Tìm hiểu chung về bệnh polyp túi mật
Polyp túi mật là những khối tăng trưởng bất thường của lớp niêm mạc bên trong của túi mật. Polyp túi mật là bệnh lý tương đối phổ biến, trong các nghiên cứu cho thấy có khoảng 4% - 7% người trưởng thành có thể phát triển polyp túi mật. Tuy nhiên, trong số này, chỉ khoảng 5% trường hợp bệnh có khả năng tiến triển thành ung thư.
Các loại polyp túi mật chính:
- Polyp giả hoặc polyp cholesterol: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm từ 60% đến 90% tổng số polyp túi mật. Chúng không phải là sự tăng trưởng tân sinh thực sự của lớp niêm mạc mà là các lắng đọng cholesterol bám vào thành túi mật. Chúng lành tính và không phát triển thành ung thư, nhưng sự hiện diện của nó có thể là dấu hiệu của bệnh túi mật tiềm ẩn như viêm túi mật mạn tính.
- Polyp viêm: Chiếm khoảng 5% đến 10% tổng số trường hợp mắc polyp túi mật. Chúng là mô sẹo hoặc vùng viêm nhiễm cục bộ, thường liên quan đến tình trạng viêm túi mật mạn tính hoặc các cơn đau quặn mật cấp tính tái phát. Polyp viêm không có nguy cơ phát triển thành ung thư.
- Polyp u tuyến: Đây là những khối u thực sự, chúng hiếm gặp và có nguy cơ trở thành ung thư. Kích thước của những polyp này có thể dao động về kích thước từ 5mm đến 20mm.
- Adenomyomatosis: Đây là sự tăng sinh bất thường của niêm mạc túi mật, tạo thành các nang trong thành túi mật. Mặc dù từng được coi là lành tính, một số nghiên cứu gần đây phát hiện gần đây cho thấy chúng có khả năng là những cấu trúc tiền ung thư.
- Polyp ác tính: Thường là ung thư biểu mô tuyến và rất hiếm gặp. Polyp ác tính thường xuất hiện đơn độc và có đường kính lớn hơn 2cm.
Triệu chứng bệnh polyp túi mật
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh polyp túi mật
Phần lớn các polyp túi mật đều không có triệu chứng và thường được phát hiện ngẫu nhiên khi bệnh nhân được siêu âm hoặc chụp CT vì một lý do khác. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể biểu hiện các triệu chứng liên quan đến bệnh túi mật như viêm túi mật mạn tính hoặc polyp gây tắc nghẽn. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đau bụng đặc biệt là sau khi ăn;
- Buồn nôn và nôn;
- Không dung nạp thức ăn;
- Đầy hơi;
- Sốt khi có viêm nhiễm;
- Vàng da khi các polyp tiến triển thành ác tính và phát triển, chèn ép ống mật chủ hoặc ống gan.
Trong quá trình khám sức khỏe, bệnh nhân có thể có dấu hiệu Murphy dương tính (đau khi ấn sâu vào phần trên bên phải bụng).

Tác động của polyp túi mật với sức khỏe
Tác động của polyp túi mật phụ thuộc chủ yếu vào loại polyp:
- Polyp giả và polyp viêm: Hầu hết các loại này không gây ra biến chứng nghiêm trọng và nguy cơ phát triển ung thư gần bằng không.
- Polyp u tuyến và polyp ác tính: Mặc dù hiếm gặp nhưng đây là mối quan tâm lớn nhất trong điều trị vì chúng có khả năng hóa ác và ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Biến chứng có thể gặp khi mắc polyp túi mật
Dưới đây là một số biến chứng có thể gặp phải khi bị polyp túi mật:
- Viêm túi mật hoặc viêm đường mật: Nếu các mảnh polyp bong ra và di chuyển vào ống mật chủ có thể gây tắc nghẽn dòng chảy của dịch mật ra khỏi túi mật dẫn đến viêm đường mật hoặc viêm tụy.
- Ung thư túi mật: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất của polyp túi mật. Nguy cơ ung thư tăng lên đáng kể khi polyp đạt kích thước từ 1cm trở lên. Polyp ác tính thường là đơn độc và có đường kính lớn hơn 2cm.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Đau vùng hạ sườn phải kéo dài hoặc càng ngày càng nghiêm trọng không đáp ứng với thuốc giảm đau.
- Buồn nôn, nôn hoặc không dung nạp thức ăn.
- Sốt hoặc vàng da.
Nếu polyp túi mật được phát hiện ngẫu nhiên qua kiểm tra tổng quát và không có triệu chứng, việc theo dõi định kỳ cũng rất cần thiết.
Nguyên nhân gây bệnh polyp túi mật
Không rõ nguyên nhân chính xác gây ra polyp túi mật thật. Tuy nhiên, các loại polyp túi mật phổ biến hơn như polyp giả và polyp viêm xuất hiện từ các tình trạng bệnh lý khác. Một số ý kiến cho rằng polyp là phản ứng đối với tình trạng viêm túi mật mạn tính.
- Polyp giả: Được gây ra bởi cholesterolosis - một tình trạng lành tính khi có thêm lipid cholesterol tích tụ và bám vào thành túi mật khi hàm lượng cholesterol hoặc muối mật trong dịch mật cao.
- Polyp viêm: Được gây ra bởi viêm túi mật mạn tính - một loại mô sẹo liên quan đến tình trạng viêm mãn tính của thành túi mật.
- Polyp u tuyến: Đây là bệnh lý được hình thành từ sự phát triển bất thường của tế bào túi mật.

Nguy cơ gây bệnh polyp túi mật
Những ai có nguy cơ mắc bệnh polyp túi mật?
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc polyp túi mật bao gồm:
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với nam giới.
- Tuổi tác: Tuổi trung bình được chẩn đoán là khoảng 49 tuổi, mặc dù các nghiên cứu khác cho thấy polyp phổ biến hơn ở bệnh nhân lớn tuổi.
- Người có các bệnh lý khác kèm theo như sỏi mật, viêm túi mật và viêm đường mật, viêm gan B.
- Người mắc các hội chứng di truyền như bệnh đa polyp gia đình (Familial polyposis/FAH), hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng Gardner.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh polyp túi mật
Các yếu khác làm tăng nguy cơ mắc polyp ác tính bao gồm:
- Kích thước polyp lớn: Polyp lớn hơn 1cm có nguy cơ ác tính cao hơn, các polyp ác tính thường lớn hơn 2cm.
- Polyp đơn độc: Polyp ác tính có xu hướng xuất hiện đơn độc, trong khi polyp lành tính thường xuất hiện với số lượng nhiều hơn.
- Polyp có triệu chứng.
- Bệnh đái tháo đường.
- Polyp phẳng cùng với hiện tượng thành túi mật dày lên.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh polyp túi mật
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán polyp túi mật
Polyp túi mật thường được phát hiện ngẫu nhiên thông qua quá trình kiểm tra tổng quát bằng các cận lâm sàng hình ảnh như:
- Siêu âm bụng: Đây là phương pháp phổ biến nhất để tìm thấy polyp.
- Chụp CT hoặc Chụp MRI: Có thể được sử dụng để có cái nhìn chi tiết hơn về cấu trúc polyp và sự ảnh hưởng của nó đến các cấu trúc xung quanh.
- Siêu âm nội soi: Được sử dụng để đánh giá chi tiết hơn về polyp.
Trong chẩn đoán, cần phân biệt giữa sỏi mật và polyp túi mật: Sỏi mật thường di động trong khi polyp được cố định vào thành túi mật. Các bác sĩ không thể khẳng định chắc chắn polyp có phải là ung thư hay không nếu chưa có kết quả từ sinh thiết, do đó việc dự đoán khả năng ung thư dựa trên kích thước và triệu chứng là rất quan trọng để định hướng phương pháp điều trị.

Phương pháp điều trị polyp túi mật hiệu quả
Nội khoa
Điều trị nội khoa cho polyp túi mật chủ yếu là theo dõi và điều chỉnh lối sống, không có thuốc đặc trị để loại bỏ polyp:
- Đối với polyp có đường kính nhỏ hơn 1cm (hoặc 6mm theo một số khuyến nghị), có nguy cơ ác tính rất thấp và chỉ cần theo dõi. Bệnh nhân sẽ được siêu âm túi mật định kỳ hàng năm, trong đó lần siêu âm đầu tiên thường diễn ra 6 tháng sau khi phát hiện polyp ban đầu.
- Polyp thật cần được theo dõi trong khoảng 5 năm. Nếu kích thước polyp ổn định và không phát triển nhanh, việc theo dõi có thể được dừng lại.
Ngoại khoa
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật là phương pháp điều trị duy nhất để loại bỏ polyp túi mật và được khuyến nghị trong các trường hợp sau:
- Kích thước lớn: Polyp có đường kính 1cm trở lên do nguy cơ ung thư tăng cao.
- Polyp phát triển nhanh khi polyp tăng 2mm hoặc hơn trong một năm.
- Có triệu chứng: Bệnh nhân có triệu chứng viêm túi mật mạn tính hoặc đau quặn mật.
- Nghi ngờ ác tính cao: Polyp đơn độc, lớn hoặc có các yếu tố nguy cơ khác kèm theo như bệnh đái tháo đường, béo phì,.. kèm theo.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh polyp túi mật
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn của polyp túi mật
Chế độ dinh dưỡng
Vì những người có mức cholesterol cao có nguy cơ phát triển polyp cao hơn nên việc giảm mức cholesterol trong máu có thể giúp ngăn ngừa polyp hình thành ngay từ đầu. Bạn nên ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, sản phẩm từ sữa ít béo, thịt gia cầm ít béo, cá và hải sản, dầu thực vật không nhiệt đới.
Nên hạn chế các thực phẩm như đồ ngọt và đồ uống có đường, thịt đỏ, thực phẩm chiên hoặc nhiều chất béo, thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn vặt nhiều cholesterol, các sản phẩm từ sữa nguyên kem, đồ uống có ga. Ngoài ra, một số ý kiến không được hỗ trợ bởi nghiên cứu y tế lâm sàng còn đề xuất tăng cường sử dụng gừng và nghệ và tăng cường axit béo omega-3 cũng có thể hữu ích.
Chế độ sinh hoạt
- Tập thể dục: Để giảm cholesterol máu, bạn nên tập thể dục nhịp điệu với cường độ vừa phải đến mạnh, ít nhất 3 lần mỗi tuần, mỗi lần tối thiểu 40 phút.
- Tránh các biện pháp chữa bệnh tại nhà không được hỗ trợ: Mặc dù một số người tìm kiếm các biện pháp tự nhiên cho polyp lành tính như thụt rửa bằng nước ấm, đắp túi nước nóng,... nhưng các phương pháp này không được cộng đồng y tế hoặc nghiên cứu lâm sàng ủng hộ. Bạn luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ biện pháp chữa bệnh tại nhà nào.
Phương pháp phòng ngừa polyp túi mật hiệu quả
Một số phương pháp phòng ngừa bệnh polyp túi mật gồm:
- Kiểm soát cholesterol máu: Giảm cholesterol thông qua chế độ ăn kiêng và tập thể dục là một biện pháp giúp giảm nguy cơ hình thành polyp.
- Quản lý bệnh lý túi mật: Điều trị kịp thời các tình trạng như viêm túi mật và sỏi mật vì chúng liên quan đến sự hình thành polyp viêm và polyp cholesterol.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
- Quản lý các bệnh lý tiềm ẩn như tiểu đường và viêm gan B.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/polyp_tui_mat1_db41eb2d01.jpg)
/Soi_choles_tui_mat_10_fe1dd9b9da.jpg)
/Choles_thanh_tui_mat_9_8267a4a89e.jpg)
/viem_hang_vi_da_day_kem_trao_nguoc_dich_mat_la_gi_2_ea4bc56ae7.png)
/trao_nguoc_dich_mat_nen_an_gi_de_giam_trieu_chung_hieu_qua_nhat_4_246b180f01.png)
/bi_trao_nguoc_dich_mat_co_tu_khoi_khong_hay_can_dieu_tri_y_te_2_59a2bd313d.png)