U não là tình trạng xuất hiện khối bất thường trong não hoặc mô xung quanh não, có thể là lành tính hoặc ác tính. Việc phân loại u não đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán, tiên lượng và điều trị hiệu quả. Dựa theo hệ thống phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các loại u não được phân nhóm dựa trên mô học và mức độ ác tính. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu chi tiết cách phân loại này để hiểu rõ hơn về bệnh lý phức tạp này.
Phân loại u não theo nguồn gốc, tính chất và cấp độ mô học
Việc phân loại u não có vai trò đặc biệt quan trọng trong đánh giá mức độ nghiêm trọng của khối u, đưa ra hướng điều trị phù hợp và tiên lượng khả năng hồi phục cho người bệnh. Dưới đây là các cách phân loại u não phổ biến, được ứng dụng trong thực hành lâm sàng hiện nay, bao gồm:
Phân loại u não theo nguồn gốc
Dựa vào nơi khối u hình thành, u não được chia thành hai nhóm chính là u não nguyên phát và u não thứ phát:
- U não nguyên phát: Là khối u xuất phát trực tiếp từ mô não hoặc các cấu trúc trong hệ thần kinh trung ương. Các loại u nguyên phát bao gồm u thần kinh đệm, u màng não, u tuyến yên, u tế bào Schwann, u nguyên bào tủy, u sọ hầu và u tế bào mầm. Trong đó, khoảng 70% u não nguyên phát là lành tính và có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm.
- U não thứ phát: Là các khối u di căn từ cơ quan khác như phổi, vú, gan, đại tràng... đến não. Các u thứ phát luôn được xem là u ác tính, chiếm tỷ lệ cao hơn u nguyên phát (gấp 3 - 4 lần), trong đó ung thư phổi là nguyên nhân phổ biến nhất.

Phân loại u não theo tính chất
Theo bản chất sinh học, u não được phân thành hai nhóm chính là u lành tính và u ác tính:
- U não lành tính: Là những khối u phát triển chậm, không xâm lấn và không di căn. Một số dạng thường gặp gồm u màng não, u dây thần kinh âm thanh, u tuyến yên, u sọ hầu, hemangioblastoma… Dù là lành tính, nhưng nếu phát triển lớn và chèn ép các vùng chức năng quan trọng, chúng vẫn có thể gây nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời.
- U não ác tính: Là các khối u có khả năng xâm lấn nhanh, di căn sang các mô lành và thường tiên lượng nặng. Phổ biến gồm có u thần kinh đệm ác tính (glioblastoma), u màng não thất, u thần kinh đệm hỗn hợp, u tuyến yên, Hemangioblastomas (u nguyên bào mạch máu não), U dây thần kinh âm thanh… Điều trị u ác tính thường kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.
Phân loại u não theo cấp độ mô học
Dựa trên đặc điểm mô học và tốc độ phát triển, u não được chia thành 4 cấp độ từ I đến IV, cụ thể như sau:
- Cấp độ 1: Khối u phát triển rất chậm, lành tính, thường điều trị khỏi bằng phẫu thuật đơn thuần.
- Cấp độ 2: U vẫn thuộc nhóm lành tính nhưng có thể xâm lấn nhẹ và có nguy cơ tái phát sau mổ.
- Cấp độ 3: U ác tính, phát triển nhanh, có khả năng lan sang các vùng lân cận trong não.
- Cấp độ 4: Là dạng u nguy hiểm nhất, tốc độ xâm lấn nhanh, thường không thể loại bỏ hoàn toàn và cần điều trị tích cực bằng đa mô thức.

Phân loại u não theo hệ thống của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
Tổ chức Y tế Thế giới đã xây dựng hệ thống phân loại u não chi tiết, cập nhật theo định kỳ dựa trên mô học và sinh học phân tử. Một số nhóm u theo WHO gồm:
- U thần kinh đệm (glioma);
- U tế bào mầm;
- U hỗn hợp neuron - thần kinh đệm;
- U phôi thai (embryonal tumor);
- U vùng tuyến tùng;
- U màng mạch (choroid plexus tumor);
- U màng não;
- U mô mềm vùng não;
- U vùng hố yên;
- U nội tủy (ependymal tumor);
- U lympho hệ thần kinh trung ương;
- U thứ phát (do di căn).
Phân loại theo WHO mang tính chính xác cao, hỗ trợ bác sĩ lựa chọn liệu pháp điều trị tối ưu và đánh giá tiên lượng lâu dài cho người bệnh.
Vì sao các triệu chứng u não dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu?
U não là bệnh lý nghiêm trọng nhưng lại thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, làm giảm hiệu quả điều trị. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc các triệu chứng ban đầu rất dễ nhầm lẫn với bệnh lý thông thường hoặc bị bỏ qua.
Trước hết, triệu chứng sớm như động kinh (dấu hiệu gợi ý đầu tiên của u não) lại chưa được chú ý đúng mức ở nước ta. Tình trạng này khiến nhiều ca bệnh bị chậm trễ trong chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ khoảng 40% bệnh nhân u não xuất hiện các triệu chứng chung rõ ràng như tăng áp lực nội sọ, nên việc nhận diện càng thêm khó khăn.
Hội chứng tăng áp lực sọ não gồm các biểu hiện như đau đầu âm ỉ lan tỏa, đau đầu nặng hơn vào buổi sáng, nôn khi vừa ngủ dậy, tinh thần chậm chạp, phù gai thị… Tuy nhiên, đây cũng là những triệu chứng phổ biến trong các bệnh lý lành tính như cảm cúm, viêm xoang hay rối loạn giấc ngủ, khiến người bệnh chủ quan hoặc tự điều trị tại nhà mà không đi khám sớm.
Bên cạnh đó, một số khối u lành tính như u màng não có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không gây ra biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Do đó, khi được phát hiện, khối u đã có kích thước lớn và gây chèn ép nghiêm trọng đến các vùng chức năng của não.
Chính vì vậy, việc phát hiện muộn u não không phải là hiếm gặp. Khi có bất kỳ dấu hiệu thần kinh bất thường hoặc những triệu chứng kể trên, người bệnh nên đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Làm thế nào để chẩn đoán chính xác u não?
Việc chẩn đoán u não đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng hệ thần kinh và các kỹ thuật hình ảnh hiện đại để xác định chính xác vị trí, kích thước và bản chất của khối u. Dưới đây là các bước chẩn đoán thường được áp dụng trong thực tế lâm sàng:
Đầu tiên, bác sĩ sẽ đánh giá các phản xạ thần kinh cơ bản, tập trung vào hoạt động của các dây thần kinh sọ não. Một số bài kiểm tra thường gặp bao gồm:
- Soi đáy mắt bằng kính chuyên dụng để quan sát phản ứng của đồng tử với ánh sáng, giúp phát hiện dấu hiệu phù gai thị - một dấu hiệu gián tiếp của tăng áp lực nội sọ.
- Kiểm tra sức mạnh cơ bắp, khả năng phối hợp vận động tay chân, giữ thăng bằng, trí nhớ ngắn hạn và năng lực tính toán nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của khối u lên các vùng chức năng của não.
Sau bước khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các cận lâm sàng nhằm có hình ảnh và dữ liệu cụ thể hơn, bao gồm:
- Chụp X-quang sọ: Giúp phát hiện các vết nứt xương sọ hoặc tổn thương do u chèn ép.
- Chụp CT đầu: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não, hỗ trợ phát hiện các khối u, chảy máu hoặc phù não.
- Chụp MRI sọ não: Đây là phương pháp có độ chính xác cao, thể hiện rõ mô não và cấu trúc xung quanh, đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá ranh giới khối u.
- Chụp mạch não: Bác sĩ tiêm thuốc cản quang vào động mạch để theo dõi nguồn máu nuôi khối u, giúp lập kế hoạch điều trị.
- Sinh thiết u não: Là bước quan trọng giúp xác định chính xác loại khối u (lành hay ác tính), phân biệt u nguyên phát và u thứ phát, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Chẩn đoán đúng và sớm là yếu tố quyết định trong việc kiểm soát và điều trị hiệu quả u não, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Phân loại u não giúp xác định chính xác bản chất khối u, từ đó định hướng điều trị hiệu quả và tiên lượng bệnh. Nhận biết sớm các triệu chứng và thực hiện chẩn đoán kịp thời bằng các kỹ thuật hiện đại là yếu tố then chốt giúp kiểm soát u não tốt hơn. Việc hiểu rõ về phân loại u não sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe và lựa chọn hướng điều trị phù hợp.