Trong cuộc sống hiện đại, các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra vẫn luôn là mối quan tâm hàng đầu của y học. Virus Epstein-Barr (EBV) không chỉ là nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân mà còn liên quan đến nhiều bệnh lý nguy hiểm khác. Xét nghiệm máu EBV là phương pháp hiệu quả giúp phát hiện sự hiện diện của virus trong cơ thể. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết nên thực hiện xét nghiệm này vào thời điểm nào phù hợp nhất.
Giới thiệu về virus Epstein-Barr (EBV)
Virus Epstein-Barr thường gọi tắt là EBV, là một loại virus thuộc họ herpes, có khả năng lây truyền chủ yếu qua đường nước bọt giữa người với người. Chính vì vậy, EBV còn được biết đến với cái tên rất gần gũi là “bệnh của nụ hôn”. Virus này rất phổ biến trên toàn thế giới và phần lớn mọi người đều có thể tiếp xúc với EBV ít nhất một lần trong đời.

Ở trẻ nhỏ, khi bị nhiễm EBV thường không biểu hiện rõ triệu chứng hoặc chỉ gây ra những dấu hiệu rất nhẹ, thậm chí không gây cảm giác khó chịu nào. Vì vậy, nhiều trẻ em có thể bị nhiễm virus mà không ai hay biết. Tuy nhiên, tình hình sẽ khác biệt hơn ở người trưởng thành và thanh thiếu niên. Khoảng từ 30% đến 50% nhóm này khi nhiễm EBV sẽ xuất hiện các triệu chứng điển hình của bệnh tăng bạch cầu đơn nhân, gây triệu chứng sốt cao, viêm họng, hạch bạch huyết sưng to và mệt mỏi kéo dài.
Ngoài ra, virus EBV còn có vai trò đặc biệt quan trọng trong nhóm những người có hệ miễn dịch suy giảm. Ở các bệnh nhân này, EBV có thể kích hoạt hoặc liên quan đến một số rối loạn nghiêm trọng của hệ bạch huyết như các bệnh ung thư, trong đó nổi bật nhất là ung thư mũi họng, bệnh đa xơ cứng, lymphoma Burkitt và lymphoma Hodgkin. Những bệnh lý này có mức độ nguy hiểm cao và đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời.
Để phát hiện và chẩn đoán chính xác tình trạng nhiễm EBV, các bác sĩ thường chỉ định làm các xét nghiệm huyết thanh nhằm tìm kiếm kháng thể đặc hiệu chống lại các kháng nguyên của virus. Những xét nghiệm này giúp xác định xem người bệnh đang ở giai đoạn nhiễm cấp tính, tức là mới bị nhiễm virus hay đã từng nhiễm EBV trước đó, hoặc thậm chí là trường hợp nhiễm virus tái phát. Kết quả xét nghiệm không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn giúp đánh giá tình trạng miễn dịch của người bệnh đối với virus EBV, từ đó đưa ra phương án điều trị phù hợp.

Các xét nghiệm phát hiện virus Epstein-Barr (EBV)
Để xác định sự hiện diện của virus EBV trong cơ thể, các bác sĩ thường sử dụng một số xét nghiệm huyết thanh học nhằm phát hiện các loại kháng thể đặc hiệu. Dưới đây là những xét nghiệm phổ biến giúp chẩn đoán và đánh giá tình trạng nhiễm EBV:
Xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên vỏ IgM (VCA-IgM)
Kháng thể VCA-IgM (Viral Capsid Antigen - IgM) thường xuất hiện sớm trong giai đoạn cấp tính của nhiễm EBV, tức là khi cơ thể vừa mới bị nhiễm virus. Loại kháng thể này có thể được phát hiện trong vòng vài ngày sau khi khởi phát triệu chứng, tồn tại từ 4 đến 6 tuần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, VCA-IgM có thể kéo dài nhiều tháng, nhất là ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên vỏ IgG (VCA-IgG)
Khác với IgM, kháng thể VCA-IgG thường xuất hiện cùng thời điểm với VCA-IgM nhưng tồn tại lâu dài trong máu, thậm chí suốt đời. Mức VCA-IgG thường đạt đỉnh sau 2 - 4 tuần kể từ khi có triệu chứng nhiễm EBV và sau đó giảm dần nhưng vẫn duy trì ở mức phát hiện được. Sự hiện diện của VCA-IgG là dấu hiệu cho thấy người bệnh đã từng nhiễm EBV trong quá khứ.
Xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên sớm (EA-D IgG)
EA-D (Early Antigen - Diffuse) là một nhóm kháng nguyên xuất hiện ở giai đoạn đầu khi virus EBV hoạt động. Kháng thể EA-D IgG có thể tăng lên trong vòng 3 đến 4 tuần đầu tiên của đợt nhiễm và thường biến mất sau 3 - 4 tháng. Tuy nhiên, khoảng 20% người khỏe mạnh vẫn có thể mang kháng thể này trong thời gian dài mà không có biểu hiện bệnh lý nào. Do đó, EA-D IgG chỉ mang ý nghĩa khi được xét nghiệm kết hợp với các chỉ số khác.
Xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên nhân Epstein-Barr (EBNA-1 IgG)
EBNA-1 IgG là một loại kháng thể xuất hiện muộn, thường không phát hiện được trong 3 - 4 tuần đầu của đợt nhiễm cấp. Kháng thể này bắt đầu hình thành sau khoảng 1 - 2 tháng kể từ khi xuất hiện triệu chứng và có thể tồn tại suốt đời. Vì vậy, EBNA-1 IgG thường được sử dụng để xác định giai đoạn đã qua của nhiễm EBV. Trong những trường hợp nhiễm EBV mạn tính hoặc người bị suy giảm miễn dịch, nồng độ EBNA-1 IgG có thể rất thấp hoặc thậm chí không phát hiện được.
Ý nghĩa của xét nghiệm virus Epstein-Barr (EBV)
Xét nghiệm EBV là một phương pháp giúp phát hiện các loại kháng thể đặc hiệu mà hệ miễn dịch tạo ra để phản ứng lại với virus Epstein-Barr (EBV). Loại virus này rất phổ biến và có thể gây ra một số bệnh lý như sốt kéo dài, viêm họng, mệt mỏi kéo dài hoặc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
Xét nghiệm EBV thường tập trung vào việc tìm kiếm sự hiện diện của các kháng thể kháng lại kháng nguyên của virus, đặc biệt là hai loại chính: IgM và IgG. Kết quả xét nghiệm sẽ phản ánh việc cơ thể đã từng tiếp xúc với virus hay chưa, đang ở giai đoạn nhiễm cấp hay đã từng nhiễm trong quá khứ.

- Kết quả dương tính nghĩa là trong máu có sự hiện diện của kháng thể cho thấy cơ thể đã có phản ứng miễn dịch với virus EBV.
- Kết quả âm tính có thể cho thấy chưa từng tiếp xúc với virus, hoặc lượng kháng thể còn quá thấp, chưa đủ để phát hiện được qua xét nghiệm.
Ý nghĩa của từng loại kháng thể:
- (Immunoglobulin M): Xuất hiện sớm trong giai đoạn cấp tính, tức là khi virus mới xâm nhập vào cơ thể. Đây là dấu hiệu cho thấy người bệnh đang trong giai đoạn nhiễm trùng hoạt động cũng là thời điểm mà bệnh tăng bạch cầu đơn nhân có thể khởi phát.
- IgG (Immunoglobulin G): Hình thành muộn hơn, thường sau 3 – 4 tuần kể từ khi nhiễm virus. Kháng thể này tồn tại lâu dài, thường là suốt đời, và là bằng chứng cho thấy người đó đã từng tiếp xúc với EBV trong quá khứ.
Về hiệu giá kháng thể:
Xét nghiệm EBV còn có thể định lượng hiệu giá kháng thể, tức là đo nồng độ kháng thể trong máu để đánh giá mức độ nhiễm trùng. Hiệu giá thường được thể hiện theo tỷ lệ như 1:10, 1:80, 1:320...
- Hiệu giá < 1:10: Gợi ý rằng người này chưa từng nhiễm EBV. Cả VCA IgM và IgG đều âm tính.
- Hiệu giá từ 1:10 đến dưới 1:320: Cho thấy người này đã từng nhiễm EBV trong quá khứ, hiện không có biểu hiện bệnh lý.
- Hiệu giá ≥ 1:320: Cho thấy có khả năng người bệnh đang bị nhiễm EBV hoạt động, nhất là khi đi kèm với kết quả dương tính của VCA IgM. Trong trường hợp này, có thể người bệnh đang mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.
Thời gian trả kết quả xét nghiệm:
Thông thường, sau khoảng 3 ngày kể từ khi lấy mẫu máu, người bệnh sẽ nhận được kết quả xét nghiệm EBV. Việc diễn giải kết quả nên được thực hiện bởi bác sĩ chuyên môn, vì cần kết hợp với triệu chứng lâm sàng và các chỉ số khác để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.
Xét nghiệm máu EBV là công cụ quan trọng giúp xác định tình trạng nhiễm virus Epstein-Barr, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán và đưa ra phương án điều trị chính xác. Việc thực hiện xét nghiệm vào những thời điểm thích hợp, như khi có triệu chứng nghi ngờ hoặc cần theo dõi bệnh lý liên quan đến EBV, sẽ giúp kiểm soát tốt hơn sức khỏe của người bệnh. Do đó, nếu bạn hoặc người thân xuất hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến virus này, đừng ngần ngại đến cơ sở y tế để được tư vấn và xét nghiệm kịp thời.