Tìm hiểu chung về bệnh bại não
Bại não là một tình trạng thần kinh được gây ra bởi tổn thương não xuất hiện sớm ở trẻ nhỏ, dẫn đến những vấn đề về vận động, tư thế và kiểm soát cơ bắp. Bại não được định nghĩa là một nhóm các rối loạn vận động do sự phát triển não bộ bất thường hoặc tổn thương não trước, trong hoặc ngay sau khi sinh. Mặc dù bệnh này không thể đảo ngược, không tiến triển. Tuy nhiên, các triệu chứng có thể thay đổi khi trẻ lớn lên.
Có nhiều loại bại não khác nhau, được phân loại dựa trên vị trí tổn thương não và biểu hiện triệu chứng. Có 5 loại bại não chính là:
- Bại não thất điều: Do tổn thương tiểu não, gây ra các vấn đề về kiểm soát vận động và di chuyển.
- Bại não thể múa vờn/rối loạn vận động: Do tổn thương hạch nền và/hoặc tiểu não dẫn đến trương lực cơ dao động và các cử động không tự chủ.
- Bại não thể giảm trương lực cơ: Một loại hiếm gặp, cũng liên quan đến tổn thương tiểu não đặc trưng bởi cơ bắp mềm nhão, quá linh hoạt và khả năng vận động kém.
- Bại não thể co cứng: Là loại bại não phổ biến nhất, chiếm 75-85% các trường hợp, do tổn thương vỏ não vận động và đặc trưng bởi cơ bắp căng cứng và các cử động giật cục.
- Bại não thể hỗn hợp: Khi nhiều vùng não bị tổn thương, bệnh nhân có thể mắc nhiều hơn một loại bại não.
Các chuyên gia cũng phân loại bại não theo các kiểu dựa trên phần cơ thể bị ảnh hưởng chủ yếu:
- Liệt hai chi dưới;
- Liệt tứ chi;
- Liệt nửa người;
- Liệt một chi;
- Liệt hai chi dưới.
Triệu chứng thường gặp của bệnh bại não
Những triệu chứng của bại não
Các triệu chứng của bại não ở trẻ sơ sinh có thể gây ra nhiều vấn đề về thể chất và thần kinh, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ. Các triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi trẻ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí tổn thương não. Các dấu hiệu sớm và chậm phát triển ở trẻ sơ sinh:
- Chậm đạt được các mốc phát triển quan trọng như lật, ngồi dậy hoặc đi bộ.
- Trẻ sơ sinh có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát cơ bắp, dẫn đến các cử động cứng hoặc mềm nhũn, phối hợp kém và khó giữ thăng bằng.
- Có xu hướng ưu tiên sử dụng một bên cơ thể.
- Khó khăn trong việc bú hoặc nuốt.
- Tư thế bất thường.
- Khó khăn khi cầm nắm đồ vật hoặc đưa tay lên miệng.
- Dễ cáu kỉnh hoặc khó chịu thường xuyên.
- Thiếu tương tác với những người xung quanh.
- Phản xạ yếu hoặc không có.
- Khó khăn trong việc tập trung mắt.
- Cổ và/hoặc lưng duỗi thẳng bất thường khi được nhấc lên.
- Khó tự nâng đầu.
- Cơ bắp mềm nhão (giảm trương lực cơ) hoặc cơ bắp cứng (co cứng).
- Chảy dãi quá nhiều.
- Đi nhón gót.
Các triệu chứng thần kinh của bại não ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh, dẫn đến khó khăn trong học tập, giao tiếp và xử lý cảm giác:
- Tích tụ áp lực trong não do mất cân bằng dịch (não úng thủy).
- Vấn đề hành vi.
- Chậm phát triển kỹ năng vận động.
- Khó khăn về nói và ngôn ngữ (rối loạn ngôn ngữ).
- Suy giảm cảm giác.
- Vấn đề về thị giác và thính giác.

Tác động của bại não với sức khỏe
Bại não là một tình trạng không thể chữa khỏi và có thể mang lại những khuyết tật phát triển lâu dài tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Mặc dù tổn thương não gây bại não là không tiến triển, nhưng các triệu chứng và các vấn đề thứ cấp có thể xuất hiện hoặc thay đổi theo thời gian.
Biến chứng có thể gặp bại não
Các tình trạng đi kèm và biến chứng thường gặp ở người mắc bại não bao gồm:
- Động kinh ảnh hưởng đến lên đến 50% số người mắc bại não.
- Suy giảm trí tuệ ảnh hưởng đến lên đến 50% trẻ em mắc bại não với mức độ nghiêm trọng khác nhau.
- Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- Rối loạn sức khỏe tâm thần gồm trầm cảm và lo âu.
- Rối loạn phổ tự kỷ.
- Vẹo cột sống.
- Loãng xương.
- Khó khăn về ăn uống và nuốt.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Cha mẹ và người chăm sóc có thể là những người đầu tiên nhận thấy các dấu hiệu của bại não ở trẻ sơ sinh. Bạn nên khám bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển của con mình, đặc biệt là về các mốc vận động. Mặc dù việc chậm phát triển đơn thuần không xác nhận chẩn đoán bại não nhưng chúng có thể chỉ ra nhu cầu đánh giá y tế thêm.
Nguyên nhân gây bệnh bại não
Nguyên nhân gây bại não
Nguyên nhân chính của bại não là tổn thương não của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Tổn thương này có thể xảy ra trước, trong hoặc ngay sau khi sinh. Khoảng 80% các trường hợp bại não là do tổn thương xảy ra trước khi sinh và khoảng 10% là do tổn thương sau khi sinh. Mặc dù nguyên nhân chính xác của tổn thương não có thể khó xác định, một số yếu tố được liên kết với tình trạng này:
- Nhiễm trùng do vi khuẩn và virus như viêm màng não.
- Chảy máu bên trong não (xuất huyết nội sọ).
- Tổn thương não do bệnh nhuyễn hóa chất trắng quanh não thất (PVL).
- Chấn thương đầu xảy ra trong khi sinh hoặc trong vài năm đầu đời.
- Tổn thương não do vàng da nặng không được điều trị.
- Thiếu oxy lên não d ngạt trước, trong hoặc sau khi sinh.
- Cân nặng khi sinh thấp và sinh non.
- Đa thai.
- Tiếp xúc với thuốc hoặc rượu trong thời kỳ mang thai.
- Dị tật bẩm sinh do rối loạn phát triển não bộ của thai nhi.
- Hít phân su.
- Hạ đường huyết sơ sinh.
Các ví dụ về sai sót y tế có thể dẫn đến bại não bao gồm:
- Không phát hiện hoặc điều trị nhiễm trùng đúng cách.
- Bỏ qua những thay đổi về nhịp tim của thai nhi.
- Xử lý sai dây rốn bị sa có thể cắt đứt nguồn oxy đến em bé.
- Không thực hiện mổ lấy thai theo chỉ định y tế.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ sinh không đúng cách.

Nguy cơ mắc phải bệnh bại não
Những ai có nguy cơ mắc phải bại não?
Giới tính: Bại não phổ biến ở bé trai hơn bé gái.
Chủng tộc: Bại não ảnh hưởng đến trẻ em da đen nhiều hơn các chủng tộc khác.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bại não
Ngoài các nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bại não:
- Sinh non (trước 37 tuần thai): Trẻ sinh trước 28 tuần tuổi thai có nguy cơ cao nhất.
- Cân nặng khi sinh thấp.
- Các biến chứng trong thai kỳ.
- Nhiễm trùng (ví dụ: sởi Đức, cytomegalovirus, Zika).
- Tiếp xúc với độc tố.
- Các vấn đề sức khỏe của mẹ bầu như tiền sản giật, huyết áp cao, tiểu đường.
- Không tương thích nhóm máu Rh giữa mẹ và con.
- Sử dụng chất kích thích của phụ nữ mang thai.
- Nhiễm trùng ảnh hưởng đến nhau thai hoặc nước ối.
Trong quá trình chuyển dạ và sinh nở:
- Mất oxy.
- Sinh ngôi mông.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ sinh không đúng cách.
Sau khi sinh:
- Chấn thương đầu.
- Vàng da nặng.
- Đột quỵ hoặc các vấn đề mạch máu khác.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh bại não
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bại não
Việc chẩn đoán bại não thường không được thực hiện cho đến khi trẻ được 1 hoặc 2 tuổi, và thường là trong khoảng từ 18 tháng đến 5 tuổi. Mặc dù cha mẹ hoặc người chăm sóc có thể là người đầu tiên nhận thấy các dấu hiệu, các bác sĩ thường do dự đưa ra chẩn đoán chính thức cho đến khi các triệu chứng rõ ràng hơn khi trẻ lớn lên.
Quy trình chẩn đoán bại não có thể bao gồm nhiều bước:
- Theo dõi phát triển: Nên theo dõi sự tăng trưởng và phát triển của trẻ một cách liên tục trong các lần khám sức khỏe định kỳ.
- Sàng lọc phát triển: Bao gồm các bài kiểm tra ngắn để kiểm tra sự chậm phát triển. Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) khuyến nghị nên thực hiện sàng lọc phát triển vào các mốc 9 tháng, 18 tháng và 24 hoặc 30 tháng hoặc bất cứ khi nào có lo ngại về sự phát triển của trẻ.
- Đánh giá phát triển và y tế: Đây là các đánh giá chi tiết để chẩn đoán các rối loạn phát triển cụ thể, tập trung vào kỹ năng vận động, trương lực cơ, phản xạ và tư thế.
Các xét nghiệm y tế và hình ảnh có thể giúp chẩn đoán bại não bao gồm:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
- Siêu âm sọ não (Cranial ultrasounds).
- Điện não đồ (EEG).
- Xét nghiệm di truyền hoặc chuyển hóa.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI scan).

Phương pháp điều trị bại não
Bại não hiện tại không thể chữa khỏi. Tuy nhiên, một phương pháp điều trị toàn diện có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của trẻ. Điều trị bại não tập trung vào việc nuôi dưỡng khả năng của trẻ để giảm triệu chứng và khuyến khích sự độc lập. Các can thiệp y tế sớm có thể hỗ trợ sự phát triển của não và cải thiện chức năng vận động. Việc quản lý tích cực các triệu chứng bại não giúp trẻ sống cuộc sống tốt nhất khi trưởng thành. Kế hoạch điều trị sẽ được bác sĩ điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng trẻ.
Việc điều trị bại não thường đòi hỏi một phương pháp tiếp cận đa chuyên khoa với sự đóng góp của các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nội khoa
Thuốc men giúp kiểm soát các triệu chứng, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến trương lực cơ và khó khăn vận động.
- Thuốc giãn cơ để giảm cứng cơ và co cứng.
- Botulinum toxin được tiêm để thư giãn các cơ hoạt động quá mức và giảm co cứng.
- Liệu pháp baclofen nội tủy (ITB) với một bơm cấy ghép đưa baclofen (thuốc giãn cơ) trực tiếp vào dịch tủy sống, kiểm soát co cứng cơ liên tục.
- Thuốc chống co giật để kiểm soát các cơn co giật.
- Thuốc chống trào ngược: Để kiểm soát bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
- Thuốc làm mềm phân và thuốc nhuận tràng: Để giúp giảm táo bón do giảm vận động.
Nhiều lựa chọn trị liệu khác nhau có sẵn để giúp điều trị các triệu chứng bại não, cải thiện vận động và nhận thức của não.
- Vật lý trị liệu là trụ cột chính của việc quản lý các khiếm khuyết vận động ở bại não, tập trung vào kỹ năng vận động thô và khả năng vận động chức năng. Bao gồm các bài tập và kỹ thuật kéo giãn để duy trì hoặc cải thiện sức mạnh cơ bắp, thăng bằng và vận động.
- Hoạt động trị liệu giúp trẻ mắc bại não thành thạo các công việc và hoạt động hàng ngày bằng cách phát triển kỹ năng vận động tinh và khả năng nhận thức.
- Ngôn ngữ trị liệu cải thiện kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ, tăng cường sự tự tin trong học tập và giao tiếp xã hội. Nó cũng hỗ trợ trẻ em gặp khó khăn trong ăn uống và nuốt.
- Liệu pháp giải trí tạo điều kiện cho trẻ tham gia các chương trình nghệ thuật, hoạt động văn hóa và thể thao có thể giúp cải thiện kỹ năng thể chất và trí tuệ của trẻ.
- Tâm lý trị liệu giúp những người mắc bại não đối phó với các triệu chứng trầm cảm và lo âu.
- Hỗ trợ xã hội và giáo dục giúp những người mắc bại não tiếp cận trường học hoặc các khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Các thiết bị hỗ trợ chuyên biệt và hỗ trợ di chuyển có thể giúp các cá nhân mắc bại não gặp vấn đề về giao tiếp, thính giác, thị giác và vận động. Chúng có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và sự độc lập của họ.

Ngoại khoa
Phẫu thuật có thể được khuyến nghị cho trẻ em mắc rối loạn vận động và cơ bắp nghiêm trọng. Mục tiêu là sửa chữa hoặc cải thiện các vấn đề về vận động ở chân, mắt cá chân, bàn chân, hông, cổ tay và cánh tay.
- Phẫu thuật chỉnh hình cho các bất thường về cơ, gân và xương.
- Các can thiệp để tăng cường thăng bằng và phối hợp.
- Sửa chữa cố định khớp và gân.
- Các biện pháp phòng ngừa trật khớp háng và biến dạng cột sống.
- Các thủ thuật điều trị cong vẹo cột sống.
- Phẫu thuật cắt rễ thần kinh chọn lọc (SDR) để giảm co cứng ở các chi.
- Phẫu thuật điều trị biến dạng bàn chân.
- Điều trị co rút cơ.
- Cấy ghép thiết bị kích thích não điện để điều chỉnh hoạt động của não.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh bại não
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của bại não
Mặc dù bại não là một tình trạng không tiến triển và không thể chữa khỏi, việc quản lý tích cực các triệu chứng và áp dụng các thói quen sinh hoạt khoa học có thể giúp hạn chế các biến chứng, cải thiện chức năng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Chế độ dinh dưỡng
Nhiều trẻ em mắc bại não gặp khó khăn khi nuốt hoặc bú và một số có thể cần được nuôi ăn qua ống thông. Việc đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, đồng thời giải quyết các bệnh lý liên quan bằng cách sử dụng thuốc chống trào ngược hoặc thuốc làm mềm phân là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ sự phát triển.
Chế độ sinh hoạt
- Tối đa hóa sự độc lập bằng các hoạt động trị liệu giúp trẻ em thành thạo các công việc và hoạt động hàng ngày như mặc quần áo và đi học.
- Tham gia vào các chương trình nghệ thuật, hoạt động văn hóa và thể thao thông qua liệu pháp giải trí có thể giúp cải thiện kỹ năng thể chất và trí tuệ, đồng thời tăng cường sự tự tin và tương tác xã hội.
- Tùy chỉnh và sử dụng các thiết bị hỗ trợ và hỗ trợ di chuyển (như xe lăn, nẹp, thiết bị giao tiếp) có thể cải thiện đáng kể khả năng di chuyển tự do, giao tiếp và sự độc lập trong cuộc sống hàng ngày.
Phương pháp phòng ngừa bại não hiệu quả
Điều quan trọng cần lưu ý là không có cách nào để ngăn chặn hoàn toàn một đứa trẻ phát triển bại não. Bại não xảy ra vì những lý do không thể đoán trước và thường là do sự kết hợp của nhiều yếu tố. Tuy nhiên, có những biện pháp mà cha mẹ và bác sĩ có thể thực hiện để giảm thiểu rủi ro gồm:
- Khám bác sĩ định kỳ trong suốt thai kỳ: Việc khám thai đều đặn là rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề và giảm nguy cơ biến chứng.
- Tránh các chất có hại: Phụ nữ mang thai nên tránh uống rượu, hút thuốc, sử dụng ma túy giải trí và các loại thuốc kê đơn có thể gây biến chứng trong thai kỳ.
- Kiểm soát các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn: Quản lý hiệu quả các tình trạng sức khỏe của mẹ bầu như huyết áp cao và tiểu đường là cần thiết.
- Tiêm chủng định kỳ: Đảm bảo tiêm chủng đầy đủ theo lịch trình.