icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm nước tiểu thường gặp và vai trò đối với sức khỏe

Kim Toàn03/09/2025

Nước tiểu là dịch thải của cơ thể, chứa phần lớn các chất cặn bã được đào thải ra ngoài. Vì vậy, mọi biến đổi về các chỉ số hóa lý trong xét nghiệm sinh hóa nước tiểu đều có thể phản ánh những rối loạn chuyển hóa bên trong. Dựa vào đó, bác sĩ có cơ sở để chẩn đoán các bệnh lý về gan, thận, hệ tiết niệu,... Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn khám phá các chỉ số xét nghiệm nước tiểu.

Xét nghiệm nước tiểu là một trong những phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng đơn giản, nhanh chóng nhưng mang lại nhiều thông tin giá trị về tình trạng sức khỏe. Thông qua việc phân tích các chỉ số xét nghiệm nước tiểu, bác sĩ có thể phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa, bệnh lý về gan, thận, tiết niệu và nhiều cơ quan khác trong cơ thể.

Vai trò các chỉ số xét nghiệm nước tiểu

Xét nghiệm nước tiểu là một phần không thể thiếu trong các chương trình khám sức khỏe định kỳ. Bên cạnh đó, các bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm này khi nghi ngờ hoặc cần chẩn đoán các bệnh lý về gan, thận, tiểu đường, đường tiết niệu, rối loạn chuyển hóa, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và đánh giá hiệu quả sau điều trị.

Mục đích chính của xét nghiệm nước tiểu bao gồm:

  • Phát hiện các bệnh lý hoặc tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu: Các triệu chứng thường gặp bao gồm nước tiểu thay đổi màu sắc và mùi, tiểu khó, đau khi đi tiểu, nước tiểu có máu, đau vùng mạn sườn hoặc sốt.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Giúp đánh giá tiến triển các bệnh như tiểu đường, nhiễm trùng tiết niệu, sỏi thận, tăng huyết áp hoặc bệnh gan.
  • Thành phần của kiểm tra sức khỏe tổng quát: Xét nghiệm nước tiểu là một bước cơ bản để đánh giá tình trạng sức khỏe chung.
  • Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý về gan, thận hoặc các cơ quan liên quan.
  • Khám thai định kỳ: Giúp theo dõi sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi, đồng thời phát hiện sớm các nguy cơ trong thai kỳ.
Tìm hiểu các chỉ số xét nghiệm nước tiểu 1
Xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nhằm chẩn đoán và theo dõi tình trạng bệnh

Các chỉ số xét nghiệm nước tiểu thường gặp

Trong kết quả xét nghiệm sinh hóa nước tiểu có rất nhiều chỉ số, tuy nhiên cần đặc biệt quan tâm đến các chỉ số xét nghiệm nước tiểu quan trọng sau:

LEU (Bạch cầu - Leukocytes)

LEU là tế bào bạch cầu xuất hiện trong nước tiểu, bình thường duy trì trong khoảng 10 - 25 LEU/μL. Khi có tình trạng nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm, chỉ số này sẽ tăng cao. Người bệnh thường có các triệu chứng như tiểu rắt, tiểu buốt, đi tiểu nhiều lần trong ngày.

NIT (Nitrat - Nitrate)

Chỉ số NIT bình thường nằm trong khoảng 0,05 - 0,1 mg/dL. Khi NIT tăng, điều này phản ánh nhiễm trùng đường tiết niệu. Nguyên nhân là do vi khuẩn gây nhiễm trùng tiết niệu tạo ra enzyme chuyển nitrate thành nitrite, điển hình như vi khuẩn E. coli. Kết quả xét nghiệm dương tính với NIT thường là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiểu.

UBG (Urobilinogen)

Ngưỡng bình thường của UBG trong nước tiểu là 0,2 - 1,0 mg/dL (3,5 - 17 mmol/L). Nếu vượt quá mức này, có thể liên quan đến bệnh lý gan hoặc túi mật. Urobilinogen được tạo ra từ quá trình thoái hóa bilirubin, do đó khi chỉ số này tăng cao, có khả năng dòng mật bị tắc nghẽn, viêm gan hoặc xơ gan.

BIL (Bilirubin)

Bình thường, bilirubin không hiện diện trong nước tiểu mà được bài tiết qua phân. Do đó, nếu xuất hiện bilirubin trong nước tiểu điều này có thể chỉ ra tắc nghẽn túi mật hoặc tổn thương gan.

Tìm hiểu các chỉ số xét nghiệm nước tiểu 3
Bilirubin là một trong các chỉ số xét nghiệm nước tiểu thường được quan tâm

Pro (Protein)

Mức protein trong nước tiểu bình thường dao động từ 7,5 - 20 mg/dL (0,075 - 0,2 g/L). Khi vượt quá giới hạn này, điều đó có thể báo hiệu thận bị tổn thương. Đối với phụ nữ mang thai, sự xuất hiện protein niệu vượt mức có thể là dấu hiệu cảnh báo tiền sản giật (nhiễm độc thai nghén) hoặc bệnh thận, cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ.

pH

Chỉ số pH xác định tính axit hoặc bazơ của nước tiểu. Kết quả xét nghiệm pH = 4 cho thấy nước tiểu có tính axit, pH = 9 là bazơ, và pH = 7 là trung tính.

BLD (Blood / Hồng cầu)

Ở người bình thường, mức Blood trong nước tiểu nằm trong khoảng 0,015 - 0,062 mg/dL (5 - 10 Ery/µL). Nếu chỉ số này tăng, có thể cảnh báo sỏi thận, nhiễm trùng đường tiết niệu, hoặc xuất huyết từ thận hoặc bàng quang.

Tìm hiểu các chỉ số xét nghiệm nước tiểu 4
Chỉ số BLD trong xét nghiệm nước tiểu có thể cảnh báo tình trạng nhiễm trùng

SG (Specific Gravity / Tỷ trọng riêng)

Chỉ số SG phản ánh tỷ trọng tổng các thành phần trong nước tiểu. Kết quả SG giúp bổ sung thông tin cho bác sĩ khi đánh giá các bất thường liên quan đến đường tiết niệu.

KET (Ketone)

Mức ketone bình thường nằm trong khoảng 2,5 - 5 mg/dL (0,25 - 0,5 mmol/L). Ketone thải qua nước tiểu, và khi chỉ số này tăng, thường gặp trong tình trạng nhịn đói kéo dài, chế độ ăn thiếu carbohydrate, tiểu đường không kiểm soát (nhiễm toan ceton đái tháo đường), hoặc nôn ói nhiều ở thai phụ.

Glu (Glucose / Đường)

Trong nước tiểu bình thường, glucose không có hoặc chỉ xuất hiện rất ít. Nếu xét nghiệm cho thấy nồng độ Glu vượt mức, điều này có thể liên quan đến tăng đường huyết, tổn thương thận hoặc các bệnh lý thận khác.

Khi nào nên thực hiện xét nghiệm nước tiểu?

Nhiều người cũng thắc mắc về thời điểm cần làm xét nghiệm nước tiểu để hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Thông thường, xét nghiệm này được bác sĩ chỉ định khi cần thiết hoặc được thực hiện như một phần trong gói khám sức khỏe tổng quát. Một số trường hợp điển hình cần tiến hành xét nghiệm nước tiểu gồm:

  • Khám sức khỏe định kỳ;
  • Xuất hiện bất thường khi tiểu tiện như tiểu buốt, tiểu khó, tiểu nhiều lần;
  • Người mắc bệnh tiểu đường hoặc các bệnh liên quan đến gan, thận, túi mật;
  • Xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra thai;
  • Đánh giá sức khỏe trước khi phẫu thuật;
  • Xác định nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
Tìm hiểu các chỉ số xét nghiệm nước tiểu 2
Khám sức khỏe định kỳ thường được bác sĩ chỉ định xét nghiệm nước tiểu

Những lưu ý khi thực hiện xét nghiệm sinh hóa nước tiểu

Để kết quả xét nghiệm nước tiểu phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe hiện tại, trước khi lấy mẫu, người bệnh nên lưu ý các điểm sau:

  • Hạn chế thực phẩm ảnh hưởng màu sắc nước tiểu: Tránh sử dụng các loại thực phẩm có thể làm thay đổi màu nước tiểu như củ cải đường, quả mâm xôi, đại hoàng, đồng thời không nên tập thể dục quá sức trước khi lấy mẫu.
  • Thông báo với bác sĩ về kỳ kinh nguyệt: Nếu bạn đang bắt đầu hoặc đang trong kỳ kinh, hãy thông báo để bác sĩ dời lịch xét nghiệm sang thời điểm phù hợp nhằm tránh sai lệch kết quả.
  • Ngừng hoặc báo cáo các loại thuốc có thể ảnh hưởng kết quả: Một số thuốc và thực phẩm chức năng có thể làm sai lệch các chỉ số xét nghiệm nước tiểu, bao gồm vitamin B, phenazopyridine, phenytoin, rifampin,… Nếu đang sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc các thuốc khác, cần thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp.
  • Thảo luận về các triệu chứng bất thường: Nếu bạn có mối lo ngại về các triệu chứng liên quan đến nước tiểu, hãy trao đổi với bác sĩ để được giải thích chi tiết và tư vấn kịp thời.
Tìm hiểu các chỉ số xét nghiệm nước tiểu 5
Không thực hiện xét nghiệm nước tiểu trong thời kỳ kinh nguyệt

Việc nắm rõ ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm nước tiểu sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe, phát hiện sớm bất thường và điều trị kịp thời. Kết hợp khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm nước tiểu đúng chỉ định là chìa khóa để bảo vệ cơ thể, duy trì sức khỏe ổn định và phòng ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN