Tìm hiểu chung về viêm ruột hoại tử
Viêm ruột hoại tử (NEC) là một bệnh lý nghiêm trọng khiến mô ruột bị viêm và chết. Khi viêm ruột hoại tử tiến triển, có thể gây ra một lỗ thủng trong thành ruột. Trong viêm ruột hoại tử có lỗ rò, ruột bị tổn thương (ruột non hoặc ruột già) không còn có thể giữ chất thải, khiến chất thải có thể đi vào máu hoặc khoang bụng làm bé bị bệnh rất nặng. Vi khuẩn từ ruột có thể rò rỉ qua lỗ thủng này vào khoang bụng hoặc máu, dẫn đến nhiễm trùng ổ bụng hoặc nhiễm trùng huyết nghiêm trọng đe dọa tính mạng. Tỷ lệ tử vong do bệnh này có thể lên tới 50% các trường hợp mắc bệnh.
Triệu chứng thường gặp của viêm ruột hoại tử
Những triệu chứng của viêm ruột hoại tử
Các triệu chứng của viêm ruột hoại tử có thể đa dạng, không đặc hiệu, đôi khi xuất hiện dần dần trong vài ngày hoặc đột ngột ở những em bé đang có vẻ khỏe mạnh. Do bệnh này là một vấn đề phổ biến ở các đơn vị chăm sóc tích cực sơ sinh (NICU), đội ngũ chăm sóc sức khỏe ở nơi này sẽ theo dõi các dấu hiệu của bệnh này. Các triệu chứng phổ biến của viêm ruột hoại tử bao gồm:
- Đau bụng và chứng bụng: Bụng có thể chướng to hoặc căng tức, có thể nhìn thấy ruột bị giãn rõ trên thành bụng hoặc thành bụng có màu đỏ, xanh hoặc xám.
- Thay đổi dấu hiệu sinh tồn: Bé có thể có nhịp tim chậm, ngưng thở, huyết áp thấp, không duy trì được nhiệt độ bình thường.
- Tiêu chảy với phân có máu: Phân có thể sẫm màu hoặc có máu tươi.
- Nôn mửa màu xanh hoặc vàng: Chất nôn có thể chứa mật.
- Mệt mỏi (thờ ơ): Bé có thể giảm hoạt động hoặc uể oải.
- Chán ăn và không tăng cân: Bé có thể bú kém, không dung nạp thức ăn hoặc thức ăn ở lại trong dạ dày lâu hơn dự kiến và không thể tiêu hóa thức ăn.
- Trong các trường hợp nặng: Huyết áp có thể giảm và mạch có thể yếu. Trẻ sơ sinh có thể có dịch trong khoang bụng hoặc có thể rơi vào tình trạng sốc. Áp lực từ bụng có thể gây khó thở nghiêm trọng, trong trường hợp này trẻ sơ sinh có thể cần hỗ trợ từ máy thở.

Tác động của viêm ruột hoại tử với sức khỏe
Nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời, viêm ruột hoại tử có thể dẫn đến thủng ruột, khiến vi khuẩn và chất thải rò rỉ ra ngoài ruột, gây nhiễm trùng huyết hoặc viêm phúc mạc. Trong nhiều trường hợp, đòi hỏi phẫu thuật để loại bỏ phần ruột bị tổn thương hoặc hoại tử. Dù nhiều trẻ sơ sinh sống sót sau NEC (ước tính 8/10 trường hợp sống sót) vẫn có thể gặp các vấn đề sức khỏe lâu dài khác ở đường tiêu hóa.
Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm ruột hoại tử
Một số biến chứng có thể gặp phải khi mắc viêm ruột hoại tử như:
- Nhiễm trùng ổ bụng (viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết): Một số trẻ sơ sinh phát triển một lỗ thủng trong thành ruột, cho phép vi khuẩn xâm nhập vào khoang bụng gây nhiễm trùng ổ bụng. Đối với những trường hợp nặng nhất, tử vong có thể lên tới gần 100%.
- Tắc ruột: Có tới 1 trong 3 trẻ sơ sinh xuất hiện tắc ruột hoặc ruột bị thu hẹp, gây khó khăn cho việc thức ăn đi qua sau khi bé hồi phục vài tháng. Một số trẻ cần phẫu thuật để mở rộng ruột.
- Hội chứng ruột ngắn: Nếu NEC phá hủy hoặc làm tổn thương một phần ruột non, trẻ có thể phát triển hội chứng ruột ngắn. Tình trạng này khiến cơ thể khó hấp thụ chất lỏng và chất dinh dưỡng (kém hấp thu). Trẻ em mắc hội chứng ruột ngắn cần được chăm sóc suốt đời để có đủ dinh dưỡng để phát triển.
- Chậm phát triển: Các biến chứng lâu dài quan trọng bao gồm chậm phát triển thể chất, chậm phát triển thần kinh đặc biệt ở trẻ sơ sinh cần phẫu thuật.
- Suy gan: Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn (TPN) kéo dài có thể dẫn đến suy gan.
- Dính ruột và sẹo sau phẫu thuật: Các biến chứng này có thể dẫn đến hẹp và dính ruột.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Viêm ruột hoại tử phổ biến hơn ở trẻ sinh non vì thế bạn cần trao đổi với bác sĩ khi con bạn sinh non hoặc có các dấu hiệu như chướng bụng, khó bú, nôn mửa hoặc thay đổi trong phân,...
Nguyên nhân gây bệnh viêm ruột hoại tử
Viêm ruột hoại tử (Necrotizing Enterocolitis - NEC) không có một nguyên nhân duy nhất và nhất quán. Trong phần lớn các trường hợp, nguyên nhân cụ thể không được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận là có thể góp phần vào cơ chế sinh bệnh, bao gồm:
- Hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa chưa trưởng thành: Trẻ sinh non có hệ miễn dịch và chức năng tiêu hóa chưa hoàn thiện, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương đường ruột.
- Thiếu oxy hoặc giảm tưới máu ruột: Sự giảm lưu lượng máu mang oxy đến ruột ở trẻ sinh non có thể gây tổn thương niêm mạc ruột, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào thành ruột và lan vào khoang bụng hoặc máu.
- Tổn thương niêm mạc ruột: Có thể do nhiều yếu tố như thiếu máu cục bộ, tổn thương cơ học, hay ảnh hưởng từ thức ăn không phù hợp.
- Vi khuẩn xâm nhập và phát triển quá mức: Khi hàng rào niêm mạc bị tổn thương, vi khuẩn có thể xâm nhập vào thành ruột, gây viêm và hoại tử mô.
- Nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn: Một số tác nhân vi sinh vật đã được tìm thấy ở trẻ sơ sinh mắc NEC, cho thấy vai trò của nhiễm trùng trong cơ chế bệnh sinh.
- Nuôi bằng sữa công thức: Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ bú mẹ hoàn toàn có nguy cơ mắc NEC thấp hơn so với trẻ nuôi bằng sữa công thức, đặc biệt là các công thức có độ thẩm thấu cao.
- Yếu tố di truyền: Mặc dù chưa được xác định rõ, di truyền có thể đóng vai trò nhất định trong tính nhạy cảm với NEC.
- Tình trạng bệnh lý đặc biệt ở trẻ đủ tháng: NEC ở trẻ đủ tháng thường liên quan đến các dị tật bẩm sinh như bệnh tim bẩm sinh hoặc thoát vị rốn, cho thấy vai trò của các yếu tố nền tiềm ẩn.

Nguy cơ mắc phải viêm ruột hoại tử
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm ruột hoại tử?
Trẻ em với các đặc điểm sau có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:
- Sinh non: Sinh trước tuần 37 của thai kỳ là yếu tố nguy cơ hàng đầu.
- Cận nặng lúc sinh thấp: Trẻ có cân nặng lúc sinh dưới 2.5 kg cũng là một trong những đối tượng nguy cơ.
- Trẻ sinh non được truyền máu: Khoảng 1 trong 3 trẻ sinh non phát triển NEC trong vòng ba ngày sau khi truyền máu để điều trị thiếu máu.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm ruột hoại tử
Một số yếu tố khác làm tăng khả năng phát triển bệnh viêm ruột hoại tử:
- Yếu tố di truyền: Các yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò trong việc tăng nguy cơ phát triển NEC ở trẻ sinh non.
- Nuôi sữa công thức: Sữa công thức đã được chỉ ra là có liên quan đến nguy cơ cao mắc bệnh này nhiều hơn so với sữa mẹ. Cụ thể, việc cho bú sữa công thức có áp lực thẩm thấu cao đã được coi là một yếu tố nguy cơ.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm ruột hoại tử
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm ruột hoại tử
Các xét nghiệm sau đây có thể được chỉ định để chẩn đoán bệnh:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp kiểm tra vi khuẩn và các dấu hiệu nhiễm trùng khác. Kết quả xét nghiệm máu có thể có giảm số lượng tiểu cầu và bạch cầu, hạ natri máu và bicarbonate huyết thanh thấp. Cấy máu thường âm tính.
- Xét nghiệm phân: Kiểm tra máu trong phân của bé vì có thể không thể nhìn thấy máu bằng mắt thường.
- Chụp X-quang bụng: Đây là cận lâm sàng quan trọng nhất và có giá trị để theo dõi sự tiến triển của bệnh với các dấu hiệu như bóng khí xung quanh ruột hoặc trong khoang bụng.
- Chọc dò ổ bụng: Bác sĩ có thể chọc kim vào bụng để lấy dịch để xem có lỗ thủng trong ruột không.

Phương pháp điều trị viêm ruột hoại tử
Khi NEC được chẩn đoán hoặc nghi ngờ có thể mắc bệnh, việc điều trị bắt đầu ngay lập tức. Mục tiêu là làm sao cho ruột của bé có thời gian nghỉ ngơi và hồi phục.
Nội khoa
Ngừng tất cả các loại thức ăn: Bước đầu tiên là ngừng cho bé bú sữa mẹ, sữa công thức hoặc nuôi ăn qua ống.
Nuôi dưỡng tĩnh mạch: Thay vào đó, bé sẽ nhận chất lỏng và chất dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch.
Đặt ống thông mũi dạ dày: Đặt ống thông mũi dạ dày để hút khí và chất lỏng trong dạ dày, giúp giải phóng áp lực trong ruột bị giãn.
Sử dụng kháng sinh: Kháng sinh giúp chống lại nhiễm trùng vi khuẩn. Liệu pháp kháng sinh phổ rộng thường được khuyến nghị gồm ampicillin, gentamicin, và clindamycin hoặc metronidazole.
Theo dõi và kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra và chụp X-quang bụng thường xuyên. Theo dõi phân của bé để tìm máu và kiểm tra kích thước bụng thường xuyên.
Hỗ trợ hô hấp: Nếu bụng bé quá chướng đến mức ảnh hưởng đến hô hấp, bé có thể cần thêm oxy hoặc máy thở.
Ở người lớn: Điều trị NEC tương tự như ở trẻ sơ sinh nhưng có thể cần điều trị bổ sung cho các bệnh kèm theo như thiếu máu hoặc hạ huyết áp.
Ngoại khoa
Mở bụng: Phẫu thuật mở bụng là phương pháp tiêu chuẩn, được thực hiện càng bảo tồn càng tốt, chỉ loại bỏ các phần ruột chắc chắn bị hoại tử hoặc thủng để bảo toàn ruột còn lại càng nhiều ruột càng tốt.
Mở thông ruột ra ngoài: Trong một số trường hợp, đặc biệt nếu bé rất yếu hoặc một phần lớn ruột đã bị cắt bỏ, phẫu thuật mở thông ruột ra ngoài được thực hiện.
Đặt ống dẫn lưu phúc mạc: Nếu trẻ quá nhỏ hoặc quá yếu không thể chịu đựng phẫu thuật, bác sĩ có thể đặt ống dẫn lưu vào bụng giúp giảm triệu chứng bằng cách loại bỏ chất lỏng và khí trong ruột.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm ruột hoại tử
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của viêm ruột hoại tử
Chế độ dinh dưỡng
Sữa mẹ là lựa chọn ưu tiên: Sau khi bé hồi phục và được phép cho ăn lại, sữa mẹ được khuyến nghị mạnh mẽ. Sữa mẹ dễ tiêu hóa, hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch của bé - điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ sinh non có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Nếu không có sữa mẹ tự nhiên, sữa mẹ thanh trùng từ ngân hàng sữa mẹ là một giải pháp an toàn.
Bổ sung Probiotics: Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung probiotics (vi khuẩn có lợi) vào sữa mẹ hoặc sữa công thức có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc hỗ trợ điều trị.
Chế độ sinh hoạt
Tuân thủ chỉ định y tế: Việc tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn của bác sĩ về chế độ ăn uống, sử dụng thuốc và chăm sóc sau phẫu thuật là rất quan trọng.
Theo dõi chặt chẽ: Đối với trẻ cần phẫu thuật, việc theo dõi sát sao sự tăng trưởng và phát triển sau này là cần thiết.
Phương pháp phòng ngừa viêm ruột hoại tử hiệu quả
Phòng ngừa sinh non: Đây là một trong những biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất vì hầu hết các trường hợp NEC xảy ra ở trẻ sinh non. Các yếu tố làm tăng khả năng sinh non bao gồm cổ tử cung ngắn, tiền sử sinh non, đa thai, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), hút thuốc và căng thẳng tin thần. Các biện pháp để giảm khả năng sinh non bao gồm:
- Tránh hút thuốc.
- Ăn thực phẩm chứa sắt và axit folic.
- Tham dự các buổi khám thai định kỳ.
- Uống thuốc theo chỉ định.
- Tập thể dục thường xuyên.
Cho trẻ ăn thận trọng: Đối với trẻ sơ sinh sinh ra trong điều kiện gây giảm lưu lượng máu ruột (như mẹ bị tăng huyết áp, tiền sản giật, sử dụng cocain khi mang thai; hoặc trẻ có ống động mạch còn mở, bệnh tim, hạ huyết áp sau sinh) cần thận trọng trong việc cho trẻ ăn qua đường ruột.
Nuôi trẻ bằng sữa mẹ: Việc cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc NEC.
