icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
ap_xa_gan_do_amip1_8e0dc38f0fap_xa_gan_do_amip1_8e0dc38f0f

Áp xe gan do amip là gì? Những vấn đề cần biết về áp xe gan do amip

Thu Thảo29/07/2025

Áp xe gan do amip là một trong những biểu hiện ngoài đường ruột phổ biến nhất của bệnh do ký sinh trùng gây ra bởi nguyên sinh vật Entamoeba histolytica. Bệnh gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và nhiều biến chứng nghiêm trọng cần quan tâm và điều trị kịp thời.

Tìm hiểu chung về bệnh áp xe gan do amip

Áp xe gan do amip (Amebic liver abscess - ALA) là biểu bệnh lý ngoài ruột phổ biến nhất do amip gây ra. Không giống như áp xe do vi khuẩn, chất dịch trong áp xe amip không có đặc điểm điển hình của mủ, chủ yếu gồm các tế bào gan chết và các mảnh vụn tế bào. 

Vòng đời của ký sinh trùng bắt đầu khi con người tiêu thụ thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân có chứa nang Entamoeba histolytica (Eh). Sau khi vào ruột non, nang nở ra thành các thể hoạt động (trophozoite). Các thể hoạt động này có khả năng xâm nhập vào niêm mạc ruột kết, sau đó lan truyền đến gan thông qua tuần hoàn tĩnh mạch cửa. Khi đến gan, chúng gây ra viêm gan và hoại tử, dẫn đến áp xe.

Triệu chứng thường gặp của áp xe gan do amip

Những triệu chứng của áp xe gan do amip

Bệnh có thể biểu hiện từ trạng thái không triệu chứng đến các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến áp xe gan. Khoảng 80% bệnh nhân sẽ phát triển các triệu chứng trong vòng 2 đến 4 tuần sau khi phơi nhiễm. Tuy nhiên, bệnh có thể biểu hiện muộn hơn từ vài tháng đến vài năm sau khi du lịch đến vùng dịch tễ.

Các triệu chứng phổ biến của bệnh bao gồm:

  • Sốt.
  • Đau bụng vùng hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị, thường là đau âm ỉ và nhức nhối.
  • Sụt cân
  • Tiêu chảy.
  • Các triệu chứng tiêu hóa khác như buồn nôn, nôn mửa, táo bón hoặc chướng bụng xảy ra ở 10% đến 35% bệnh nhân.

Khi khám, gan thường to và đau nhói khi sờ nắn. Có thể đau ở vùng gan, dưới xương sườn, hoặc trong các khoang liên sườn. Đau vai phải có thể xuất hiện khi áp xe ở các phân đoạn sau trên gây kích thích cơ hoành.

Dựa trên mức độ nghiêm trọng và thời gian mắc bệnh, áp xe gan do amip có thể được phân loại thành ba dạng lâm sàng chính:

  • ALA thể nhẹ cấp tính (Subacute mild ALA): Đây là dạng phổ biến nhất với các triệu chứng nhẹ phát triển trong vòng 2 đến 4 tuần. Bệnh nhân thường có sốt, ớn lạnh, đau vùng hạ sườn phải và gan to. Các xét nghiệm thường gần như bình thường, ngoại trừ bạch cầu tăng nhẹ đến trung bình. Dạng này thường đáp ứng tốt với điều trị nội khoa.
  • ALA thể cấp tính nghiêm trọng (Acute aggressive ALA): Dạng này có diễn biến nghiêm trọng và tiến triển nhanh chóng. Bệnh nhân thường xuất hiện đột ngột với các triệu chứng nặng như nhiễm độc toàn thân, sốt cao, ớn lạnh và gan to rất đau. Các dấu hiệu liên quan đến vỡ và các biến chứng khác thường hiện diện. Dạng này có liên quan đến tỷ lệ tử vong cao và thường yêu cầu dẫn lưu sớm để kiểm soát mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • ALA thể mạn tính (Chronic indolent ALA): Dạng này biểu hiện muộn (sau hơn 4 tuần) với các triệu chứng nhẹ kéo dài, chủ yếu là đau vùng hạ sườn phải. Sốt thường không có hoặc ở mức độ nhẹ. Các xét nghiệm thường bình thường ngoại trừ mức độ alkaline phosphatase tăng cao.
ap-xa-gan-do-amip-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-ap-xe-gan-do-amip2.jpg
Đau bụng vùng hạ sườn phải kèm gan to là dấu hiệu thường gặp trong áp xe gan

Tác động của áp xe gan do amip với sức khỏe 

Áp xe gan do amip có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt là khi không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Áp xe gan do amip thể cấp tính nghiêm trọng đặc biệt liên quan đến tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, tiên lượng tổng thể là rất tốt đối với các áp xe đơn giản khi được điều trị kịp thời.

Biến chứng có thể gặp khi mắc áp xe gan do amip

Các biến chứng của áp xe gan do amip có thể nghiêm trọng, chủ yếu liên quan đến sự lan rộng của nhiễm trùng.

Vỡ áp xe

Đây là biến chứng đáng sợ nhất của áp xe gan do amip. Áp xe có thể vỡ vào các khoang lân cận như ngực, bụng hoặc màng ngoài tim.

  • Vỡ vào khoang phúc mạc (intraperitoneal rupture): Đây là vị trí vỡ phổ biến nhất, với tỷ lệ từ 6% đến 40%. Có thể là vỡ khu trú (dịch tụ quanh gan) hoặc vỡ tự do (dịch lan rộng khắp khoang phúc mạc gây viêm phúc mạc toàn thể). Các áp xe ở thùy trái hoặc thùy đuôi, có thành mỏng, chưa trưởng thành hoặc lởm chởm có nguy cơ vỡ cao.
  • Vỡ vào khoang màng phổ i- phổi (pleuropulmonary rupture): Xảy ra ở 7% đến 20% bệnh nhân. Các biến chứng bao gồm tràn mủ màng phổi do amip, áp xe phổi và rò gan - phế quản. Tràn dịch màng phổi vô trùng là biến chứng thường gặp hơn và tự khỏi mà không cần dẫn lưu.
  • Vỡ vào màng ngoài tim (pericardium): Hiếm gặp nhưng là biến chứng nghiêm trọng nhất, đặc biệt khi áp xe ở thùy gan trái vỡ vào màng ngoài tim.
  • Vỡ vào các tạng rỗng: Áp xe có thể vỡ vào dạ dày, tá tràng hoặc đại tràng, tạo thành các đường rò (rò gan - dạ dày, rò gan - ruột). Những biến chứng này thường ít nguy hiểm do áp xe tự dẫn lưu qua đường rò.

Huyết khối mạch máu

Huyết khối có thể xảy ra ở tĩnh mạch cửa, tĩnh mạch gan và tĩnh mạch chủ dưới, có thể dẫn đến hội chứng Budd-Chiari hoặc tăng áp lực tĩnh mạch cửa hồi phục, phình động mạch gan trong lòng áp xe,...

Biến chứng đường mật 

Có thể do áp xe vỡ vào ống mật hoặc do áp xe lớn chèn ép đường mật.

Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn 

Mặc dù áp xe gan do amip thường vô trùng, nhưng 10% đến 20% các trường hợp có thể bị nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. 

Các biến chứng hiếm gặp khác 

Khối u trong ổ bụng, bệnh não gan và hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS).

Tái phát

Trong các nghiên cứu theo dõi 2 năm, tỷ lệ tái phát áp xe gan do amip được ghi nhận là 6.7% đến 8.9%.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Khi xuất hiện các triệu chứng như sốt, đau dai dẳng ở vùng bụng trên, sụt cân hoặc có tiền sử du lịch/sinh sống ở vùng dịch tễ, bạn cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng như vỡ áp xe.

Nguyên nhân gây bệnh áp xe gan do amip

Áp xe gan do amip được gây ra bởi ký sinh trùng nguyên sinh Entamoeba histolytica. Nhiễm trùng xảy ra khi con người ăn phải thực phẩm hoặc nước bị nhiễm phân có chứa u nang Eh. Các thể hoạt động Eh sau khi giải phóng trong ruột non sẽ xâm nhập vào thành ruột và di chuyển đến gan qua hệ thống tĩnh mạch cửa, gây viêm và hoại tử mô gan dẫn đến hình thành áp xe.

ap-xa-gan-do-amip-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-ap-xe-gan-do-amip3.jpg
Amip thường tồn tại trong nước bẩn và lây bệnh cho người qua đường tiêu hóa

Nguy cơ mắc phải bệnh áp xe gan do amip

Những ai có nguy cơ mắc phải áp xe gan do amip?

Một số đối tượng dễ mắc bệnh này gồm:

  • Tuổi: Áp xe gan do amip phổ biến nhất ở nam giới dưới 50 tuổi, đặc biệt là những người trong độ tuổi 18 đến 50. Áp xe gan do amip hiếm khi được chẩn đoán ở trẻ em.
  • Khu vực địa lý: Các trường hợp mắc bệnh thường là những người nhập cư hoặc đã đi du lịch đến các khu vực dịch tễ như Ấn Độ, Châu Phi, Mexico, và Trung và Nam Mỹ.  Ở Hoa Kỳ, hầu hết các trường hợp được tìm thấy ở những người nhập cư từ các khu vực đặc hữu và những người sống ở các bang giáp biên giới Mexico.

Ngoài ra, các yếu tố lây truyền khác bao gồm quan hệ tình dục qua đường miệng và hậu môn, đặc biệt ở nam giới có quan hệ tình dục đồng giới. Những người suy giảm miễn dịch cũng dễ mắc bệnh này nhiều hơn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải áp xe gan do amip

Một số yếu tố làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển bệnh hoặc làm cho bệnh trở nên nghiêm trọng hơn:

  • Giới tính nam: Nam giới có nguy cơ mắc ALA cao gấp 10 lần so với nữ giới, đặc biệt trong độ tuổi từ 18 đến 50. Điều này được cho là do ảnh hưởng của hormone (testosterone làm tăng tính nhạy cảm) và thói quen uống rượu.
  • Tiêu thụ rượu: Rượu có thể làm thay đổi niêm mạc ruột, tăng khả năng gây bệnh của ký sinh trùng hoặc làm gan dễ bị nhiễm trùng hơn, dẫn đến áp xe lớn hơn, nhiều biến chứng hơn và thời gian phục hồi dài hơn.
  • Vệ sinh kém và điều kiện vệ sinh không đầy đủ: Ở các nước lưu hành bệnh, nguồn nước sinh hoạt không được xử lý vệ sinh đầy đủ là yếu tố nguy cơ lớn.
  • Suy dinh dưỡng: Tình trạng dinh dưỡng kém thể hiện qua albumin, BMI và hemoglobin thấp - cũng là một yếu tố góp phần vào sinh bệnh học của ALA nghiêm trọng.
  • Tiểu đường: Bệnh nhân tiểu đường có xu hướng mắc ALA nghiêm trọng hơn.
  • Tuổi tác: Bệnh có xu hướng nghiêm trọng hơn ở bệnh nhân lớn tuổi, có thể do khả năng miễn dịch kém.
  • Yếu tố miễn dịch: Thay đổi trạng thái miễn dịch, ví dụ ở bệnh nhân đã hồi phục sau COVID-19 có thể làm tăng tỷ lệ vỡ áp xe trong phúc mạc.
  • Loét đại tràng đồng thời: ALA đi kèm với loét hồi-đại tràng có nguy cơ vỡ cao, có thể do nhiễm chủng Eh độc lực cao hơn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị áp xe gan do amip

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán áp xe gan do amip

Chẩn đoán ALA dựa trên sự kết hợp của các triệu chứng lâm sàng điển hình, yếu tố dịch tễ học, các nghiên cứu hình ảnh và xét nghiệm huyết thanh học. 

Các xét nghiệm:

  • Công thức máu thường thấy tăng bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan (eosinophilia) có thể có mặt.
  • Xét nghiệm chức năng gan thường thấy tăng men gan với ALP tăng cao ở 70% đến 80% trường hợp.
  • Bilirubin huyết thanh tăng cao (> 3.5 mg/dL) và men gan tăng cho thấy biến chứng hoặc bệnh nặng.
  • Giảm albumin huyết thanh (< 2 g/dL) là một yếu tố tiên lượng xấu.
  • Các dấu hiệu sinh học viêm như CRP và procalcitonin cũng có thể tăng.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh:

  • Siêu âm là phương pháp chẩn đoán ban đầu được ưu tiên, nhanh chóng, sẵn có, không xâm lấn và nhạy trong việc phát hiện áp xe gan (> 85-95% độ nhạy). Áp xe thường xuất hiện dưới dạng khối tròn, giảm âm với bờ không đều.
  • Chụp cắt lớp vi tính rất nhạy (100% độ nhạy) trong việc phát hiện các khối trong gan nhỏ đến 0.5 cm, thể hiện khối giảm đậm độ với bờ tăng quang và tính không đồng nhất bên trong.
  • Chụp cộng hưởng từ có độ nhạy cao nhưng không mang lại thông tin hữu ích hơn đáng kể so với siêu âm hoặc CT.
  • Chụp X-quang ngực có thể cho thấy vòm hoành phải nâng cao, tràn dịch màng phổi, hoặc xẹp/đông đặc đáy phổi.

Xét nghiệm ký sinh trùng và huyết thanh học:

  • Xét nghiệm huyết thanh học là phương pháp tốt nhất để chẩn đoán ALA. Các xét nghiệm như gián tiếp ngưng kết hồng cầu và ELISA có độ nhạy 70% đến 80% trong bệnh cấp tính và trên 90% ở giai đoạn hồi phục. Tuy nhiên, chúng có thể âm tính giả trong tuần đầu tiên của bệnh. Ở các vùng dịch tễ, kết quả dương tính có thể kéo dài nhiều tháng đến nhiều năm sau khi nhiễm trùng đã khỏi, làm hạn chế giá trị chẩn đoán trong các trường hợp cấp tính.
  • Soi phân có độ nhạy thấp (10% đến 40%) vì chỉ một phần nhỏ bệnh nhân ALA có nhiễm amip đường ruột đồng thời. Không thể phân biệt Eh với các loài Entamoeba không gây bệnh khác.

Xét nghiệm dịch chọc hút áp xe:

  • Đặc điểm dịch áp xe: Dịch thường đặc, màu nâu, không mùi, giống "sốt cá cơm".
  • Soi trực tiếp tìm thể hoạt động: Chỉ thấy trong một tỷ lệ nhỏ các mẫu (7.2%-25%), có thể thấy các tinh thể Charcot-Leyden.
  • Phát hiện kháng nguyên: ELISA có độ nhạy cao (97.6%) nhưng bị ảnh hưởng nếu đã điều trị trước đó.
  • Phương pháp phân tử (PCR): Được coi là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán.
  • Cấy dịch chọc hút áp xe và cấy máu để tìm vi khuẩn hoặc nấm trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng thứ phát.
ap-xa-gan-do-amip-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-ap-xe-gan-do-amip4.jpg
Siêu âm bụng là cận lâm sàng đơn giản sẵn có giúp chẩn đoán áp xe gan

Phương pháp điều trị áp xe gan do amip

Nội khoa

Thuốc diệt amip là nền tảng của điều trị tất cả các bệnh nhân:

  • Metronidazole là thuốc được lựa chọn hàng đầu. Liều khuyến nghị là 500 mg đến 750 mg uống hoặc tiêm tĩnh mạch 3 lần mỗi ngày trong 7 đến 10 ngày.
  • Các nitroimidazole khác như Tinidazole (2 g uống mỗi ngày trong 3 ngày hoặc 5 ngày) hoặc Ornidazole có dung nạp tốt hơn và thời gian bán thải dài hơn, phù hợp cho liệu trình điều trị ngắn hơn (3-5 ngày).
  • Nitazoxanide là một loại thuốc mới nổi có hiệu quả chống lại nhiều bệnh ký sinh trùng, có tác dụng cả ở mô và trong lòng ruột. Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, Nitazoxanide (500 mg 2 lần/ngày x 10 ngày) được phát hiện có hiệu quả tương đương và dung nạp tốt hơn Metronidazole ở bệnh nhân ALA không biến chứng, dù đáp ứng lâm sàng chậm hơn.

Sau điều trị nitroimidazole luôn phải dùng thuốc diệt amip trong lòng ruột như Paromomycin (500 mg 3 lần/ngày x 7 ngày) hoặc Iodoquinol (650 mg 3 lần/ngày x 20 ngày) hoặc Diloxanide furoate nhằm tiêu diệt ký sinh trùng còn sót lại trong ruột và ngăn ngừa tái phát.

Ngoại khoa

Dẫn lưu áp xe được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc có biến chứng.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh áp xe gan do amip

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của áp xe gan do amip

Chế độ dinh dưỡng

Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng luôn có lợi cho sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và phục hồi tốt hơn.

Chế độ sinh hoạt

Để hạn chế diễn tiến nặng của áp xe gan do amip và ngăn ngừa tái phát, điều quan trọng là phải:

  • Điều trị kịp thời và đầy đủ: Đảm bảo điều trị triệt để bệnh amip đường ruột nếu có.
  • Tránh uống rượu: Vì rượu là một yếu tố nguy cơ mạnh làm tăng mức độ nặng của bệnh.
  • Duy trì tình trạng dinh dưỡng tốt: Suy dinh dưỡng là một yếu tố liên quan đến bệnh nặng hơn.

Phương pháp phòng ngừa áp xe gan do amip hiệu quả

Một số phương pháp giúp bạn phòng ngừa áp xe gan do amip hiệu quả có thể kể đến như:

  • Giảm thiểu ô nhiễm phân đối với thực phẩm và nước là biện pháp quan trọng nhất vì ký sinh trùng lây truyền qua đường phân - miệng.
  • Đảm bảo vệ sinh nguồn nước sinh hoạt.
  • Đun sôi nước uống.
  • Rửa sạch thực phẩm thường xuyên đặc biệt là rau sống và trái cây.
  • Thực hành vệ sinh cá nhân tốt như rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Thực hành tình dục an toàn bằng việc sử dụng các biện pháp an toàn trong quan hệ tình dục, đặc biệt ở nam giới có quan hệ tình dục đồng giới, để tránh lây nhiễm qua đường phân - miệng.
ap-xa-gan-do-amip-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-ap-xe-gan-do-amip5.jpg
Duy trì tình trạng dinh dưỡng tốt giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc bệnh đường tiêu hóa

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc tiêu thụ rượu và ALA, có khoảng 85% bệnh nhân áp xe gan do amip có tiền sử uống rượu đáng kể vì rượu có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho amip xâm nhập và gây bệnh, đồng thời làm tăng nguy cơ biến chứng.

ALA phổ biến ở nam giới hơn nữ giới gấp 10 lần, đặc biệt ở độ tuổi từ 18 đến 50. Điều này không phải do giới tính làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà do một số yếu tố khác thói quen sinh hoạt kém vệ sinh, dễ tiếp xúc với môi trường ô nhiễm do tính chất công việc, thói quen ăn uống,...

Thông thường, áp xe gan do amip được coi là vô trùng. Tuy nhiên, nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn có thể xảy ra ở 10% đến 20% các trường hợp. Một số nghiên cứu bằng phương pháp phân tử còn cho thấy tỷ lệ nhiễm khuẩn kỵ khí có thể lên tới 37%.

Mặc dù sự kháng Metronidazole là không phổ biến, nhưng những lo ngại về khả năng kháng thuốc và các tác dụng phụ của Metronidazol đang thúc đẩy việc nghiên cứu các loại thuốc mới, an toàn và mạnh hơn.

Đại đa số các trường hợp áp xe gan do amip không biến chứng có thể tự lành mà không cần dẫn lưu, chỉ cần điều trị bằng thuốc. Trong đó thuốc diệt amip là nền tảng của điều trị tất cả các bệnh nhân áp xe gan do amip.