icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Phân độ béo phì là gì? Các mức độ và cách đánh giá chính xác theo y khoa

Ánh Vũ01/08/2025

Béo phì không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn là yếu tố nguy cơ hàng đầu của nhiều bệnh lý nguy hiểm như tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao. Để có hướng điều trị phù hợp, cần xác định rõ tình trạng cơ thể thuộc phân độ béo phì nào theo y khoa. Bài viết hôm nay của Tiêm chủng Long Châu sẽ giúp bạn hiểu rõ về vấn đề đó.

Thực tế cho thấy, không phải ai cũng hiểu rõ về phân độ béo phì cũng như cách đánh giá chính xác tình trạng của bản thân. Bài viết dưới đây của Tiêm chủng Long Châu sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản nhất về phân độ béo phì, các phương pháp đánh giá cũng như cách can thiệp béo phì theo từng phân độ. Nếu bạn cũng đang muốn tìm hiểu rõ hơn về phân độ béo phì thì đừng bỏ qua bài viết này nhé.

Phân độ béo phì là gì? 

Phân độ béo phì là cách phân loại tình trạng béo phì dựa trên chỉ số BMI (Body Mass Index - chỉ số khối cơ thể) nhằm xác định mức độ thừa cân và nguy cơ sức khỏe liên quan. Chỉ số BMI được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới và đặc biệt được điều chỉnh cho phù hợp với thể trạng của người châu Á theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Phân độ

Chỉ số BMI (kg/m²)

Mức độ nguy cơ

Bình thường

18.5 - 22.9

Không nguy cơ

Tiền béo phì

23 - 24.9

Tăng nhẹ nguy cơ

Béo phì độ I

25 - 29.9

Nguy cơ cao

Béo phì độ II

>= 30

Nguy cơ rất cao

Chỉ số BMI được tính bằng công thức đơn giản: BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao x Chiều cao) (m²)

Ví dụ: Một người cao 1m60, nặng 70kg sẽ có BMI được tính như sau:
BMI = 70 / (1.6 x 1.6) = 27.3
Kết quả này cho thấy người đó thuộc phân độ béo phì độ I với nguy cơ sức khỏe ở mức cao.

Việc tính toán và xác định phân độ béo phì là bước đầu tiên để nhận diện tình trạng cơ thể từ đó có kế hoạch kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Phân độ béo phì là gì? Các mức độ và cách đánh giá chính xác theo y khoa 1
Bác sĩ giải thích về phân độ béo phì

Vì sao cần phân độ béo phì?

Hiểu rõ phân độ béo phì không chỉ giúp cá nhân nhận thức được tình trạng thừa cân mà còn hỗ trợ bác sĩ đưa ra các khuyến nghị phù hợp để giảm thiểu rủi ro sức khỏe. Mỗi mức độ béo phì kéo theo những nguy cơ khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống và tuổi thọ. Cụ thể:

  • Béo phì độ I (BMI 25 - 29.9): Ở mức này, người bệnh có nguy cơ cao mắc các bệnh lý như tim mạch, gan nhiễm mỡ và tiểu đường type 2. Tuy mức độ nguy cơ chưa quá nghiêm trọng nhưng nếu không kiểm soát kịp thời, tình trạng có thể tiến triển nặng hơn.
  • Béo phì độ II (BMI ≥ 30): Nguy cơ sức khỏe tăng lên rõ rệt bao gồm đột quỵ, ung thư (như ung thư vú, ung thư đại tràng), hội chứng chuyển hóa và ngưng thở khi ngủ. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn gây ra các vấn đề tâm lý như trầm cảm hoặc lo âu.

Việc nhận diện và can thiệp sớm theo phân độ béo phì là yếu tố then chốt để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, cải thiện sức khỏe tổng thể.

Phân độ béo phì là gì? Các mức độ và cách đánh giá chính xác theo y khoa 2
Phân độ béo phì là yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa biến chứng sức khỏe nguy hiểm

Các phương pháp đánh giá béo phì ngoài BMI

Mặc dù BMI là công cụ phổ biến để xác định phân độ béo phì nhưng không phải lúc nào BMI cũng phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe, đặc biệt ở những người có cơ bắp phát triển hoặc phân bố mỡ không đồng đều. Do đó, các phương pháp bổ sung sau đây thường được sử dụng để đánh giá béo phì một cách toàn diện hơn:

Đo vòng eo - vòng hông (WC/HC)

Đo vòng eo là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để đánh giá tình trạng béo bụng hay còn gọi là béo nội tạng - loại mỡ nguy hiểm tích tụ quanh các cơ quan nội tạng. Theo WHO, ngưỡng nguy cơ được xác định như sau:

  • Nam: Vòng eo ≥ 90cm
  • Nữ: Vòng eo ≥ 80cm

Nếu vòng eo lớn hơn vòng hông, đây là dấu hiệu của béo nội tạng, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường type 2 ngay cả khi BMI ở mức bình thường.

Phân độ béo phì là gì? Các mức độ và cách đánh giá chính xác theo y khoa 3
Đo vòng eo - vòng hông là một trong các phương pháp đánh giá béo phì

Tỷ lệ mỡ cơ thể (Body Fat Percentage)

Tỷ lệ mỡ cơ thể được đo bằng các thiết bị chuyên dụng như máy InBody hoặc DEXA, giúp xác định chính xác lượng mỡ và phân bố mỡ trong cơ thể. Phương pháp này hữu ích trong việc đánh giá nguy cơ sức khỏe ở những người có BMI nằm trong phân độ béo phì nhưng có cơ bắp phát triển (như vận động viên).

Chỉ số WHR (Waist-Hip Ratio)

Chỉ số WHR được tính bằng cách chia vòng eo cho vòng hông. Giá trị WHR cao (thường > 0.9 ở nam và > 0.85 ở nữ) cho thấy nguy cơ cao mắc các bệnh lý chuyển hóa, tim mạch và đột quỵ. Phương pháp này thường được sử dụng kết hợp với BMI để đưa ra đánh giá toàn diện hơn.

Cách can thiệp theo từng phân độ béo phì

Tùy thuộc vào phân độ béo phì, các biện pháp can thiệp sẽ có sự khác biệt để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là các khuyến nghị cụ thể cho từng mức độ, bạn đọc có thể tham khảo:

Béo phì độ I - Ưu tiên thay đổi lối sống

Ở mức phân độ béo phì độ I, việc thay đổi lối sống là cách tiếp cận hiệu quả nhất:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm tiêu thụ tinh bột tinh chế (cơm trắng, bánh mì trắng), đường và chất béo bão hòa. Tăng cường rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu protein như cá, thịt trắng hoặc đậu.
  • Vận động thể chất: Duy trì tối thiểu 150 phút tập luyện mỗi tuần bao gồm các bài tập aerobic như đi bộ nhanh, chạy bộ hoặc đạp xe. Kết hợp tập luyện sức mạnh để tăng cơ bắp và cải thiện chuyển hóa.
Phân độ béo phì là gì? Các mức độ và cách đánh giá chính xác theo y khoa 4
Bạn cần ưu tiên thay đổi lối sống nếu béo phì thuộc phân độ I

Béo phì độ II - Kết hợp dinh dưỡng, tập luyện và hỗ trợ y tế

Với phân độ béo phì độ II, cần áp dụng các biện pháp tích cực hơn, bao gồm:

  • Dinh dưỡng và tập luyện: Tiếp tục duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tăng cường vận động lên 200 - 300 phút mỗi tuần. Các bài tập cường độ cao ngắt quãng (HIIT) có thể được cân nhắc nếu sức khỏe cho phép.
  • Hỗ trợ y tế: Một số trường hợp có thể cần sử dụng thuốc giảm cân theo chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, theo dõi sức khỏe định kỳ để kiểm soát các chỉ số như đường huyết, cholesterol và huyết áp.

Béo phì bệnh lý - Cần can thiệp y khoa chuyên sâu

Ở những trường hợp béo phì bệnh lý (BMI ≥ 40 hoặc BMI ≥ 35 kèm bệnh lý liên quan), can thiệp y khoa chuyên sâu là cần thiết:

  • Phẫu thuật giảm cân: Các phương pháp như phẫu thuật cắt dạ dày hoặc đặt bóng dạ dày có thể được xem xét.
  • Liệu pháp hormone: Một số trường hợp cần điều chỉnh hormone dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
  • Theo dõi đa khoa: Kết hợp với các chuyên gia dinh dưỡng, nội tiết và tim mạch để xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện.
Phân độ béo phì là gì? Các mức độ và cách đánh giá chính xác theo y khoa 5
Béo phì bệnh lý cần can thiệp phẫu thuật để giảm cân

Việc hiểu rõ phân độ béo phì giúp cá nhân nhận diện đúng tình trạng cơ thể và kịp thời có biện pháp can thiệp phù hợp, hiệu quả và an toàn. Không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình, béo phì còn là nguyên nhân âm thầm gây ra hàng loạt bệnh lý nguy hiểm. Hãy chủ động kiểm tra BMI, vòng eo và tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chiến lược kiểm soát cân nặng lâu dài. Bằng cách áp dụng các biện pháp phù hợp với phân độ béo phì, bạn không chỉ cải thiện sức khỏe mà còn nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN