Tìm hiểu chung về ung thư vòm họng giai đoạn 1
Ung thư vòm họng là một loại ung thư hiếm thuộc nhóm ung thư đầu và cổ, xảy ra ở vùng vòm họng, nơi giao thoa giữa đường thở và đường tiêu hóa. Đây là khu vực nằm gần đáy hộp sọ, nơi không khí hít vào qua mũi đi qua để vào khí quản và phổi, cũng như thức ăn di chuyển đến thực quản.
Bệnh xuất hiện khi các tế bào bất thường tại vòm họng phát triển không kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Các tế bào này có thể lan rộng từ vòm họng đến hạch bạch huyết và xa hơn, như gan, phổi và xương. Tại Hoa Kỳ, ung thư vòm họng thường được chẩn đoán ở hai nhóm tuổi: Từ 15 đến 24 tuổi và từ 65 đến 79 tuổi.
Ung thư vòm họng giai đoạn I là giai đoạn sớm nhất, khi khối u chỉ giới hạn ở vòm họng và chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác. Phát hiện và điều trị trong giai đoạn này mang lại tiên lượng tốt hơn cho người bệnh.
Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư vòm họng được chia thành 3 loại chính:
- Ung thư biểu mô tế bào gai sừng hóa (WHO loại 1): Các tế bào ung thư tại vòm họng có lớp phủ keratin, một loại protein có trong tóc và móng tay.
- Ung thư biểu mô tế bào gai không sừng hóa (WHO loại 2): Các tế bào ung thư ở mô vòm họng không được bao phủ bởi keratin.
- Ung thư biểu mô không hoặc kém biệt hóa (WHO loại 3): Bao gồm ung thư biểu mô lympho và các biến thể. Dưới kính hiển vi, các tế bào ung thư này có cấu trúc rất khác biệt so với tế bào bình thường, ít hoặc không biệt hóa, thường có khả năng lây lan nhanh chóng.
Triệu chứng ung thư vòm họng giai đoạn 1
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vòm họng giai đoạn 1
Các triệu chứng dưới đây có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng không thể loại trừ khả năng chúng là dấu hiệu của ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu:
- Xuất hiện khối u bất thường ở vùng mũi hoặc cổ.
- Khó khăn trong việc phát âm hoặc nói chuyện.
- Cảm giác đau rát ở cổ họng.
- Thường xuyên bị chảy máu cam.
- Đau đầu liên quan đến tổn thương các dây thần kinh sọ não.
- Cảm giác tê bì ở vùng mặt.
- Khó thở hoặc cảm thấy nghẹt mũi kéo dài.
- Đau tai, cảm giác ù tai hoặc suy giảm khả năng nghe.
- Hạch bạch huyết ở cổ bị sưng to.
Những triệu chứng này có thể tương tự với biểu hiện của các bệnh lý thông thường, ít nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, để loại trừ nguy cơ và phát hiện bệnh kịp thời, cần có sự đánh giá chính xác từ bác sĩ chuyên khoa.
/ung_thu_vom_hong_giai_doan_1_1_a4fed9535b.jpg)
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy sắp xếp thăm khám bác sĩ sớm nhất có thể. Việc chẩn đoán và điều trị đúng lúc sẽ giúp bạn kiểm soát tình trạng sức khỏe hiệu quả hơn.
Nguyên nhân ung thư vòm họng giai đoạn 1
Hiện tại, nguyên nhân cụ thể dẫn đến ung thư vòm họng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy nguy cơ phát triển bệnh có thể liên quan đến một số yếu tố lối sống và tình trạng sức khỏe nhất định.
Nguy cơ ung thư vòm họng giai đoạn 1
Những ai có nguy cơ mắc ung thư vòm họng giai đoạn 1?
Ung thư vòm họng có tỷ lệ mắc cao nhất tại khu vực Nam Trung Quốc và Đông Nam Á. Ngoài ra, căn bệnh này cũng phổ biến ở một số vùng khác của châu Á, Bắc Phi, cũng như trong cộng đồng người nhập cư gốc Hoa tại Hoa Kỳ. Tại Mỹ, ung thư vòm họng đã được phát hiện ở cả người Mỹ gốc Phi và người da trắng.
Nam giới có nguy cơ mắc ung thư vòm họng cao hơn nữ giới, với tỷ lệ gấp khoảng 3 lần. Nếu trong gia đình có người mắc ung thư vòm họng, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng sẽ tăng lên đáng kể.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư vòm họng giai đoạn 1
Việc có các yếu tố nguy cơ không đồng nghĩa với việc chắc chắn mắc bệnh, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư vòm họng:
- Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV): EBV là virus gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn. Các nghiên cứu đã tìm ra mối liên hệ giữa nhiễm EBV và nguy cơ ung thư vòm họng.
- Tuổi tác và sử dụng rượu: Nguy cơ ung thư vòm họng tăng theo tuổi tác và ở những người tiêu thụ rượu nhiều.
- Di truyền học: Nghiên cứu di truyền học đã cho thấy mối liên hệ giữa các biến thể gen trong nhóm HLA và nguy cơ mắc ung thư vòm họng.
- Chế độ ăn uống: Việc tiêu thụ thực phẩm như cá và thịt muối có thể làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng do các chất gây ung thư tiềm ẩn trong những thực phẩm này.
- Virus HPV (Human papillomavirus): Một số nghiên cứu chỉ ra rằng HPV có thể là yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư vòm họng.
- Sử dụng thuốc lá và môi trường ô nhiễm: Hút thuốc lá hoặc sử dụng các sản phẩm từ thuốc lá khác, cùng với việc sống trong môi trường ô nhiễm, nhiều khói bụi, đều có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
/ung_thu_vom_hong_giai_doan_1_2_485fe70446.jpg)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư vòm họng giai đoạn 1
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư vòm họng giai đoạn 1
Kiểm tra sức khỏe
- Khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe hiện tại, đặc biệt tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như hạch bạch huyết sưng ở vùng cổ. Tiền sử các bệnh lý đã hoặc đang mắc, cũng như thói quen sinh hoạt, sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
- Khám thần kinh: Mục đích là để đánh giá chức năng thần kinh trung ương, bao gồm: Trạng thái tinh thần, khả năng phối hợp vận động, đi lại, khám chức năng vận động, cảm giác và phản xạ.
- Khám thính giác và thị giác: Đánh giá nhằm phát hiện các bất thường liên quan đến chức năng nghe và nhìn.
- Khám vùng cổ: Tìm kiếm khối u hoặc hạch bạch huyết sưng, đây có thể là dấu hiệu ung thư đã lan đến hạch bạch huyết.
Cận lâm sàng
Sinh thiết: Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định chính xác chẩn đoán ung thư vòm họng. Một số phương pháp sinh thiết bao gồm:
- Nội soi mũi họng: Sử dụng ống nội soi gắn camera để quan sát và lấy mẫu mô bất thường từ vùng mũi và họng.
- Nội soi đường tiêu hóa trên: Cho phép quan sát và phát hiện bất thường ở mũi, họng, thực quản, dạ dày, và tá tràng.
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT-scan): Được sử dụng để xác định vị trí, kích thước khối u và mức độ lan rộng đến vùng sọ não.
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET-CT): Giúp phát hiện ung thư đã lan đến hạch bạch huyết hoặc di căn đến các cơ quan khác như phổi và xương.
Xét nghiệm máu:
- Công thức máu toàn phần.
- Xét nghiệm tìm kháng thể liên quan đến virus Epstein-Barr (EBV).
- Xét nghiệm phát hiện virus HPV.
/ung_thu_vom_hong_giai_doan_1_3_b1c2c8b9f9.jpg)
Chẩn đoán giai đoạn
Theo phân loại của Ủy ban Liên hợp về Ung thư Hoa Kỳ (AJCC), ung thư vòm họng giai đoạn 1 có các đặc điểm sau:
- Khối u chỉ nằm ở vòm họng hoặc lan đến hầu họng và/hoặc khoang mũi nhưng không xâm lấn các vùng lân cận.
- Chưa di căn đến hạch bạch huyết.
- Chưa di căn xa đến các cơ quan khác.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, khoảng 63% bệnh nhân mắc ung thư vòm họng ở Mỹ sống sót sau 5 năm. Đối với giai đoạn 1, khi khối u vẫn khu trú và chưa di căn, tỷ lệ sống sót sau 5 năm được ước tính đạt khoảng 82%.
Phương pháp điều trị ung thư vòm họng giai đoạn 1 hiệu quả
Xạ trị là phương pháp điều trị chủ đạo đối với ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu. Kỹ thuật này sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các dạng bức xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Trong ung thư vòm họng, xạ trị liều cao được áp dụng trực tiếp vào khối u nguyên phát và cũng được thực hiện dự phòng để tiêu diệt tế bào ung thư tiềm ẩn ở các hạch bạch huyết vùng cổ.
Hiện nay, có hai hình thức xạ trị chính được sử dụng:
Xạ trị chiếu ngoài (External Beam Radiation Therapy)
Xạ trị chiếu ngoài sử dụng các tia bức xạ được chiếu từ bên ngoài cơ thể vào khu vực khối u. Đây là phương pháp phổ biến nhất và không gây đau đớn trong suốt quá trình điều trị. Một số kỹ thuật tiên tiến được áp dụng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tổn hại cho các mô lành xung quanh, bao gồm:
- Liệu pháp xạ trị điều biến liều (IMRT - Intensity-Modulated Radiation Therapy): Phương pháp này sử dụng các chùm tia bức xạ được điều chỉnh từ nhiều góc độ, tập trung chính xác vào khối u. IMRT cho phép điều chỉnh cường độ chùm tia để tối ưu hóa liều lượng tại vùng ung thư, đồng thời hạn chế tổn thương các mô lành gần đó. Điều này giúp giảm thiểu tác dụng phụ như: Khô miệng, viêm niêm mạc miệng, sâu răng, mù lòa, tổn thương thân não.
- Kỹ thuật xạ trị lập thể định vị thân (SBRT - Stereotactic Body Radiation Therapy): Đây là kỹ thuật sử dụng các chùm bức xạ liều cao tập trung vào khối u với độ chính xác cực cao. Liều xạ được chia nhỏ thành nhiều buổi điều trị trong một liệu trình ngắn, thường chỉ kéo dài vài ngày.
Xạ trị trong (Internal Radiation Therapy)
Xạ trị trong là phương pháp đưa các chất phóng xạ trực tiếp vào cơ thể thông qua đường uống, tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Các chất này sẽ tập trung vào các tế bào ung thư, giúp tiêu diệt chúng mà ít ảnh hưởng đến các cơ quan khỏe mạnh lân cận.
Xạ trị là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho ung thư vòm họng giai đoạn 1, đặc biệt khi được áp dụng đúng kỹ thuật, giúp tăng tỷ lệ kiểm soát bệnh và giảm thiểu biến chứng.
/ung_thu_vom_hong_giai_doan_1_4_1120677214.jpg)
Phương pháp phòng ngừa ung thư vòm họng giai đoạn 1 hiệu quả
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư vòm họng giai đoạn 1
Chế độ sinh hoạt:
- Ngừng hoàn toàn việc hút thuốc lá và hạn chế tối đa sử dụng các chất kích thích.
- Chọn môi trường sống và làm việc sạch sẽ, thoáng mát, tránh tiếp xúc với khói bụi và các tác nhân ô nhiễm.
- Duy trì tinh thần lạc quan, thư giãn tâm lý, và tránh căng thẳng kéo dài.
- Kết nối với người thân và bạn bè, chia sẻ cảm xúc và nhận được sự hỗ trợ tinh thần.
- Tiếp tục thực hiện các hoạt động thường ngày để giữ nếp sống tích cực.
- Tăng cường vận động, duy trì thói quen tập thể dục đều đặn với các bộ môn nhẹ nhàng như bơi lội, đạp xe, yoga hoặc đi bộ.
Chế độ dinh dưỡng:
- Hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm như cá muối, thịt muối và đồ ăn đóng hộp.
- Tránh những món ăn có thể gây kích ứng niêm mạc họng, chẳng hạn như thực phẩm quá cay, quá nóng hoặc nhiều dầu mỡ.
- Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng với các loại thực phẩm lành mạnh, đặc biệt là rau xanh, trái cây tươi giàu vitamin và chất chống oxy hóa.
- Giảm tiêu thụ rượu bia, nước ngọt và các đồ uống có đường; nếu sử dụng, hãy kiểm soát trong giới hạn an toàn.
/ung_thu_vom_hong_giai_doan_1_5_750be49392.jpg)
Phương pháp phòng ngừa ung thư vòm họng giai đoạn 1 hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu:
Ung thư vòm họng liên quan đến virus HPV, đặc biệt là chủng HPV-16, có thể được giảm thiểu nguy cơ thông qua việc tiêm vắc xin phòng ngừa. Các loại vắc xin như Gardasil 4 và Gardasil 9 đã được chứng minh giúp bảo vệ hiệu quả khỏi nhiễm HPV - một trong những yếu tố nguy cơ gây ung thư vùng hầu họng.
Việc tiêm vắc xin sớm, trước khi tiếp xúc với HPV, là một trong những cách phòng bệnh tối ưu. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây bệnh, do đó cần kết hợp nhiều biện pháp phòng ngừa khác nhau để đạt hiệu quả tốt nhất. Hãy đến với Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để được tư vấn và đặt lịch tiêm phòng vắc xin ngừa virus HPV hoặc đặt lịch ngay tại đây.
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu:
Một số thay đổi trong thói quen và lối sống hàng ngày có thể giảm nguy cơ mắc ung thư vòm họng, bao gồm:
- Không hút thuốc lá hoặc sử dụng các sản phẩm thuốc lá khác.
- Hạn chế tối đa tiêu thụ rượu bia và các sản phẩm chứa cồn.
- Tránh tiêu thụ các loại thực phẩm như cá muối, thịt muối và đồ ăn chế biến sẵn.
- Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, tăng cường rau xanh và trái cây.
- Tạo dựng môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát, tránh tiếp xúc với khói bụi và các tác nhân ô nhiễm.
- Duy trì lối sống năng động bằng cách tập thể dục đều đặn.