Tìm hiểu chung về viêm quanh răng
Viêm quanh răng (periodontitis) là một bệnh lý nhiễm trùng mạn tính, ảnh hưởng đến các tổ chức nâng đỡ răng bao gồm lợi, dây chằng nha chu, xương ổ răng. Đây là giai đoạn tiến triển của viêm lợi không được điều trị triệt để, dẫn đến tổn thương mô nâng đỡ, gây nguy cơ mất răng.
Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là do mảng bám vi khuẩn tích tụ lâu ngày ở vùng cổ răng và khe nướu. Khi không được làm sạch, vi khuẩn kết hợp với các yếu tố miễn dịch gây viêm của cơ thể tạo thành phản ứng phá hủy mô nha chu. Nếu tiến triển, bệnh có thể gây tiêu xương ổ răng, lung lay răng và cuối cùng là mất răng vĩnh viễn.
Theo thống kê, viêm quanh răng là nguyên nhân hàng đầu gây mất răng ở người trưởng thành. Tỷ lệ mắc bệnh này dao động từ 20 - 50% dân số toàn cầu, trong đó mức độ nặng chiếm khoảng 10%. Không chỉ gây hậu quả tại chỗ, viêm quanh răng còn liên quan chặt chẽ đến nhiều bệnh toàn thân như đái tháo đường, bệnh tim mạch, hô hấp mạn tính…
Việc hiểu rõ về bệnh viêm quanh răng có vai trò quan trọng trong công tác phòng ngừa, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, giúp bảo tồn răng thật, duy trì chức năng nhai và thẩm mỹ răng miệng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ biến chứng toàn thân.
Triệu chứng viêm quanh răng
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm quanh răng
Viêm quanh răng thường khởi phát âm thầm, tiến triển chậm nên nhiều người không nhận ra cho đến khi bệnh đã nặng. Tuy nhiên, có một số triệu chứng điển hình cần lưu ý bao gồm:
- Nướu đỏ, sưng và dễ chảy máu khi chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa.
- Hơi thở có mùi hôi kéo dài dù vệ sinh răng miệng đều đặn.
- Cảm giác nướu tách khỏi răng, tạo thành túi nha chu.
- Răng dài hơn do nướu tụt.
- Răng lung lay hoặc di chuyển vị trí bất thường.
- Đau hoặc khó chịu khi nhai.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm quanh răng
Nếu không được điều trị, viêm quanh răng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
- Mất răng do xương ổ răng, dây chằng nha chu bị phá hủy.
- Ảnh hưởng đến phát âm và chức năng nhai, gây suy dinh dưỡng.
- Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch như viêm nội tâm mạc do vi khuẩn từ vùng nha chu xâm nhập qua máu.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh nên đến khám nha khoa khi xuất hiện các biểu hiện sau:
- Nướu chảy máu thường xuyên khi chải răng.
- Hơi thở hôi kéo dài không cải thiện.
- Răng lung lay, đau khi nhai.
- Nướu tụt làm răng dài hơn bình thường.
- Có túi mủ, áp xe hoặc sưng đau vùng quanh răng.
Việc thăm khám sớm giúp bác sĩ phát hiện bệnh ngay từ giai đoạn viêm lợi, ngăn ngừa biến chứng nặng nề và bảo tồn răng thật.

Nguyên nhân gây viêm quanh răng
Nguyên nhân chính của viêm quanh răng là sự tích tụ mảng bám vi khuẩn trên bề mặt răng và dưới nướu. Khi không được làm sạch, mảng bám khoáng hóa thành cao răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây nhiễm trùng kéo dài. Trong đó, số yếu tố khác cũng góp phần thúc đẩy tiến triển của bệnh bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng kém.
- Sâu răng không được điều trị.
- Cắn khớp sai lệch gây chấn thương khớp cắn.
- Dùng răng giả, phục hình không đúng kỹ thuật.
- Thói quen xấu như nghiến răng, cắn vật cứng.

Nguy cơ mắc phải viêm quanh răng
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm quanh răng?
Không phải tất cả mọi người đều mắc viêm quanh răng, nhưng một số nhóm đối tượng dễ bị hơn:
- Người trưởng thành trên 30 tuổi, đặc biệt là trung niên và cao tuổi.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh nha chu.
- Người mắc bệnh toàn thân mạn tính như đái tháo đường, bệnh tim mạch, bệnh thận…
- Người hút thuốc lá hoặc sử dụng rượu bia thường xuyên.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm quanh răng
Bên cạnh yếu tố di truyền và tuổi tác, nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm bệnh khởi phát hoặc tiến triển nhanh hơn như:
- Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ lớn nhất, làm tăng mức độ phá hủy mô nha chu.
- Đái tháo đường không kiểm soát: Khiến cơ thể dễ nhiễm trùng và chậm lành vết thương.
- Suy giảm miễn dịch: Như HIV/AIDS, điều trị hóa trị.
- Chế độ dinh dưỡng kém: Thiếu vitamin C, vitamin D và khoáng chất cần thiết cho mô liên kết.
- Stress kéo dài: Làm giảm sức đề kháng và tăng viêm.
- Thuốc: Một số thuốc như thuốc tránh thai, thuốc chống động kinh, thuốc chẹn kênh canxi có thể gây phì đại lợi, tạo điều kiện tích tụ mảng bám.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm quanh răng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm quanh răng
Chẩn đoán viêm quanh răng được thực hiện dựa trên thăm khám lâm sàng kết hợp cận lâm sàng. Theo chuyên gia, quá trình chẩn đoán bệnh thường tiến hành các bước sau:
- Khám lâm sàng nướu: Đánh giá tình trạng sưng, đỏ, chảy máu khi thăm khám.
- Đo túi nha chu bằng cây thăm dò chuyên dụng, chiều sâu trên 4 mm thường gợi ý viêm quanh răng.
- Đánh giá độ lung lay răng bằng dụng cụ chuyên dụng.
- Chụp X-quang để quan sát mức độ tiêu xương ổ răng.
- Xét nghiệm vi sinh để xác định chủng vi khuẩn gây bệnh.
Điều trị viêm quanh răng
Nguyên tắc điều trị viêm quanh răng là loại bỏ mảng bám, kiểm soát nhiễm khuẩn và duy trì mô nha chu khỏe mạnh. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ viêm quanh răng, cụ thể:
- Điều trị không phẫu thuật: Cạo vôi, hướng dẫn vệ sinh răng miệng, dùng dung dịch súc miệng chuyên dụng.
- Điều trị bằng thuốc: Kháng sinh tại chỗ hoặc toàn thân trong trường hợp nặng, kết hợp thuốc kháng viêm và giảm đau khi cần.
- Điều trị phẫu thuật: Áp dụng khi viêm quanh răng nặng, gây tổn thương không hồi phục cấu trúc nâng đỡ quanh răng.
- Điều trị duy trì: Tái khám định kỳ 3 - 6 tháng/lần để kiểm soát mảng bám và ngăn ngừa tái phát.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm quanh răng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm quanh răng
Chế độ sinh hoạt:
Người bệnh viêm quanh răng cần duy trì lối sống lành mạnh để hỗ trợ quá trình điều trị và phòng ngừa tái phát. Một số khuyến nghị cụ thể:
- Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày với bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluor.
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để loại bỏ mảng bám ở kẽ răng.
- Súc miệng với dung dịch sát khuẩn theo chỉ định của bác sĩ.
- Từ bỏ thói quen hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Khám nha khoa định kỳ 3 - 6 tháng/lần để phát hiện sớm các tổn thương nha chu.

Chế độ dinh dưỡng:
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng và nâng cao sức đề kháng. Người bệnh nên:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin C và chất chống oxy hóa để tăng cường sức khỏe nướu.
- Bổ sung canxi và vitamin D từ sữa, cá hồi, đậu nành để duy trì độ cứng chắc của xương ổ răng.
- Uống đủ nước để giữ ẩm khoang miệng, giảm nguy cơ hình thành mảng bám.
- Hạn chế đường và tinh bột tinh chế vì chúng làm tăng nguy cơ sâu răng và mảng bám.
- Tránh thức ăn quá cứng, quá dẻo có thể gây tổn thương nướu hoặc làm răng lung lay nặng hơn.
Phương pháp phòng ngừa viêm quanh răng hiệu quả
Mặc dù viêm quanh răng là bệnh lý mạn tính, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng các biện pháp sau:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng, dùng chỉ nha khoa và súc miệng hằng ngày.
Khám nha khoa định kỳ: Ít nhất 2 lần/năm để lấy cao răng và phát hiện sớm bệnh lý nha chu. - Kiểm soát bệnh toàn thân: Giữ đường huyết ổn định ở bệnh nhân đái tháo đường, kiểm soát huyết áp và các bệnh mạn tính khác.
Tăng cường sức đề kháng: Duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối, tập thể dục thường xuyên và giảm stress. - Chăm sóc đặc biệt trong thai kỳ: Phụ nữ mang thai cần theo dõi sức khỏe răng miệng để tránh biến chứng cho mẹ và bé.

Viêm quanh răng là nguyên nhân hàng đầu gây mất răng ở người trưởng thành nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng vệ sinh răng miệng đúng cách và khám nha khoa định kỳ. Điều trị sớm sẽ giúp kiểm soát nhiễm khuẩn, bảo tồn răng thật và cải thiện chất lượng cuộc sống. Chủ động chăm sóc răng miệng hằng ngày chính là chìa khóa để duy trì nụ cười khỏe mạnh và bền vững.