Tìm hiểu chung về viêm khoang miệng
Viêm khoang miệng là thuật ngữ y khoa dùng để mô tả tình trạng sưng viêm ở các màng nhầy (niêm mạc) lót bên trong miệng hoặc môi. Đây được xem là một dạng của viêm niêm mạc, bao gồm cả niêm mạc miệng hoặc bất kỳ niêm mạc nào lót đường tiêu hóa của bạn.
Viêm là phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với chấn thương. Do đó, hầu hết mọi tác nhân làm tổn thương lớp niêm mạc mỏng manh trong miệng đều có thể dẫn đến bệnh viêm khoang miệng. Điều quan trọng là nhận biết các dấu hiệu, vì mặc dù nhiều nguyên nhân gây viêm không nghiêm trọng và có thể tự khỏi, một số trường hợp khác cần phải được bác sĩ thăm khám và kê đơn thuốc hoặc các phương pháp điều trị đặc hiệu.
Triệu chứng viêm khoang miệng
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm khoang miệng
Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khoang miệng bao gồm:
- Đỏ và sưng bên trong miệng.
- Mụn nước nhỏ (hoặc cụm mụn nước) xuất hiện trên hoặc xung quanh môi.
- Một hoặc nhiều vết loét bên trong miệng, thường có màu trắng, xám hoặc vàng, với viền màu đỏ.
- Các mảng trắng hoặc xám trên lưỡi, vòm miệng hoặc bên trong má.
- Cảm giác nóng rát ở lưỡi và vòm miệng.
- Đau hoặc khó chịu từ nhẹ đến nặng, có thể gây khó khăn khi ăn, nuốt hoặc nói chuyện.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm khoang miệng
Đôi khi, cơn đau và sưng tấy do viêm khoang miệng nghiêm trọng đến mức gây đau khi ăn hoặc uống. Việc bỏ bữa có thể dẫn đến việc không nhận đủ chất dinh dưỡng hoặc chất lỏng cần thiết, gây ra các nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng như suy dinh dưỡng và mất nước.
Ngoài ra, nhiễm trùng cũng là một biến chứng tiềm ẩn. Niêm mạc bị tổn thương khiến bạn dễ bị vi trùng tấn công, từ đó gây ra tình trạng viêm và tổn thương mô nhiều hơn.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên liên hệ với bác sĩ nếu bạn bị suy giảm miễn dịch và có vết loét miệng. Nếu bạn là phụ huynh hoặc người chăm sóc trẻ sơ sinh và nhận thấy trẻ có mụn rộp, hãy liên hệ ngay với bác sĩ nhi khoa, vì viêm khoang miệng có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng trong những trường hợp này.
Bạn cũng nên sắp xếp lịch hẹn nếu vết loét miệng không thuyên giảm trong vòng 10 ngày hoặc nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu và triệu chứng khác, chẳng hạn như:
- Sốt cao hơn 38 độ C (100.4 độ F).
- Nổi mụn nước hoặc phát ban trên da.

Nguyên nhân gây viêm khoang miệng
Viêm khoang miệng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:
- Nhiễm trùng: Bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất gây viêm miệng là virus HSV-1 (herpes simplex virus loại 1), loại virus gây ra herpes môi. Ngoài ra, các bệnh nhiễm virus khác, cũng như nhiễm vi khuẩn và nấm, cũng có thể dẫn đến viêm khoang miệng.
- Chấn thương miệng: Bất kỳ tác nhân nào gây tổn thương lớp màng nhầy mỏng bên trong miệng đều kích hoạt phản ứng chữa lành của cơ thể, gây viêm. Các nguyên nhân có thể là do răng giả lắp không vừa gây cọ xát bên trong miệng, hoặc tổn thương nhiệt do hút thuốc lá.
- Phản ứng dị ứng hoặc kích ứng: Viêm niêm mạc miệng có thể xảy ra do các chất gây dị ứng hoặc chất kích thích tiếp xúc với miệng. Các tác nhân bao gồm các thành phần trong sản phẩm nha khoa (như nước súc miệng), mỹ phẩm (như son môi) hoặc các loại thức ăn cay.
- Điều trị y tế: Viêm niêm mạc miệng là một tác dụng phụ phổ biến của việc điều trị ung thư. Các liệu pháp như hóa trị và xạ trị có thể tiêu diệt các tế bào ung thư nhưng đồng thời cũng làm tổn thương các tế bào khỏe mạnh, trong đó các tế bào ở niêm mạc miệng đặc biệt dễ bị tổn thương.
- Thuốc: Một số loại thuốc có liên quan đến viêm niêm mạc miệng bao gồm thuốc chẹn beta, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Bệnh lý hệ thống: Các bệnh lý ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể có thể gây viêm miệng, bao gồm các bệnh viêm nhiễm như bệnh Behcet và bệnh celiac. Các bệnh da liễu như Pemphigoid bọng nước và Lichen phẳng cũng có thể gây ra viêm khoang miệng.
- Thiếu hụt dinh dưỡng: Việc cơ thể không cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để sửa chữa niêm mạc bị tổn thương trong miệng có thể dẫn đến viêm miệng. Điều này bao gồm thiếu hụt folate, sắt, vitamin B12, vitamin C và kẽm.

Nguy cơ mắc phải viêm khoang miệng
Những ai có nguy cơ mắc viêm khoang miệng?
Bạn có nguy cơ cao phát triển viêm khoang miệng nếu:
- Không vệ sinh răng miệng thường xuyên: Việc bỏ bê chăm sóc nha khoa làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Bị khô miệng: Nước bọt cung cấp một lớp bảo vệ cho niêm mạc miệng của bạn. Thiếu nước bọt làm tăng nguy cơ chấn thương và nhiễm trùng
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm khoang miệng
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng kém.
- Tình trạng khô miệng.
- Đang trải qua các liệu pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị.
- Sử dụng thuốc lá.
- Sử dụng một số loại thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc ức chế miễn dịch và NSAIDs.
- Thiếu hụt các chất dinh dưỡng quan trọng như folate, sắt, vitamin B12, vitamin C và kẽm.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm khoang miệng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm khoang miệng
Thông thường, bác sĩ có thể nhận biết hầu hết các loại viêm khoang miệng, chẳng hạn như nhiệt miệng, chỉ bằng cách quan sát trực tiếp. Việc xem xét tiền sử bệnh và các triệu chứng cũng giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. Ví dụ, nếu bạn đang điều trị ung thư, viêm niêm mạc miệng có thể được gợi ý là tác dụng phụ của việc điều trị.
Bạn có thể cần thực hiện một số xét nghiệm để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm miệng, bao gồm:
- Xét nghiệm máu để kiểm tra sức khỏe tổng thể hoặc tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh lý hệ thống.
- Sinh thiết (lấy một mẫu mô nhỏ để kiểm tra các tế bào bất thường), thường chỉ được thực hiện hiếm khi nếu các xét nghiệm khác không đưa ra chẩn đoán rõ ràng.
Nếu nguyên nhân gây viêm niêm mạc miệng là do phản ứng với hóa chất hoặc chất kích thích, việc chẩn đoán có thể cần một chút thử nghiệm (ví dụ: Bác sĩ có thể đề nghị thay đổi nhãn hiệu nước súc miệng để xem liệu tình trạng viêm có thuyên giảm hay không).

Điều trị viêm khoang miệng
Cách duy nhất để chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm khoang miệng là điều trị hoặc kiểm soát vấn đề gốc rễ đang gây ra tình trạng này.
Các phương pháp điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân bao gồm:
- Sử dụng thuốc không kê đơn cho các vết loét phổ biến như nhiệt miệng.
- Sử dụng thuốc kê đơn cho các trường hợp nhiễm trùng, ví dụ như thuốc kháng virus, kháng sinh và thuốc chống nấm.
- Bổ sung vitamin hoặc chất bổ sung nếu nguyên nhân là do thiếu hụt dinh dưỡng.
- Tránh xa các loại thực phẩm hoặc sản phẩm gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Thực hiện vệ sinh răng miệng tốt để giữ miệng sạch vi khuẩn trong quá trình vết thương đang lành.
Trong thời gian hồi phục, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp để quản lý cơn đau, bao gồm thuốc gây tê tại chỗ hay corticosteroid.
Cần lưu ý rằng, một số loại viêm miệng sẽ tự khỏi. Ví dụ, nhiệt miệng thường tự thuyên giảm trong vòng hai tuần mà không cần điều trị, mặc dù thuốc có thể giúp quá trình lành nhanh hơn. Đối với các loại viêm khác, tiên lượng bệnh phụ thuộc vào việc nguyên nhân gây bệnh có thể điều trị hoặc kiểm soát được hay không.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm khoang miệng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm khoang miệng
Chế độ sinh hoạt
Chế độ sinh hoạt được bác sĩ khuyến cáo ngăn ngừa diễn tiến bệnh viêm khoang miệng như:
- Tránh hút thuốc hoặc sử dụng thuốc lá, hoặc bỏ thói quen này nếu bạn đang sử dụng.
- Trong trường hợp đau nghiêm trọng gây khó khăn khi ăn uống, cần trao đổi với bác sĩ để có phương pháp giảm đau kịp thời, tránh các biến chứng như suy dinh dưỡng và mất nước.
- Tránh dùng chung thức ăn, đồ uống, hoặc son dưỡng môi. Đặc biệt, tránh tiếp xúc thân mật (hôn, quan hệ tình dục bằng miệng) với người đang có herpes môi do virus Herpes.
Chế độ dinh dưỡng
Một chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng đối với những ai đang gặp phải tình trạng này để nhanh lành vết thương cũng như hạn chế tái phát:
- Ăn các bữa ăn cân bằng dinh dưỡng và đảm bảo uống đủ nước hàng ngày.
- Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phục hồi của niêm mạc miệng, bao gồm folate, sắt, vitamin B12, vitamin C và kẽm.
- Tránh các loại thực phẩm cay nóng, hoặc các sản phẩm có thể gây dị ứng hoặc kích ứng cho miệng

Phương pháp phòng ngừa viêm khoang miệng
Vì viêm khoang miệng không phải là bệnh lý có vắc xin phòng ngừa đặc hiệu, bạn có thể giảm thiểu rủi ro mắc bệnh bằng các phương pháp phòng ngừa thông thường sau:
- Thực hiện vệ sinh răng miệng tốt: Bao gồm đánh răng hai lần mỗi ngày, dùng chỉ nha khoa hàng ngày và đi khám nha sĩ để lấy cao răng định kỳ.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể mỗi ngày.
- Hạn chế tối đa hoặc bỏ thói quen hút thuốc và sử dụng các sản phẩm thuốc lá.