Phân suất tống máu EF là một chỉ số quan trọng giúp bác sĩ đánh giá khả năng bơm máu của tim. Chỉ số này thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là suy tim. Vậy EF là gì, đo như thế nào và ý nghĩa cụ thể ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về phân suất tống máu EF
Phân suất tống máu EF là gì?
Phân suất tống máu (Ejection Fraction – EF) là chỉ số phản ánh mức độ hiệu quả của hoạt động bơm máu từ tim ra ngoài cơ thể. Cụ thể, đây là tỉ lệ phần trăm lượng máu được đẩy ra khỏi buồng tâm thất (đặc biệt là tâm thất trái) trong mỗi nhịp co bóp của tim.

Để hiểu rõ hơn về EF, cần nắm được quá trình lưu thông máu qua tim. Máu từ cơ thể trở về tim sẽ đi vào tâm nhĩ phải, sau đó chảy qua van tim xuống tâm thất trong giai đoạn nghỉ giữa hai nhịp tim. Khi tâm thất đầy máu, tim sẽ co bóp để tống một phần máu đó đi nuôi cơ thể. Phân suất tống máu chính là tỷ lệ phần máu được đẩy đi so với tổng lượng máu chứa trong tâm thất trước khi co bóp.
Công thức tính phân suất tống máu là gì?
Phân suất tống máu EF được tính bằng cách lấy thể tích máu được đẩy ra khỏi tâm thất trong mỗi lần tim co bóp (gọi là thể tích nhát bóp, SV) chia cho thể tích máu có trong tâm thất vào cuối thì tâm trương (thể tích cuối tâm trương, EDV). Kết quả được nhân với 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm:
EF = (SV / EDV) × 100
Nói cách khác, phân suất tống máu thể hiện tỉ lệ phần trăm lượng máu được bơm ra khỏi tâm thất sau mỗi nhịp co bóp.
Ý nghĩa các chỉ số EF
Chỉ số EF càng thấp thì chức năng co bóp của tim càng suy giảm, là dấu hiệu thường gặp ở người bị suy tim nặng. Tuy nhiên, EF có thể bắt đầu giảm ngay từ giai đoạn đầu của suy tim. Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ lệch khỏi ngưỡng bình thường của EF và tình trạng tim mạch cụ thể của từng người.

Phân suất tống máu bình thường là bao nhiêu?
Giới hạn bình thường của phân suất tống máu EF
Ở người có trái tim khỏe mạnh, phân suất tống máu (EF) thường nằm trong khoảng từ 50% đến 70%. Điều này có nghĩa là trong mỗi nhịp tim, khoảng 50% đến 70% lượng máu trong tâm thất trái được bơm ra để nuôi cơ thể.
Tuy nhiên, mức EF có thể thay đổi theo giới tính. Ở nam giới, chỉ số EF bình thường dao động từ 52% đến 72%, trong khi ở nữ giới, con số này dao động từ 54% đến 74%. Nếu EF ở nam giới nằm trong khoảng 41% đến 51% (hoặc 41% đến 53% ở nữ), đây được xem là bất thường nhẹ. Một điều đáng lưu ý là ngay cả khi EF nằm trong giới hạn bình thường, một số người vẫn có thể bị suy tim. Trường hợp này được gọi là suy tim với phân suất tống máu bảo tồn.
Điều gì xảy ra nếu phân suất tống máu không nằm trong ngưỡng bình thường?
Khi phân suất tống máu EF nằm ngoài giới hạn bình thường, điều này có thể phản ánh nhiều mức độ suy giảm chức năng tim khác nhau:
- Từ 40% đến 49%: Đây được gọi là phân suất tống máu trung bình. Chức năng bơm máu của tim giảm nhẹ, người bệnh có thể chưa xuất hiện triệu chứng suy tim, hoặc chỉ cảm thấy mệt, khó thở khi gắng sức, trong khi lúc nghỉ ngơi vẫn bình thường.
- Dưới 40%: Đây là tình trạng suy tim với phân suất tống máu giảm. Chức năng co bóp của tim bị suy yếu rõ rệt. EF càng thấp thì nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, như ngừng tim, càng cao. Triệu chứng thường nặng và có thể xuất hiện cả khi nghỉ ngơi.

Nguyên nhân gây giảm phân suất tống máu
Để bơm máu hiệu quả, tim cần có các cơ tim khỏe mạnh để thực hiện các nhịp co bóp đầy đủ. Nếu cơ tim bị yếu đi hoặc tổn thương (do nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim, bệnh lý mạch vành,…), quá trình co bóp trở nên kém hiệu quả, làm giảm lượng máu được đẩy ra ngoài mỗi nhịp tim.
Ban đầu, tim có thể cố gắng bù trừ bằng cách làm việc nhiều hơn. Tuy nhiên, sự gia tăng áp lực lâu dài dễ dẫn đến phì đại, xơ hóa cơ tim và mất khả năng co bóp hiệu quả. Ở giai đoạn sớm, người bệnh có thể chưa nhận thấy triệu chứng rõ rệt, nhưng khi EF tiếp tục giảm, tình trạng sức khỏe sẽ trở nên nghiêm trọng và cần can thiệp y tế kịp thời.
Triệu chứng khi có phân suất tống máu thấp như thế nào?
Khi phân suất tống máu EF giảm, tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến tình trạng suy tim và các triệu chứng ngày càng nghiêm trọng. Người bệnh có thể gặp phải một hoặc nhiều biểu hiện sau:
- Người bệnh thường xuyên rơi vào trạng thái kiệt sức, uể oải suốt cả ngày.
- Khó thở, đặc biệt khi hoạt động thể lực hoặc nằm xuống.
- Cảm nhận rõ nhịp tim tăng cao, thỉnh thoảng kèm theo cơn hồi hộp hay cảm giác tim đập mạnh ở vùng ngực.
- Buồn nôn hoặc cảm giác chán ăn.
- Phù ở chân, mắt cá hoặc vùng bụng do ứ dịch.
- Hoa mắt, lú lẫn, giảm khả năng tập trung.
- Cơ thể suy yếu, giảm sức chịu đựng khi vận động.

Các triệu chứng có thể xuất hiện âm thầm lúc đầu, nhưng sẽ tiến triển nặng dần nếu không được điều trị thích hợp. Việc theo dõi chỉ số EF định kỳ đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh tim mạch.
Có những loại phân suất tống máu nào?
Phân suất tống máu có thể được đo ở cả hai buồng thất của tim: thất trái hoặc thất phải, tùy vào mục đích đánh giá chức năng tim.
Phân suất tống máu thất trái (LVEF)
Trong hầu hết các trường hợp, khi nói đến phân suất tống máu, người ta thường đề cập đến thất trái. Chỉ số này cho biết lượng máu giàu oxy được bơm từ thất trái ra ngoài để nuôi dưỡng các cơ quan trong cơ thể sau mỗi lần tim co bóp. LVEF là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ suy giảm chức năng bơm máu ở bên trái tim.
Phân suất tống máu thất phải (RVEF)
RVEF phản ánh lượng máu nghèo oxy được bơm từ thất phải đến phổi để trao đổi khí và lấy lại oxy. Việc đo RVEF đặc biệt có ý nghĩa trong các trường hợp suy tim phải, dù tình trạng này ít gặp hơn so với suy tim trái, nhưng vẫn cần được theo dõi và đánh giá chính xác.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về phân suất tống máu EF và vai trò quan trọng của chỉ số này trong việc đánh giá sức khỏe tim mạch. Việc phát hiện sớm những bất thường liên quan đến EF có thể giúp ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu đang quan tâm đến việc tiêm chủng cũng như bảo vệ sức khỏe tim mạch toàn diện, hãy đến Trung tâm tiêm chủng Long Châu để được tư vấn tiêm ngừa phù hợp và kịp thời!