Tìm hiểu chung về sảy thai sớm
Sảy thai sớm, hay còn gọi là sảy thai tự nhiên giai đoạn đầu, là tình trạng thai bị mất thai kỳ trong 3 tháng đầu tiên. Đây là giai đoạn thai nhi còn rất nhỏ và dễ bị tổn thương do nhiều yếu tố tác động. Trong phần lớn trường hợp, sảy thai sớm xảy ra khi thai chưa phát triển đúng cách, thường là do bất thường nhiễm sắc thể hoặc do môi trường nội tiết không thuận lợi cho sự phát triển của phôi thai. Ngoài ra, các nguyên nhân khác như rối loạn miễn dịch, nhiễm trùng, bệnh lý nội khoa của mẹ, hoặc yếu tố từ lối sống cũng có thể góp phần dẫn đến tình trạng này.
Sảy thai sớm là một hiện tượng thường gặp trong sản khoa, chiếm khoảng 10 - 15% tổng số các ca thai kỳ đã được xác nhận lâm sàng. Tuy nhiên, thực tế tỷ lệ này có thể còn cao hơn, vì có nhiều trường hợp thai bị sảy rất sớm, thậm chí trước khi người phụ nữ kịp phát hiện mình đang mang thai. Việc hiểu rõ khái niệm và cơ chế sảy thai sớm sẽ giúp phụ nữ mang thai và gia đình chủ động hơn trong chăm sóc thai kỳ, cũng như giảm bớt tâm lý hoang mang khi không may gặp phải.
Triệu chứng sảy thai sớm
Những dấu hiệu và triệu chứng của sảy thai sớm
Các dấu hiệu nhận biết sảy thai sớm có thể bao gồm:
- Ra máu âm đạo: Có thể là máu đỏ tươi, nâu hoặc lẫn máu cục.
- Đau bụng dưới: Đau âm ỉ hoặc từng cơn, giống đau bụng kinh nhưng dữ dội hơn.
- Chuột rút: Co thắt vùng bụng dưới, đôi khi lan ra lưng dưới.
- Ra dịch bất thường: Dịch nhầy, có thể lẫn máu hoặc mô từ tử cung.
- Mất các triệu chứng thai nghén: Giảm hoặc mất cảm giác căng ngực, buồn nôn một cách đột ngột.

Các dấu hiệu trên không hoàn toàn đặc hiệu cho sảy thai sớm, vì một số triệu chứng cũng có thể gặp trong những tình huống không nguy hiểm như mang thai ngoài tử cung, tụ dịch dưới màng đệm hoặc chảy máu do làm tổ của phôi. Do đó, nếu mẹ bầu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, đặc biệt là trong 3 tháng đầu, nên đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để được kiểm tra và xử trí phù hợp.
Biến chứng có thể gặp khi bị sảy thai sớm
Biến chứng có thể xảy ra sau sảy thai sớm:
- Chảy máu kéo dài hoặc mất máu nhiều: Có thể gây thiếu máu, chóng mặt, mệt mỏi, thậm chí nguy hiểm tính mạng nếu không xử lý kịp thời.
- Nhiễm trùng tử cung (sót nhau, sót thai): Gây sốt, đau bụng, khí hư hôi. Cần điều trị bằng kháng sinh hoặc can thiệp ngoại khoa.
- Tổn thương tử cung: Có thể xảy ra nếu phải nạo hút thai không đúng kỹ thuật, có thể gây vô sinh hoặc ảnh hưởng đến khả năng mang thai sau này.
- Rối loạn tâm lý: Sau sảy thai, nhiều phụ nữ có thể rơi vào trạng thái buồn bã, lo âu, thậm chí trầm cảm.
- Nguy cơ sảy thai tái phát: Một số trường hợp sảy thai sớm có thể lặp lại nếu không xác định và xử lý được nguyên nhân nền.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp các triệu chứng như chảy máu âm đạo, đau bụng dưới dữ dội, ra dịch bất thường hoặc mất đột ngột các dấu hiệu thai nghén, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra càng sớm càng tốt. Những dấu hiệu này có thể là cảnh báo của sảy thai sớm hoặc các biến chứng thai kỳ khác cần được xử trí kịp thời.
Bên cạnh đó, phụ nữ mang thai nên tái khám định kỳ đúng hẹn để theo dõi sự phát triển của thai nhi và phát hiện sớm bất thường nếu có.
Nguyên nhân gây sảy thai sớm
Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến sảy thai sớm là do bất thường nhiễm sắc thể ở phôi thai. Khoảng một nửa các trường hợp sảy thai trong giai đoạn đầu thai kỳ có liên quan đến hiện tượng này.
Trong quá trình thụ tinh, mỗi trứng và tinh trùng cung cấp 23 nhiễm sắc thể, tạo thành 46 nhiễm sắc thể ở phôi thai. Nếu một trong hai tế bào mang số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể không bình thường, phôi hình thành sẽ bị sai lệch về mặt di truyền. Sự bất thường này khiến phôi không thể phát triển đúng cách và thường bị cơ thể loại bỏ một cách tự nhiên thông qua hiện tượng sảy thai.

Ngoài ra, các yếu tố từ lối sống cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ sảy thai sớm. Hút thuốc lá có thể gây tổn thương DNA trong trứng và tinh trùng, làm tăng khả năng hình thành phôi thai bất thường. Việc uống rượu trong ba tháng đầu của thai kỳ cũng được cho là có thể làm tăng nhẹ nguy cơ sảy thai, mặc dù bằng chứng hiện tại vẫn chưa đủ mạnh để kết luận chắc chắn.
Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ mang thai nên tuyệt đối tránh rượu và thuốc lá để giảm thiểu rủi ro. Bên cạnh đó, việc tiêu thụ quá nhiều caffeine – vượt quá 200 mg mỗi ngày (tương đương khoảng hai tách cà phê) – cũng có thể làm tăng nguy cơ mất thai trong giai đoạn đầu.
Yếu tố tuổi tác của người mẹ cũng đóng vai trò đáng kể trong nguy cơ sảy thai sớm. Phụ nữ càng lớn tuổi thì khả năng gặp phải các bất thường nhiễm sắc thể càng cao. Ở phụ nữ trên 35 tuổi, nguy cơ sảy thai bắt đầu tăng rõ rệt, và ở độ tuổi trên 40, tỷ lệ này có thể vượt quá 30%. Điều này được lý giải bởi sự suy giảm chất lượng trứng theo thời gian, làm tăng khả năng hình thành phôi thai không hoàn chỉnh về mặt di truyền.
Nguy cơ mắc phải sảy thai sớm
Những ai có nguy cơ mắc phải sảy thai sớm?
Một số trường hợp phụ nữ có nguy cơ mắc phải Sảy thai sớm hơn, bao gồm:
- Phụ nữ mang thai từ 35 tuổi trở lên.
- Người có tiền sử sảy thai nhiều lần.
- Cặp vợ chồng mang bất thường nhiễm sắc thể.
- Phụ nữ có bất thường về tử cung hoặc cổ tử cung.
- Người mắc rối loạn nội tiết như suy giáp, buồng trứng đa nang.
- Phụ nữ có hội chứng kháng phospholipid hoặc bệnh tự miễn.
- Người mắc các bệnh mạn tính chưa kiểm soát tốt (tiểu đường, tim mạch, thiếu máu…).
- Phụ nữ bị nhiễm trùng trong thai kỳ.
- Người hút thuốc lá, uống rượu, sử dụng ma túy hoặc tiêu thụ nhiều caffeine.
- Người tiếp xúc với hóa chất độc hại, chất phóng xạ.
- Phụ nữ thừa cân hoặc thiếu cân nghiêm trọng.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sảy thai sớm
Có nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ xảy ra sảy thai sớm, kể cả ở những phụ nữ trước đó không có tiền sử bệnh lý rõ ràng.
Tuổi mẹ càng cao, đặc biệt từ 35 tuổi trở lên, nguy cơ gặp bất thường nhiễm sắc thể ở thai càng lớn. Những rối loạn nội tiết như suy giáp, thiếu hụt nội tiết tố duy trì thai (như progesterone), hay tình trạng buồng trứng đa nang cũng có thể làm giảm khả năng phôi phát triển ổn định.
Lối sống thiếu lành mạnh như hút thuốc, uống rượu, dùng chất kích thích, hoặc tiêu thụ quá nhiều caffeine có liên quan đến tăng nguy cơ sảy thai.
Bên cạnh đó, yếu tố môi trường như tiếp xúc với hóa chất độc hại, chất phóng xạ, hay tình trạng căng thẳng kéo dài cũng góp phần ảnh hưởng đến khả năng giữ thai. Việc kiểm soát tốt sức khỏe thể chất và tinh thần ngay từ khi chuẩn bị mang thai là điều quan trọng giúp giảm thiểu những nguy cơ tiềm ẩn này.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị sảy thai sớm
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm sảy thai sớm
Khi đến thăm khám, bác sĩ sản khoa sẽ khai thác các thông tin liên quan đến triệu chứng bạn đang gặp, đặc biệt là thời điểm bắt đầu ra máu, lượng máu chảy, tình trạng đau bụng hay chuột rút đi kèm. Dựa trên các biểu hiện lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm để xác định vị trí phôi thai, đánh giá mức độ phát triển và kiểm tra nhịp tim của thai nhi trong tử cung.

Bên cạnh đó, bạn có thể được yêu cầu xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone hCG – một chất được sản xuất trong quá trình mang thai. Nếu chỉ số hCG thấp hơn mức kỳ vọng hoặc giảm dần theo thời gian, điều này có thể gợi ý nguy cơ sảy thai hoặc thai không tiến triển.
Điều trị sảy thai sớm
Nội khoa
Điều trị nội khoa được áp dụng khi không có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chảy máu nhiều. Bác sĩ có thể lựa chọn chờ mô thai đào thải tự nhiên hoặc kê thêm thuốc hỗ trợ tống xuất mô thai. Trong quá trình này, sản phụ có thể gặp chảy máu âm đạo, đau bụng, chuột rút, buồn nôn hoặc tiêu chảy. Có thể cần dùng thêm thuốc giảm đau theo hướng dẫn của bác sĩ.
Sau khi mô thai được đẩy ra, bác sĩ sẽ thực hiện siêu âm hoặc xét nghiệm máu đo hCG để chắc chắn tử cung đã sạch hoàn toàn. Nếu còn sót mô, có thể cần chuyển sang can thiệp ngoại khoa.
Ngoại khoa
Phẫu thuật giúp làm sạch tử cung nhanh chóng, giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng kéo dài. Chỉ định khi có nhiễm trùng, ra máu nhiều, hoặc mô thai không được loại bỏ hết bằng phương pháp nội khoa. Hai phương pháp thường dùng gồm:
- Hút chân không: Đưa ống hút nhỏ vào tử cung để lấy mô thai, thường gây tê tại chỗ.
- Nong và nạo tử cung (D&C): Mở rộng cổ tử cung và dùng dụng cụ nạo lấy mô, cần gây mê toàn thân hoặc gây tê vùng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sảy thai sớm
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của sảy thai sớm
Chế độ sinh hoạt
Để hạn chế nguy cơ và diễn tiến của sảy thai sớm, mẹ bầu nên duy trì lối sống lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức hoặc căng thẳng kéo dài. Hạn chế vận động mạnh, tránh quan hệ tình dục trong thời gian nghi ngờ dọa sảy và luôn tái khám đúng hẹn theo chỉ định của bác sĩ.
Chế độ dinh dưỡng
Bổ sung đầy đủ các nhóm chất cần thiết như protein, sắt, axit folic, canxi và vitamin theo nhu cầu từng giai đoạn của thai kỳ. Uống đủ nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và chất kích thích như cà phê, rượu, bia.
Phòng ngừa sảy thai sớm
Đặc hiệu
Tiêm vắc xin phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm có thể gây hại cho thai như:
- Vắc xin rubella (sởi Đức);
- Vắc xin viêm gan B;
- Vắc xin cúm mùa;
- Vắc xin thủy đậu.
Những vắc xin này nên tiêm trước khi mang thai ít nhất 1 - 3 tháng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho thai kỳ.

Không đặc hiệu
Để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh, tránh gặp phải các trường hợp không mong muốn, bạn cần:
- Khám sức khỏe tiền sản, kiểm tra hormone, tử cung, nhiễm sắc thể theo lịch.
- Kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, rối loạn tuyến giáp, tăng huyết áp.
- Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân hoặc thiếu cân.
- Bổ sung axit folic và vi chất từ trước khi mang thai.
- Ngưng hút thuốc, rượu, chất kích thích, và hạn chế cafein.
- Tránh căng thẳng tâm lý, làm việc điều độ và nghỉ ngơi đầy đủ.
- Tái khám định kỳ và theo dõi sát thai kỳ ngay từ những tuần đầu.
Sảy thai sớm là một trải nghiệm không mong muốn nhưng hoàn toàn có thể được hạn chế nếu phụ nữ được theo dõi sức khỏe đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp phòng ngừa sẽ giúp mẹ bầu chủ động hơn trong hành trình mang thai. Hãy lắng nghe cơ thể và đừng ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ y tế khi cần thiết.