Vết trắng cổ tử cung thường được phát hiện tình cờ khi thăm khám phụ khoa, khiến nhiều chị em lo lắng không biết đây có phải dấu hiệu ung thư hay không. Thực tế, vết trắng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm viêm nhiễm, rối loạn tế bào hoặc tổn thương tiền ung thư. Việc nắm rõ thông tin về tình trạng này, cùng các biện pháp chẩn đoán và phòng ngừa sẽ giúp phụ nữ bảo vệ sức khỏe sinh sản một cách chủ động hơn.
Vết trắng cổ tử cung là gì? Có nguy hiểm không?
Vết trắng cổ tử cung (leukoplakia) là hiện tượng xuất hiện những mảng trắng bám chắc trên bề mặt niêm mạc cổ tử cung. Khi quan sát bằng thiết bị soi cổ tử cung và ánh sáng chuyên dụng, vùng tổn thương thường có màu trắng sáng nổi bật hơn so với các mô lân cận. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do sự tăng sừng hóa của lớp biểu mô, khiến cấu trúc bề mặt cổ tử cung trở nên dày và mất đi tính chất bình thường.
Điều đáng lưu ý, không phải mọi vết trắng đều mang tính chất nguy hiểm. Một số trường hợp chỉ là biểu hiện lành tính, phát hiện tình cờ trong những lần kiểm tra phụ khoa định kỳ. Tuy nhiên, ở nhiều bệnh nhân, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của tình trạng tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung tại chỗ.
Dựa trên hình thái, vết trắng cổ tử cung được phân thành ba dạng chính:
- Dạng phẳng: Bề mặt tổn thương ngang bằng với mô bình thường, ít gây triệu chứng, thường lành tính.
- Dạng sùi: Mảng trắng nhô cao, bề mặt gồ ghề, dễ nghi ngờ tổn thương ác tính.
- Dạng loét: Trong lòng vết trắng xuất hiện xói mòn hoặc nứt vỡ, liên quan nhiều hơn đến nguy cơ tiền ung thư.
Mức độ nguy hiểm của tình trạng này phụ thuộc vào bản chất tổn thương. Chỉ có kết quả sinh thiết mới cho phép bác sĩ xác định chính xác liệu vết trắng là lành tính hay có dấu hiệu chuyển sản ác tính. Vì vậy, việc thăm khám định kỳ và tầm soát sớm giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Nguyên nhân gây vết trắng cổ tử cung
Cho đến nay, vẫn chưa xác định được nguyên nhân tuyệt đối gây ra vết trắng cổ tử cung. Tuy nhiên, có thể chia các yếu tố nguy cơ thành hai nhóm: Nội sinh (bên trong cơ thể) và ngoại sinh (tác động từ bên ngoài).
Nguyên nhân nội sinh:
- Rối loạn nội tiết tố: Sự mất cân bằng hormone sinh dục do buồng trứng không phóng noãn, thừa hoặc thiếu estrogen, hoặc rối loạn chức năng trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng.
- Viêm nhiễm mạn tính: Tình trạng viêm kéo dài tại tử cung hoặc phần phụ làm thay đổi cấu trúc niêm mạc.
- Bệnh lý chuyển hóa: Một số rối loạn chuyển hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động của biểu mô cổ tử cung.
- Suy giảm miễn dịch: Hệ miễn dịch yếu khiến niêm mạc dễ tổn thương và bất thường.

Nguyên nhân ngoại sinh:
- Sau chấn thương cổ tử cung: Thường gặp trong quá trình sinh nở, nạo phá thai, thủ thuật y khoa hoặc quan hệ tình dục thô bạo.
- Quan hệ tình dục không an toàn: Bắt đầu quan hệ quá sớm, thay đổi bạn tình thường xuyên làm tăng nguy cơ nhiễm trùng niệu - sinh dục.
- Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục: Như herpes sinh dục, chlamydia, sùi mào gà.
- Viêm hoặc loét cổ tử cung: Làm thay đổi niêm mạc và kích thích quá trình tăng sừng hóa.
Các yếu tố này nếu tồn tại trong thời gian dài có thể thúc đẩy sự phát triển của các tổn thương bất thường, từ đó hình thành vết trắng cổ tử cung.

Các dấu hiệu của vết trắng cổ tử cung
Một trong những thách thức lớn nhất của vết trắng cổ tử cung là đa số bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt, dẫn đến việc phát hiện thường chỉ xảy ra trong các lần khám phụ khoa định kỳ. Điều này khiến nhiều phụ nữ chủ quan, bỏ lỡ giai đoạn phát hiện sớm, thời điểm điều trị dễ dàng và hiệu quả nhất.
Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số dấu hiệu có thể xuất hiện, bao gồm:
- Đau khi quan hệ tình dục: Cảm giác đau hoặc khó chịu trong quá trình giao hợp là triệu chứng thường gặp.
- Khí hư bất thường: Dịch âm đạo tiết nhiều hơn, có thể đổi màu hoặc kèm theo mùi khó chịu.
- Ngứa rát âm đạo: Đặc biệt khi tổn thương lan rộng ra ngoài cổ tử cung và ảnh hưởng đến thành âm đạo.
- Ra máu sau quan hệ tình dục: Chảy máu bất thường dù số lượng ít cũng cần cảnh giác.
- Rối loạn kinh nguyệt: Chu kỳ thay đổi không đều, có thể kèm theo tình trạng rong kinh hoặc xuất huyết giữa kỳ.
Điều quan trọng là các triệu chứng trên dễ nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, nhiễm nấm. Do đó, chỉ dựa vào biểu hiện lâm sàng thì không thể kết luận chính xác. Người bệnh cần thăm khám chuyên khoa, thực hiện phết tế bào, soi cổ tử cung hoặc sinh thiết để có chẩn đoán đúng.

Phòng ngừa vết trắng cổ tử cung và biến chứng
Phòng ngừa là yếu tố then chốt để hạn chế sự xuất hiện của vết trắng cổ tử cung cũng như những biến chứng nguy hiểm có thể đi kèm:
- Khám phụ khoa định kỳ: Phụ nữ đã có quan hệ tình dục nên đi khám phụ khoa ít nhất 1 - 2 lần mỗi năm. Qua đó, bác sĩ có thể phát hiện sớm những bất thường tại cổ tử cung, bao gồm cả vết trắng, từ giai đoạn còn lành tính. Các xét nghiệm như phết tế bào cổ tử cung (Pap smear), soi cổ tử cung hay sinh thiết được khuyến nghị để chẩn đoán chính xác.
- Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su và hạn chế quan hệ với nhiều bạn tình để giảm nguy cơ lây truyền bệnh qua đường tình dục. Tránh quan hệ quá sớm hoặc thô bạo để giảm chấn thương vùng cổ tử cung.
- Giữ gìn vệ sinh vùng kín đúng cách: Vệ sinh nhẹ nhàng, tránh thụt rửa sâu gây tổn thương niêm mạc. Sử dụng dung dịch vệ sinh phù hợp, không lạm dụng các sản phẩm có tính sát khuẩn mạnh.
- Tăng cường sức khỏe tổng thể: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế chất kích thích. Luyện tập thể dục thường xuyên để nâng cao miễn dịch. Kiểm soát các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, rối loạn nội tiết để tránh làm suy yếu hệ miễn dịch.
- Tiêm vắc xin HPV: Vắc xin phòng virus HPV giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung - một trong những nguyên nhân liên quan đến sự xuất hiện các tổn thương bất thường. Bạn có thể lựa chọn những cơ sở uy tín như Tiêm chủng Long Châu để được bảo vệ sức khỏe toàn diện và an tâm hơn.
- Chủ động thăm khám khi có dấu hiệu bất thường: Nếu xuất hiện các triệu chứng như khí hư bất thường, đau khi quan hệ, chảy máu ngoài chu kỳ… cần đi khám ngay. Việc can thiệp sớm không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn ngăn chặn biến chứng nặng nề, đặc biệt là nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung.

Vết trắng cổ tử cung không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý tiền ung thư. Việc thăm khám định kỳ, tầm soát ung thư cổ tử cung và tiêm vắc xin HPV đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa biến chứng. Phụ nữ nên chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình, tránh tâm lý chủ quan trước những bất thường dù nhỏ nhất.