Nếu không phát hiện và xử trí kịp thời, tràn máu màng phổi có thể gây chèn ép phổi, suy hô hấp, thậm chí đe dọa tính mạng. Đây là một cấp cứu y khoa cần được xử trí nhanh chóng nhằm tránh biến chứng như xẹp phổi, nhiễm trùng hoặc sốc mất máu. Người bệnh có thể gặp các biểu hiện như đau ngực, khó thở, nhịp tim nhanh, mệt lả. Cùng tìm hiểu về tình trạng tràn máu màng phổi qua bài viết dưới đây.
Tràn máu màng phổi có nguy hiểm không?
Tràn máu màng phổi (Hemothorax) là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, xảy ra khi máu tích tụ bất thường trong khoang màng phổi, khoảng trống giữa lá thành và lá tạng của màng phổi. Bình thường, trong khoang này chỉ có một lượng nhỏ dịch màng phổi, giúp hai lá di chuyển trơn tru khi phổi hô hấp. Tuy nhiên, khi xuất hiện máu, sự cân bằng bị phá vỡ, dẫn đến tăng áp lực trong lồng ngực, gây chèn ép phổi và cản trở quá trình trao đổi khí. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, tình trạng này có thể nhanh chóng dẫn tới suy hô hấp, tụt huyết áp và đe dọa tính mạng.

Các nhà lâm sàng thường phân loại tràn máu màng phổi theo lượng máu tích tụ để đánh giá mức độ nguy hiểm:
- Mức độ nhẹ: Lượng máu ít, triệu chứng không rõ ràng, đôi khi chỉ gây cảm giác khó thở nhẹ hoặc tức ngực.
- Mức độ trung bình: Lượng máu từ 400-1000 ml, biểu hiện lâm sàng rõ hơn, cần được chẩn đoán và xử trí y tế kịp thời.
- Mức độ nặng: Lượng máu >1000 ml, gây chèn ép phổi nghiêm trọng, tụt huyết áp, thiếu oxy máu, dễ dẫn đến sốc và tử vong nếu không can thiệp ngay.
Tràn máu màng phổi là một cấp cứu nội - ngoại khoa cần được chẩn đoán nhanh và điều trị sớm nhằm hạn chế biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.
Nguyên nhân tràn máu màng phổi
Tràn máu màng phổi là hậu quả của sự rò rỉ hoặc vỡ mạch máu trong khoang lồng ngực, khiến máu tích tụ bất thường vào khoang màng phổi. Tình trạng này thường không xảy ra tự phát mà gắn liền với một yếu tố khởi phát rõ ràng. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
- Chấn thương lồng ngực: Tai nạn giao thông, tai nạn lao động, va chạm thể thao hoặc chấn thương kín gây tổn thương mạch máu trong ngực.
- Biến chứng sau phẫu thuật lồng ngực: Phẫu thuật tim, phổi hoặc can thiệp mạch máu có thể gây chảy máu trong khoang màng phổi.
- Tổn thương do thủ thuật y khoa: Sinh thiết phổi, đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, chọc hút dịch màng phổi có thể gây biến chứng chảy máu.
- Rối loạn đông máu: Người bệnh mắc bệnh lý đông máu bẩm sinh hoặc đang dùng thuốc kháng đông có nguy cơ cao.
- Bệnh lý ác tính: Ung thư phổi, trung biểu mô màng phổi hoặc ung thư di căn có thể gây vỡ mạch máu.
- Nhồi máu phổi: Hoại tử mô phổi do thiếu máu nuôi, dẫn đến chảy máu.
- Lao phổi hoặc lao màng phổi: Dù hiếm gặp, nhưng có thể gây tình trạng dịch màng phổi lẫn máu.
- Hội chứng Ehlers-Danlos: Rối loạn mô liên kết hiếm gặp, làm mạch máu dễ vỡ.

Triệu chứng tràn máu màng phổi
Triệu chứng của tràn máu màng phổi phụ thuộc vào lượng máu thoát ra, tốc độ chảy máu và sức khỏe nền của người bệnh. Một số trường hợp biểu hiện rõ rệt ngay sau chấn thương, trong khi số khác tiến triển âm thầm, dễ bị bỏ sót nếu không thăm khám kỹ. Các dấu hiệu cảnh báo thường gặp bao gồm:
- Khó thở và thở nhanh: Người bệnh cảm thấy hụt hơi, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm nghiêng, kèm theo tăng nhịp thở để bù oxy.
- Tim đập nhanh: Do cơ thể phản ứng với tình trạng thiếu máu tuần hoàn.
- Đau ngực: Đau âm ỉ hoặc nhói, tăng khi hít sâu, ho hoặc thay đổi tư thế.
- Tụt huyết áp, chóng mặt, choáng váng: Xuất hiện khi mất máu nhiều.
- Vã mồ hôi, da nhợt, tay chân lạnh: Dấu hiệu cảnh báo tình trạng sốc mất máu.
- Lo âu, bồn chồn: Do thiếu oxy và rối loạn huyết động.
- Sốt: Thường gặp trong trường hợp kéo dài hoặc kèm nhiễm trùng.

Khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể nhận thấy các dấu hiệu đặc trưng như: âm phổi giảm hoặc mất khi nghe bằng ống nghe, hoặc gõ đục tại vùng có máu. Đây là cơ sở quan trọng để định hướng chẩn đoán và chỉ định cận lâm sàng tiếp theo.
Chẩn đoán tràn máu màng phổi
Để xác định chính xác tình trạng tràn máu màng phổi, bác sĩ sẽ tiến hành nhiều bước kiểm tra kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại:
- Khai thác bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các dấu hiệu khó thở, đau ngực, tiền sử chấn thương ngực, phẫu thuật gần đây hay các tai nạn có nguy cơ gây tổn thương lồng ngực.
- Khám lâm sàng: Kiểm tra lồng ngực để phát hiện dấu hiệu bất thường, như rì rào phế nang giảm hoặc mất, lồng ngực phập phồng không đều.
- Chẩn đoán hình ảnh: X-quang ngực, siêu âm hoặc CT scan sẽ giúp xác định vị trí và lượng máu trong khoang màng phổi. Đây là bước quan trọng để đánh giá mức độ chèn ép phổi.
- Chọc hút dịch màng phổi: Thủ thuật này cho phép lấy dịch trong khoang màng phổi để phân tích, từ đó xác nhận máu có trong dịch và loại trừ các bệnh lý khác.

Khi phát hiện máu tràn màng phổi, bác sĩ cũng sẽ xem xét nguy cơ suy hô hấp, sốc giảm thể máu hoặc tổn thương đi kèm để có hướng xử trí nhanh chóng.
Cách điều trị tràn máu màng phổi
Phác đồ điều trị tràn máu màng phổi phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ chảy máu và tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Mục tiêu là ngăn ngừa biến chứng, phục hồi chức năng hô hấp và ổn định sức khỏe:
- Dẫn lưu khoang màng phổi: Đặt ống dẫn lưu để hút máu ra ngoài, giúp phổi nở trở lại, cải thiện hô hấp và hạn chế nhiễm trùng.
- Truyền dịch, truyền máu: Áp dụng khi bệnh nhân mất máu nhiều, nhằm bù đắp thể tích tuần hoàn và duy trì huyết áp ổn định.
- Kháng sinh dự phòng: Dùng trong trường hợp đặt ống dẫn lưu lâu ngày để giảm nguy cơ viêm nhiễm và biến chứng tại chỗ.
- Phẫu thuật can thiệp: Thực hiện khi lượng máu chảy ồ ạt, máu đông không thể hút ra hoặc tổn thương mạch máu, nhu mô phổi không kiểm soát được.
- Phục hồi chức năng: Sau điều trị, bệnh nhân cần tập thở, vận động nhẹ nhàng và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để lấy lại khả năng hô hấp tối ưu.
Tràn máu màng phổi là một tình trạng y khoa nguy hiểm, có thể gây biến chứng nặng nề nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Do đó, khi xuất hiện những dấu hiệu bất thường về hô hấp hoặc chấn thương ngực, người bệnh cần nhanh chóng đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.