icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

MỞ
Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Ung thư vòm họng giai đoạn đầu: Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị và cách phòng ngừa

Ngày cập nhật: 16/01/2025
bac_si_nguyen_thu_ha_b4571b0d6e
Bác sĩ Chuyên khoa 1

Nguyễn Thu Hà

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng đảm nhiệm vị trí Phó khoa Kiểm soát bệnh tật tại Trung tâm Y tế Quận 1 và sau đó là chuyên viên tại Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận. Với hai bằng đại học Y khoa và Dược sĩ, bác sĩ có nhiều kinh nghiệm và am hiểu sâu về y học và dược phẩm.

Xem thêm

Ung thư vòm họng là một loại ung thư hiếm gặp trong nhóm các ung thư đầu và cổ. Các triệu chứng của bệnh thường dễ nhầm lẫn với những bệnh lý lành tính khác, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán ở giai đoạn đầu, hiệu quả điều trị sẽ cao hơn và tiên lượng bệnh tích cực hơn. Vậy, các triệu chứng của ung thư vòm họng giai đoạn đầu là gì và bạn cần làm gì để phòng ngừa bệnh?

Tìm hiểu chung bệnh ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Vòm họng là phần nằm ngay sau mũi và kéo dài đến đầu khí quản và thực quản, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn không khí từ mũi đến khí quản và phổi. Ung thư vòm họng xảy ra khi các tế bào ung thư phát triển trong khu vực này. Đây là một loại ung thư thuộc nhóm ung thư đầu và cổ, khá hiếm gặp, đặc biệt tại Hoa Kỳ, với tỷ lệ < 1/100.000 người được chẩn đoán mỗi năm.

Ung thư vòm họng là bệnh không phổ biến trên toàn cầu, nhưng lại có tỷ lệ cao hơn tại Đông Nam Á. Ước tính khoảng 70% các trường hợp mắc ung thư vòm họng xuất hiện ở phía Nam Trung Quốc và các nước Đông Nam Á. Đây là một bệnh lý khó phát hiện sớm do các triệu chứng không điển hình. Thông thường, bệnh nhân chỉ đến bệnh viện khi đã ở giai đoạn tiến triển hoặc muộn. Tuy nhiên, nhờ các tiến bộ trong chẩn đoán, quản lý và điều trị, tiên lượng ung thư vòm họng đã được cải thiện đáng kể trong ba thập kỷ gần đây.

Giai đoạn 0 (hay giai đoạn đầu) biểu hiện bằng các tế bào phát triển bất thường, nhưng chưa trở thành tế bào ung thư.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư vòm họng được chia thành 3 loại chính dựa trên đặc điểm của tế bào khi quan sát dưới kính hiển vi:

  • WHO loại 1: Ung thư biểu mô tế bào gai sừng hóa. Các tế bào ung thư được bao phủ bởi keratin – một loại protein có trong tóc và móng tay.
  • WHO loại 2: Ung thư biểu mô tế bào gai không sừng hóa. Các tế bào ung thư không được bao phủ bởi keratin.
  • WHO loại 3: Ung thư biểu mô không hoặc kém biệt hóa. Bao gồm ung thư biểu mô lympho và các biến thể. Đây là loại ung thư có tế bào rất khác biệt so với tế bào bình thường, kém biệt hóa hoặc không biệt hóa, và có tốc độ lây lan rất nhanh.

Triệu chứng bệnh ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Triệu chứng của ung thư vòm họng thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tai mũi họng thông thường. Các dấu hiệu sớm thường không rõ ràng, khiến bệnh nhân không để ý hoặc chủ quan. Một số triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khối u ở mũi hoặc cổ.
  • Nói khó.
  • Đau họng.
  • Chảy máu mũi thường xuyên.
  • Đau đầu âm ỉ, không thành cơn.
  • Khó thở.
  • Đau tai hoặc ù tai (thường chỉ một bên, ù tiếng trầm như tiếng xay thóc).
  • Ngạt mũi một bên, có thể kèm chảy máu mũi một bên.
  • Viêm tai giữa.
  • Đau hoặc tê mặt.

Các triệu chứng này thường xuất hiện một bên và tiến triển tăng dần. Một số trường hợp có thể thấy hạch cổ ngay từ đầu, hạch thường nhỏ và di động.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng kể trên hoặc bất kỳ triệu chứng bất thường nào khác, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và có phương pháp điều trị phù hợp. Phát hiện sớm là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả điều trị.

ung-thu-vom-hong-giai-doan-dau 1.jpg

Nguyên nhân gây bệnh ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ung thư vòm họng vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố liên quan đến lối sống và bệnh lý được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Do virus Epstein-Barr (E.B.V)

Virus E.B.V thuộc nhóm Herpes, gây ra các bệnh như:

  • M.I (Mononucleosis infectious): Bệnh thường gặp ở châu Mỹ.
  • L.B (Lymphome Burkitt): Xuất hiện phổ biến ở châu Phi.
  • N.P.C (Ung thư vòm mũi họng): Phổ biến tại Đông Nam Á.

Nghiên cứu cho thấy gen của E.B.V được tìm thấy trong tế bào ung thư vòm họng thông qua phản ứng tổng hợp chuỗi (P.C.R) và các phản ứng miễn dịch dương tính với kháng nguyên của virus này.

Do HPV (Human Papillomavirus)

HPV, đặc biệt là chủng nguy cơ cao như HPV-16, được xác định là nguyên nhân chính gây ung thư vòm họng, đặc biệt ở vùng hầu họng (oropharyngeal cancer).

Do yếu tố di truyền

Ung thư vòm họng thường gặp ở những người gốc Đông Nam Á, ngay cả khi họ di cư sang các khu vực khác như châu Âu, Mỹ, hoặc Úc.

Sự rối loạn cấu trúc nhiễm sắc thể và các đoạn gen đặc trưng trên hệ H.L.A cũng được cho là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Nguy cơ mắc phải ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Những ai có nguy cơ mắc phải ung thư vòm họng giai đoạn đầu?

Ung thư vòm họng thường gặp nhất tại khu vực Nam Trung Quốc và Đông Nam Á, nhưng cũng phổ biến ở các vùng khác của châu Á, Bắc Phi, và trong cộng đồng người Hoa nhập cư tại Mỹ. Tại Hoa Kỳ, ung thư vòm họng đã được phát hiện ở cả người Mỹ gốc Phi và người da trắng.

Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3 lần so với nữ giới. Nếu gia đình bạn có người mắc ung thư vòm họng, nguy cơ bạn mắc bệnh sẽ tăng lên đáng kể.

Độ tuổi thường gặp của bệnh nhân là từ 45 đến 55. Trường hợp trẻ nhất ghi nhận ở 4 tuổi, và cao nhất là 84 tuổi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để tìm hiểu vì sao ung thư vòm họng xuất hiện nhiều ở Đông Nam Á. Các yếu tố như thói quen ăn uống, lối sống và yếu tố di truyền đều đã được phân tích. Tuy nhiên, việc có các yếu tố nguy cơ không đồng nghĩa rằng bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ:

  • Chế độ ăn uống: Thói quen tiêu thụ cá muối, thịt kho, thịt hun khói, nước mắm và các thực phẩm chứa nhiều nitrosamin được cho là có liên quan đến nguy cơ ung thư vòm họng. Đặc biệt, ăn thường xuyên các món lên men chua, ôi thiu cũng làm tăng nguy cơ. Việc sử dụng các loại cây thuốc, tinh dầu, thực vật truyền thống cũng được ghi nhận.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã phát hiện mối liên hệ giữa biến thể gen HLA và nguy cơ ung thư vòm họng.
  • Độ tuổi và rượu: Người lớn tuổi và những người sử dụng nhiều rượu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới gấp 3 lần.
  • Nhiễm virus Epstein-Barr: Đây là virus gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân, và các nhà khoa học đã phát hiện mối liên hệ giữa nó với ung thư vòm họng.
  • Nhiễm trùng dai dẳng: Các bệnh nhiễm trùng mạn tính ở tai, mũi, họng cũng là yếu tố nguy cơ.
  • Chủng tộc: Bệnh phổ biến hơn ở người gốc châu Á.
  • Virus HPV: Human papillomavirus cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng.
  • Thuốc lá: Sử dụng thuốc lá hoặc tiếp xúc thụ động với khói thuốc đều làm tăng nguy cơ.
  • Môi trường sống: Làm việc hoặc sống ở nơi có nhiều khói bụi, nghề liên quan đến cao su, nhựa tổng hợp, hoặc tiếp xúc với khói, hơi carbon, dầu hỏa, hương trầm, hay hương chống muỗi.
  • Điều kiện kinh tế: Mức sống thấp cũng là một yếu tố ảnh hưởng.
ung-thu-vom-hong-giai-doan-dau 2.jpg

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Kiểm tra sức khỏe

Khám tổng quát và khai thác tiền sử bệnh: Đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại và các dấu hiệu nghi ngờ như sưng hạch bạch huyết ở cổ. Các thói quen và bệnh lý từng hoặc đang mắc cũng được bác sĩ khai thác kỹ lưỡng.

Khám thần kinh: Nhằm phát hiện tổn thương hệ thần kinh trung ương thông qua việc kiểm tra trạng thái tinh thần, khả năng phối hợp vận động, đi lại, phản xạ, và cảm giác.

Khám vùng cổ: Tìm kiếm các khối u hoặc hạch cổ bị sưng, dấu hiệu có thể cho thấy ung thư đã lan đến hạch bạch huyết.

Khám thính giác và thị giác: Kiểm tra các bất thường tại tai hoặc mắt để xác định các vấn đề liên quan.

Cận lâm sàng

Sinh thiết: Là phương pháp chuẩn xác nhất hiện nay để chẩn đoán ung thư vòm họng. Một số phương pháp sinh thiết bao gồm:

  • Nội soi mũi: Sử dụng ống nội soi có gắn đèn và camera để quan sát vùng mũi và lấy mẫu mô bất thường.
  • Nội soi đường tiêu hóa trên: Quan sát các bất thường ở mũi, họng, thực quản, dạ dày và tá tràng.

Chụp MRI hoặc CT-scan vùng đầu mặt cổ: Hỗ trợ xác định vị trí, kích thước khối u, và mức độ lan rộng đến các mô xung quanh.

PET-CT: Phát hiện ung thư lan đến hạch bạch huyết hoặc di căn đến các cơ quan như phổi và xương.

Xét nghiệm máu: Bao gồm công thức máu toàn phần, kiểm tra kháng thể với virus Epstein-Barr (EBV), và xét nghiệm virus HPV.

Chẩn đoán giai đoạn

Sau khi xác định mắc ung thư vòm họng, bác sĩ sẽ đánh giá giai đoạn bệnh. Việc phân giai đoạn giúp mô tả tình trạng cụ thể của bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị và tiên lượng chính xác.

Ung thư vòm họng được chia thành 5 giai đoạn, từ 0 đến IV, dựa trên hệ thống TNM:

  • Tumor (T): Vị trí và kích thước của khối u.
  • Node (N): Sự lan rộng đến các hạch bạch huyết, số lượng và vị trí hạch bị ảnh hưởng.
  • Metastasis (M): Sự di căn đến các cơ quan khác.

Giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ) là khi các tế bào bất thường xuất hiện ở niêm mạc vòm họng, có khả năng phát triển thành ung thư và lan rộng sang mô xung quanh.

Điều trị ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Người được chẩn đoán ung thư vòm họng giai đoạn 0 có khả năng điều trị khỏi bệnh cao. Tuy nhiên, phát hiện ở giai đoạn này thường hiếm. Nếu không được điều trị, bệnh sẽ tiến triển nhanh chóng sang các giai đoạn khác, khiến việc điều trị tốn kém và tiên lượng kém hơn.

  • Xạ trị: Là phương pháp chính được áp dụng, thường kết hợp xạ trị cả vùng hạch bạch huyết cổ, dù chưa phát hiện di căn qua hình ảnh CT/MRI nhưng có nguy cơ lây lan tiềm ẩn.
  • Liệu pháp xạ trị điều biến liều (IMRT): Đây là kỹ thuật hiện đại sử dụng các chùm tia được điều chỉnh cường độ và hướng để nhắm chính xác vào khối u. Phương pháp này giúp tối ưu hóa liều xạ trị đến mô bướu trong khi giảm thiểu tác động đến mô lành lân cận.

Phương pháp này ít gây ra tác dụng phụ như khô miệng, viêm niêm mạc, tổn thương thân não, sâu răng hay mù lòa so với các phương pháp khác.

ung-thu-vom-hong-giai-doan-dau 3.jpg

Chế độ sinh hoạt và phương pháp phòng ngừa bệnh ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến của ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Chế độ sinh hoạt:

  • Bỏ thuốc lá và tránh sử dụng các chất kích thích.
  • Chọn nơi sinh sống và làm việc trong môi trường sạch sẽ, ít khói bụi.
  • Giữ tâm lý thoải mái, suy nghĩ tích cực, tránh áp lực tâm lý.
  • Giao tiếp và chia sẻ với người thân, bạn bè để giải tỏa căng thẳng.
  • Duy trì các hoạt động hàng ngày một cách đều đặn.
  • Rèn luyện thể chất qua các hoạt động như bơi lội, đạp xe, yoga…

Chế độ dinh dưỡng:

  • Hạn chế tiêu thụ cá muối, thịt muối và các loại thực phẩm đóng hộp.
  • Tránh dùng thực phẩm có thể gây kích ứng niêm mạc họng như đồ ăn quá cay, quá nóng, hoặc nhiều dầu mỡ.
  • Bổ sung đầy đủ các nhóm thực phẩm, tăng cường rau xanh và trái cây tươi.
  • Hạn chế uống rượu bia, nước ngọt, và chỉ sử dụng trong mức độ cho phép.

Phương pháp phòng ngừa ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Để giảm nguy cơ mắc ung thư vòm họng, bạn có thể thực hiện những điều sau:

  • Tránh tiêu thụ cá muối và thịt muối.
  • Xây dựng một chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh.
  • Không hút thuốc lá và hạn chế các chất kích thích khác.
  • Hạn chế rượu và các sản phẩm chứa cồn.
  • Sống trong môi trường trong lành, tránh khói bụi.
  • Tăng cường hoạt động thể dục thể thao thường xuyên.
  • Tiêm ngừa vắc xin HPV
ung-thu-vom-hong-giai-doan-dau 4.jpg

Tiêm phòng HPV là một phương pháp hiệu quả để giảm nguy cơ ung thư vòm họng, đặc biệt đối với những trường hợp ung thư hầu họng liên quan đến virus HPV, trong đó HPV-16 là nguyên nhân chính. Ngoài ung thư, HPV còn gây ra những vấn đề khác như mụn cóc sinh dục và tổn thương tiền ung thư. Việc tiêm phòng sớm không chỉ bảo vệ sức khỏe lâu dài mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.

Hiện tại, hai loại vắc xin HPV phổ biến là Gardasil 4 và Gardasil 9 do công ty Merck & Co. (Mỹ) sản xuất:

  • Gardasil 4: Được khuyến cáo cho nữ giới từ 9 - 26 tuổi, ngăn ngừa 4 tuýp HPV: 6, 11 (gây mụn cóc sinh dục) và 16, 18 (gây ung thư).
  • Gardasil 9: Bảo vệ toàn diện hơn với khả năng chống lại 9 tuýp HPV: 6, 11, 16, 18, và 5 tuýp nguy cơ cao khác (31, 33, 45, 52, 58). Dùng cho cả nam và nữ từ 9 - 45 tuổi.

Cả hai loại vắc xin đều mang lại hiệu quả cao trong việc phòng ngừa ung thư vòm họng liên quan đến HPV, đồng thời bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện.

Hệ thống Tiêm chủng Long Châu đảm bảo an toàn và chất lượng với các vắc xin nhập khẩu chính hãng, được bảo quản theo tiêu chuẩn quốc tế. Đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn tận tình, giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình tiêm ngừa. Không gian tiêm chủng sạch sẽ, hiện đại cùng hệ thống đặt lịch nhanh gọn giúp tiết kiệm thời gian và mang lại sự thoải mái cho khách hàng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

Vắc xin lẻ

flag
Hoa Kỳ
DSC_04594_dc3f1032fa
flag
Hoa Kỳ
DSC_04465_6b6839f0ed

Gói vắc xin

Illus_Goi_blue_1_5eeb7f570b

16.987.650đ/ Gói

17.834.300đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_3_ad13668bfe

18.945.900đ/ Gói

19.885.800đ

/ Gói

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:
consultant-background-mobile

Yêu cầu tư vấn

consultant-doctor-mobileconsultant-doctor-desktop

Yêu cầu tư vấn

Gọi 1800 6928 để được bác sĩ tư vấn

VIDEO NGẮN LIÊN QUAN

Bạn biết gì về virus HPV - Virus tiềm ẩn có thể gây nhiều loại ung thư nguy hiểm ở cả nam giới và nữ giới? Cùng tìm hiểu chi tiết trong video này nhé!

alt

Tiêm phòng HPV là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ nhiễm HPV. Ngoài ra, tiêm vắc xin còn mang lại nhiều lợi ích khác. Hãy cùng tìm hiểu trong video này nhé!

alt