Nhịp tim bình thường khi nghỉ ngơi dao động trong khoảng từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Khi nhịp tim xuống thấp hơn mức này, chẳng hạn như 52 nhịp/phút, tình trạng đó được gọi là nhịp tim chậm. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là ai có nhịp tim 52 cũng đang gặp nguy hiểm. Việc đánh giá mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như triệu chứng đi kèm, thể trạng và các bệnh lý nền. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu về chủ đề “Nhịp tim 52 có nguy hiểm không?” qua bài viết bên dưới đây.
Nhịp tim 52 có nguy hiểm không?
Nhịp tim 52 có nguy hiểm không? Nhịp tim khi nghỉ ngơi là khoảng 52 nhịp mỗi phút không nhất thiết là điều nguy hiểm. Trên thực tế, đối với một số người, đây có thể là dấu hiệu cho thấy tim đang hoạt động hiệu quả và khỏe mạnh. Điều quan trọng là phải xem xét liệu nhịp tim chậm này có đi kèm với bất kỳ triệu chứng bất thường nào hay không.
Ở những người thường xuyên luyện tập thể thao hoặc là vận động viên, nhịp tim chậm khi nghỉ ngơi từ 50 đến 59 lần/phút là khá phổ biến. Đó là bởi vì trái tim của họ đã được rèn luyện để hoạt động hiệu quả hơn, mỗi lần co bóp có thể bơm được nhiều máu hơn nên không cần phải đập quá nhanh. Nếu cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh, không bị chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi hoặc khó thở, thì nhịp tim 52 có thể chỉ đơn giản là bình thường đối với bạn.

Ngược lại, nếu nhịp tim 52 đi kèm với những biểu hiện như mệt mỏi kéo dài, chóng mặt, ngất xỉu, cảm giác tim đập bất thường hoặc khó thở, thì đó có thể là dấu hiệu cho thấy tim đang không bơm đủ máu để nuôi cơ thể. Trong những trường hợp này, nhịp tim chậm có thể là biểu hiện của một rối loạn nhịp tim hoặc một vấn đề nào đó với hệ thống dẫn truyền điện trong tim.
Nhịp tim quá chậm có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời. Các biến chứng có thể bao gồm suy tim (tim yếu dần và không còn đủ sức để bơm máu) dẫn đến ngất xỉu thường xuyên do thiếu máu lên não hoặc trong các trường hợp nhịp tim chậm nghiêm trọng do block nhĩ-thất hoàn toàn hoặc suy nút xoang nặng, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến ngừng tim do rối loạn dẫn truyền.
Cũng cần lưu ý rằng ở một số người, nhịp tim có thể giảm xuống dưới 60 lần/phút một cách tự nhiên trong khi ngủ sâu. Đây là hiện tượng sinh lý bình thường và không cần lo lắng nếu không có triệu chứng nào khác.
Nhịp tim bao nhiêu thì được xem là chậm?
Nhịp tim chậm là tình trạng tim đập quá chậm so với bình thường. Với người trưởng thành, nhịp tim khi nghỉ ngơi dưới 60 lần mỗi phút thường được coi là nhịp tim chậm. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ví dụ, vận động viên hoặc những người luyện tập thể lực thường xuyên có thể có nhịp tim dưới 60 nhưng vẫn hoàn toàn bình thường và khỏe mạnh. Ngược lại, người cao tuổi có nhiều khả năng bị nhịp tim chậm bệnh lý do sự thoái hóa tự nhiên của hệ thống điện trong tim.

Nguyên nhân phổ biến gây nhịp tim chậm bao gồm:
- Tuổi tác cao: Đây là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất. Người trên 65 tuổi, cả nam và nữ, dễ bị rối loạn nhịp tim, trong đó có nhịp tim chậm.
- Rối loạn nút xoang: Nút xoang là "máy tạo nhịp tự nhiên" của tim. Nếu nút này hoạt động không ổn định hoặc phát tín hiệu chậm, nhịp tim sẽ giảm.
- Tắc nghẽn đường dẫn truyền điện trong tim: Tín hiệu điện không truyền đúng từ tâm nhĩ xuống tâm thất có thể gây chậm nhịp tim.
- Do các rối loạn chuyển hóa: Suy giáp (thiếu hormone tuyến giáp), mất cân bằng chất điện giải, như kali hoặc canxi bất thường trong máu.
- Tổn thương tim: Do lão hóa, bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim hoặc phẫu thuật tim trước đó hoặc do viêm cơ tim (nhiễm trùng gây tổn thương mô tim).
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc tim, như thuốc chẹn beta, digoxin hoặc thuốc chống loạn nhịp, có thể làm chậm nhịp tim.
- Bệnh tim bẩm sinh: Các dị tật về cấu trúc tim từ khi sinh ra.
- Ngưng thở khi ngủ: Tình trạng ngưng thở từng đợt khi ngủ, đặc biệt là ngưng thở do tắc nghẽn, có thể làm rối loạn nhịp tim, trong đó có nhịp tim chậm.
- Một số bệnh viêm tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hoặc sốt thấp khớp có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thống dẫn truyền tim thông qua cơ chế viêm cơ tim hoặc xơ hóa mô tim dẫn truyền.
Khi khám tim, bác sĩ sẽ kiểm tra những gì?
Nếu nhận thấy nhịp tim thấp bất thường hoặc cảm thấy lo lắng về tình trạng tim mạch, bạn nên đi khám bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân. Việc nhịp tim chậm có nguy hiểm hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe chung, mức độ hoạt động hàng ngày và có hay không các triệu chứng kèm theo.

Trong buổi khám, bác sĩ sẽ hỏi về lối sống, thói quen sinh hoạt, các triệu chứng bạn gặp phải (nếu có), cũng như tiến hành thăm khám tổng quát. Để kiểm tra nhịp tim một cách chính xác, bác sĩ có thể chỉ định làm điện tâm đồ (ECG), một xét nghiệm giúp ghi lại hoạt động điện của tim. Nếu nhịp tim chậm chỉ xảy ra thỉnh thoảng, bác sĩ có thể đề nghị đeo máy theo dõi nhịp tim trong 24 đến 48 giờ nhằm theo dõi hoạt động tim theo thời gian thực.
Khi nguyên nhân được xác định, bác sĩ sẽ cân nhắc các phương pháp điều trị phù hợp. Nếu nhịp tim chậm là do tác dụng phụ của thuốc hoặc một bệnh lý nền nào đó, bác sĩ có thể thay đổi thuốc hoặc điều trị tình trạng gốc. Trong nhiều trường hợp, chỉ cần điều chỉnh những yếu tố này là đủ để cải thiện nhịp tim.
Tuy nhiên, nếu tình trạng nhịp tim chậm không thể cải thiện bằng các biện pháp thông thường, và gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hoặc sức khỏe, bác sĩ có thể khuyến nghị cấy máy tạo nhịp tim. Đây là một thiết bị y khoa nhỏ được cấy vào dưới da, giúp tim duy trì nhịp đều và đủ nhanh bằng cách phát ra các xung điện khi cần thiết. Thủ thuật cấy máy thường ít xâm lấn và được thực hiện an toàn tại bệnh viện.

Tuy vậy, theo các chuyên gia, nhịp tim chậm thường không phải là một tình trạng cấp cứu. Điều này cho phép bác sĩ có đủ thời gian để đánh giá và lựa chọn hướng điều trị phù hợp, tránh can thiệp không cần thiết khi tình trạng chưa rõ ràng.
Bài viết trên đã giải đáp câu hỏi: “Nhịp tim 52 có nguy hiểm không?”. Nhịp tim 52 có thể là bình thường ở những người khỏe mạnh, đặc biệt là vận động viên hoặc người thường xuyên tập thể dục. Tuy nhiên, nếu nhịp tim chậm đi kèm với triệu chứng khác thì đó có thể là dấu hiệu của vấn đề tim mạch cần được kiểm tra kịp thời. Tự theo dõi nhịp tim là thói quen tốt, nhưng để đánh giá chính xác mức độ nguy hiểm thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.