Tìm hiểu chung về đau răng
Đau răng là cảm giác đau bắt nguồn từ cấu trúc răng hoặc mô quanh răng, bao gồm men răng, ngà răng, tủy răng, nha chu và xương ổ răng. Nguyên nhân cơ bản gồm mất bảo vệ men răng do sâu, mòn men, rạn nứt răng, viêm tủy do vi khuẩn, viêm nha chu, áp xe ổ răng hoặc đau phản chiếu từ bệnh lý xoang và khớp thái dương hàm.
Cơ chế đau thường liên quan đến kích thích thần kinh tủy, viêm mô hoặc áp lực ổ mủ tạo trên tổ chức xung quanh. Xác định chính xác nguồn gây đau yêu cầu kết hợp khai thác tiền sử, thăm khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng để lập phác đồ xử trí phù hợp.
Triệu chứng đau răng
Những dấu hiệu và triệu chứng của đau răng
Dấu hiệu lâm sàng giúp phân biệt mức độ và nguồn gốc đau, cụ thể:
- Người bệnh có thể cảm thấy ê buốt hoặc đau nhói khi ăn đồ nóng, lạnh, ngọt hoặc khi nhai.
- Người bệnh có thể có đau liên tục, tăng lên về đêm hoặc khi nằm, làm mất ngủ.
- Người bệnh có thể xuất hiện sưng vùng lợi hoặc mặt, đôi khi kèm sốt và mệt mỏi.
- Người bệnh có thể thấy răng đổi màu, mủ chảy ra từ lợi hoặc lỗ dò xung quanh răng.
- Người bệnh có thể có hạn chế há miệng hoặc đau khi hoạt động khớp thái dương hàm nếu nguyên nhân liên quan khớp.
- Người bệnh có thể gặp đau lan lên đầu, tai hoặc vùng mặt khiến nhầm lẫn chẩn đoán.

Biến chứng có thể gặp khi mắc đau răng
Nếu nguyên nhân đau răng không được xử trí kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành các biến chứng tại chỗ và toàn thân, bao gồm
- Người bệnh có thể có áp xe quanh chóp hoặc áp xe nha chu dẫn tới phá hủy mô xương ổ răng và mất răng.
- Người bệnh có thể bị nhiễm trùng mô mềm mặt và cổ dẫn tới sưng nề lớn, khó thở hoặc khó nuốt.
- Người bệnh có thể tiến triển nhiễm trùng huyết nếu vi khuẩn xâm nhập hệ tuần hoàn mà không được kiểm soát.
- Người bệnh có thể gặp đau mạn tính do tổn thương thần kinh răng hoặc hội chứng đau mặt mạn tính.
- Người bệnh có thể giảm chất lượng sống do hạn chế ăn uống, giảm cân hoặc rối loạn giấc ngủ lâu dài.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Mặt khác, một số biểu hiện yêu cầu thăm khám càng sớm càng tốt để tránh tiến triển như:
- Đau dữ dội, đau kéo dài hơn 48 giờ hoặc đau tăng dần mặc dù đã dùng thuốc giảm đau thông thường.
- Sưng đỏ vùng mặt, nướu có mủ hoặc khó há miệng nhiều.
- Sốt, rét run hoặc cảm giác ốm nặng kèm đau răng.
- Răng bị chấn thương, vỡ lớn hoặc gãy ra cùng với đau.
- Có chảy mủ qua lỗ dò trên lợi hoặc có mùi hôi bất thường ở miệng.
- Có bệnh nền như suy giảm miễn dịch, đái tháo đường, hoặc đang dùng thuốc chống đông cần khám sớm khi có đau răng.

Nguyên nhân gây đau răng
Nguyên nhân đau răng đa dạng, vì vậy việc xác định nguồn gốc giúp lựa chọn điều trị chính xác như:
- Sâu răng nặng, lan vào ngà và tủy gây viêm tủy cấp.
- Viêm nha chu gây tụt lợi và lộ cổ răng, dẫn tới ê buốt.
- Răng bị nứt, rạn hoặc gãy làm kích thích tủy hoặc mô quanh.
- Người bệnh có thể đau do áp xe quanh chóp răng do tủy hoại tử và nhiễm trùng lan ra tổ chức quanh chóp.
- Viêm khớp thái dương hàm, nghiến răng hoặc rối loạn khớp cắn gây đau phản chiếu.
- Nhiễm trùng xoang hàm trên gây đau phản xạ lên răng hàm trên.

Nguy cơ mắc phải đau răng
Những ai có nguy cơ mắc phải đau răng?
Một số nhóm người có nguy cơ cao gặp bệnh lý răng miệng dẫn tới đau răng cần chú ý như:
- Người có vệ sinh răng miệng kém, ít chải răng hoặc không dùng chỉ nha khoa có nguy cơ sâu răng và viêm nha chu cao.
- Người có chế độ ăn nhiều đường và thức ăn dính kẹo cao làm tăng khả năng sâu răng.
- Người hút thuốc hoặc sử dụng sản phẩm chứa nicotine có nguy cơ cao mắc viêm nha chu và nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Người có bệnh nền như tiểu đường, suy giảm miễn dịch hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nhiễm khuẩn nặng.
- Người có rối loạn cấu trúc răng, sai khớp cắn, hoặc nghiến răng mạn tính dễ bị nứt răng và đau cơ hàm.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải đau răng
Ngoài nguyên nhân trực tiếp, nhiều yếu tố sinh hoạt và môi trường góp phần làm nặng triệu chứng hoặc thúc đẩy khởi phát, bao gồm:
- Người bệnh có thể tăng nguy cơ nếu tiêu thụ đồ ăn và đồ uống có đường nhiều lần trong ngày làm tăng môi trường axit trong miệng.
- Người bệnh có thể tăng nguy cơ nếu không khám răng định kỳ để phát hiện các tổn thương sớm.
- Người bệnh có thể tăng nguy cơ nếu uống nhiều đồ có cồn hoặc sử dụng ma túy làm giảm lưu lượng nước bọt bảo vệ men răng.
- Người bệnh có thể tăng nguy cơ nếu sử dụng thuốc làm khô miệng gây giảm cơ chế bảo vệ tự nhiên của nước bọt.
- Người bệnh có thể tăng nguy cơ nếu thiếu các khoáng và vitamin thiết yếu ảnh hưởng tới cấu trúc răng và miễn dịch tại chỗ.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị đau răng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán đau răng
Chẩn đoán đau răng cần kết hợp khám miệng, hình ảnh học và một số xét nghiệm đơn giản, cụ thể:
- Bác sĩ nha khoa sẽ khám lâm sàng để xác định răng đau bằng thăm dò, kiểm tra gõ, kiểm tra cảm ứng nóng lạnh và áp lực nhai.
- Chụp X-quang răng đơn thuần để phát hiện sâu răng, áp xe quanh chóp hoặc gãy răng.
- Chụp cắt lớp vi tính hoặc cone beam khi nghi ngờ tổn thương xương phức tạp hoặc quan hệ với xoang.
- Chọc dò lỗ dò hoặc lấy mủ để nuôi cấy khi nghi ngờ nhiễm trùng khó trị hoặc kháng thuốc.
- Đánh giá chức năng khớp thái dương hàm và chuyển động cắn khi đau có yếu tố cơ khớp.
Phương pháp điều trị đau răng
Mục tiêu điều trị là giảm đau cấp, loại bỏ nguồn nhiễm trùng và bảo tồn răng nếu có thể với các phương pháp điều trị như sau:
- Sử dụng thuốc giảm đau không opioid như paracetamol hoặc thuốc chống viêm không steroid để kiểm soát đau cấp theo liều khuyến cáo.
- Kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm trùng khu trú hoặc lan tỏa như sốt, sưng mủ hoặc nguy cơ lan rộng, lựa chọn kháng sinh dựa trên phổ và đặc điểm bệnh nhân.
- Điều trị tủy răng bằng nội nha khi tủy bị viêm hoặc hoại tử nhằm giữ nguyên thân răng.
- Dẫn lưu áp xe, nạo ổ mủ và khử trùng ổ nhiễm để giảm áp lực và đau cấp.
- Phục hồi răng bằng trám hoặc mão sau khi xử lý tủy để phục hồi chức năng nhai và thẩm mỹ.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa đau răng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đau răng
Chế độ sinh hoạt:
Thói quen hàng ngày có vai trò then chốt trong phòng ngừa nguyên nhân gây đau răng và duy trì sức khỏe răng miệng với các biện pháp sau:
- Người bệnh nên chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có fluoride để phòng sâu răng.
- Người bệnh nên dùng chỉ nha khoa hoặc dụng cụ kẽ răng hàng ngày để loại bỏ mảng bám giữa các răng.
- Người bệnh nên khám nha khoa định kỳ ít nhất sáu tháng một lần để phát hiện và xử lý sớm tổn thương.
- Người bệnh nên tránh nghiến răng và sử dụng máng bảo vệ khi có chứng bruxism để giảm nguy cơ nứt răng.
- Người bệnh nên duy trì vệ sinh miệng sau các thủ thuật nha khoa và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc hậu điều trị.

Chế độ dinh dưỡng:
Dưới đây là những khuyến nghị dinh dưỡng giúp bảo vệ răng và hạn chế các yếu tố gây sâu răng, bao gồm:
- Người bệnh nên hạn chế đồ uống và thực phẩm nhiều đường, nước ngọt có ga và đồ ăn dính vì chúng làm tăng nguy cơ sâu răng.
- Người bệnh nên tăng cường thực phẩm giàu canxi và phospho như sữa, phô mai và cá để củng cố men răng.
- Người bệnh nên tiêu thụ trái cây và rau giòn như táo và cà rốt giúp kích thích tiết nước bọt và làm sạch cơ học bề mặt răng.
Phương pháp phòng ngừa đau răng
Biện pháp phòng ngừa dựa trên duy trì vệ sinh răng miệng, thay đổi chế độ ăn và sớm xử trí tổn thương răng gồm:
- Duy trì vệ sinh răng miệng hàng ngày, sử dụng fluoride và khám định kỳ để phát hiện sâu răng sớm.
- Phụ huynh nên đưa trẻ đi tiêm chủng theo chương trình quốc gia để phòng các bệnh có thể gián tiếp ảnh hưởng răng miệng và đảm bảo chăm sóc nha khoa sớm.
- Hạn chế đồ ăn chứa đường, tăng cường dinh dưỡng lành mạnh để củng cố cấu trúc răng.
- Tránh dùng chung dụng cụ ăn uống và bàn chải đánh răng để ngăn truyền vi khuẩn gây sâu răng trong gia đình.
- Điều trị kịp thời các bệnh lý nha chu và áp xe để tránh biến chứng toàn thân.

Đau răng là triệu chứng thường gặp nhưng có thể dấu nhiều bệnh lý từ nhẹ đến nguy hiểm; chẩn đoán đúng nguyên nhân là chìa khóa cho điều trị hiệu quả. Thăm khám nha khoa sớm khi xuất hiện đau, xử lý nguyên nhân triệt để và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc cá nhân sẽ giúp giảm tái phát và biến chứng. Duy trì vệ sinh răng miệng, chế độ dinh dưỡng hợp lý và khám định kỳ là chiến lược phòng ngừa thiết yếu cho mọi lứa tuổi.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_a_z_dau_rang_a321505153.png)
/chua_viem_tuy_rang_khi_mang_thai_co_nen_khong_va_dieu_can_luu_y_0_7f2880c95c.png)
/nhung_dau_hieu_viem_tuy_rang_va_cach_nhan_biet_som_de_dieu_tri_0_6580dbfa65.png)
/lay_tuy_rang_mat_bao_lau_cac_yeu_to_co_the_gay_anh_huong_0_41f1141acf.png)
/rang_sau_vao_tuy_la_gi_dau_hieu_va_cach_phong_ngua_hieu_qua_0_e1bc2f63f0.png)
/rang_sau_bi_vo_chi_con_chan_rang_co_chua_duoc_khong_1_0e96f2dc3a.png)