Tìm hiểu chung về viêm nướu
Viêm nướu (gingivitis) là tình trạng viêm khu trú tại mô nướu, đây là phần mô mềm bao quanh cổ răng, thường do sự tích tụ của mảng bám vi khuẩn tại đường viền nướu. Ở trạng thái khỏe mạnh, nướu có màu hồng nhạt, săn chắc và không chảy máu. Khi bị viêm, nướu trở nên đỏ, phù nề và dễ chảy máu, đặc biệt khi chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa.
Đây là giai đoạn sớm và có thể hồi phục của bệnh lý nha chu (periodontal disease). Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nướu có thể tiến triển thành viêm nha chu, gây tổn thương các cấu trúc nâng đỡ răng như dây chằng nha chu và xương ổ răng, từ đó dẫn đến răng lung lay hoặc mất răng vĩnh viễn.
Viêm nướu không phải là bệnh truyền nhiễm theo nghĩa cổ điển, nhưng có thể lan rộng về mặt mức độ tổn thương nếu không được vệ sinh răng miệng đúng cách và định kỳ. Bên cạnh tác động tại chỗ, một số nghiên cứu quan sát cũng ghi nhận mối liên hệ giữa bệnh nha chu tiến triển và các tình trạng toàn thân như bệnh tim mạch, đái tháo đường và biến chứng thai kỳ, mặc dù quan hệ nhân quả vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu.
Việc chăm sóc răng miệng hàng ngày đúng cách và khám nha khoa định kỳ là biện pháp quan trọng để phòng ngừa và kiểm soát viêm nướu, từ đó ngăn ngừa tiến triển sang các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Triệu chứng viêm nướu
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm nướu
Triệu chứng của viêm nướu phát triển dần dần và dễ nhận biết nếu bạn chú ý. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Nướu đỏ và sưng: Nướu trở nên đỏ tươi hoặc tím, sưng phồng, khác với nướu hồng hào bình thường.
- Chảy máu nướu: Chảy máu khi chải răng, xỉa răng hoặc ăn đồ cứng, đây là dấu hiệu đầu tiên ở 70% ca.
- Hơi thở hôi: Hôi miệng kéo dài do vi khuẩn tích tụ.
- Nướu tụt: Nướu co lại, lộ chân răng, gây ê buốt khi ăn lạnh hoặc nóng.
- Đau nướu: Đau nhẹ hoặc khó chịu khi chạm, đặc biệt khi nướu sưng.

Biến chứng có thể gặp của viêm nướu
Nếu không điều trị, viêm nướu có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng:
- Bệnh nha chu: Viêm lan sâu, mất xương hàm, răng lung lay và rụng.
- Mất răng: Nướu yếu làm răng rụng, ảnh hưởng ăn uống và thẩm mỹ.
- Nhiễm trùng toàn thân: Vi khuẩn vào máu gây viêm cơ tim, khớp hoặc phổi.
- Biến chứng thai kỳ: Ở phụ nữ mang thai, tăng nguy cơ sinh non.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám nha sĩ nếu gặp các dấu hiệu sau:
- Nướu đỏ, sưng hoặc chảy máu khi chải răng.
- Hơi thở hôi kéo dài dù vệ sinh tốt.
- Nướu tụt, lộ chân răng hoặc ê buốt.
- Đau nướu hoặc lở loét miệng.
Nếu triệu chứng tái phát, hãy đến bác sĩ ngay. Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm.
Nguyên nhân gây bệnh viêm nướu
Viêm nướu xảy ra chủ yếu do vi khuẩn trong mảng bám tích tụ, nhưng có nhiều yếu tố khác góp phần. Dưới đây là các nguyên nhân chính, giải thích dễ hiểu:
- Mảng bám vi khuẩn: Vi khuẩn trong miệng tạo thành mảng bám dính trên răng nếu không chải sạch, giống như một lớp màng vô hình. Nếu để lâu, mảng bám cứng lại thành vôi răng, gây viêm nướu, chiếm 90% ca.
- Vệ sinh răng miệng kém: Không chải răng đều đặn, bỏ qua chỉ nha khoa hoặc súc miệng khiến vi khuẩn tích tụ. Ví dụ, chải răng chưa đúng cách hoặc chỉ chải 1 lần/ngày làm tăng nguy cơ.
- Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc làm giảm lưu lượng máu đến nướu, khiến nướu yếu và dễ bị vi khuẩn tấn công. Người hút thuốc có nguy cơ viêm nướu cao hơn.
- Thay đổi hormone: Trong thời kỳ mang thai, dậy thì hoặc tiền mãn kinh, hormone thay đổi làm nướu nhạy cảm hơn với vi khuẩn, dễ sưng đỏ.
- Bệnh lý nền: Tiểu đường làm hệ miễn dịch yếu, khó chống lại nhiễm trùng nướu. Người tiểu đường không kiểm soát tốt có nguy cơ bị viêm nướu cao hơn.

Nguy cơ mắc phải viêm nướu
Những ai có nguy cơ mắc viêm nướu?
Những nhóm người sau có nguy cơ cao bị viêm nướu:
- Người lớn tuổi: Nướu và xương hàm yếu dần sau 40 tuổi, dễ bị viêm.
- Người hút thuốc: Hút thuốc lâu năm làm nướu tổn thương nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai: Hormone tăng trong thai kỳ làm nướu dễ sưng.
- Người tiểu đường: Khó kiểm soát đường huyết tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Trẻ em ăn nhiều đồ ngọt: Thói quen ăn kẹo, bánh làm vi khuẩn phát triển.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm nướu
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Vệ sinh răng miệng kém: Không chải răng 2 lần/ngày hoặc bỏ qua chỉ nha khoa.
- Chế độ ăn nhiều đường: Đồ ngọt, nước ngọt tạo môi trường cho vi khuẩn.
- Căng thẳng: Làm giảm miễn dịch, dễ bị viêm.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm nướu
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm nướu
Khi nghi ngờ viêm nướu, nha sĩ sẽ thực hiện các bước kiểm tra đơn giản để xác định tình trạng. Dưới đây là các phương pháp phổ biến, dễ hiểu:
- Khám miệng: Nha sĩ dùng gương và dụng cụ nhỏ để kiểm tra màu sắc, độ sưng của nướu. Bạn chỉ cần mở miệng, quá trình mất 5-10 phút, giúp phát hiện đỏ hoặc chảy máu ngay lập tức.
- Đo túi nướu (Periodontal Probing): Nha sĩ dùng một dụng cụ đo khoảng cách giữa nướu và răng. Nếu khoảng cách lớn hơn 3mm, đó là dấu hiệu viêm, mất khoảng 10-15 phút, hơi ê nhưng không đau.
- Chụp X-quang (Dental X-ray): Máy chụp X-quang kiểm tra xương hàm và chân răng. Bạn ngồi yên, đặt phim nhỏ vào miệng, mất 5-10 phút, giúp phát hiện mất xương do viêm nặng.
- Xét nghiệm vi khuẩn: Lấy mẫu nước bọt hoặc mảng bám để kiểm tra loại vi khuẩn. Quá trình đơn giản, làm tại phòng khám, giúp xác định nguyên nhân cụ thể.

Phương pháp điều trị viêm nướu hiệu quả
Điều trị viêm nướu chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ mảng bám, vôi răng và giảm viêm, từ đó giúp nướu hồi phục. Dưới đây là các phương pháp thường được áp dụng:
Vệ sinh răng miệng tại nhà: Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất. Bạn cần chải răng ít nhất 2 lần mỗi ngày bằng kem đánh răng có chứa fluoride để giúp men răng chắc khỏe, kết hợp chỉ nha khoa hoặc bàn chải kẽ răng để loại bỏ mảng bám giữa các kẽ răng mà bàn chải thông thường khó chạm tới. Ngoài ra, sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn sẽ giúp giảm lượng vi khuẩn trong khoang miệng. Nếu duy trì đều đặn và đúng kỹ thuật, thói quen này có thể loại bỏ tới 80% vi khuẩn gây viêm nướu. Tuy nhiên, cần kiên nhẫn vì thường mất khoảng 2-4 tuần mới thấy nướu bớt sưng đỏ và chảy máu.
Cạo vôi răng (Scaling): Nếu đã có vôi răng bám chắc, bạn cần đến nha sĩ để làm sạch bằng dụng cụ chuyên dụng hoặc máy siêu âm. Thủ thuật này thường diễn ra trong 30-60 phút, có thể gây tê nhẹ để giảm ê buốt. Ngay sau khi cạo vôi, nướu có thể hơi nhạy cảm nhưng sẽ giảm viêm rõ rệt sau 1-2 ngày. Việc cạo vôi định kỳ 6 tháng/lần là cách phòng ngừa viêm nướu hiệu quả nhất vì loại bỏ được các mảng bám cứng mà việc chải răng thông thường không làm sạch được.
Ráp nha chu (Root Planing): Với những trường hợp viêm nặng tạo thành túi nướu, nha sĩ sẽ làm sạch sâu bên dưới nướu và mài nhẵn bề mặt chân răng để vi khuẩn khó bám trở lại. Đây là thủ thuật phức tạp hơn, thường kéo dài 1-2 giờ và cần gây tê để bạn không đau trong quá trình điều trị. Sau khi làm, nướu có thể ê nhức trong vài ngày nhưng sẽ dần phục hồi trong khoảng một tuần. Nếu được chăm sóc tốt, mô nướu sẽ bám chặt trở lại, hạn chế nguy cơ tụt nướu và lung lay răng.
Thuốc hỗ trợ: Trong một số trường hợp, nha sĩ sẽ kê thêm nước súc miệng chứa chlorhexidine hoặc gel kháng khuẩn bôi trực tiếp lên nướu. Những loại thuốc này có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, giảm viêm nhanh chóng và giúp nướu mau lành. Tuy nhiên, thuốc chỉ được dùng ngắn hạn (khoảng 1-2 tuần) để tránh tác dụng phụ như ố màu răng hoặc thay đổi vị giác. Vì vậy, bạn cần tuân theo đúng chỉ định của nha sĩ, không nên tự ý mua về dùng lâu dài.
Điều trị bằng laser: Đây là phương pháp hiện đại ngày càng được ứng dụng nhiều tại các phòng khám nha khoa. Laser giúp loại bỏ mô viêm và vi khuẩn mà không gây chảy máu, thường không cần gây mê và thời gian thực hiện nhanh, chỉ khoảng 15-30 phút. Sau điều trị, bệnh nhân thường thấy nướu giảm sưng khoảng 50% ngay lập tức. Dù vậy, laser chủ yếu là phương pháp bổ trợ, hiệu quả tốt nhất khi kết hợp với cạo vôi và vệ sinh răng miệng hằng ngày.
Kiểm soát bệnh nền và yếu tố nguy cơ: Nếu bạn bị tiểu đường, rối loạn hormone hoặc đang mang thai, tình trạng viêm nướu có thể nặng và kéo dài hơn. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể phối hợp điều chỉnh thuốc, kiểm soát đường huyết hoặc tư vấn chế độ chăm sóc đặc biệt. Ngoài ra, việc bỏ hút thuốc cũng rất quan trọng vì thuốc lá làm giảm khả năng hồi phục của nướu và tăng nguy cơ bệnh tiến triển thành viêm nha chu.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm nướu
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm nướu
Chế độ sinh hoạt:
- Chải răng đúng cách: Chải răng 2 lần/ngày, mỗi lần 2 phút, dùng bàn chải lông mềm và kem fluoride. Hướng bàn chải nghiêng 45 độ để làm sạch nướu, tránh chà mạnh gây tổn thương.
- Dùng chỉ nha khoa: Xỉa răng mỗi ngày sau khi ăn để loại bỏ thức ăn kẹt giữa răng. Dùng nhẹ nhàng, không làm rách nướu, mất 2-3 phút.
- Súc miệng bằng nước muối: Pha 1 thìa cà phê muối với 1 cốc nước ấm, súc miệng 30 giây, 1-2 lần/ngày. Cách này giảm vi khuẩn tự nhiên, đặc biệt sau khi ăn.
- Tránh căng thẳng: Thực hành hít thở sâu hoặc nghe nhạc nhẹ 10 phút/ngày để giảm áp lực lên cơ thể. Căng thẳng làm miễn dịch yếu, tăng viêm nướu.
- Hạn chế hút thuốc: Bỏ thuốc lá hoặc giảm dần, vì nicotine làm nướu khó lành. Thay bằng kẹo cao su không đường nếu cần.
Chế độ dinh dưỡng:
- Vitamin C: Ăn cam, chanh, ổi để tăng sức đề kháng nướu. Một quả cam/ngày cung cấp đủ vitamin C, giúp nướu chắc khỏe.
- Vitamin K: Rau xanh như cải bó xôi, bông cải xanh hỗ trợ đông máu, giảm chảy máu nướu. Ăn 1 bát/ngày là lý tưởng.
- Protein: Thịt nạc, cá, đậu hũ cung cấp chất xây dựng mô nướu. Một bữa 100-150g/ngày giúp phục hồi nhanh.
- Tránh đường và tinh bột dính: Hạn chế kẹo, bánh mì trắng, vì chúng tạo môi trường cho vi khuẩn. Thay bằng trái cây tươi hoặc bánh quy ít đường.
- Uống đủ nước: 1.5-2 lít nước/ngày để giữ miệng ẩm, rửa trôi vi khuẩn. Tránh nước ngọt có ga làm hại men răng.
Phương pháp phòng ngừa viêm nướu hiệu quả
Phòng ngừa giúp giảm nguy cơ viêm nướu và duy trì nụ cười đẹp. Dưới đây là các bước đơn giản:
- Chải răng đúng cách: Chải 2 lần/ngày, mỗi lần 2 phút, dùng bàn chải lông mềm và thay mới 3-4 tháng/lần. Cách này loại bỏ 80% vi khuẩn.
- Dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng: Xỉa răng mỗi ngày và súc miệng bằng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn. Thói quen này ngăn mảng bám tích tụ.
- Khám nha khoa định kỳ: Đi kiểm tra 6 tháng/lần để cạo vôi và phát hiện sớm. Nha sĩ có thể phát hiện vấn đề trước khi bạn nhận ra.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm nướu yếu, tăng nguy cơ gấp 3 lần. Tìm hỗ trợ từ bác sĩ hoặc nhóm cai nghiện.
- Kiểm soát bệnh nền: Giữ đường huyết ổn định nếu bị tiểu đường và tham khảo bác sĩ khi mang thai. Điều này giảm viêm do hormone.
