U cơ mỡ mạch thận là dạng u lành tính phổ biến nhất ở thận được phát hiện qua siêu âm. Dù đa phần không nguy hiểm nhưng một số trường hợp u lớn hoặc có nguy cơ vỡ mạch máu có thể đe dọa tính mạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất bệnh, cách nhận biết sớm và phương pháp điều trị hiệu quả được từ đó chủ động bảo vệ sức khỏe thận.
U cơ mỡ mạch thận là gì?
U cơ mỡ mạch thận là một khối u lành tính, xuất phát từ mô mạch máu, mô cơ trơn và mô mỡ trong thận. Đây là loại u phổ biến nhất trong các khối u lành tính của thận, thường được phát hiện tình cờ qua các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm bụng hoặc chụp CT khi kiểm tra sức khỏe định kỳ. U cơ mỡ mạch thận có thể xuất hiện một bên hoặc hai bên thận, với kích thước biến đổi từ vài milimet đến hơn 10cm, tùy thuộc vào tốc độ phát triển và yếu tố cá nhân.
Về cấu trúc, u cơ mỡ mạch thận bao gồm ba thành phần chính, đó là:
- Mô mỡ chiếm tỷ lệ lớn nhất, giúp dễ dàng nhận diện trên hình ảnh học.
- Mô cơ trơn cung cấp độ đàn hồi.
- Mạch máu bất thường - yếu tố làm tăng nguy cơ vỡ.
Theo các nghiên cứu, khoảng 80% trường hợp u cơ mỡ mạch thận là dạng không liên quan đến bệnh lý di truyền, thường là u đơn lẻ và xuất hiện muộn hơn trong khi 20% liên quan đến bệnh xơ cứng củ, thường đa phát, xuất hiện ở cả 2 thận và lớn hơn.
Tính đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân dẫn đến sự hình thành u cơ mỡ mạch thận chưa được làm rõ hoàn toàn nhưng các chuyên gia cho rằng nó xuất phát từ sự phát triển bất thường của các tế bào tiền thân trong thận dẫn đến sự kết hợp giữa mô mỡ, cơ và mạch máu. Bệnh thường gặp ở phụ nữ từ 30 - 50 tuổi với tỷ lệ nữ:nam khoảng 4:1 do ảnh hưởng hormone estrogen thúc đẩy tăng sinh mô mỡ.
U cơ mỡ mạch thận không phải là ung thư và hiếm khi biến đổi ác tính nhưng do thành phần mạch máu mỏng manh, nó có thể gây biến chứng nếu không được theo dõi. Việc phát hiện sớm qua siêu âm giúp phân biệt với các u ác tính như ung thư biểu mô tế bào thận vốn không chứa mỡ.

Dấu hiệu nhận biết u cơ mỡ mạch thận và biến chứng
Hầu hết người bệnh có u cơ mỡ mạch thận không có triệu chứng khi khối u nhỏ hơn 4cm vì u phát triển chậm và không xâm lấn. Tuy nhiên, khi u phát triển lớn hoặc vỡ mạch máu, các triệu chứng có thể xuất hiện rõ rệt, đòi hỏi can thiệp khẩn cấp. Việc tự theo dõi các dấu hiệu sau sẽ giúp phát hiện sớm u cơ mỡ mạch thận.
Triệu chứng thường gặp
Những triệu chứng phổ biến nhất khi u cơ mỡ mạch thận phát triển bao gồm:
- Đau vùng thắt lưng hoặc bụng: Cảm giác âm ỉ hoặc đau nhói khi u to chèn ép nhu mô thận, thường tăng sau hoạt động nặng hoặc mang thai. Khoảng 50% bệnh nhân có triệu chứng này khi u > 4cm.
- Tiểu ra máu (đái máu): Do mạch máu trong u bị vỡ, máu có thể lẫn trong nước tiểu nhìn thấy bằng mắt thường hoặc qua xét nghiệm. Đây là dấu hiệu phổ biến ở 30 - 40% trường hợp có triệu chứng.
- Khối u sờ thấy ở vùng hông lưng: Khi kích thước u lớn (> 6cm), có thể sờ thấy khối mềm ở vùng hố thắt lưng kèm theo cảm giác nặng nề.
- Mệt mỏi, chóng mặt: Có thể do mất máu hoặc giảm chức năng thận dẫn đến thiếu máu hoặc tăng huyết áp.

Biến chứng nguy hiểm cần lưu ý
Nếu không được theo dõi, u cơ mỡ mạch thận có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng sau, đòi hỏi cấp cứu y tế ngay lập tức:
- Xuất huyết trong thận (vỡ mạch máu u): Đây là biến chứng nặng có thể gây sốc mất máu, cần cấp cứu. Tỷ lệ vỡ khoảng 10 - 20% ở u > 4cm, đặc biệt ở phụ nữ mang thai.
- Suy giảm chức năng thận: Khi khối u chèn ép nhu mô thận dẫn đến protein niệu hoặc tăng creatinin, lâu dài gây suy thận mạn.
- Biến chứng hiếm: Ở người có bệnh xơ cứng củ, u có thể phát triển hai bên và tái phát sau điều trị, tăng nguy cơ cắt thận.

Chẩn đoán và các phương pháp điều trị u cơ mỡ mạch thận
Chẩn đoán u cơ mỡ mạch thận chủ yếu dựa vào hình ảnh học giúp phân biệt với u ác tính mà không cần sinh thiết thường xuyên. Điều trị tập trung vào việc bảo tồn chức năng thận, ưu tiên phương pháp ít xâm lấn.
Các phương pháp chẩn đoán
Các phương pháp chẩn đoán được chỉ định theo thứ tự từ không xâm lấn đến phức tạp hơn, tùy theo nghi ngờ lâm sàng:
- Siêu âm bụng: Phương pháp đầu tay giúp phát hiện khối tăng âm nghi ngờ do thành phần mỡ.
- Chụp CT/MRI: Giúp xác định mật độ mỡ (đặc điểm phân biệt với u thận ác tính) và đánh giá toàn diện khối u, cần thiết cho việc lập kế hoạch điều trị.
- Sinh thiết mô: Chỉ được chỉ định khi hình ảnh không điển hình hoặc nghi ngờ dạng nguy cơ ác tính cao hơn.

Điều trị u cơ mỡ mạch thận
Tùy vào kích thước và triệu chứng, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp phù hợp, ưu tiên bảo tồn thận và giảm nguy cơ biến chứng. Các phương pháp hỗ trợ điều trị u cơ mỡ mạch thận bao gồm:
- Theo dõi định kỳ: Với u nhỏ (< 4cm), không có triệu chứng. Siêu âm hoặc CT mỗi 6 - 12 tháng để theo dõi tăng trưởng (> 0.25cm/năm cần can thiệp).
- Can thiệp nội mạch: Phương pháp này giúp làm tắc mạch máu nuôi u bằng hạt vi cầu qua catheter, giảm kích thước 50 - 70% và ngăn vỡ mạch. Hiệu quả cao ở u > 4cm, hồi phục nhanh 1 - 2 ngày nhưng có thể gây hội chứng sau tắc mạch (đau, sốt).
- Phẫu thuật cắt bỏ u: Phương pháp này dành cho u lớn (> 8cm), chảy máu hoặc nghi ngờ ác tính. Ưu tiên phẫu thuật bảo tồn thận qua robot để giảm mất máu và bảo vệ chức năng thận.
- Điều trị bằng thuốc ức chế mTOR (như Everolimus): Loại thuốc này giúp giảm kích thước u lên đến 50% trong 6 - 12 tháng, đặc biệt trong trường hợp liên quan đến xơ cứng củ.

U cơ mỡ mạch thận là khối u lành tính tuy nhiên người bệnh không nên chủ quan. Việc phát hiện sớm, theo dõi định kỳ và điều trị đúng cách sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như vỡ mạch máu hoặc suy thận. Nếu bạn được chẩn đoán mắc u cơ mỡ mạch thận, hãy thảo luận với bác sĩ chuyên khoa thận - tiết niệu để có kế hoạch theo dõi và điều trị phù hợp. Duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp bảo vệ đôi thận khỏe mạnh, mang lại cuộc sống an toàn và chất lượng cao hơn.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/nang_vu_co_nguy_hiem_khong_va_can_theo_doi_nhung_dau_hieu_nao_3_6f81659f53.png)
/u_mo_duoi_da_nguyen_nhan_dau_hieu_va_cach_dieu_tri_hieu_qua_2248404933.jpg)
/u_mo_co_nguy_hiem_khong_dau_hieu_nhan_biet_va_huong_dieu_tri_an_toan_7be6cd527f.png)
/u_mo_o_lung_la_gi_nguyen_nhan_dau_hieu_nhan_biet_va_cach_dieu_tri_hieu_qua_1_0ed72fa5e2.png)
/u_mo_o_nach_la_gi_dau_hieu_nhan_biet_va_cach_dieu_tri_hieu_qua_70eeac94e0.png)