Viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus đều là những bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, nhưng mức độ nghiêm trọng và cách điều trị lại rất khác nhau. Trong khi một loại có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được xử lý kịp thời thì loại còn lại thường có tiên lượng nhẹ hơn. Việc nhận biết sớm và phân biệt chính xác hai thể bệnh này là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ em và người có hệ miễn dịch yếu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm khác biệt và mối nguy hiểm tiềm ẩn của mỗi loại.
Viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus có nguy hiểm không?
Viêm màng não là một trong những bệnh lý thần kinh nghiêm trọng, có thể để lại hậu quả nặng nề nếu không được điều trị kịp thời. Trong đó, viêm màng não mô cầu được đánh giá là dạng nguy hiểm nhất, có khả năng tiến triển cực nhanh và đe dọa đến tính mạng chỉ trong vài giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng. Nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn Neisseria meningitidis - một tác nhân có khả năng gây sốc nhiễm trùng và tổn thương đa cơ quan. Tỷ lệ tử vong theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) có thể lên đến 10 - 15% dù được điều trị đầy đủ. Bên cạnh đó, các di chứng nặng như mất thính lực, hoại tử chi, tổn thương não cũng có thể xảy ra.
Ngược lại, viêm màng não do virus thường có tiến triển nhẹ nhàng hơn. Nguyên nhân thường do Enterovirus, Herpes simplex virus (HSV), virus quai bị hoặc cúm. Phần lớn các ca bệnh có thể tự hồi phục sau một vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên, với trẻ nhỏ, người già hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu, bệnh vẫn có thể dẫn đến biến chứng thần kinh nghiêm trọng. Vì vậy, cả hai dạng bệnh đều cần được phát hiện sớm và xử lý kịp thời để hạn chế tối đa rủi ro.

So sánh viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus
Việc phân biệt viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị cũng như đánh giá tiên lượng bệnh. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thể bệnh này:
Tiêu chí | Viêm màng não mô cầu | Viêm màng não virus |
Nguyên nhân | Vi khuẩn Neisseria meningitidis | Enterovirus, Herpesvirus, quai bị... |
Mức độ nguy hiểm | Cao, nguy cơ tử vong nhanh | Nhẹ hơn, hiếm tử vong |
Diễn tiến bệnh | Nhanh, có thể sốc nhiễm trùng | Từ từ, triệu chứng dễ giảm |
Triệu chứng điển hình | Sốt cao, ban xuất huyết, cứng gáy | Sốt, đau đầu, nôn, cứng gáy |
Xét nghiệm dịch não tủy | Bạch cầu đa nhân, glucose giảm, protein tăng | Bạch cầu lympho, glucose bình thường, protein tăng vừa |
Điều trị | Kháng sinh tĩnh mạch khẩn cấp | Điều trị triệu chứng, nghỉ ngơi |
Vắc xin phòng ngừa | Có vắc xin theo nhóm huyết thanh | Chỉ một số virus có vắc xin |
Hướng chẩn đoán và điều trị viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus
Việc xác định nguyên nhân gây viêm màng não rất cần thiết để áp dụng hướng điều trị phù hợp và kịp thời. Dù triệu chứng ban đầu giữa hai loại bệnh có thể giống nhau nhưng cách chẩn đoán và điều trị có những điểm khác biệt quan trọng. Cụ thể:
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm màng não dựa trên khai thác triệu chứng lâm sàng và kết hợp các xét nghiệm, đặc biệt là chọc dịch não tủy. Các chỉ số cần quan tâm bao gồm tế bào, glucose, protein và nuôi cấy vi khuẩn/virus hoặc xét nghiệm PCR. Trong đó:
- Viêm màng não mô cầu: Dịch não tủy thường đục, tế bào bạch cầu đa nhân tăng cao, protein tăng, glucose giảm.
- Viêm màng não virus: Dịch não tủy thường trong, bạch cầu lympho tăng, glucose bình thường hoặc giảm nhẹ.

Điều trị
Điều trị viêm màng não phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, vì vậy sau khi đã chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ phù hợp. Dưới đây là hướng điều trị cụ thể cho từng loại viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus, cụ thể:
Viêm màng não mô cầu
Với viêm màng não mô cầu, việc điều trị cần được tiến hành ngay lập tức do bệnh diễn tiến nhanh và có thể gây sốc nhiễm trùng. Ngay khi có nghi ngờ, bác sĩ sẽ triển khai các biện pháp khẩn cấp:
- Cần điều trị bằng kháng sinh ngay khi nghi ngờ, không chờ kết quả.
- Thuốc hay dùng: Ceftriaxone, penicillin G.
- Hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn, chống sốc nhiễm trùng.

Viêm màng não virus
Đối với viêm màng não do virus, điều trị chủ yếu là hỗ trợ và làm giảm triệu chứng trong khi cơ thể tự hồi phục. Trong một số trường hợp đặc biệt, thuốc kháng virus có thể được sử dụng:
- Phần lớn trường hợp tự hồi sau 7 - 10 ngày.
- Điều trị triệu chứng: Hạ sốt, bù nước, nghỉ ngơi.
- Dùng acyclovir nếu nghi ngờ virus Herpes.

Biện pháp phòng ngừa viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus
Phòng bệnh là chiến lược quan trọng nhằm giảm nguy cơ mắc và lây lan viêm màng não, nhất là ở cộng đồng dân cư đông đúc hoặc có hệ miễn dịch yếu. Dưới đây là các biện pháp cụ thể theo từng tác nhân:
Phòng ngừa viêm màng não mô cầu
Để ngăn chặn viêm màng não mô cầu, cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa cụ thể. Dưới đây là những khuyến nghị giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh:
- Tiêm vắc xin phòng theo nhóm huyết thanh (A, C, W, Y, B) theo chỉ định của Bộ Y tế hoặc các tổ chức y tế quốc tế. Tiêm chủng Long Châu cung cấp nhiều vắc xin ngừa viêm màng não mô cầu như Bexsero (phòng mô cầu nhóm B), Menactra và VA-MENGOC-BC (phòng các nhóm A, C, Y, W hoặc B, C). Đặc biệt, vắc xin MenQuadfi mới ra mắt với công nghệ hiện đại, phòng 4 nhóm mô cầu A, C, Y, W, dùng cho trẻ từ 12 tháng tuổi với chỉ 1 liều duy nhất, mang lại hiệu quả cao và tiện lợi khi tiêm chủng.
- Tránh tiếp xúc người nhiễm/nghi nhiễm, đặc biệt trong môi trường tập thể như trường học, ký túc xá.
- Đeo khẩu trang nơi đông người, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
Phòng ngừa viêm màng não virus
Đối với viêm màng não do virus, việc phòng ngừa chủ yếu tập trung vào vệ sinh cá nhân và tiêm chủng các bệnh liên quan. Cụ thể:
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát.
- Thực hiện ăn chín uống sôi, không dùng thực phẩm không rõ nguồn gốc.
- Tiêm phòng các bệnh do virus có thể gây viêm màng não như sởi, quai bị, thủy đậu, cúm.
- Hạn chế tiếp xúc với người đang có triệu chứng nhiễm virus như sốt, ho, phát ban.

Viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus đều có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong đó, viêm màng não mô cầu nguy hiểm hơn do diễn tiến nhanh và tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, viêm màng não virus cũng cần được theo dõi sát sao. Việc nhận biết sớm, chăm sóc đúng cách và tiêm phòng đầy đủ sẽ giúp hạn chế nguy cơ từ cả viêm màng não mô cầu và viêm màng não virus.