Tìm hiểu chung của áp xe má
Về mặt giải phẫu, khoang má nằm giữa cơ vành má ở phía trong và cân mạc nông cùng da ở phía ngoài. Khoảng trống này kéo dài từ cơ cắn đến khóe miệng và chứa các cấu trúc quan trọng như đệm mỡ má, ống tuyến mang tai và các nhánh của dây thần kinh mặt.
Áp xe má là tình trạng nhiễm trùng hoặc hình thành ổ mủ trong khoang má. Khoang má là một không gian không tồn tại ở người khỏe mạnh mà được hình thành khi mô bị căng phồng do nhiễm trùng.
Triệu chứng thường gặp của áp xe má
Những triệu chứng của áp xe má
Các bệnh nhân bị áp xe má thường biểu hiện với các triệu chứng dễ nhận biết. Triệu chứng chính là sưng, đỏ và đau một bên má. Vùng sưng thường có hình bầu dục trên má, nhưng vùng rãnh mũi má thường không bị ảnh hưởng. Bệnh nhân cũng có thể thấy mặt bị biến dạng đáng kể do sưng. Sưng má có thể lan rộng và gây đau khi chạm vào. Bên cạnh đó, có thể có tình trạng che lấp tiền đình má và sưng môi trên hoặc môi dưới.
Đối với trẻ em, các em có thể xuất hiện sốt và sưng má. Các triệu chứng toàn thân khác có thể bao gồm sốt, khó chịu và giảm khẩu phần ăn gần đây. Một dấu hiệu khác là đau khi nuốt, đau cổ, đau mặt và cứng hàm. Thông thường, cứng hàm sẽ ở mức độ tối thiểu, trừ khi nhiễm trùng lan sang các khoang khác.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể phàn nàn về cảm giác tê bì, đau mắt, nhìn đôi, khó thở và tăng tiết nước bọt. Nếu áp xe vỡ vào khoang miệng, bệnh nhân có thể cảm thấy có mùi hôi và vị khó chịu trong miệng.

Tác động của áp xe má với sức khỏe
Nếu không được điều trị kịp thời hoặc không hiệu quả, áp xe má có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe. Ban đầu, nó có thể dẫn đến sưng đau kéo dài. Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần phải nhập viện, điều trị bằng kháng sinh đường tĩnh mạch và dẫn lưu ổ áp xe.
Biến chứng có thể gặp phải khi mắc áp xe má
Áp xe má có khả năng dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng là áp xe sâu vùng cổ. Nhiễm trùng từ khoang má có thể lan đến xoang hang thông qua tĩnh mạch mặt ngang, dẫn đến huyết khối xoang hang. Đây là một tình trạng cấp cứu cần được can thiệp khẩn cấp bởi chuyên gia thần kinh.
Hơn nữa, nhiễm trùng có thể lan rộng đến các khoang lân cận như khoang dưới lưỡi, khoang dưới hàm và khoang cạnh hầu. Trong một số trường hợp hiếm gặp, áp xe má có thể dẫn đến một tình trạng nhiễm trùng hoại tử cấp tính gọi là viêm tấy lan tỏa sàn miệng có thể đe dọa đường thở.
Các biến chứng nghiêm trọng khác bao gồm tắc nghẽn đường thở, viêm trung thất, viêm màng ngoài tim, viêm màng não, sốc nhiễm trùng, huyết khối tĩnh mạch cảnh và xói mòn động mạch. Nhiễm trùng cũng có thể gây viêm xương tủy hoặc viêm cân mạc hoại tử. Ngoài ra, nhiễm trùng răng miệng có thể lan lên hàm trên, gây viêm xoang hàm do răng.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu có:
- Đau răng trở nên tồi tệ hơn trước khi sưng mặt hoặc cổ.
- Sốt, khó chịu và giảm khẩu phần ăn.
- Khó nuốt, đau cổ, đau mặt, cứng hàm, tê bì, đau mắt, nhìn đôi, khó thở hoặc chảy nhiều nước bọt.
- Sưng cổ và khoang miệng rõ rệt, thở rít, khó thở, hoặc suy hô hấp rõ ràng - đây là những dấu hiệu của tình trạng tắc nghẽn đường thở và cần được đánh giá khẩn cấp.
- Bất kỳ dấu hiệu nào của huyết khối xoang hang như sưng phù mí mắt hoặc các dấu hiệu mắt bất thường.
- Sưng dai dẳng sau khi điều trị ban đầu.
- Sưng tiến triển nhanh chóng, phù nề mí mắt, các dấu hiệu mắt bất thường, giảm thị lực hoặc cử động mắt, thay đổi giọng nói, thờ ơ, bồn chồn do thiếu oxy, các dấu hiệu kích thích màng não (đau đầu dữ dội, cứng cổ, nôn mửa) hoặc giảm mức độ ý thức.
Nguyên nhân gây bệnh áp xe má
Nguyên nhân thường gặp nhất của áp xe má là nhiễm trùng xuất phát từ răng, đặc biệt là các trường hợp áp xe quanh chóp răng. Ngoài ra, nhiễm khuẩn tủy răng, mô nha chu hoặc xương ổ răng cũng có thể dẫn đến vỡ vỏ xương hàm, tạo điều kiện cho mủ lan vào các khoang mô mềm xung quanh.
Một nguyên nhân khác là chấn thương xuyên thấu do vật sắc nhọn đâm vào vùng miệng, thường gặp ở trẻ em khi sử dụng bàn chải đánh răng. Đặc biệt, các bàn chải cũ có thể chứa nhiều loại vi khuẩn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cũng như mức độ nghiêm trọng khi xảy ra tổn thương.
Mặc dù hiếm gặp hơn, áp xe má cũng có thể phát sinh do sự lan rộng của áp xe quanh amidan hoặc lan từ các ổ áp xe vùng dưới hàm.

Nguy cơ mắc phải bệnh áp xe má
Những ai có nguy cơ mắc phải áp xe má?
Trẻ em có nguy cơ cao gặp phải tình trạng này do kích thước đầu tương đối lớn so với thân, dễ bị té ngã khi ngậm các vật trong miệng. Hầu hết các chấn thương xuyên thấu khoang miệng xảy ra trước 5 tuổi. Ngoài ra, những người dễ bị sâu răng cũng có nguy cơ cao mắc áp xe má.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải áp xe má
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hình thành áp xe má hoặc khiến tình trạng lâm sàng trở nên nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Hút thuốc lá.
- Tình trạng suy giảm miễn dịch.
- Vệ sinh răng miệng kém, sâu răng, viêm quanh thân răng, viêm nha chu, và thói quen sử dụng bàn chải đánh răng trong thời gian dài (trên 4 tuần).
- Chấn thương răng và các cấu trúc nâng đỡ, cũng như các biến chứng liên quan đến thủ thuật nha khoa.
- Các bệnh lý toàn thân, đặc biệt là đái tháo đường không kiểm soát. Bệnh nhân tiểu đường thường có tiên lượng xấu hơn do nguy cơ lan rộng sang nhiều khoang, bất thường huyết học, và nhu cầu can thiệp phẫu thuật cao hơn.
- Đồng nhiễm vi khuẩn, đặc biệt là Streptococcus anginosus kết hợp với Eikenella corrodens hoặc Prevotella, có thể làm gia tăng mức độ viêm.
- Sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong giai đoạn đầu, dẫn đến kiểm soát nhiễm trùng kém và diễn tiến bệnh nặng hơn.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị áp xe má
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán áp xe má
Chẩn đoán áp xe má thường dựa trên kết hợp các yếu tố lâm sàng và cận lâm sàng.
Biểu hiện lâm sàng: Sưng má rõ rệt, cứng hàm tối thiểu và các triệu chứng toàn thân.
Khám thực thể: Đánh giá thời gian khởi phát, thời gian kéo dài, loại triệu chứng, và quan sát các dấu hiệu như khó nuốt, đau khi nuốt hoặc khó thở. Cần kiểm tra tất cả các răng hàm trên và răng hàm thứ ba hàm dưới. Có thể xác định răng gây bệnh bằng cách gõ răng, vị trí sưng, tình trạng răng và sử dụng phim chụp X-quang.
Cận lâm sàng:
- Siêu âm: Có thể được sử dụng để đánh giá sự hình thành ổ áp xe
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Có thể giúp định vị nhiễm trùng, thấy rõ khoang chứa dịch với vỏ không đều ở má. CT có cản quang có thể giúp phân biệt viêm mô tế bào với áp xe.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được ưu tiên để đánh giá tốt hơn các khoang mạc và cơ miệng, đặc biệt khi không có bằng chứng về nguồn gốc răng.
- Xét nghiệm máu: Thường cho thấy tăng số lượng bạch cầu (WBC) và nồng độ protein phản ứng C (CRP).
- Chọc hút bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm (FNA): Được thực hiện để chẩn đoán xác định áp xe và lấy mẫu bệnh phẩm để cấy vi khuẩn.
- Cấy mủ: Giúp xác định các loại vi khuẩn gây bệnh như Streptococcus anginosus, Eikenella corrodens và Prevotella/Porphyromonas.
- Chụp X-quang răng: Giúp đánh giá sâu răng, loại trừ dị vật và đánh giá tiêu xương ổ răng.
- Nội soi thanh quản bằng ống mềm khi tỉnh: Cần thực hiện nhanh chóng trong môi trường được kiểm soát để đánh giá đường thở trên nếu có sưng cổ và khoang miệng rõ rệt, thở rít, khó thở hoặc suy hô hấp rõ ràng.
Phương pháp điều trị áp xe má
Nội khoa
- Kháng sinh: Kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch được chỉ định ban đầu. Các nhiễm trùng này thường do nhiều loại vi khuẩn gồm vi khuẩn gram dương và gram âm kỵ khí và hiếu khí. Do đó, phác đồ kháng sinh nên chọn nhóm kháng sinh có phổ rộng.
- Chăm sóc hỗ trợ: Bao gồm sử dụng thuốc giảm đau đường uống, thuốc chống viêm, và duy trì đủ nước cùng điện giải. Bệnh nhân cũng cần được nghỉ ngơi đầy đủ và cung cấp dinh dưỡng hợp lý.
- Corticosteroid có thể được dùng để giảm phù nề đường thở và tắc nghẽn.
- Epinephrine racemic khí dung có thể giúp giảm phù nề lưỡi và hầu họng, nhưng hiệu quả hạn chế đối với hiệu ứng khối của áp xe.
Ngoại khoa
Việc dẫn lưu sớm mang lại nhiều lợi ích như ngăn ngừa lây lan nhiễm trùng, hoại tử mô do thiếu máu cục bộ, giảm áp lực trong mô, loại bỏ dịch tiết mủ độc hại, cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường đưa kháng sinh đến vị trí nhiễm trùng và ngăn ngừa biến chứng.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa áp xe má
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của áp xe má
Chế độ dinh dưỡng
- Chế độ ăn giàu protein.
- Duy trì tình trạng dinh dưỡng đầy đủ.
- Nhu cầu calo hàng ngày tăng lên tới 13% cho mỗi độ tăng nhiệt độ, điều này cần được lưu ý để hồi phục nhanh chóng.
Chế độ sinh hoạt
Để hạn chế sự diễn tiến của áp xe má và thúc đẩy quá trình hồi phục, các thói quen sinh hoạt sau rất quan trọng:
- Duy trì đủ nước và nghỉ ngơi trong quá trình nhiễm trùng.
- Súc miệng thường xuyên.
- Kiểm soát tốt các bệnh lý đi kèm đặc biệt là bệnh tiểu đường.
- Tránh chạy nhảy khi ngậm các vật trong miệng, đặc biệt là trẻ em để ngăn ngừa chấn thương xuyên thấu.
- Đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên.
- Khám răng định kỳ hai lần một năm.
- Tránh các thực phẩm có tính axit cao hoặc nhiều đường.
- Hạn chế sử dụng các sản phẩm thuốc lá và rượu.
- Xử lý tình trạng nghiến răng nếu có.
- Thực hiện khám miệng thường xuyên để theo dõi tình trạng răng miệng tổng thể.
Phương pháp phòng ngừa áp xe má hiệu quả
Một số phương pháp giúp phòng ngừa áp xe má hiệu quả:
- Nhận diện và điều trị kịp thời sâu răng, áp xe chóp răng và các nhiễm trùng răng miệng nhẹ.
- Phát hiện và điều trị sớm nhiễm trùng khoang má.
- Rửa sạch kỹ lưỡng các vết thương ở mô mềm xung quanh để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Khử trùng bàn chải đánh răng định kỳ.
