Tìm hiểu chung về herpes sinh dục
Bệnh herpes sinh dục là một dạng nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, do virus herpes Simplex (HSV) gây ra. Thống kê cho thấy, cứ 8 người trưởng thành từng có quan hệ tình dục tại Úc thì có ít nhất 1 người từng mắc phải căn bệnh này.
Nhiễm herpes sinh dục đặc trưng bởi sự xuất hiện của các mụn nước hoặc vết loét ở vùng sinh dục và quanh hậu môn. Đây là một tình trạng có xu hướng tái phát nhiều lần trong đời, đặc biệt khi hệ miễn dịch suy yếu do căng thẳng, thiếu ngủ hoặc chế độ ăn uống không đảm bảo.
Triệu chứng herpes sinh dục
Những dấu hiệu và triệu chứng của herpes sinh dục
Khi virus HSV hoạt động trở lại, người bệnh bắt đầu xuất hiện các tổn thương dạng mụn rộp, dấu hiệu đặc trưng của một đợt bùng phát herpes sinh dục. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, lần bùng phát đầu tiên thường xảy ra khoảng 4 ngày sau khi nhiễm virus.
Triệu chứng herpes sinh dục chung thường gặp là:
- Cảm giác ngứa ran hoặc nóng rát ở vùng sắp xuất hiện mụn nước.
- Mụn nước nhỏ mọc thành cụm, sau đó vỡ ra tạo thành vết loét hở, có thể rỉ dịch.
- Trong vài ngày, các vết loét sẽ khô lại, đóng vảy và dần lành.
- Sưng hạch bạch huyết (thường ở bẹn), do cơ thể phản ứng chống lại nhiễm trùng.
- Một số người còn có thể bị sốt, đau đầu, mệt mỏi và đau nhức cơ thể, nhất là trong đợt bùng phát đầu tiên.
Bên cạnh đó herpes sinh dục nữ thì tổn thương thường thấy ở âm hộ, vùng quanh âm đạo, hậu môn, mông hoặc mặt trong đùi.
Còn herpes sinh dục nam có thể xuất hiện mụn rộp sinh dục herpes ở dương vật, bìu, vùng mông, quanh hậu môn hoặc các khu vực da lân cận.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh herpes sinh dục
Virus herpes có khả năng “ẩn náu” trong các hạch thần kinh của cơ thể và không bị loại bỏ hoàn toàn, khiến việc điều trị triệt để gần như không thể. Dù herpes sinh dục không thường gây nguy hiểm đến tính mạng người trưởng thành, nhưng lại đặc biệt đáng lo ngại đối với phụ nữ mang thai.
Khi virus tái hoạt động trong thai kỳ, đặc biệt là vào giai đoạn cuối, nguy cơ sinh non tăng cao. Hơn nữa, thai nhi có thể bị lây nhiễm trong quá trình sinh thường, dẫn đến các biến chứng nặng nề như nhiễm trùng sơ sinh, tổn thương thần kinh, thậm chí tử vong trong tử cung.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng như mụn nước, vết loét, ngứa rát ở vùng sinh dục, hậu môn hoặc miệng. Việc thăm khám sớm giúp xác định chính xác nguyên nhân và tránh lây lan cho bạn tình. Đặc biệt, phụ nữ mang thai có dấu hiệu nhiễm herpes cần được theo dõi sát để phòng ngừa biến chứng cho thai nhi.
Nếu triệu chứng kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, bạn cũng nên đi khám để được tư vấn điều trị phù hợp.
Nguyên nhân gây herpes sinh dục
Virus HSV gây bệnh herpes mụn rộp sinh dục chủ yếu lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp da với da, đặc biệt khi có hoạt động tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Ngay cả những hành vi thân mật như hôn, âu yếm hay quan hệ không xâm nhập cũng có thể làm lan truyền virus.
Có hai chủng virus chính gây bệnh này:
- HSV-1 thường gây ra các tổn thương dạng loét ở vùng môi hoặc quanh miệng.
- HSV-2 chủ yếu là nguyên nhân gây mụn rộp ở khu vực sinh dục.
Mặc dù virus lây mạnh nhất khi có mụn nước hoặc vết loét, nhưng ngay cả khi không có biểu hiện rõ ràng, người nhiễm vẫn có khả năng truyền bệnh cho người khác. Tuy nhiên, herpes sinh dục không lây qua tiếp xúc thông thường như ôm, dùng chung hồ bơi hoặc bệ toilet.

Nguy cơ mắc phải herpes sinh dục
Những ai có nguy cơ mắc phải herpes sinh dục?
Herpes sinh dục là một bệnh lý khá thường gặp và ảnh hưởng đến nhiều nhóm đối tượng. Mặc dù HSV-2 là nguyên nhân chính gây mụn rộp ở cơ quan sinh dục, nhưng HSV-1, vốn thường gây loét miệng, cũng có thể lây truyền qua quan hệ tình dục và gây tổn thương tương tự ở vùng kín. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vào năm 2016, có khoảng 491 triệu người từ 15 đến 49 tuổi nhiễm HSV-2, chiếm hơn 10% dân số toàn cầu trong độ tuổi này. Cũng trong năm đó, khoảng 3,7 tỷ người dưới 50 tuổi mang virus HSV-1, tương đương gần 2/3 dân số thế giới ở nhóm tuổi này.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải herpes sinh dục
Dưới đây là các yếu tố rủi ro làm tăng khả năng nhiễm herpes sinh dục:
- Quan hệ tình dục không bảo vệ qua miệng, âm đạo hoặc hậu môn.
- Phụ nữ có nguy cơ mắc herpes sinh dục cao hơn so với nam giới.
- Virus lây lan dễ dàng từ nam sang nữ hơn từ nữ sang nam.
- Quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, tăng khả năng nhiễm bệnh.
- Có bạn tình mắc herpes sinh dục nhưng không điều trị bệnh.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị herpes sinh dục
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm herpes sinh dục
Bác sĩ chuyên khoa Da liễu thường chẩn đoán herpes sinh dục bằng cách kiểm tra trực tiếp các tổn thương trên da. Mặc dù không phải lúc nào cũng cần thiết, kết quả chẩn đoán có thể được xác nhận qua các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm PCR để phát hiện virus HSV.
Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện HSV trước khi các triệu chứng bùng phát. Tuy nhiên, nếu không có dấu hiệu tiếp xúc với virus và không xuất hiện triệu chứng, việc sàng lọc HSV-1 hoặc HSV-2 không phải lúc nào cũng cần thiết.

Điều trị herpes sinh dục
Việc điều trị herpes sinh dục phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc và phương pháp điều trị phù hợp.
Các loại thuốc kháng virus như Acyclovir, Valacyclovir và Famciclovir thường được sử dụng để điều trị herpes sinh dục. Để đạt hiệu quả tốt nhất và rút ngắn thời gian điều trị, nên bắt đầu dùng thuốc trong vòng 72 giờ kể từ khi xuất hiện tổn thương. Việc sử dụng thuốc kháng virus sớm còn giúp giảm nguy cơ biến chứng như viêm màng não hoặc rối loạn đám rối thần kinh cùng cụt.
Khi bệnh tái phát, điều trị bằng thuốc kháng virus giúp giảm mức độ triệu chứng và rút ngắn thời gian điều trị so với giai đoạn đầu. Các tác dụng phụ của thuốc kháng virus đường uống khá hiếm, nhưng có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau đầu và phát ban.
Đánh giá tình trạng của bạn tình cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị herpes sinh dục.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa herpes sinh dục
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của herpes sinh dục
Chế độ sinh hoạt
Bệnh nhân mắc herpes sinh dục cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị mà bác sĩ chỉ định.
Ngoài việc dùng thuốc, duy trì lối sống lành mạnh và tích cực rất quan trọng. Khi có dấu hiệu bất thường như vết loét nặng hơn, ngứa hoặc khó chịu, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn. Việc thăm khám định kỳ giúp theo dõi tình trạng sức khỏe và tiến triển của bệnh, từ đó có phương án điều trị phù hợp nếu bệnh không thuyên giảm.
Tinh thần lạc quan và tránh căng thẳng rất quan trọng trong việc hỗ trợ hiệu quả điều trị. Một số cách giảm căng thẳng mà bệnh nhân có thể áp dụng bao gồm:
- Ngủ đủ giấc: Thường xuyên ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm giúp cơ thể phục hồi tốt hơn.
- Tập thể dục: Các hoạt động như đi bộ, đạp xe, hoặc chơi thể thao không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giúp tinh thần thoải mái.
- Giao tiếp: Trò chuyện với người thân, bạn bè có thể giúp giảm lo âu và căng thẳng.
- Thư giãn: Dành thời gian cho sở thích như nghe nhạc, uống trà hay chăm sóc cây cảnh.
Giảm căng thẳng sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát tốt virus herpes, bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Chế độ dinh dưỡng
Người mắc herpes sinh dục cần bổ sung đầy đủ dinh dưỡng và vitamin để tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hệ miễn dịch và ức chế sự phát triển của virus. Thực phẩm giàu protein như thịt, trứng, sữa, đậu nành, cùng rau xanh và hoa quả giàu vitamin sẽ giúp cải thiện sức khỏe. Ngoài ra, cần uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày và hạn chế thức ăn cay nóng, chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, caffeine để không làm suy yếu hệ miễn dịch và làm bệnh trầm trọng hơn.
Phòng ngừa herpes sinh dục
Người trưởng thành có thể giảm nguy cơ mắc herpes sinh dục bằng cách:
- Sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su hoặc tấm chắn miệng trong khi quan hệ tình dục.
- Tránh quan hệ với người có triệu chứng mụn rộp, mặc dù virus HSV có thể lây nhiễm ngay cả khi không có dấu hiệu bệnh.
- Giảm số lượng bạn tình, duy trì mối quan hệ chung thủy và yêu cầu đối tác làm tương tự.

Herpes sinh dục là một bệnh lý lây truyền qua đường tình dục, có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời rất quan trọng để giảm thiểu sự lây lan và các biến chứng nghiêm trọng. Hãy luôn bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân bằng cách tuân thủ các biện pháp phòng ngừa.