Hội chứng ống cổ tay chiếm tỷ lệ lớn trong các bệnh lý thần kinh ngoại biên. Đây là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua ống cổ tay, gây ra các triệu chứng tê, đau, yếu cơ ở bàn tay. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách có thể giúp người bệnh phục hồi chức năng, tránh tổn thương vĩnh viễn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện, giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân và phương pháp điều trị hội chứng ống cổ tay.
Tìm hiểu chung về hội chứng ống cổ tay
Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome) là bệnh lý thần kinh ngoại biên thường gặp, xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép lúc đi qua ống cổ tay. Tình trạng này gây đau, tê bì, viêm, giảm hoặc mất cảm giác ở bàn tay, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
Số ca mắc bệnh ngày càng tăng, chủ yếu ở những người làm việc phải lặp đi lặp lại động tác cổ tay như gõ máy tính, may vá, lắp ráp. Ở Việt Nam chưa có thống kê chính thức. Tại Mỹ, hội chứng ống cổ tay ảnh hưởng đến khoảng 3 - 6% dân số trưởng thành, trong đó tỷ lệ cao hơn ở các nhóm nguy cơ như nhân viên văn phòng, thợ may, công nhân lắp ráp... Ở nhóm này, tỷ lệ có thể lên đến 10 - 15%.
Điều này cho thấy hội chứng ống cổ tay là bệnh lý phổ biến và cần được phát hiện, điều trị sớm để tránh biến chứng.

Nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay là gì?
Hội chứng ống cổ tay có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau. Trong đó, phần lớn các trường hợp không xác định được nguyên nhân cụ thể, số còn lại liên quan đến những yếu tố nội sinh hoặc ngoại sinh. Đặc biệt, phụ nữ trung niên được xem là nhóm dễ mắc bệnh nhất. Dưới đây là những nhóm nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay, cụ thể như sau:
Nguyên nhân vô căn
Khoảng 70% người bệnh không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng. Nhiều trường hợp ghi nhận hiện tượng viêm bao hoạt dịch hoặc tăng áp lực trong ống cổ tay làm chèn ép thần kinh giữa. Thực tế, triệu chứng thường thuyên giảm khi người bệnh dùng thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc trực tiếp vào ống cổ tay.
Nguyên nhân ngoại sinh
Một số yếu tố bên ngoài có thể dẫn đến bệnh gồm biến dạng khớp, chấn thương cổ tay (gãy đầu dưới xương quay, gãy xương cổ tay, trật xương nguyệt…), các bệnh lý như hemophilia, u tủy hoặc sự xuất hiện của các khối u (u bao gân, u máu, nang hoạt dịch, u hạt tophi…). Những thay đổi này làm hẹp không gian trong ống cổ tay và chèn ép thần kinh giữa.
Nguyên nhân nội sinh
Một số bệnh lý và tình trạng sức khỏe cũng làm tăng nguy cơ:
- Ứ dịch trong thai kỳ: Sự tích tụ dịch làm tăng áp lực trong ống cổ tay, gây chèn ép thần kinh.
- Bệnh gout: Lắng đọng tinh thể urat trong gân gấp hoặc viêm phì đại bao gân gấp gây chèn ép.
- Suy giáp: Sự tích tụ Myxedematous trong dây chằng ngang cổ tay dẫn đến áp lực tăng.
- Viêm khớp dạng thấp: Gây viêm bao gân, phù nề, ứ dịch trong gân gấp.
- Chạy thận nhân tạo định kỳ: Ở bệnh nhân suy thận mạn, tình trạng tăng ure máu có thể gây bệnh thần kinh ngoại biên, từ đó làm tăng nguy cơ hội chứng ống cổ tay.

Triệu chứng của hội chứng ống cổ tay
Hội chứng ống cổ tay có biểu hiện phong phú vì dây thần kinh giữa đảm nhận cả cảm giác, vận động và chức năng thần kinh thực vật. Do đó, các triệu chứng thường dễ nhầm lẫn hoặc phối hợp với tình trạng chèn ép kép từ cột sống cổ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu lâm sàng có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp của hội chứng ống cổ tay, bao gồm:
- Rối loạn cảm giác: Người bệnh thường thấy tê bì, dị cảm, đau rát hoặc nhói buốt như kim châm ở vùng da do thần kinh giữa chi phối (ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón áp út). Cảm giác khó chịu này lan từ cổ tay xuống các ngón, xuất hiện nhiều hơn vào ban đêm, gây mất ngủ. Các động tác gập, duỗi hoặc tỳ đè cổ tay (như khi lái xe máy) khiến tình trạng tê tăng lên, trong khi nghỉ ngơi hay vẩy tay thì triệu chứng giảm dần.
- Rối loạn vận động: Thường xuất hiện ở giai đoạn muộn, khi dây thần kinh giữa bị ảnh hưởng nặng. Người bệnh gặp khó khăn trong cầm nắm, giảm độ khéo léo của bàn tay, dễ làm rơi đồ vật, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày.

Phương pháp điều trị hội chứng ống cổ tay hiệu quả
Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các hướng điều trị hiện nay bao gồm:
- Điều trị nội khoa: Áp dụng cho giai đoạn đầu, khi các triệu chứng còn nhẹ. Người bệnh có thể được chỉ định dùng thuốc chống viêm không steroid hoặc corticoid đường uống. Đồng thời, cần hạn chế các động tác gập, duỗi cổ tay quá mức để giảm áp lực trong ống cổ tay.
- Dùng nẹp cổ tay: Nẹp cổ tay có thể mang ban đêm hoặc cả ngày, giúp giảm chèn ép và cải thiện triệu chứng. Nhiều nghiên cứu cho thấy sau khoảng 4 tuần, tình trạng bệnh có thể cải thiện rõ rệt.
- Điều trị ngoại khoa: Chỉ định khi bệnh đã nặng, xuất hiện rối loạn cảm giác, teo cơ hoặc điều trị nội khoa không hiệu quả. Hiện nay, phương pháp mổ nội soi, đặc biệt là kỹ thuật nội soi 1 lỗ với đường mổ nhỏ dưới 1cm, mang lại nhiều lợi ích như ít xâm lấn, giảm đau, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng, thẩm mỹ cao và phục hồi nhanh. Người bệnh thường có thể về ngay trong ngày sau phẫu thuật. Tuy nhiên, phẫu thuật vẫn có thể để lại biến chứng, phổ biến là tình trạng “ngón tay cò súng” (ngón tay bật).

Biện pháp phòng ngừa hội chứng ống cổ tay hiệu quả
Để giảm nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay, việc vận động và nghỉ ngơi hợp lý giữ vai trò rất quan trọng. Các chuyên gia y tế khuyến cáo:
- Sử dụng thiết bị phù hợp: Người làm việc văn phòng nên chọn chuột và bàn phím vừa vặn với bàn tay, giúp thao tác thoải mái, tránh gây căng thẳng cho cổ tay.
- Cho cổ tay nghỉ ngơi định kỳ: Sau mỗi 15 - 30 phút làm việc, hãy dành 10 - 30 giây để duỗi, xoa bóp nhẹ nhàng cổ tay và bàn tay. Điều này đặc biệt cần thiết khi công việc đòi hỏi lực hoặc sự khéo léo liên tục.
- Ngồi đúng tư thế: Duy trì tư thế chuẩn khi làm việc, tránh khom lưng hoặc cúi cổ lâu. Tư thế sai có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh vùng cổ và gián tiếp làm tăng nguy cơ chèn ép thần kinh ở bàn tay.
Thực hiện đều đặn những thói quen trên không chỉ phòng ngừa hội chứng ống cổ tay mà còn giúp đôi tay khỏe mạnh, linh hoạt hơn.

Hội chứng ống cổ tay là một bệnh lý thần kinh ngoại biên phổ biến, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt, công việc và chất lượng cuộc sống. Việc nhận biết sớm triệu chứng, hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng phương pháp điều trị kịp thời sẽ giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Bên cạnh đó, xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học, nghỉ ngơi hợp lý và giữ tư thế đúng trong lao động là yếu tố quan trọng để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bảo vệ sức khỏe đôi tay lâu dài.