icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_ly1_d7bf95a08cbenh_ly1_d7bf95a08c

Bệnh lỵ là gì? Những vấn đề cần biết về bệnh lỵ

Thu Thảo28/07/2025

Bệnh lỵ là một bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa cấp tính đặc trưng bởi tiêu chảy có máu và chất nhầy. Đây là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại trên toàn cầu và có thể gây ra tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao, đặc biệt nếu không được điều trị kịp thời.

Tìm hiểu chung về bệnh lỵ

Bệnh lỵ là một bệnh lý đường tiêu hóa gây tiêu chảy nặng, thường có máu hoặc chất nhầy. Bệnh lỵ có thể do nhiễm vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Có hai loại lỵ chính:

  • Lỵ amip (Amoebiasis): Loại này chủ yếu do ký sinh trùng đơn bào Entamoeba histolytica (E. histolytica) gây ra. Các ký sinh trùng khác như Balantidium coli và strongyloidiasis cũng có thể gây lỵ amip.
  • Lỵ trực khuẩn (Bacillary dysentery hay Shigellosis): Vi khuẩn Shigella là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh lý này. Ngoài ra, các vi khuẩn khác như Salmonella, Campylobacter và Escherichia coli (E. coli) cũng có thể là nguyên nhân.

Bệnh lỵ được coi là một bệnh truyền nhiễm rất dễ lây lan. Mặc dù ở Hoa Kỳ, hầu hết các trường hợp lỵ đều nhẹ nhưng bệnh lỵ có thể gây tử vong nếu không được điều trị đúng cách.

Triệu chứng bệnh lỵ

Những triệu chứng của bệnh lỵ

Các triệu chứng của bệnh lỵ có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào loại lỵ mắc phải. Các triệu chứng chung của bệnh lỵ bao gồm:

  • Tiêu chảy thường có máu hoặc chất nhầy.
  • Sốt cao.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Đau quặn bụng hoặc đau bụng.
  • Sút cân.
  • Cảm giác muốn đi tiêu ngay cả khi ruột trống.
  • Mệt mỏi, ớn lạnh (đối với lỵ amip).

Đối với lỵ amip: Hầu hết những người nhiễm lỵ amip không có bất kỳ triệu chứng nào. Nếu có, các triệu chứng nhẹ có thể bao gồm tiêu chảy, sốt cao, buồn nôn và nôn mửa, sút cân và khó chịu ở dạ dày. Các triệu chứng thường xuất hiện 2-4 tuần sau khi nhiễm bệnh.

Đối với lỵ trực khuẩn: Các triệu chứng thường xuất hiện khoảng 1-2 ngày sau khi nhiễm và kéo dài khoảng 7 ngày. Tuy nhiên, một số người có thể gặp triệu chứng kéo dài 4 tuần trở lên và thói quen đi ngoài có thể mất vài tháng để trở lại bình thường.

benh-ly-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-benh-ly2.jpg
Tiêu chảy có nhầy là triệu chứng khá đặc trưng gợi ý bệnh lỵTác động của bệnh lỵ với sức khỏe

Chủng Shigella dysenteriae type 1 được coi là chủng lỵ nặng nhất và có khả năng gây tử vong. Nhiễm chủng này có thể dẫn đến tiêu chảy mãn tính và suy dinh dưỡng do mất protein đường ruột. Ngược lại, Shigella sonnei thường gây bệnh nhẹ hơn so với S. dysenteriae và S. flexneri.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh lỵ

Biến chứng phổ biến nhất của bệnh lỵ, cũng như bất kỳ loại tiêu chảy nào khác là mất nước. Mất nước nặng có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các biến chứng khác của bệnh lỵ amip bao gồm:

  • Lỵ amip tối cấp (fulminant amoebic dysentery) thường gây tử vong.
  • Thủng đại tràng, loét đại tràng.

Các biến chứng của lỵ trực khuẩn nặng có thể bao gồm:

  • Viêm nhiễm cực độ.
  • Phình đại tràng.
  • Viêm khớp sau nhiễm trùng (postinfectious arthritis - PIA).

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh lỵ. Cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn hoặc con bạn:

  • Có tiêu chảy ra máu.
  • Các triệu chứng không hết trong vài ngày, trở nên tồi tệ hơn hoặc không đáp ứng với điều trị.
  • Có tiêu chảy hoặc các triệu chứng khác nghiêm trọng hơn hoặc không cải thiện trong vòng một tuần.
  • Có dấu hiệu mất nước gồm lú lẫn, nước tiểu sẫm màu, khó đi tiểu, chóng mặt hoặc choáng váng, khô miệng hoặc ho khan, đau đầu, thiếu nước mắt, chuột rút cơ bắp hoặc sưng bàn chân.
  • Sốt cao từ 38.9°C (102°F) trở lên.
  • Tiêu chảy kéo dài hơn hai hoặc ba ngày.

Nguyên nhân gây bệnh lỵ

Nguyên nhân gây lỵ trực trùng: Vi khuẩn Shigella là nguyên nhân chính gây lỵ trực khuẩn trên toàn cầu. Có bốn loài Shigella chính là S. dysenteriae, S. flexneri, S. boydii và S. sonnei, mỗi loài có những đặc điểm gây bệnh riêng. S. dysenteriae type 1 thường gây bệnh nặng nhất.

Nguyên nhân gây lỵ amip: Lỵ amip xảy ra khi ký sinh trùng Entamoeba histolytica đi vào cơ thể. Các ký sinh trùng khác như Balantidium coli và strongyloidiasis cũng có thể gây ra.

Các bệnh nhiễm ký sinh trùng và vi khuẩn gây bệnh lỵ rất dễ lây lan. Con người thường lây truyền ký sinh trùng hoặc vi khuẩn cho nhau khi tác nhân gây bệnh chui ra ngoài cơ thể qua phân từ người nhiễm bệnh bám vào rau hoặc tồn tại trong nước và đi vào miệng của người khác. Điều này có thể xảy ra thông qua nhiều con đường:

  • Vệ sinh kém và thiếu vệ sinh, đặc biệt là do đông người, khí hậu nhiệt đới và xử lý phân không đầy đủ.
  • Ăn thực phẩm hoặc uống nước bị ô nhiễm bởi phân gồm việc chuẩn bị thức ăn bởi người bệnh hoặc người có vệ sinh kém.
  • Chạm vào các bề mặt bị ô nhiễm như tay nắm toilet hoặc vòi nước, sau đó chạm vào miệng, mũi hoặc mắt.
  • Bơi lội trong nước bị ô nhiễm, chẳng hạn như hồ hoặc bể bơi.
  • Quan hệ tình dục qua đường miệng hoặc hậu môn với người bị lỵ.

Nguy cơ mắc phải bệnh lỵ

Những ai có nguy cơ mắc phải bệnh lỵ?

Bất cứ ai cũng có thể mắc bệnh lỵ. Tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ cao hơn:

  • Những người sống ở các khu vực nhiệt đới có điều kiện vệ sinh nước kém.
  • Những người không thực hành vệ sinh cá nhân tốt.
  • Những người di chuyển hoặc đi du lịch đến các khu vực đặc hữu như châu Á (đặc biệt là tiểu lục địa Ấn Độ và Indonesia), các vùng cận Sahara và nhiệt đới của châu Phi, và các khu vực Trung và Nam Mỹ.
  • Trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai hoặc sau sinh, người suy dinh dưỡng và người mắc bệnh ung thư có nguy cơ cao hơn mắc lỵ amip nghiêm trọng.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh lỵ

Các yếu tố chính làm tăng nguy cơ mắc bệnh lỵ bao gồm:

  • Tiêu chuẩn vệ sinh và vệ sinh kém, đặc biệt là liên quan đến tình trạng đông đúc, khí hậu nhiệt đới, ô nhiễm thực phẩm và nước bằng phân và xử lý phân không đầy đủ.
  • Du lịch hoặc di cư từ các khu vực đặc hữu.
  • Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột có thể khiến cá nhân dễ bị nhiễm trùng hơn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh lỵ

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh lỵ

Cấy phân: Cấy phân là xét nghiệm chính để chẩn đoán lỵ. Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm sẽ kiểm tra mẫu phân dưới kính hiển vi để tìm vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc trứng ký sinh trùng.

Nội soi đại tràng sigma: Có thể được đề nghị để xác nhận chẩn đoán hoặc loại trừ các nguyên nhân khác của triệu chứng.

Nội soi đại tràng (Colonoscopy): Nếu nghi ngờ lỵ amip nhưng mẫu phân cho kết quả âm tính với ký sinh trùng, có thể cần nội soi đại tràng để kiểm tra bề mặt niêm mạc ruột.

Chọc hút dịch gan: Được thực hiện khi nghi ngờ áp xe gan.

Để phân biệt E. histolytica với loài không gây bệnh Entamoeba dispar có hình thái giống hệt nhau cần có các phương pháp tinh vi hơn như xét nghiệm dựa trên ELISA.

benh-ly-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-benh-ly3.jpg
Xét nghiệm ELISA giúp phân biệt amip và các tác nhân khác có cấu trúc tương tự nó

Phương pháp điều trị bệnh lỵ

Việc điều trị bệnh lỵ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (do vi khuẩn hay ký sinh trùng) và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

Nội khoa

Bù nước và điện giải: Điều quan trọng nhất là uống nhiều nước để ngăn ngừa mất nước.

Chế độ ăn uống: Nên ăn khi cảm thấy có thể, không cần tránh bất kỳ loại thực phẩm nào.

Điều trị triệu chứng: Thuốc giảm triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn,... cũng được sử dụng

Điều trị lỵ trực khuẩn: Hầu hết các trường hợp lỵ trực khuẩn tự khỏi trong vòng một tuần mà không cần thuốc kê đơn. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng nghiêm trọng hoặc không tự khỏi sau vài ngày, kháng sinh có thể được sử dụng. Các kháng sinh được sử dụng bao gồm sulphonamid, chloramphenicol, tetracycline, ampicillin và cotrimoxazole. Các fluoroquinolon mới hơn như ofloxacin, nalidixic, norfloxacin, ciprofloxacin, azithromycin và ceftriaxone cũng đã được chứng minh là hiệu quả. Tuy nhiên, tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng là một mối lo ngại nghiêm trọng đối với các chủng Shigella.

Điều trị lỵ amip:

  • Metronidazole là loại thuốc được lựa chọn hàng đầu để điều trị lỵ amip ở người lớn và trẻ em. Metronidazole có thể ít hiệu quả hơn tinidazole trong việc giảm các triệu chứng lâm sàng nhưng lại hiệu quả tương đương trong việc loại bỏ ký sinh trùng. Đồng thời, metronidazole cũng có thể gây buồn nôn nhiều hơn tinidazole.
  • Tinidazole có thể hiệu quả hơn metronidazole trong việc giảm các triệu chứng lâm sàng nhưng tương tự trong việc loại bỏ ký sinh trùng và có thể ít gây tác dụng phụ hơn.
  • Ornidazole có thể hiệu quả hơn giả dược trong việc chữa lỵ amip nhưng có thể gây buồn nôn và nôn.
  • Secnidazole, tinidazole và metronidazole có thể hiệu quả tương đương ornidazole trong việc chữa lỵ amip.
  • Nitazoxanide có khả năng hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm thất bại lâm sàng, nhưng có thể không hiệu quả hơn giả dược trong việc ngăn ngừa thất bại ký sinh trùng.
  • Các thuốc diệt amip đường ruột như paromomycin, diloxanide và diiodo hydroxyquinoline (iodoquinol) không được khuyến nghị để điều trị nhiễm amip có triệu chứng gây bệnh xâm lấn vì chúng không đủ khả năng thấm vào mô. Tuy nhiên, các thuốc này có thể có vai trò trong việc ngăn ngừa tái phát và cắt đứt sự lây truyền của nang ký sinh trùng khi được sử dụng sau khi điều trị bằng thuốc diệt amip mô như metronidazole.

Công nghệ nano: Đang nổi lên như một hướng điều trị tiềm năng trong tương lai để chống lại các chủng Shigella kháng đa thuốc.

  • Vật liệu nano làm tác nhân kháng khuẩn: Các hạt nano kim loại có thể trực tiếp hoặc gián tiếp chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn gây chết người. Các hạt nano bạc (AgNPs) đã được chứng minh là có khả năng chống lại S. flexneri.
  • Hệ thống đưa thuốc dựa trên hạt nano: Có thể tăng cường khả năng hòa tan của thuốc, kiểm soát giải phóng thuốc và nhắm mục tiêu cụ thể, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Ví dụ như hạt nano tetracycline gắn calci phosphat đã chữa khỏi bệnh lỵ do Shigella ở chuột.
  • Vắc xin dựa trên hạt nano: Đang được nghiên cứu để tăng cường khả năng miễn dịch.
  • Băng vết thương bằng sợi nano: Có thể được sử dụng để cung cấp kháng sinh và các chất kháng khuẩn tại chỗ. Sợi nano cũng có thể được biến đổi để chứa probiotics và các tác nhân hoạt tính khác.
  • Tuy nhiên, cần có các nghiên cứu lâm sàng nghiêm ngặt và đánh giá độc tính kỹ lưỡng trước khi các sản phẩm nano mới được cấp phép sử dụng rộng rãi trên lâm sàng.
benh-ly-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-benh-ly4.jpg
Điều trị nội khoa chủ yếu dùng thuốc điều trị triệu chứng và các thuốc loại bỏ các tác nhân và ấu trùng gây bệnh

Ngoại khoa

Trong một số trường hợp hiếm gặp, phẫu thuật có thể cần thiết để giải quyết các biến chứng nghiêm trọng như các vấn đề về đường ruột hoặc áp xe gan.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh lỵ

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của bệnh lỵ

Chế độ dinh dưỡng

Uống nhiều nước: Đặc biệt là nước và dung dịch bù nước đường uống (oresol) để ngăn ngừa mất nước.

Ăn uống đầy đủ: Nên ăn khi bạn cảm thấy có thể và không cần tránh bất kỳ loại thực phẩm nào cụ thể.

Chế độ sinh hoạt

Nghỉ ngơi tại nhà: Nên nghỉ làm hoặc nghỉ học cho đến khi bạn hết tiêu chảy ít nhất 48 giờ để tránh lây nhiễm cho người khác.

Tránh quan hệ tình dục: Không nên quan hệ tình dục với người khác cho đến khi bạn cảm thấy khỏe hơn.

Vệ sinh nhà cửa: Thường xuyên làm sạch bồn cầu, bồn rửa và tay nắm cửa bằng các sản phẩm khử trùng.

Giặt đồ bẩn: Giặt quần áo, khăn tắm hoặc ga trải giường có dính phân bằng nước nóng ở nhiệt độ ít nhất 60°C (130°F).

Phương pháp phòng ngừa bệnh lỵ hiệu quả

Đặc hiệu

Hiện tại, chưa có vắc xin Shigella hiệu quả hoặc an toàn nào được phê duyệt lâm sàng.

Không đặc hiệu

Vệ sinh cá nhân tốt: Đây là cách tốt nhất để phòng ngừa lỵ.

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch đặc biệt là sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thức ăn hoặc ăn uống.
  • Sử dụng nước rửa tay khô nếu không có xà phòng và nước.
  • Đảm bảo nguồn nước sạch:
  • Chỉ uống nước đóng chai hoặc nước máy đã được đun sôi.
  • Đánh răng bằng nước đóng chai hoặc nước đã đun sôi.
  • Không uống nước hoặc nước ngọt không được đóng gói kín hoặc sữa và nước trái cây chưa tiệt trùng.

An toàn thực phẩm:

  • Rửa kỹ tất cả trái cây và rau quả bằng nước sạch và gọt vỏ chúng trước khi ăn.
  • Nấu chín kỹ tất cả thực phẩm.
  • Không ăn thức ăn từ người bán hàng rong.
  • Tránh tiếp xúc với người bị bệnh:
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân như bàn chải đánh răng, cốc uống nước hoặc khăn tắm với người bị lỵ.
benh-ly-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-benh-ly5.jpg
Sử dụng nước sạch, đun sôi giúp hạn chế mắc bệnh lỵ

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Có, một người có thể mang mầm bệnh gây lỵ trong nhiều tuần hoặc nhiều năm mà không có triệu chứng. Đặc biệt, hầu hết những người mắc lỵ amip không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, ngay cả khi không có triệu chứng, họ vẫn có thể truyền nhiễm bệnh cho người khác.

Nếu mắc lỵ amip, hầu hết mọi người cảm thấy khỏe hơn sau khoảng 14 ngày điều trị. Nếu mắc lỵ trực khuẩn, hầu hết mọi người cảm thấy khỏe hơn trong vòng một tuần, đôi khi không cần điều trị. Việc sử dụng kháng sinh có thể rút ngắn thời gian bị bệnh đối với lỵ trực khuẩn.

Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh lỵ có thể gây tử vong do mất nước hoặc các biến chứng khác như viêm đại tràng, thủng đại tràng,... Đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ, người trên 50 tuổi và những người bị mất nước nghiêm trọng hoặc suy dinh dưỡng.

Bệnh lỵ là bệnh truyền nhiễm rất dễ lây lan. Nó lây lan qua đường phân-miệng, thường là do tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với phân của người bệnh qua thức ăn, nước uống hoặc bề mặt bị ô nhiễm.

Bệnh lỵ và bệnh tả đều là các bệnh lý đường tiêu hóa. Sự khác biệt chính là nguyên nhân gây bệnh: Bệnh lỵ do vi khuẩn (Shigella, Salmonella, Campylobacter, E. coli) hoặc ký sinh trùng (E. histolytica, B. coli, strongyloidiasis) gây ra, trong khi bệnh tả là do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra.