icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
u_nhu1_ccc4e3d97cu_nhu1_ccc4e3d97c

U nhú là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên18/06/2025

U nhú là một tình trạng da liễu thường gặp, đa số mang tính chất lành tính. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi và xử lý đúng cách, bệnh vẫn có thể dẫn đến nhiều hệ lụy về sức khỏe. Cùng Trung tâm Tiêm chủng Long châu tìm hiểu kỹ hơn về triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa u nhú qua bài biết sau đây.

Tìm hiểu chung về u nhú

U nhú là các khối u nhỏ, thường lành tính, phát triển từ các tế bào biểu mô trên bề mặt da hoặc niêm mạc. Những khối u này có thể mọc ở nhiều vị trí trên cơ thể như da, cổ, nách, bẹn, vùng sinh dục, thanh quản, amidan, thực quản và cả tuyến giáp. U nhú có dạng mụn thịt dư, đôi khi giống mụn cơm hoặc u mềm treo, thường có cuống hoặc tròn phẳng, màu sắc từ màu da đến nâu, vàng, thậm chí đen.

U nhú là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 2
U nhú đôi khi giống với mụn cơm hoặc u mềm treo

Tuy đa số u nhú là lành tính, song trong một số trường hợp, nếu không được điều trị hoặc theo dõi đúng cách, chúng có thể phát triển thành tổn thương ác tính, đặc biệt khi liên quan đến virus HPV.

Triệu chứng thường gặp của u nhú

Những dấu hiệu và triệu chứng của u nhú

Các loại u nhú khác nhau có thể có các biểu hiện khác nhau, tùy thuộc vào vị trí xuất hiện, bao gồm:

  • Trên da: U nhú thường là những nốt sần nhỏ, mềm, có thể trơn hoặc hơi sần sùi, không đau, không ngứa, xuất hiện nhiều ở cổ, nách, vùng bẹn, mí mắt hoặc dưới vú.
  • Vùng sinh dục: Xuất hiện các nốt sần nhỏ màu hồng nhạt hoặc trắng, có thể mọc thành cụm như súp lơ. Người bệnh có thể cảm thấy ngứa, khó chịu, thậm chí đau nhẹ nếu có ma sát hoặc nhiễm trùng.
  • Dây thanh quản: Gây khàn tiếng kéo dài, cảm giác nghẹn cổ, khó thở, đặc biệt ở trẻ nhỏ có thể gây tắc nghẽn đường thở.
  • Amidan và thực quản: Gây cảm giác vướng cổ, khó nuốt, nuốt đau, khàn tiếng. Khi u phát triển to có thể gây tắc nghẽn, chèn ép.
  • Tuyến giáp: U nhú tuyến giáp thường không có triệu chứng rõ ràng lúc đầu, nhưng nếu lớn dần có thể gây khó nuốt, nghẹn, đau hoặc lồi vùng cổ.
U nhú là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3
U nhú có thể xuất hiện ở thực quản

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u nhú

Dù đa phần là lành tính, u nhú vẫn có thể gây ra những biến chứng như:

  • Nhiễm trùng: Đặc biệt nếu u bị tổn thương do ma sát, hoặc người bệnh tự ý cắt bỏ tại nhà không đúng cách.
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ: Khi xuất hiện nhiều ở vùng mặt, cổ, cánh tay, gây mất tự tin.
  • Ảnh hưởng chức năng: Như khàn tiếng, khó thở khi u nhú mọc ở dây thanh; hoặc khó nuốt nếu mọc ở thực quản.
  • Nguy cơ ác tính: Một số u nhú liên quan đến virus HPV type nguy cơ cao có thể tiến triển thành ung thư, đặc biệt là vùng sinh dục hoặc tuyến giáp.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh nên đi khám sớm nếu:

  • U nhú tăng nhanh về kích thước, thay đổi màu sắc, hình dạng.
  • Có biểu hiện đau, ngứa, rát, chảy máu, mủ.
  • Ảnh hưởng đến chức năng như nói, thở, ăn uống.
  • Xuất hiện u nhú ở vùng sinh dục, cổ họng hoặc nghi ngờ do lây truyền.

Nguyên nhân gây bệnh u nhú

Nguyên nhân dẫn đến u nhú

Có nhiều nguyên nhân có thể gây u nhú, bao gồm:

  • Nhiễm virus HPV: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt với các u nhú ở niêm mạc, sinh dục, thanh quản, thực quản. Virus HPV có trên 100 chủng, trong đó một số loại như HPV 6, 11 (gây mụn cóc sinh dục), và các type nguy cơ cao như HPV 16, 18 liên quan đến ung thư cổ tử cung, thực quản và hậu môn.
  • Cọ xát thường xuyên ở da: Những vùng da hay bị ma sát như cổ, nách, bẹn… dễ phát triển u nhú do kích thích tăng sinh biểu mô.
  • Rối loạn nội tiết: Sự thay đổi hormone trong cơ thể, đặc biệt ở phụ nữ mang thai hoặc người béo phì, có thể kích thích u nhú phát triển.
  • Suy giảm miễn dịch: Người có hệ miễn dịch yếu như người mắc HIV, đang điều trị ung thư hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao mắc u nhú.
U nhú là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Nhiễm HPV là nguyên nhân dẫn đến tình trạng u nhú

Nguy cơ mắc phải u nhú

Những ai có nguy cơ mắc phải u nhú?

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc u nhú cao hơn, bao gồm:

  • Người trưởng thành, đặc biệt trên 40 tuổi.
  • Người có đời sống tình dục không an toàn.
  • Người thường xuyên cạo nhổ lông vùng nách, vùng kín.
  • Người béo phì, ra nhiều mồ hôi, tạo môi trường thuận lợi cho HPV phát triển.
  • Trẻ em sinh qua đường âm đạo từ mẹ nhiễm HPV, dễ mắc u nhú thanh quản bẩm sinh.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u nhú

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc phải các loại u nhú như sau:

  • Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ.
  • Dùng chung vật dụng cá nhân như dao cạo, khăn tắm với người nhiễm HPV.
  • Vệ sinh kém, da ẩm ướt thường xuyên.
  • Thiếu dinh dưỡng, stress kéo dài gây suy giảm miễn dịch.
U nhú là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Quan hệ tình dục không an toàn là một trong những yếu tố nguy cơ

Phương pháp chẩn đoán và điều trị u nhú

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u nhú

Việc chẩn đoán u nhú dựa vào việc bác sĩ hỏi bệnh sử, tiền sử, thăm khám lâm sàng và có thể cho các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp. Nhìn chung, việc chẩn đoán bao gồm các bước sau:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ quan sát bằng mắt thường để nhận diện u nhú qua đặc điểm hình thái.
  • Nội soi: Dùng trong các trường hợp nghi ngờ u nhú đường hô hấp, thực quản, tai mũi họng.
  • Sinh thiết mô: Lấy mẫu mô để xác định bản chất lành hay ác tính.
  • Xét nghiệm HPV: Đặc biệt khi u nhú xuất hiện ở cổ tử cung, hậu môn, miệng hoặc sinh dục.
U nhú là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 6
Chẩn đoán u nhú chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng

Điều trị u nhú

Nội khoa

Việc điều trị u nhú có thể khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng chung của bạn, điều trị nội khoa bao gồm các phương pháp sau:

  • Thuốc bôi tại chỗ: Dùng acid salicylic, imiquimod, podophyllin… để phá hủy mô u nhú. Phù hợp cho u nhú nhỏ, lành tính.
  • Thuốc uống kháng virus: Giúp kiểm soát sự phát triển của HPV trong một số trường hợp đặc biệt.
  • Tăng cường miễn dịch: Có thể dùng vitamin, khoáng chất hoặc các thuốc hỗ trợ miễn dịch.

Ngoại khoa

U nhú có thể điều trị bằng các phương pháp ngoại khoa sau:

  • Đốt điện, áp lạnh (cryo): Làm hoại tử u nhú bằng nhiệt hoặc lạnh, ít để lại sẹo, thực hiện nhanh chóng.
  • Laser CO2: Cắt bỏ u nhú chính xác, hiệu quả, ít đau.
  • Phẫu thuật cắt bỏ: Áp dụng với u lớn, có cuống rõ hoặc nghi ngờ ác tính.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị tùy thuộc vào vị trí, số lượng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe người bệnh.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa U nhú

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của u nhú

Chế độ sinh hoạt

Để hạn chế diễn tiến của u nhú, bạn cần chú ý thực hiện như sau:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, nhất là ở vùng kín, vùng da có nếp gấp.
  • Tránh ma sát hoặc tổn thương vùng có u nhú.
  • Không tự ý cắt hoặc gãi u nhú để tránh nhiễm trùng.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ nhiễm HPV.

Chế độ dinh dưỡng

Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh có thể giúp hỗ trợ cho bạn, bao gồm:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu vitamin A, C, E, kẽm giúp tăng cường miễn dịch.
  • Hạn chế thực phẩm nhiều đường, dầu mỡ, thức ăn nhanh.
  • Uống đủ nước, tránh để cơ thể rơi vào trạng thái suy kiệt hoặc stress kéo dài.

Phương pháp phòng ngừa u nhú

Đặc hiệu

Tiêm vắc xin phòng virus HPV được xem là phương pháp đặc hiệu và hiệu quả nhất để ngăn ngừa các u nhú do HPV gây ra, đặc biệt là ở vùng sinh dục, hậu môn, cổ tử cung, miệng và họng. HPV là nguyên nhân chính dẫn đến các loại u nhú ở niêm mạc, và có một số chủng nguy cơ cao (như HPV 16, 18) có thể dẫn tới ung thư.

U nhú là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 7
Tiêm vắc xin HPV được xem là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất

Không đặc hiệu

Mặc dù vắc xin là biện pháp bảo vệ mạnh mẽ nhất đối với các u nhú do HPV, nhưng để phòng ngừa hiệu quả trong tổng thể, cần kết hợp với các biện pháp không đặc hiệu sau:

  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su đúng cách trong quan hệ tình dục có thể làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền HPV và các bệnh lây qua đường tình dục khác. Việc hạn chế số lượng bạn tình, chung thủy và kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung dao cạo, khăn tắm, quần lót hoặc vật dụng có tiếp xúc da vì có thể tạo điều kiện cho virus hoặc vi khuẩn lây truyền.
  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt ở vùng da có nếp gấp: Vùng cổ, nách, bẹn, vùng sinh dục cần được giữ khô thoáng, tránh mồ hôi ẩm ướt, vì môi trường này thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.
  • Không tự ý cắt bỏ u nhú tại nhà: Việc dùng kéo, dao hoặc vật sắc nhọn để loại bỏ u nhú mà không có kiến thức y khoa sẽ dễ gây chảy máu, nhiễm trùng, hoặc làm tổn thương mô lành xung quanh. Việc này có thể khiến u nhú lan rộng hoặc để lại sẹo xấu.
  • Tăng cường sức đề kháng: Hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể kiểm soát tốt các virus, trong đó có HPV.

U nhú là một vấn đề phổ biến và phần lớn là lành tính, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chủ động nhận biết dấu hiệu, đến cơ sở y tế kiểm tra sớm và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hợp lý, đặc biệt là tiêm vắc xin HPV, sẽ giúp hạn chế tối đa những ảnh hưởng tiêu cực từ căn bệnh này.

Để chủ động bảo vệ bản thân và những người thân yêu trước nguy cơ mắc u nhú do virus HPV, bạn hãy cân nhắc tiêm phòng sớm tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu. Tại đây, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại vắc xin HPV chính hãng, phù hợp cho nhiều lứa tuổi từ trẻ em đến người trưởng thành, với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, tư vấn tận tình và lịch tiêm linh hoạt. Trung tâm cam kết mang đến môi trường tiêm ngừa an toàn, sạch sẽ và đạt chuẩn, giúp bạn yên tâm trong từng mũi tiêm.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

Vắc xin lẻ

Gói vắc xin

Illus_Goi_blue_3_ad13668bfe

22.919.960đ

/ Gói

23.768.800đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_1_5eeb7f570b

17.157.910đ

/ Gói

17.702.300đ

/ Gói

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

U nhú được chia thành nhiều loại khác nhau, phổ biến nhất là u nhú lành tính do virus HPV gây ra (thường xuất hiện ở da, niêm mạc sinh dục, miệng, họng). Ngoài ra còn có u nhú ống tuyến, u nhú nội ống, và một số dạng liên quan đến tuyến mồ hôi hoặc tuyến bã. Mỗi loại có đặc điểm vị trí và nguy cơ riêng.

Có, phần lớn u nhú có thể điều trị được. Tùy vào nguyên nhân và vị trí, bác sĩ có thể chỉ định thuốc bôi, thuốc uống hoặc can thiệp ngoại khoa như đốt laser, áp lạnh hay tiểu phẫu. Điều trị sớm sẽ giúp giảm nguy cơ tái phát và biến chứng.

Hầu hết u nhú là lành tính, không gây nguy hiểm nếu được phát hiện và xử lý sớm. Tuy nhiên, một số loại do HPV nguy cơ cao có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung, hậu môn hoặc vòm họng nếu không được kiểm soát. Do đó, không nên chủ quan mà cần theo dõi và điều trị đúng cách.

U nhú hoàn toàn có thể phòng ngừa, đặc biệt với các loại do virus HPV gây ra. Tiêm vắc xin HPV, thực hiện lối sống lành mạnh và giữ vệ sinh cá nhân là những cách hiệu quả để ngăn ngừa bệnh. Việc quan hệ tình dục an toàn và khám sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng.

Điều trị u nhú có thể bao gồm thuốc điều hòa miễn dịch, thuốc kháng virus, hoặc can thiệp vật lý như đốt điện, laser, áp lạnh. Trường hợp nặng hoặc nghi ngờ ác tính có thể cần phẫu thuật. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên loại u và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

consultant-background-desktopconsultant-background-mb

Yêu cầu tư vấn

consultant-doctor-mobileconsultant-doctor-desktop

Yêu cầu tư vấn

Gọi 1800 6928 để được bác sĩ tư vấn

VIDEO NGẮN LIÊN QUAN

Nếu đột nhiên xuất hiện các triệu chứng này thì rất có thể chúng ta đã mắc bệnh do não mô cầu khuẩn. Cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu chi tiết qua video này nhé!

alt

Viêm não Nhật Bản là căn bệnh nguy hiểm có thể để lại di chứng nặng nề, đặc biệt ở trẻ em. Có những thời điểm trong năm, nguy cơ mắc bệnh tăng cao mà nhiều người không ngờ tới. Vậy khi nào cần cảnh giác nhất và làm sao để phòng tránh hiệu quả?

alt