Ung thư gan có di truyền không là thắc mắc của nhiều người khi trong gia đình có người từng mắc bệnh. Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa yếu tố di truyền và ung thư gan sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc tầm soát và phòng ngừa. Hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu những thông tin quan trọng trong bài viết dưới đây.
Ung thư gan có di truyền không? Tầm quan trọng của tiền sử gia đình và yếu tố nguy cơ
Ung thư gan có di truyền không?
Ung thư gan chủ yếu liên quan đến các yếu tố môi trường và lối sống, tuy nhiên, một số rối loạn di truyền hiếm gặp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Mặc dù có một số rối loạn di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan, hiện tại chưa có hội chứng ung thư di truyền nào làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan một cách đáng kể.

Ví dụ, Hội chứng Lynch là một hội chứng ung thư di truyền làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư đường mật, với tỷ lệ nguy cơ tăng khoảng 2–7%. Tuy nhiên, con số này chỉ cao hơn một chút so với tỷ lệ mắc khoảng 1% trong dân số nói chung.
Ngược lại, bệnh thừa sắt di truyền (hereditary hemochromatosis – HH) làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan lên đến 20 lần so với dân số chung. Bệnh này xảy ra ở khoảng 1/300 người, nhưng do đặc tính di truyền lặn, người bệnh phải thừa hưởng hai bản sao gen đột biến từ cả cha và mẹ để mắc bệnh, nên khả năng di truyền còn thấp hơn so với các bệnh di truyền trội.
Yếu tố gia đình và môi trường ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư gan
Mặc dù ung thư gan không có yếu tố di truyền mạnh mẽ, nhưng tiền sử gia đình với các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh. Các yếu tố như nhiễm virus viêm gan B (HBV), viêm gan C (HCV) và thói quen uống rượu nặng là những nguyên nhân chính gây ung thư gan.
HBV và HCV có thể truyền từ mẹ sang con qua đường máu trong quá trình mang thai hoặc sinh đẻ, không phải do di truyền qua gen, nhưng điều này làm tăng nguy cơ nhiễm virus cho trẻ. Ngoài ra, thói quen sinh hoạt, ví dụ như uống rượu trong gia đình, cũng có thể ảnh hưởng đến hành vi của người trong gia đình và làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Tóm lại, nguy cơ ung thư gan chủ yếu liên quan đến yếu tố môi trường và lối sống hơn là các đột biến gen di truyền. Tuy nhiên, hiện nay có các xét nghiệm tầm soát đột biến gen di truyền giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các loại ung thư, hỗ trợ bác sĩ xây dựng kế hoạch theo dõi và phòng ngừa hiệu quả.

Những rối loạn di truyền làm tăng nguy cơ ung thư gan
Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, ung thư được xem là một bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền. Khoảng 10% các trường hợp ung thư có nguồn gốc từ đột biến gen di truyền – tức là các đột biến được truyền từ cha mẹ sang con. Ngoài ra, nhiều trường hợp ung thư khác là do các đột biến gen xuất hiện sau khi sinh, không mang tính di truyền.
Các đột biến trong DNA của con người đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ung thư. Khi một thành viên trong gia đình mắc ung thư, nguy cơ mắc bệnh của những người thân trong cùng huyết thống cũng tăng lên, vì có thể họ mang chung những biến đổi di truyền nhất định.
Một nghiên cứu công bố năm 2018 chỉ ra rằng, những người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan sẽ có nguy cơ cao hơn phát triển bệnh này. Nguy cơ này thậm chí còn tăng lên nhiều lần nếu người đó đồng thời có các yếu tố nguy cơ khác, như nhiễm virus viêm gan B hoặc C. Cụ thể, nguy cơ mắc ung thư gan có thể tăng đáng kể nếu có cả tiền sử gia đình và nhiễm virus viêm gan B hoặc C.

Bên cạnh các yếu tố môi trường và lối sống, một số rối loạn di truyền hiếm gặp cũng được cho là có liên quan đến nguy cơ phát triển ung thư gan. Các bệnh lý này bao gồm:
- Bệnh Wilson: Rối loạn chuyển hóa đồng, khiến đồng tích tụ trong gan và các cơ quan khác.
- Bệnh dự trữ glycogen: Ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ và sử dụng glycogen, có thể gây tổn thương gan.
- Bệnh thừa sắt di truyền (hereditary hemochromatosis): Khiến sắt tích tụ quá mức trong cơ thể, đặc biệt là gan.
- Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin: Một protein bảo vệ mô khỏi tổn thương, thiếu hụt protein này có thể gây viêm và tổn thương gan.
- Porphyria cutanea tarda: Rối loạn chuyển hóa porphyrin, ảnh hưởng đến gan và da.
Mặc dù những bệnh lý này hiếm gặp, nhưng nhiều trường hợp có thể điều trị được nếu phát hiện sớm. Việc kiểm soát tốt các bệnh này có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ tổn thương gan và tiến triển thành ung thư.
Ví dụ, bệnh thừa sắt di truyền là một rối loạn khiến sắt tích tụ quá mức trong cơ thể, có thể làm tổn thương gan và gây xơ gan – một yếu tố nguy cơ chính của ung thư gan. Tuy nhiên, bệnh này có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống và thực hiện phương pháp lấy máu định kỳ để giảm lượng sắt trong cơ thể. Nhờ vậy, có thể bảo vệ gan và giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư.

Các biện pháp phòng ngừa ung thư gan hiệu quả
Ung thư gan là một trong những căn bệnh nguy hiểm, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí là tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, việc chủ động phòng ngừa thông qua các biện pháp phù hợp là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số cách giúp bạn bảo vệ sức khỏe gan và phòng tránh ung thư gan:
- Điều trị sớm các trường hợp viêm gan mạn tính: Nếu bạn đã bị nhiễm viêm gan B hoặc C, việc tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp kiểm soát virus, giảm viêm gan và hạn chế tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan. Việc theo dõi sức khỏe gan định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Hạn chế sử dụng rượu bia: Uống nhiều rượu bia là một trong những nguyên nhân gây tổn thương gan nghiêm trọng, dẫn đến xơ gan – một yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư gan. Việc giảm hoặc ngừng sử dụng rượu bia không chỉ bảo vệ gan mà còn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Duy trì chế độ ăn uống cân đối, giàu dinh dưỡng: Một chế độ ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ sẽ giúp gan hoạt động hiệu quả và giảm thiểu tổn thương do các gốc tự do gây ra. Ngoài ra, bổ sung đủ nước cũng hỗ trợ gan đào thải độc tố.
- Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây ô nhiễm môi trường: Một số chất độc hại trong môi trường như aflatoxin – độc tố do nấm mốc sinh ra trong thực phẩm bảo quản không đúng cách – có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan. Vì vậy, cần lưu ý bảo quản thực phẩm đúng cách, tránh ăn thức ăn bị mốc và tiếp xúc quá nhiều với các hóa chất độc hại.
- Kiểm soát cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, từ đó dễ tiến triển thành xơ gan và ung thư gan. Việc duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn và luyện tập thường xuyên là cách phòng ngừa hiệu quả.
- Thực hiện khám sức khỏe và tầm soát ung thư gan định kỳ: Đặc biệt với những người có nguy cơ cao như tiền sử viêm gan B, viêm gan C, xơ gan hoặc có người thân mắc ung thư gan, việc khám định kỳ và làm các xét nghiệm sàng lọc gan sẽ giúp phát hiện sớm những bất thường, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Tiêm phòng viêm gan B và viêm gan C: Virus viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV) là hai nguyên nhân phổ biến và nguy hiểm nhất dẫn đến ung thư gan. Tiêm phòng viêm gan B, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và những người chưa từng bị nhiễm, là biện pháp hiệu quả để ngăn chặn nguy cơ nhiễm virus. Hiện chưa có vắc xin phòng ngừa viêm gan C, nhưng việc kiểm tra và điều trị kịp thời vẫn rất quan trọng để tránh tổn thương gan lâu dài.
Hiện tại, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp dịch vụ tiêm vắc xin viêm gan cho tất cả các nhóm tuổi. Để được tư vấn kỹ hơn và sắp xếp lịch tiêm, quý khách vui lòng liên hệ tổng đài miễn phí 1800 6928.

Việc chủ động thực hiện những biện pháp trên không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư gan mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe tổng thể lâu dài. Bạn nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn cá nhân hóa các biện pháp phòng ngừa phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.
Hi vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về vấn đề ung thư gan có di truyền không và cách phòng ngừa hiệu quả.