Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp tăng lên rõ rệt, đặc biệt ở thể nhú. Điều này khiến nhiều người lo lắng bởi ung thư thường gắn với những biến chứng nặng nề. Tuy nhiên, cùng với sự tiến bộ của y học, việc điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú mang lại tỷ lệ sống sót rất cao.
Ung thư tuyến giáp thể nhú là gì?
Ung thư tuyến giáp thể nhú là dạng ung thư bắt nguồn từ tế bào nang tuyến giáp. Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng từ 70 đến 80% tổng số ca ung thư tuyến giáp. Bệnh thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 50 và có tốc độ tiến triển chậm.
Đặc điểm của ung thư tuyến giáp thể nhú là hiếm khi gây triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu. Nếu ung thư được phát hiện sớm thì tỷ lệ sống sót 5 năm gần như tuyệt đối. Điều này khiến bệnh có tiên lượng tốt hơn nhiều so với các loại ung thư khác.

Tế bào ung thư tuyến giáp thể nhú vẫn giữ được một số đặc điểm của tế bào tuyến giáp bình thường, chẳng hạn như khả năng hấp thụ iốt. Nhờ đó, bệnh đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị như liệu pháp iốt phóng xạ, giúp cải thiện hiệu quả kiểm soát. Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể di căn đến hạch bạch huyết vùng cổ hoặc cơ quan khác, làm phức tạp quá trình điều trị.
Nguyên nhân, yếu tố nguy cơ và dấu hiệu nhận biết
Nguyên nhân chính xác của ung thư tuyến giáp thể nhú hiện nay vẫn chưa được xác định dứt khoát, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận trong nghiên cứu y khoa hiện đại. Các yếu tố nguy cơ thường gặp gồm:
- Di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp hoặc mang các hội chứng di truyền liên quan sẽ dễ mắc bệnh hơn.
- Tiếp xúc phóng xạ: Trẻ em từng được xạ trị vùng cổ hoặc người sống trong môi trường có bức xạ ion hóa cao thường bị ảnh hưởng nhiều hơn.
- Giới tính và độ tuổi: Nữ giới có nguy cơ cao gấp hai đến ba lần nam giới, và bệnh thường gặp nhất ở nhóm tuổi từ 30 đến 50.
Ngoài ra, những yếu tố như chế độ ăn mất cân đối, thiếu hoặc thừa iốt kéo dài, các bệnh lý tuyến giáp mạn tính hay rối loạn nội tiết tố cũng được cho là góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng người có lối sống căng thẳng kéo dài, thói quen sinh hoạt không điều độ hoặc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại trong môi trường lao động cũng có tỷ lệ mắc cao hơn. Khi các yếu tố này kết hợp, chúng tạo điều kiện thuận lợi cho sự biến đổi bất thường của tế bào tuyến giáp, thúc đẩy quá trình hình thành và phát triển khối u ác tính.

Triệu chứng của ung thư tuyến giáp thể nhú thường không rõ rệt ở giai đoạn đầu. Nhiều bệnh nhân chỉ tình cờ phát hiện qua khám sức khỏe hoặc siêu âm. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp:
- Khối u ở vùng cổ, thường rắn, không đau và dễ nhận thấy khi soi gương.
- Khàn giọng kéo dài do khối u chèn ép dây thanh quản.
- Cảm giác vướng hoặc khó nuốt, thỉnh thoảng đau nhẹ ở cổ họng.
- Hạch bạch huyết ở cổ to lên bất thường.
Một số bệnh nhân có thể thấy mệt mỏi hoặc khó chịu ở vùng cổ, nhưng những biểu hiện này dễ nhầm với các bệnh lý tuyến giáp lành tính. Chính vì vậy, việc thăm khám định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm, tăng khả năng điều trị thành công.
Chẩn đoán và phương pháp điều trị
Để chẩn đoán chính xác ung thư tuyến giáp thể nhú, bác sĩ thường kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau như:
- Siêu âm tuyến giáp: Bước đầu tiên, giúp đánh giá đặc điểm khối u là dấu hiệu nghi ngờ ung thư.
- Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ: Phương pháp quan trọng nhất, dùng kim nhỏ lấy mẫu mô để phân tích dưới kính hiển vi và xác định loại ung thư.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp và các chỉ số như thyroglobulin để đánh giá chức năng và nguy cơ tái phát.
- Hình ảnh học bổ sung: Chụp CT, MRI, hoặc PET-CT được sử dụng khi nghi ngờ di căn xa.

Điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú thường bao gồm các phương pháp sau:
- Phẫu thuật: Đây là mục tiêu chính nhằm loại bỏ khối u, một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp và nạo vét hạch bạch huyết cổ nếu cần.
- I-ốt phóng xạ: Thường được thực hiện sau phẫu thuật. Liệu pháp này tận dụng khả năng hấp thụ iốt của tế bào ung thư thể nhú để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giúp giảm nguy cơ tái phát.
- Liệu pháp hormone thay thế: Bệnh nhân sẽ sử dụng thuốc Levothyroxine lâu dài để duy trì chức năng cơ thể. Quan trọng hơn, thuốc giúp ức chế nồng độ TSH, một loại hormone tuyến giáp và ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư còn lại.
- Phương pháp khác: Bao gồm xạ trị ngoài hoặc thuốc nhắm trúng đích được áp dụng cho trường hợp bệnh kháng iốt phóng xạ hoặc di căn xa hiếm gặp.

Tiên lượng của bệnh nhìn chung rất khả quan. Ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót 5 năm gần như tuyệt đối, còn ở giai đoạn muộn vẫn đạt khoảng 90%. Tuy vậy, bệnh có thể tái phát, đặc biệt trong 5 đến 10 năm đầu. Do đó, bệnh nhân cần tuân thủ tái khám định kỳ, kết hợp xét nghiệm thyroglobulin và siêu âm để phát hiện sớm các bất thường.
Ngoài điều trị y khoa, bệnh nhân nên xây dựng lối sống lành mạnh. Một chế độ ăn cân đối, hạn chế thực phẩm chứa nhiều iốt trước liệu pháp iốt phóng xạ, kết hợp với vận động nhẹ nhàng như đi bộ hay yoga, có thể hỗ trợ phục hồi sức khỏe. Sự lạc quan và sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị.
Trên đây là lời giải đáp cho thắc mắc ung thư tuyến giáp thể nhú là gì mà bạn có thể tham khảo. Chủ động nhận biết dấu hiệu, khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị là những yếu tố quan trọng giúp kiểm soát bệnh. Khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và tư vấn kịp thời, bảo vệ sức khỏe lâu dài.