Bạn đang muốn tìm hiểu về xét nghiệm ELISA? Đây là kỹ thuật xét nghiệm phổ biến giúp phát hiện bệnh sớm, theo dõi điều trị và đánh giá đáp ứng miễn dịch sau tiêm vắc xin. Khám phá chi tiết về ELISA để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của xét nghiệm này!
Mục đích của xét nghiệm ELISA là gì?
Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một phương pháp xét nghiệm miễn dịch có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, được sử dụng rộng rãi để phát hiện và định lượng kháng thể, kháng nguyên, protein hoặc hormone trong mẫu máu hoặc dịch cơ thể. Phương pháp này giúp hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:
Chẩn đoán bệnh truyền nhiễm: ELISA được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của virus, vi khuẩn hoặc độc tố trong cơ thể, điển hình như HIV, viêm gan B, viêm gan C, sốt xuất huyết, giang mai,... Nhờ khả năng xác định chính xác kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu, xét nghiệm này giúp phát hiện bệnh ngay từ giai đoạn sớm.
Phát hiện rối loạn miễn dịch: Các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh Celiac có thể được chẩn đoán thông qua ELISA bằng cách đo nồng độ kháng thể bất thường trong máu. Điều này giúp bác sĩ đánh giá mức độ rối loạn và có phương pháp điều trị phù hợp.
Kiểm tra dị ứng: Xét nghiệm ELISA có thể được dùng để phát hiện các kháng thể IgE đặc hiệu đối với các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, thực phẩm, lông động vật,... Nhờ đó, bác sĩ có thể xác định chính xác nguyên nhân gây dị ứng và đưa ra biện pháp phòng tránh.
/xet_nghiem_elisa_nham_lam_gi_va_quy_trinh_ra_sao_1_22d4f8a93b.jpg)
Phân tích nội tiết tố và ung thư: Một số loại hormone như insulin, hCG (liên quan đến thai kỳ) hay dấu ấn ung thư (như CEA, AFP) có thể được phát hiện bằng ELISA. Điều này giúp hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nội tiết hoặc ung thư.
Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với những bệnh nhân mắc bệnh mãn tính hoặc đang điều trị các bệnh truyền nhiễm, xét nghiệm ELISA giúp đánh giá sự thay đổi của nồng độ kháng thể hoặc kháng nguyên, từ đó theo dõi hiệu quả của phác đồ điều trị. Xét nghiệm ELISA đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của vắc xin. Phương pháp này giúp kiểm tra sự hình thành kháng thể sau khi tiêm chủng, từ đó xác định mức độ bảo vệ của cơ thể trước các bệnh truyền nhiễm như viêm gan B, sởi, bạch hầu, uốn ván,...
Các loại xét nghiệm ELISA phổ biến
Xét nghiệm ELISA có nhiều biến thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích chẩn đoán, cách thức liên kết kháng nguyên – kháng thể và phương pháp phát hiện tín hiệu. Dưới đây là bốn loại ELISA chính thường được sử dụng trong y học:
- ELISA trực tiếp (Direct ELISA): Dùng kháng thể gắn enzyme để phát hiện kháng nguyên. Phương pháp đơn giản, nhanh nhưng độ nhạy thấp.
- ELISA gián tiếp (Indirect ELISA): Sử dụng hai lớp kháng thể để phát hiện kháng thể trong mẫu bệnh phẩm, giúp tăng độ nhạy và độ đặc hiệu.
- ELISA kẹp (Sandwich ELISA): Dùng hai kháng thể đặc hiệu để bắt giữ và phát hiện kháng nguyên, thường áp dụng trong xét nghiệm dấu ấn ung thư và hormone.
- ELISA cạnh tranh (Competitive ELISA): Định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể bằng cách so sánh với mẫu đối chứng, phổ biến trong đo nồng độ hormone, độc tố.
/xet_nghiem_elisa_nham_lam_gi_va_quy_trinh_ra_sao_2_1b5891cb00.jpg)
Xét nghiệm ELISA có độ chính xác cao, ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm, rối loạn miễn dịch và theo dõi điều trị.
Quy trình xét nghiệm ELISA như thế nào?
Xét nghiệm ELISA được thực hiện theo một quy trình chuẩn để đảm bảo độ chính xác và tin cậy. Dưới đây là các bước cơ bản của xét nghiệm ELISA:
Chuẩn bị mẫu xét nghiệm:
- Mẫu xét nghiệm thường là máu tĩnh mạch, huyết thanh, huyết tương hoặc dịch cơ thể (dịch não tủy, dịch màng phổi,...).
- Mẫu được thu thập và xử lý đúng quy trình để tránh nhiễm tạp chất hoặc hư hỏng.
Cố định kháng nguyên hoặc kháng thể lên bề mặt giếng nhựa:
- Các giếng của khay xét nghiệm ELISA (thường làm bằng polystyrene) sẽ được phủ một lớp kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu.
- Mục đích là để chúng có thể liên kết với thành phần cần phát hiện trong mẫu xét nghiệm.
/xet_nghiem_elisa_nham_lam_gi_va_quy_trinh_ra_sao_3_a53cb41d4a.jpg)
Thêm mẫu xét nghiệm vào giếng:
- Nếu xét nghiệm tìm kháng thể, mẫu bệnh phẩm (chứa kháng thể cần phát hiện) sẽ được thêm vào giếng chứa kháng nguyên cố định.
- Nếu xét nghiệm tìm kháng nguyên, mẫu bệnh phẩm (chứa kháng nguyên cần phát hiện) sẽ được thêm vào giếng có kháng thể đặc hiệu.
- Hỗn hợp được ủ trong một khoảng thời gian nhất định để xảy ra phản ứng liên kết.
Rửa sạch giếng để loại bỏ phần dư thừa: Sau khi ủ, giếng sẽ được rửa nhiều lần bằng dung dịch rửa chuyên dụng để loại bỏ các thành phần không liên kết, giúp tăng độ chính xác của xét nghiệm.
Thêm kháng thể thứ cấp liên kết với enzyme:
- Một loại kháng thể thứ cấp có gắn enzyme đặc hiệu (thường là peroxidase hoặc phosphatase kiềm) được thêm vào giếng.
- Kháng thể này sẽ liên kết với kháng thể hoặc kháng nguyên đã gắn trước đó trong mẫu bệnh phẩm, tạo thành phức hợp.
/xet_nghiem_elisa_nham_lam_gi_va_quy_trinh_ra_sao_4_6c61038247.jpg)
Rửa giếng lần nữa để loại bỏ phần dư: Sau khi kháng thể thứ cấp đã liên kết, giếng tiếp tục được rửa kỹ để loại bỏ những thành phần không cần thiết.
Thêm cơ chất enzyme và đọc kết quả:
- Cơ chất (substrate) được thêm vào giếng, enzyme gắn trên kháng thể thứ cấp sẽ xúc tác phản ứng tạo ra màu sắc.
- Cường độ màu càng đậm chứng tỏ lượng kháng nguyên hoặc kháng thể có trong mẫu càng cao.
Đọc kết quả bằng máy quang phổ:
- Cường độ màu của mỗi giếng sẽ được đo bằng máy quang phổ ở bước sóng nhất định.
- Kết quả sẽ được so sánh với mẫu chuẩn để xác định sự có mặt và nồng độ của kháng nguyên hoặc kháng thể cần tìm.
Xét nghiệm ELISA là một phương pháp hiện đại, có độ nhạy và độ chính xác cao, giúp phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể trong cơ thể. Nhờ ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm, rối loạn miễn dịch và nghiên cứu vắc xin, ELISA đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học. Việc thực hiện xét nghiệm đúng quy trình sẽ giúp phát hiện bệnh sớm, hỗ trợ điều trị hiệu quả và nâng cao sức khỏe cộng đồng.