Sốc giảm thể tích máu là gì? Nguyên nhân gây sốc giảm thể tích máu do đâu? Đây là những thắc mắc mà không phải ai cũng đã biết rõ câu trả lời. Để hiểu thêm về tình trạng sốc giảm thể tích máu, mời bạn đọc hãy theo dõi thật kỹ bài viết dưới đây.
Sốc giảm thể tích máu là gì?
Sốc giảm thể tích máu hay sốc do mất máu chính là tình trạng y khoa cần cấp cứu khẩn cấp, xảy ra khi lượng máu hoặc lượng dịch bên trong cơ thể bị suy giảm một cách đột ngột. Điều này dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng, không đủ lượng máu tuần hoàn đến các cơ và mô quan trọng bên trong cơ thể.
Tình trạng này có thể xảy ra do bỏng, mất nước, nôn mửa kéo dài, nôn ra máu hoặc bị chấn thương nặng, nghiêm trọng. Một khi thể tích máu giảm, huyết áp của người bệnh cũng sẽ suy giảm một cách đáng kể, giảm lượng máu cũng đồng nghĩa với việc giảm lượng oxy, dưỡng chất tới các cơ quan quan trọng, từ đó dẫn đến tình trạng suy đa cơ vô cùng nguy hiểm. Để cải thiện tình trạng này sẽ cần can thiệp các biện pháp cấp cứu như truyền máu, truyền dịch giúp hồi phục sự cân bằng và ổn định cho bệnh nhân.

Nguyên nhân gây sốc giảm thể tích máu
Sốc giảm thể tích máu thường là do mất máu một cách nghiêm trọng. Một số nguyên nhân chính gây ra tình trạng này bao gồm:
- Bị chấn thương nặng: Các chấn thương nặng do tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc chấn thương thể thao, các vết cắt sâu có thể làm mất máu một cách nghiêm trọng, dẫn tới giảm lượng máu lưu thông tới các cơ quan bên trong cơ thể.
- Các vấn đề về tiêu hóa: Các vấn đề về tiêu hóa như bệnh viêm ruột, bệnh Crohn, xuất huyết hoặc các vấn đề về y tế khác có thể làm tăng nguy cơ mất máu qua đường tiêu hóa.
- Bỏng nặng: Vết bỏng nặng, rộng và sâu có thể làm mất đi một lượng lớn chất lỏng và các protein, từ đó dẫn tới tình trạng suy giảm thể tích máu.
- Mất nước, nôn mửa: Nôn mửa, mất nước, tiêu chảy kéo dài, cơ thể lại không dung nạp đủ nước có thể khiến cho tình trạng mất nước trở nên nghiêm trọng, gây suy giảm thể tích máu.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số các loại thuốc như thuốc lợi tiểu có thể gây mất nước hoặc làm ảnh hưởng tới sự cân bằng các chất lỏng bên trong cơ thể. Từ đó góp phần hình thành tình trạng sốc giảm thể tích máu.
Các nguyên nhân này sẽ làm suy giảm lượng máu cũng như lượng chất lỏng trong hệ tuần hoàn, tim không bơm đủ máu đến các cơ quan gây ra hàng loạt các triệu chứng nguy hiểm cần được cấp cứu khẩn khấp để tránh xảy ra các biến chứng nặng hoặc tử vong.

Dấu hiệu cảnh báo sốc giảm thể tích máu
Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sốc giảm thể tích máu từ sớm là rất quan trọng, giúp cho việc can thiệp điều trị, ngăn ngừa các biến chứng diễn ra hiệu quả hơn. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến mà người bệnh cũng như các nhân viên y tế cần lưu ý:
- Huyết áp thấp: Dấu hiệu điển hình của sốc giảm thể tích máu là tình trạng tụt huyết áp đột ngột. Nguyên nhân là do lượng máu lưu thông trong cơ thể không còn đủ để duy trì huyết áp một cách ổn định.
- Nhịp tim nhanh: Lượng máu quá thấp khiến cho cơ thể phải bù đắp lại bằng cách tăng nhịp tim. Nhịp tim quá nhanh, nhất là khi bạn không thực hiện bất cứ hoạt động gắng sức nào thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của tình trạng sốc giảm thể tích.
- Da lạnh, tái nhợt và ẩm ướt: Máu không được lưu thông đầy đủ có thể khiến cho làn da trở nên tái nhợt và lạnh, đặc biệt là ở các đầu ngón tay và ngón chân. Làn da cũng có thể có cảm giác ẩm ướt do đổ mồ hôi lạnh.
- Thở nhanh và thở nông: Việc cố gắng hấp thụ nhiều oxy hơn chính là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi phải đối mặt với tình trạng thiếu máu. Dẫn tới việc thở nhanh và thở nông.
- Giảm ý thức: Thiếu máu lên não có thể khiến cho người bệnh bị lú lẫn, choáng váng, chóng mặt hoặc thậm chí là ngất xỉu. Lúc này, người bệnh sẽ cần được can thiệp y tế ngay lập tức.
- Khát nước: Mất dịch và máu nghiêm trọng có thể khiến người bệnh cảm thấy khát nước một cách bất thường. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang cố gắng bù đắp lại sự thiếu hụt chất lỏng lớn.
Một khi nhận thấy cơ thể xuất hiện các dấu hiệu này, người bệnh cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. Chủ động theo dõi phản ứng và can thiệp nhanh chóng có thể sẽ cứu sống người bệnh trong những tình huống khẩn cấp, nguy hiểm này.

Biện pháp điều trị sốc giảm thể tích máu
Để điều trị và cải thiện tình trạng sốc giảm thể tích máu, các bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp như:
- Truyền dịch: Bù dịch nhanh chóng là ưu tiên hàng đầu trong điều trị sốc giảm thể tích máu. Mục tiêu là khôi phục thể tích tuần hoàn và cải thiện huyết áp, vì thế, một số loại dung dịch sẽ được sử dụng như dung dịch tinh thể NaCl 0,9% hoặc Ringer Lactate.
- Truyền máu: Trong những trường hợp sốc do mất máu cấp (chấn thương, xuất huyết tiêu hóa, hậu phẫu,...), truyền máu là biện pháp thiết yếu để khôi phục thể tích tuần hoàn và cải thiện khả năng vận chuyển oxy. Tất cả quy trình truyền máu phải được thực hiện theo đúng chỉ định và đảm bảo an toàn truyền máu.
- Sử dụng thuốc vận mạch Vasoactive: Khi việc truyền dịch không đủ để duy trì huyết áp, các thuốc vận mạch sẽ được chỉ định nhằm co mạch máu ngoại vi, duy trì huyết áp tối thiểu để đảm bảo máu tới các cơ quan quan trọng như não, tim hay thận.
- Theo dõi liên tục: Bệnh nhân bị sốc cần được theo dõi chặt chẽ tại khoa cấp cứu hoặc hồi sức tích cực. Cập nhật liên tục các chỉ số huyết áp, mạch, nhịp thở, nhiệt độ, độ bão hòa oxy, lượng nước tiểu và thực hiện các xét nghiệm thường quy đi kèm.
- Điều trị nguyên nhân: Song song với việc hồi sức ban đầu, việc xác định và điều trị nguyên nhân gây sốc là yếu tố quyết định sự phục hồi của người bệnh. Nếu không điều trị nguyên nhân sẽ khiến tình trạng sốc tái diễn cho dù đã bù lại lượng dịch ban đầu.

Sốc giảm thể tích máu là một tình trạng cấp cứu nghiêm trọng, đòi hỏi đội ngũ nhân viên phải nhận diện và xử trí nhanh chóng để tránh những hậu quả đe dọa tính mạng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các nguyên tắc điều trị cơ bản có vai trò then chốt trong việc cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Trong mọi trường hợp nghi ngờ sốc giảm thể tích máu, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được đánh giá và điều trị kịp thời. Sự chủ động trong phát hiện và ứng phó chính là chìa khóa giúp cứu sống người bệnh và giảm thiểu biến chứng lâu dài.