảm viêm nhằm ngăn ngừa bào mòn, biến dạng tiến triển và mất chức năng khớp. Các loại thuốc bao gồm:
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Thường được sử dụng sớm và dùng kết hợp với các thuốc khác.
- Thuốc sinh học (Biologics): Bao gồm thuốc kháng TNF-alpha (ví dụ: Etanercept, Adalimumab, Infliximab,…), thuốc kháng IL-1, thuốc chẹn IL-6 (ví dụ: Tocilizumab), thuốc ức chế tế bào B (ví dụ: Rituximab), và các phân tử kích thích miễn dịch T-cell (ví dụ: Abatacept). Chúng có thể làm chậm sự tiến triển của phong thấp. Thuốc sinh học thường dùng cùng với methotrexate để tăng hiệu quả.
- Thuốc ức chế Janus kinase (JAK inhibitors): Ví dụ như Tofacitinib, là thuốc dùng đường uống, có thể được sử dụng ở những bệnh nhân không đáp ứng với Methotrexate đơn độc hoặc các thuốc sinh học khác.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Dùng để giảm đau nhưng không có tác dụng ngăn ngừa bào mòn hoặc tiến triển bệnh, do đó nên sử dụng như liệu pháp bổ trợ.
- Corticosteroid: Corticosteroid toàn thân liều thấp (ví dụ: Prednisone < 10 mg/lần/ngày) được dùng để kiểm soát các triệu chứng đa khớp nặng. Corticoid đường tiêm nội khớp có thể được dùng để kiểm soát triệu chứng ở một hoặc vài khớp nặng.
- Thuốc điều hòa miễn dịch/ức chế miễn dịch: Điều trị bằng Azathioprine hoặc Cyclosporine có hiệu quả tương tự như DMARDs nhưng độc tính cao hơn. Chúng chỉ được dùng cho những bệnh nhân đã thất bại với DMARD hoặc để làm giảm liều Corticosteroid, và chỉ được sử dụng khi có các biến chứng ngoài khớp.

Ngoại khoa
Phẫu thuật có thể được xem xét nếu phương pháp điều trị bằng thuốc không thành công. Việc phẫu thuật cần cân nhắc đến toàn thể bệnh và mong muốn của bệnh nhân. Các phẫu thuật điều trị RA bao gồm:
- Phẫu thuật thay thế khớp hoàn toàn: Loại bỏ khớp bị hư hỏng và thay thế bằng một khớp nhân tạo (ví dụ: Thay khớp gối, thay khớp háng).
- Phẫu thuật sửa gân: Sửa chữa các gân bị lỏng hoặc đứt do viêm và tổn thương ở khớp.
- Phẫu thuật chỉnh trục: Nhằm làm ổn định hoặc giảm đau nếu phẫu thuật thay thế khớp không thực hiện được.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh phong thấp
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh phong thấp
Chế độ sinh hoạt:
Người bệnh nên duy trì tái khám định kỳ và tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
Việc dùng thuốc cần được thực hiện theo chỉ định, không tự ý thay đổi liều lượng hay ngừng thuốc đột ngột.
Bên cạnh đó, hãy duy trì hoạt động thể chất mỗi ngày nhằm tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện độ linh hoạt của khớp.
Nếu đang hút thuốc lá, cần chủ động cai để giảm nguy cơ viêm và tổn thương thêm cho khớp.
Trong sinh hoạt hàng ngày, người bệnh có thể gặp khó khăn do đau hoặc cứng khớp, vì vậy nên điều chỉnh cách làm việc để giảm áp lực cho khớp.
Chế độ dinh dưỡng:
Một chế độ ăn uống khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị.
Người bệnh nên duy trì thực đơn lành mạnh, ưu tiên các thực phẩm giàu omega-3, chất xơ, vitamin và khoáng chất từ cá, rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt.
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường, chất béo bão hòa và muối để kiểm soát viêm và duy trì cân nặng hợp lý.
Việc ăn uống điều độ, đúng giờ cũng góp phần cải thiện sức khỏe toàn thân và hỗ trợ quá trình hồi phục của khớp.
Phương pháp phòng ngừa bệnh phong thấp
Vì bệnh phong thấp là bệnh tự miễn dịch, không có vắc xin phòng ngừa đặc hiệu. Do đó, những biện pháp dự phòng chung như duy trì cân nặng lý tưởng, tránh thuốc lá, rượu bia, khám sức khỏe thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_phong_thap_6ea68f8bc2.png)
/tac_tinh_mach_trung_tam_vong_mac_nhan_biet_som_de_bao_ve_thi_luc_1_fc906e5886.png)
/cang_co_bap_chan_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_hoi_phuc_dung_cach_1_6074a902f7.png)
/tran_dich_khop_co_chan_nguyen_nhan_dau_hieu_va_huong_xu_tri_1_b584356490.png)
/bong_gan_co_chan_hieu_dung_de_hoi_phuc_an_toan_1_bc1a853ce4.png)
/co_chan_cau_truc_chuc_nang_va_cach_cham_soc_dung_de_tranh_chan_thuong_1_67cbf2807b.png)