icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Xét nghiệm HEV: Khi nào cần thực hiện và cách hiểu kết quả xét nghiệm viêm gan E

Thị Thúy03/11/2025

Xét nghiệm HEV giúp xác định xem bạn có bị nhiễm virus viêm gan E (HEV) hay không, đây là một loại viêm gan do đường ăn uống thường gặp ở nhiều quốc gia. Bài viết này sẽ giải thích rõ khi nào cần xét nghiệm HEV, các loại xét nghiệm thông dụng, ý nghĩa kết quả và điều bạn cần biết để hiểu đúng và xử lý kịp thời.

Mặc dù nhiều người biết tới viêm gan A, B, C, nhưng ít người biết đến loại viêm gan E do virus HEV gây ra. Khi nghi ngờ nhiễm HEV, đặc biệt với các yếu tố nguy cơ như ăn uống không đảm bảo, du lịch tới vùng có dịch hoặc mang thai thì việc xét nghiệm đúng và hiểu kết quả là rất quan trọng. Việc này không chỉ giúp chẩn đoán kịp thời mà còn hỗ trợ tư vấn, theo dõi và phòng ngừa hiệu quả.

Khi nào cần xét nghiệm HEV?

Xét nghiệm HEV là xét nghiệm máu, đôi khi là mẫu phân giúp phát hiện xem trong cơ thể có nhiễm virus viêm gan E (HEV) hay không. Đây là một loại virus gây viêm gan do lây qua đường tiêu hóa, chủ yếu qua thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm.

Xét nghiệm HEV giúp phát hiện xem trong cơ thể có nhiễm virus viêm gan E (HEV) hay không
Xét nghiệm HEV giúp phát hiện xem trong cơ thể có nhiễm virus viêm gan E (HEV) hay không

Khi nào nên làm xét nghiệm HEV?

Bạn hoặc người thân nên được cân nhắc làm xét nghiệm HEV nếu có các dấu hiệu hoặc yếu tố sau:

  • Có triệu chứng gợi ý viêm gan: Vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau vùng hạ sườn phải, nước tiểu sẫm màu… Đặc biệt khi đã xét nghiệm loại trừ viêm gan A, B, C nhưng vẫn có dấu hiệu viêm gan.
  • Có yếu tố nguy cơ phơi nhiễm virus HEV: Từng đến hoặc sinh sống ở vùng đang có dịch viêm gan E hay ăn uống không đảm bảo vệ sinh, dùng nước chưa đun sôi hoặc thực phẩm chưa nấu chín kỹ.
  • Các trường hợp đặc biệt cần chú ý: Phụ nữ mang thai, nhất là trong 3 tháng cuối thai kỳ và sống ở vùng có dịch HEV hay người bị suy giảm miễn dịch, người ghép tạng, hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch.

Những nhóm này có nguy cơ bị biến chứng nặng hơn khi nhiễm HEV, vì vậy cần được xét nghiệm sớm khi có nghi ngờ.

Xét nghiệm HEV có phải làm thường xuyên không?

Xét nghiệm HEV không phải là xét nghiệm thường quy cho tất cả mọi người. Bác sĩ chỉ chỉ định khi có triệu chứng nghi ngờ hoặc yếu tố nguy cơ rõ ràng.

Ở người khỏe mạnh, viêm gan E thường tự hồi phục sau vài tuần mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, với phụ nữ mang thai hoặc người suy giảm miễn dịch, bệnh có thể tiến triển nặng và cần được theo dõi y tế chặt chẽ.

Lợi ích của việc xét nghiệm sớm

  • Xác định chính xác nguyên nhân viêm gan, tránh nhầm lẫn với các loại viêm gan virus khác (A, B, C).
  • Giúp bác sĩ đưa ra hướng theo dõi và điều trị phù hợp, nhất là với người có nguy cơ cao hoặc đang điều trị bệnh nền.
  • Giảm nguy cơ biến chứng, đồng thời giúp bảo vệ sức khỏe cho người xung quanh bằng việc phòng tránh lây nhiễm.
Xét nghiệm HEV sớm giảm nguy cơ biến chứng, đồng thời giúp bảo vệ sức khỏe cho người xung quanh
Xét nghiệm HEV sớm giảm nguy cơ biến chứng, đồng thời giúp bảo vệ sức khỏe cho người xung quanh 

Các loại xét nghiệm HEV: Hiểu rõ phương pháp và cách đọc kết quả

Các loại xét nghiệm HEV thường dùng

Xét nghiệm kháng thể Anti-HEV (IgM và IgG)

Đây là xét nghiệm phổ biến nhất, giúp phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể với virus HEV.

  • Kháng thể IgM (Anti-HEV IgM): Xuất hiện sớm khi mới nhiễm virus, thường trong vài tuần đầu. Nếu IgM dương tính (+) cho thấy đang hoặc vừa mới nhiễm HEV. IgM sẽ giảm dần khi bệnh hồi phục.
  • Kháng thể IgG (Anti-HEV IgG): Xuất hiện muộn hơn IgM và có thể tồn tại nhiều năm. Nếu IgG dương tính (+) nhưng IgM âm tính (−) nghĩa là đã từng nhiễm HEV trước đây, không phải nhiễm mới.

Xét nghiệm HEV RNA 

  • Đây là phương pháp chính xác nhất, giúp phát hiện virus HEV trực tiếp trong máu hoặc phân bằng kỹ thuật sinh học phân tử (PCR).
  • Khi HEV RNA dương tính (+): Chứng tỏ đang có virus hoạt động trong cơ thể.
  • Xét nghiệm này rất quan trọng với người suy giảm miễn dịch vì họ có thể nhiễm HEV mà không tạo ra kháng thể IgM rõ ràng.
  • Ngoài ra, HEV RNA còn giúp phát hiện nhiễm HEV mạn tính, hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở người miễn dịch yếu.

Xét nghiệm kháng nguyên HEV

  • Giúp phát hiện protein đặc trưng của virus trong máu.
  • Ít được sử dụng rộng rãi hơn so với xét nghiệm RNA hoặc kháng thể, nhưng có thể hỗ trợ chẩn đoán trong một số trường hợp.
Xét nghiệm kháng nguyên HEV có thể hỗ trợ chẩn đoán trong một số trường hợp
Xét nghiệm kháng nguyên HEV có thể hỗ trợ chẩn đoán trong một số trường hợp

Cách đọc kết quả xét nghiệm HEV

  • IgM dương tính (+) hoặc HEV RNA dương tính (+): Cho thấy đang nhiễm hoặc mới nhiễm virus viêm gan E (HEV).
  • IgG dương tính (+) nhưng IgM âm tính (−) và RNA âm tính (−): Nghĩa là đã từng nhiễm HEV trong quá khứ, hiện không còn virus trong cơ thể.
  • IgM âm tính (−) nhưng RNA dương tính (+): Có thể là nhiễm HEV mạn tính hoặc xảy ra ở người suy giảm miễn dịch, cần được bác sĩ theo dõi kỹ.
  • Tất cả âm tính (−): Thường là chưa nhiễm HEV, nhưng không loại trừ hoàn toàn nếu xét nghiệm được thực hiện quá sớm sau khi phơi nhiễm.

Lưu ý: Nếu vẫn có triệu chứng nghi ngờ viêm gan, nên làm lại xét nghiệm sau 1 đến 2 tuần hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo kết quả chính xác.

Một số lưu ý khi thực hiện xét nghiệm

  • Nên lấy mẫu máu đúng quy trình tại cơ sở y tế uy tín.
  • Nếu có thể, nên chọn nơi có đủ các xét nghiệm HEV, bao gồm kháng thể (IgM, IgG) và RNA.
  • Thông báo cho bác sĩ về: Tiền sử đi lại đến vùng có dịch viêm gan E, thói quen ăn uống, tình trạng sức khỏe, đặc biệt nếu đang mang thai hoặc có bệnh nền, dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Vì sao xét nghiệm HEV quan trọng và bạn nên làm gì sau khi có kết quả?

Kết quả xét nghiệm HEV giúp xác định tình trạng nhiễm virus viêm gan E, từ đó quyết định theo dõi, điều trị hoặc phòng ngừa. Sau khi có kết quả, bạn nên:

  • Nếu dương tính với IgM hoặc RNA: Theo dõi chức năng gan, và bác sĩ sẽ cân nhắc phương án điều trị hoặc tái xét nghiệm.
  • Nếu kết quả âm tính nhưng vẫn có triệu chứng: Bác sĩ có thể xem xét lại nguyên nhân viêm gan khác.
  • Nếu đã từng nhiễm (IgG dương): Lưu ý rằng bạn vẫn cần bảo vệ sức khỏe gan và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Nếu đã từng nhiễm, bạn vẫn cần bảo vệ sức khỏe gan và thực hiện các biện pháp phòng ngừa
Nếu đã từng nhiễm, bạn vẫn cần bảo vệ sức khỏe gan và thực hiện các biện pháp phòng ngừa

Ở người khỏe mạnh, nhiễm HEV thường tự khỏi và không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, với nhóm nguy cơ như phụ nữ mang thai, người ức chế miễn dịch, người ghép tạng thì nhiễm HEV có thể tiến triển thành mãn tính và gây tổn thương gan. Do đó, việc xét nghiệm giúp:

  • Đánh giá nguy cơ tiến triển nặng.
  • Hướng dẫn bác sĩ thiết lập kế hoạch giám sát chức năng gan định kỳ.
  • Giúp bệnh nhân hiểu rõ tình trạng và tham gia vào việc bảo vệ sức khỏe, ví dụ như tránh rượu, kiểm soát bệnh gan kèm, đảm bảo ăn uống an toàn.

Biện pháp phòng ngừa liên quan mà bạn có thể tham khảo:

  • Luôn sử dụng nước sạch, tránh uống nước chưa đun sôi hoặc từ nguồn không đảm bảo.
  • Luôn nấu chín thực phẩm.
  • Với phụ nữ mang thai hoặc người ức chế miễn dịch nên chủ động thảo luận với bác sĩ về việc xét nghiệm HEV nếu có yếu tố nguy cơ.

Xét nghiệm HEV là công cụ quan trọng giúp xác định nhiễm virus viêm gan E, từ đó giúp bác sĩ và người bệnh đưa ra quyết định phù hợp về theo dõi, điều trị và phòng ngừa. Việc hiểu rõ khi nào cần làm xét nghiệm, biết xét nghiệm nào phù hợp và đọc đúng kết quả sẽ giúp bạn chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe gan của mình hoặc người thân. Dù kết quả như thế nào, hãy luôn trao đổi với chuyên gia y tế để được hướng dẫn cá nhân hóa và đúng cách.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN