icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Xét nghiệm nước tiểu có biết bị tiểu đường không? Khi nào nên thực hiện?

Diễm Hương05/11/2025

Xét nghiệm nước tiểu có biết bị tiểu đường không là thắc mắc phổ biến khi tầm soát bệnh. Phương pháp này giúp phát hiện sớm dấu hiệu tăng đường huyết hoặc rối loạn chuyển hóa thông qua nồng độ glucose và ceton. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về ý nghĩa, thời điểm nên xét nghiệm và độ tin cậy so với các xét nghiệm máu.

Bệnh tiểu đường là một trong những rối loạn chuyển hóa phổ biến nhất hiện nay, có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm trước khi được phát hiện. Việc kiểm tra sớm các dấu hiệu bất thường qua những xét nghiệm đơn giản giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn khởi phát, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Trong số đó, xét nghiệm nước tiểu là một phương pháp được đánh giá là dễ thực hiện, ít xâm lấn và có khả năng phản ánh tình trạng chuyển hóa glucose, hỗ trợ bác sĩ trong quá trình sàng lọc và theo dõi người bệnh.

Xét nghiệm nước tiểu có biết bị tiểu đường không?

Xét nghiệm nước tiểu có thể gợi ý nguy cơ tiểu đường, nhưng không được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh. Phương pháp này được xem là xét nghiệm sàng lọc ban đầu, giúp phát hiện sự hiện diện bất thường của glucose (đường) hoặc ceton (ketone) trong nước tiểu - hai chỉ dấu thường xuất hiện khi nồng độ đường trong máu tăng cao hoặc cơ thể thiếu insulin.

Về cơ chế, ở người khỏe mạnh thận sẽ tái hấp thu gần như toàn bộ glucose. Khi đường huyết vượt ngưỡng tái hấp thu của thận (khoảng 180 mg/dL), glucose “tràn” vào nước tiểu (glucosuria). Sự hiện diện glucose niệu gợi ý đường huyết từng cao bất thường.

Tuy nhiên, cần hiểu rằng xét nghiệm nước tiểu không phản ánh chính xác nồng độ đường huyết tại thời điểm hiện tại, vì kết quả chỉ thể hiện tình trạng vài giờ trước đó. Một số yếu tố khác như chế độ ăn ngọt, uống nhiều nước, dùng vitamin C liều cao hoặc thuốc hạ đường huyết nhóm SGLT2 (ví dụ empagliflozin, canagliflozin) cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả. 

Vì vậy, xét nghiệm nước tiểu chỉ mang tính chất hỗ trợ, không thể thay thế các xét nghiệm đường huyết chuyên sâu khác.

Giải đáp chi tiết xét nghiệm nước tiểu có biết bị tiểu đường không
Giải đáp chi tiết xét nghiệm nước tiểu có biết bị tiểu đường không

Xét nghiệm nước tiểu phát hiện được gì ở người tiểu đường?

Ở người mắc hoặc có nguy cơ tiểu đường, xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp nhiều thông tin quan trọng giúp đánh giá tình trạng chuyển hóa và theo dõi biến chứng. Ba chỉ số chính thường được quan tâm gồm glucose, ceton và protein (đạm niệu).

Glucose trong nước tiểu

Sự xuất hiện của glucose trong nước tiểu cho thấy đường huyết đã vượt ngưỡng tái hấp thu của thận, phản ánh tình trạng tăng đường huyết hoặc kiểm soát đường huyết chưa hiệu quả.

  • Ở người khỏe mạnh, nước tiểu thường không chứa glucose.
  • Glucose niệu có thể xuất hiện tạm thời khi ăn nhiều thực phẩm ngọt, sốt cao, hoặc căng thẳng, nhưng nếu duy trì liên tục, đó là dấu hiệu rối loạn chuyển hóa đường.
  • Một số thuốc điều trị tiểu đường (nhóm ức chế SGLT2) có cơ chế tăng thải glucose niệu có chủ đích, nên không được xem là bất thường trong trường hợp này.

Ceton (ketone trong nước tiểu)

Ceton là sản phẩm phụ của quá trình phân giải chất béo khi cơ thể không có đủ insulin để sử dụng glucose làm năng lượng.

  • Kết quả xét nghiệm ceton niệu giúp phát hiện sớm nguy cơ nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) - tình trạng có thể gây rối loạn điện giải, hôn mê và đe dọa tính mạng.
  • Nồng độ ceton niệu tăng nhẹ (0,6 - 1,5 mmol/L) cho thấy cơ thể bắt đầu rối loạn chuyển hóa; trên 3,0 mmol/L là dấu hiệu cảnh báo cần điều trị y tế ngay.
  • Việc theo dõi ceton niệu đặc biệt quan trọng với người đái tháo đường type 1, phụ nữ mang thai mắc tiểu đường thai kỳ, hoặc người đang bị nhiễm trùng, nôn ói, bỏ ăn kéo dài.

Protein/Albumin trong nước tiểu

Sự hiện diện của protein niệu phản ánh tổn thương thận sớm do tiểu đường (bệnh thận đái tháo đường). Khi cầu thận bị ảnh hưởng, protein sẽ thoát ra ngoài qua nước tiểu.

Xét nghiệm tỷ lệ albumin/creatinin (ACR) là phương pháp được khuyến nghị để đánh giá chính xác:

  • Bình thường: < 30 mg/g.
  • Tăng nhẹ (microalbumin niệu): 30 - 300 mg/g.
  • Tăng cao (macroalbumin niệu): > 300 mg/g.

Phát hiện sớm giúp bác sĩ điều chỉnh điều trị, kiểm soát huyết áp và đường huyết, nhằm ngăn ngừa suy thận mạn tính.

Một số thông số bổ trợ khác

Ngoài ba chỉ số chính, xét nghiệm nước tiểu còn giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu (bạch cầu, nitrit) - tình trạng dễ gặp ở người tiểu đường và có thể làm tăng đường huyết tạm thời. Một số xét nghiệm còn đo pH, tỷ trọng, hồng cầu niệu, giúp đánh giá tổng quát chức năng thận và hệ tiết niệu.

Các chỉ số thường gặp trong xét nghiệm nước tiểu ở người tiểu đường
Các chỉ số thường gặp trong xét nghiệm nước tiểu ở người tiểu đường

Khi nào nên làm xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra tiểu đường?

Xét nghiệm nước tiểu là một phương pháp sàng lọc đơn giản và không xâm lấn, giúp phát hiện sớm nguy cơ rối loạn đường huyết hoặc đánh giá khả năng kiểm soát tiểu đường ở người đã được chẩn đoán. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần thực hiện thường xuyên. Dưới đây là những trường hợp nên làm xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra tiểu đường:

Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ tăng đường huyết

Nếu bạn gặp những dấu hiệu đặc trưng sau, xét nghiệm nước tiểu có thể giúp sàng lọc ban đầu để phát hiện bất thường:

  • Đi tiểu nhiều lần trong ngày hoặc tiểu đêm thường xuyên.
  • Cảm giác khát nước thường xuyên, khô môi, khô miệng.
  • Cơ thể mệt mỏi, sụt cân không rõ lý do.
  • Vết thương khó lành, da dễ bị viêm nhiễm.
  • Hơi thở có mùi ngọt hoặc mùi trái cây (dấu hiệu của ceton niệu).

Những triệu chứng này cho thấy cơ thể có thể đang mất kiểm soát glucose máu và cần được kiểm tra sớm.

Tiểu nhiều, khát nước, mệt mỏi có thể là dấu hiệu nghi ngờ tăng đường huyết
Tiểu nhiều, khát nước, mệt mỏi có thể là dấu hiệu nghi ngờ tăng đường huyết

Người có yếu tố nguy cơ cao

Một số nhóm đối tượng được khuyến nghị nên làm xét nghiệm nước tiểu định kỳ để theo dõi nguy cơ tiểu đường:

  • Người có người thân trong gia đình từng bị tiểu đường type 2.
  • Người thừa cân hoặc béo phì.
  • Người ít vận động, có chế độ ăn nhiều tinh bột tinh chế, đường, chất béo bão hòa.
  • Phụ nữ từng bị tiểu đường thai kỳ hoặc sinh con > 4 kg.
  • Người trên 40 tuổi hoặc có bệnh lý đi kèm như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu.

Với nhóm nguy cơ cao nên thực hiện sàng lọc mỗi 1 - 3 năm, tùy mức độ nguy cơ và tình trạng sức khỏe.

Người thừa cân, béo phì nên xét nghiệm nước tiểu định kỳ để sàng lọc sớm nguy cơ tiểu đường
Người thừa cân, béo phì nên xét nghiệm nước tiểu định kỳ để sàng lọc sớm nguy cơ tiểu đường

Người đã được chẩn đoán tiểu đường

Ở người đang điều trị tiểu đường, xét nghiệm nước tiểu giúp:

  • Theo dõi mức ceton để phát hiện sớm nguy cơ nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA), đặc biệt ở bệnh nhân type 1.
  • Kiểm tra albumin niệu (microalbumin) nhằm đánh giá chức năng thận và phát hiện biến chứng sớm của bệnh thận do tiểu đường.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị khi kết hợp với các xét nghiệm máu định kỳ.

Phụ nữ mang thai

Xét nghiệm nước tiểu là một phần của kiểm tra định kỳ trong thai kỳ, nhằm sàng lọc tiểu đường thai kỳ - tình trạng rối loạn dung nạp glucose do thay đổi nội tiết. Nếu phát hiện glucose trong nước tiểu, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu để xác định chính xác đường huyết và có kế hoạch theo dõi cho mẹ và thai nhi.

Độ chính xác của xét nghiệm nước tiểu và so sánh với xét nghiệm máu

Xét nghiệm nước tiểu là công cụ hữu ích trong tầm soát sớm tiểu đường và theo dõi diễn tiến bệnh, tuy nhiên độ chính xác thấp hơn đáng kể so với xét nghiệm máu. Nguyên nhân là do kết quả nước tiểu chỉ phản ánh gián tiếp tình trạng đường huyết trong vài giờ trước đó và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngoài bệnh lý.

Hạn chế về độ chính xác của xét nghiệm nước tiểu:

  • Độ nhạy thấp: Ở giai đoạn sớm của tiểu đường, lượng đường trong máu có thể tăng nhẹ nhưng chưa vượt ngưỡng tái hấp thu của thận, khiến kết quả nước tiểu vẫn âm tính dù bệnh đã xuất hiện.
  • Độ đặc hiệu thấp: Do kết quả có thể bị sai lệch khi người bệnh ăn nhiều thực phẩm chứa đường hoặc tinh bột, dùng một số thuốc như vitamin C liều cao, corticoid, thuốc lợi tiểu hay nhóm SGLT2, hoặc trong tình trạng mất nước, căng thẳng hay nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Không phản ánh giá trị đường huyết tức thời: Nước tiểu được bài tiết chậm, nên xét nghiệm không thể cho biết mức glucose máu hiện tại tại thời điểm lấy mẫu.

So sánh xét nghiệm nước tiểu với các xét nghiệm máu chẩn đoán tiểu đường:

Phương pháp xét nghiệmƯu điểmHạn chếGiá trị sử dụng
Xét nghiệm nước tiểuDễ thực hiện, không cần lấy máu, chi phí thấpĐộ chính xác thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi thuốc và chế độ ănSàng lọc ban đầu, theo dõi ceton và protein niệu
Đường huyết lúc đói (FPG)Quy trình thực hiện đơn giản, cho kết quả có độ chính xác caoCần nhịn ăn ≥ 8 giờPhương pháp cơ bản và đáng tin cậy để xác định bệnh tiểu đường
HbA1cĐánh giá nồng độ đường huyết trung bình trong 2 - 3 tháng qua.Chi phí cao hơn, không phản ánh biến động ngắn hạnTheo dõi kiểm soát đường huyết và hiệu quả điều trị
Nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT)Phát hiện sớm rối loạn dung nạp glucose và tiểu đường tiềm ẩnQuy trình phức tạp, cần thời gian 2 giờChẩn đoán chính xác khi kết quả FPG/HbA1c chưa rõ ràng
So sánh giữa xét nghiệm nước tiểu và các xét nghiệm máu trong chẩn đoán tiểu đường
So sánh giữa xét nghiệm nước tiểu và các xét nghiệm máu trong chẩn đoán tiểu đường

Tóm lại, xét nghiệm nước tiểu có biết bị tiểu đường không - câu trả lời là có thể phát hiện dấu hiệu nghi ngờ nhưng không đủ để chẩn đoán xác định. Đây là công cụ sàng lọc ban đầu hữu ích, giúp người bệnh nhận biết sớm nguy cơ tăng đường huyết, đánh giá chức năng thận và theo dõi biến chứng. Để xác định chính xác tình trạng tiểu đường, cần thực hiện thêm các xét nghiệm máu tiêu chuẩn như HbA1c, FPG hoặc OGTT theo hướng dẫn của bác sĩ, từ đó kiểm soát hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN