Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu mối liên hệ giữa bệnh gout và yếu tố di truyền cũng như cách phòng ngừa, kiểm soát bệnh hiệu quả cho những người có nguy cơ cao. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu khám phá ngay nhé!
Bệnh gout có di truyền không?
Bệnh gout có liên quan đến yếu tố di truyền không?
Gout là một bệnh lý có liên quan đến yếu tố di truyền. Thống kê cho thấy nếu bố hoặc mẹ mắc viêm khớp do vi tinh thể thì con cái sẽ có khoảng 20% nguy cơ tiến triển bệnh. Nguyên nhân là do tình trạng tăng acid uric máu có mối liên hệ mật thiết với sự biến đổi của một số gene nhất định.
Nhiều nghiên cứu y học đã chứng minh vai trò của hàng chục gen trong cơ chế hình thành gout. Những gene này tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển urat, tức dạng ion hóa của acid uric và giữ vai trò điều hòa nồng độ trong cơ thể. Chúng giúp đào thải urat qua nước tiểu khi nồng độ acid uric tăng cao, đồng thời tái hấp thu trở lại vào máu khi nồng độ thấp.
Một số gen khác còn tham gia vào quá trình phân giải đường và giải phóng purin, hợp chất khi chuyển hóa sẽ tạo thành acid uric.

Sự thay đổi hoặc đột biến ở các gen này có thể gây tác động nhỏ, nhưng khi tích lũy nhiều sẽ làm rối loạn chức năng điều hòa acid uric từ đó làm tăng nguy cơ khởi phát bệnh gout. Trong số các gen đã được nghiên cứu thì ABCG2 và SLC2A9 được xác định có ảnh hưởng lớn đến nồng độ acid uric trong máu và nguy cơ tiến triển bệnh.
Mối liên hệ giữa gen ABCG2, SLC2A9 và bệnh gout
Bệnh gout có di truyền, cụ thể 2 gen có liên quan mật thiết đến bệnh gout là SLC2A9, ABCG2:
Gen ABCG2: Chịu trách nhiệm mã hoá cho một loại protein có nhiệm vụ vận chuyển urat từ máu vào ruột để thải ra ngoài. Khi gen này bị biến đổi, cấu trúc protein thay đổi làm chức năng vận chuyển suy giảm. Điều này khiến urat khó được đào thải dần dần tích tụ trong máu gây tăng acid uric và làm tăng nguy cơ mắc gout.
Gen SLC2A9: Mã hóa một loại protein có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát acid uric, đặc biệt tại thận. Protein này giúp điều hòa quá trình thải urat qua nước tiểu hoặc hấp thu trở lại vào máu khi cần thiết. Nếu gen SLC2A9 bị đột biến, quá trình đào thải urat có thể giảm trong khi khả năng tái hấp thu tăng, khiến nồng độ acid uric trong máu tăng cao và góp phần hình thành bệnh gout.
Con cái có thể thừa hưởng các biến đổi ở gen ABCG2 hoặc SLC2A9 từ bố mẹ, do đó gout được xem là bệnh lý có tính chất di truyền trong gia đình, đặc biệt là khi kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác.

Các yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh gout
Ngoài yếu tố di truyền, đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh gout bao gồm:
- Nam giới sau tuổi 40, với hơn 80% trường hợp mắc bệnh, nguyên nhân chủ yếu đến từ thói quen sinh hoạt không lành mạnh như uống nhiều rượu bia, hút thuốc, sử dụng chất kích thích và ăn quá nhiều đạm động vật.
- Phụ nữ cũng có nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là sau thời kỳ mãn kinh. Lúc này sự suy giảm estrogen, hormone có vai trò hỗ trợ thận thải trừ acid uric, khiến khả năng đào thải chất này kém đi. Khi kết hợp với chế độ ăn uống nhiều rượu bia hoặc thói quen thiếu khoa học, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng cao.
- Việc tiêu thụ quá nhiều rượu bia không chỉ làm tăng sản xuất acid uric mà còn cản trở quá trình đào thải ra ngoài. Chế độ ăn nhiều thực phẩm giàu purin cũng góp phần làm nồng độ acid uric tăng cao trong máu.
- Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chứa salicylate có thể làm bệnh gout tiến triển nhanh hơn.
- Thừa cân, béo phì cũng được xem là yếu tố nguy cơ cao. Khi cân nặng vượt mức, cơ thể sản sinh nhiều acid uric hơn trong quá trình chuyển hóa, đồng thời mỡ thừa cũng thúc đẩy phản ứng viêm khiến bệnh nặng hơn.
- Các vấn đề sức khỏe khác như suy thận, tăng huyết áp hay tiểu đường đều làm giảm khả năng loại bỏ chất thải của cơ thể, dẫn đến tình trạng acid uric tích tụ và tăng nguy cơ khởi phát gout.

Các biện pháp phòng ngừa nguy cơ tái phát bệnh gout
Lối sống khoa học
Do có liên quan đến yếu tố di truyền nên gout được xem là bệnh lý không thể điều trị khỏi hoàn toàn cũng như khó phòng tránh tuyệt đối. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể giảm nguy cơ mắc và hạn chế các đợt viêm khớp cấp nếu duy trì một lối sống khoa học và thói quen sinh hoạt lành mạnh.
Một số biện pháp hữu ích có thể áp dụng bao gồm:
Uống đủ nước mỗi ngày để hỗ trợ đào thải acid uric qua đường tiểu, đồng thời giữ cho chức năng thận hoạt động tốt.
Hạn chế rượu bia và các loại đồ uống có cồn cũng rất cần thiết vì chúng có thể làm giảm khả năng bài tiết acid uric.
Duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống cân bằng và tập luyện thể thao thường xuyên giúp kiểm soát tốt quá trình chuyển hóa.
Hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản hay nội tạng động vật để tránh tăng nồng độ acid uric trong máu.
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm nguy cơ tiềm ẩn và có kế hoạch kiểm soát hiệu quả, góp phần phòng ngừa sự tiến triển của gout.
Sử dụng các loại thuốc điều trị
Ngoài các biện pháp phòng ngừa chung, để hạn chế nguy cơ xuất hiện cơn gout cấp, người bệnh cần chú ý điều trị chứng ngưng thở khi ngủ (nếu có) nhằm giảm tần suất bùng phát các đợt gout cấp.
Bên cạnh đó, sử dụng thuốc theo đúng phác đồ mà bác sĩ chỉ định, bao gồm các loại thuốc như febuxostat, pegloticase, allopurinol, colchicine hay probenecid có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ acid uric và giảm triệu chứng.

Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào hoặc triệu chứng gout ảnh hưởng đến sinh hoạt, cần nhanh chóng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị kịp thời, phù hợp với tình trạng sức khỏe của từng người.
Hy vọng rằng qua bài viết “Bệnh gout có di truyền không?”, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về gen di truyền liên quan đến bệnh gout cũng như những yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng mắc bệnh. Việc hiểu đúng về nguyên nhân, kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, sinh hoạt khoa học và tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ sẽ giúp kiểm soát tốt tình trạng bệnh và hạn chế biến chứng nguy hiểm.
Để bổ sung thêm kiến thức hữu ích trong chăm sóc sức khỏe nói chung và các bệnh lý liên quan nói riêng, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.