Trong những năm gần đây, tỷ lệ sinh mổ tại Việt Nam ngày càng tăng. Cùng với đó, các biến chứng hậu phẫu cũng được chú ý nhiều hơn, đặc biệt là tình trạng nhiễm trùng vết thương sau sinh. Việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và phương pháp điều trị giúp mẹ chủ động chăm sóc sức khỏe, giảm thiểu nguy cơ tổn thương kéo dài và hồi phục tốt hơn sau ca phẫu thuật.
Nhiễm trùng vết mổ sau sinh là gì?
Đây là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào vùng vết mổ ở bụng sau ca sinh mổ, gây ra phản ứng viêm tại chỗ như sưng đỏ, đau, tiết dịch hoặc mủ. Hiện tượng này thường xuất hiện trong khoảng 5 đến 10 ngày đầu sau khi sinh, là một dạng nhiễm khuẩn hậu sản cần được phát hiện và điều trị sớm.
Tùy vào mức độ lan rộng của tổn thương, tình trạng nhiễm trùng được chia thành ba nhóm chính sau:
- Nhiễm trùng nông: Ảnh hưởng chủ yếu đến da và mô dưới da quanh vị trí mổ, thường biểu hiện bằng sưng đỏ, đau và hơi rỉ dịch.
- Nhiễm trùng sâu: Lan rộng vào lớp cơ, cân hoặc mô mỡ, có thể gây đau dữ dội và tụ mủ.
- Nhiễm trùng toàn thân: Khi vi khuẩn lan khắp cơ thể, gây sốt cao, mệt mỏi và có thể dẫn đến nhiễm khuẩn huyết, đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời.

Dấu hiệu nhận biết nhiễm trùng vết mổ
Sau sinh mổ, vết thương cần một thời gian để lành hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu mẹ thấy có các dấu hiệu bất thường, rất có thể đó là biểu hiện của nhiễm trùng vết mổ sau sinh. Việc phân biệt giữa phản ứng lành bình thường và nhiễm trùng là điều cần thiết để xử lý sớm.
Các dấu hiệu cảnh báo gồm có:
- Vết mổ sưng to, đỏ và đau nhức tăng dần theo thời gian.
- Dịch rỉ ra từ vết mổ có mùi hôi hoặc lẫn mủ màu vàng hay xanh.
- Sốt trên 38 độ C, kèm cảm giác rét run, mệt mỏi, đau vùng bụng dưới.
- Vết mổ không khô sau 7 đến 10 ngày, thậm chí tách chỉ hoặc chảy máu.
Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, mẹ cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra. Việc tự ý bôi thuốc hoặc dùng dung dịch dân gian có thể khiến tình trạng trở nên nặng hơn và khó kiểm soát.

Nguyên nhân gây nhiễm trùng vết mổ
Tình trạng nhiễm trùng có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả yếu tố bên trong cơ thể mẹ và những tác động từ môi trường bên ngoài. Việc hiểu rõ giúp mẹ chủ động phòng tránh hiệu quả.
Yếu tố từ trong cơ thể
Sau khi sinh, cơ thể mẹ suy yếu, hệ miễn dịch hoạt động kém hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Một số nguyên nhân nội tại phổ biến là:
- Sức đề kháng giảm khiến khả năng chống lại vi khuẩn kém.
- Bệnh nền như tiểu đường, thiếu máu hoặc béo phì làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Rối loạn nội tiết tố khiến da và mô mềm dễ tổn thương hơn.
Ngoài ra, những người từng có tiền sử viêm nhiễm phụ khoa, nhiễm khuẩn đường tiểu hoặc nhiễm trùng da trước đó cũng có nguy cơ cao hơn sau khi sinh mổ.

Yếu tố từ bên ngoài
Bên cạnh nguyên nhân nội tại, các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng rất lớn đến việc hình thành nhiễm trùng. Một số nguyên nhân thường gặp gồm:
- Quy trình phẫu thuật không được đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối.
- Sử dụng dụng cụ mổ hoặc vật liệu y tế không được khử trùng kỹ.
- Chăm sóc vết mổ tại nhà sai cách, như rửa bằng dung dịch không phù hợp hoặc không thay băng đúng hướng dẫn.
- Môi trường sống ẩm ướt, vết mổ tiếp xúc với mồ hôi và vi khuẩn, làm chậm quá trình lành thương.
Cách điều trị nhiễm trùng vết mổ sau khi sinh
Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường, mẹ cần đến bệnh viện để được bác sĩ đánh giá mức độ nhiễm trùng và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Tùy vào tình trạng cụ thể, việc điều trị có thể:
Điều trị nội khoa
Với trường hợp nhiễm trùng nhẹ, điều trị nội khoa thường là lựa chọn đầu tiên. Các bước thường bao gồm:
- Dùng kháng sinh phổ rộng: Giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, giảm viêm và ngăn nhiễm trùng lan rộng.
- Kết hợp thuốc giảm đau, hạ sốt: Hỗ trợ cải thiện triệu chứng, giúp mẹ dễ chịu hơn trong giai đoạn hồi phục.
- Vệ sinh vết mổ đúng cách: Dùng dung dịch sát khuẩn theo chỉ định của nhân viên y tế để tránh kích ứng hoặc tổn thương mô mới lành.
Trong quá trình điều trị, mẹ nên tuân thủ đúng hướng dẫn, không tự ý ngưng thuốc khi thấy đỡ vì điều này có thể khiến vi khuẩn kháng thuốc hoặc tái phát nhanh hơn.

Điều trị ngoại khoa
Khi nhiễm trùng đã lan sâu hoặc xuất hiện mủ, biện pháp ngoại khoa là cần thiết để loại bỏ ổ vi khuẩn. Một số phương pháp bao gồm:
- Dẫn lưu mủ: Mở nhẹ vết mổ để thoát dịch, giúp giảm sưng và ngăn lan rộng.
- Cắt lọc mô hoại tử: Loại bỏ phần mô bị viêm hoặc hoại tử để ngăn vi khuẩn phát triển.
- Tháo chỉ sớm: Trong trường hợp vết khâu không còn bám chắc hoặc có nguy cơ rách.
Sau khi can thiệp, mẹ cần được theo dõi sát sao để đảm bảo vết thương liền đúng tiến độ, tránh tái phát hoặc để lại sẹo xấu.
Cách phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ
Phòng ngừa luôn là giải pháp hiệu quả nhất. Nếu được chăm sóc đúng cách ngay từ đầu, mẹ hoàn toàn có thể hạn chế nguy cơ nhiễm trùng vết mổ. Các biện pháp phòng tránh cần được thực hiện liên tục trong và sau thời gian nằm viện.
Trong thời gian nằm viện
Giai đoạn đầu sau phẫu thuật là thời điểm quan trọng để bảo vệ vết mổ khỏi vi khuẩn. Mẹ nên chú ý các nguyên tắc sau:
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc của đội ngũ y tế.
- Giữ vết mổ luôn khô và sạch, tránh để quần áo hoặc chăn cọ xát gây trầy xước.
- Không chạm tay vào vết mổ khi chưa rửa tay sạch bằng xà phòng diệt khuẩn.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu thấy có dấu hiệu sưng đỏ hoặc chảy dịch.
Sau khi về nhà
Khi xuất viện, việc tự chăm sóc tại nhà là yếu tố quyết định để vết thương hồi phục hoàn toàn. Mẹ cần chú ý:
- Thay băng đúng lịch hẹn: Giúp vết thương thoáng khí và hạn chế tích tụ vi khuẩn.
- Không ngâm mình trong nước: Tránh tắm bồn, ngâm nước ấm hoặc dùng các dung dịch lạ chưa được khuyến nghị.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn nhiều thịt nạc, rau xanh, trái cây tươi và uống đủ nước mỗi ngày giúp tăng khả năng tái tạo mô.
- Tái khám đúng hẹn: Nếu có biểu hiện bất thường như đau kéo dài, sốt hoặc vết thương tiết dịch, cần đến khám lại ngay để được xử lý kịp thời.

Nhiễm trùng vết mổ sau sinh là một biến chứng có thể phòng tránh nếu sản phụ được hướng dẫn chăm sóc đúng và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, điều trị kịp thời giúp mẹ hồi phục nhanh, giảm đau đớn và tránh biến chứng nguy hiểm. Sau sinh, mẹ nên duy trì lối sống lành mạnh, dinh dưỡng cân đối và tuân thủ lịch tái khám để đảm bảo an toàn sức khỏe lâu dài cho bản thân và bé.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/dau_de_la_gi_nhung_dau_hieu_dau_bung_de_me_bau_can_biet_6c3474441a.jpg)
/thuc_don_o_cu_cho_me_sinh_thuong_goi_y_an_uong_giu_nhanh_hoi_phuc_va_loi_sua_162ac13b51.jpg)
/sinh_mo_lan_3_nhung_dieu_me_bai_can_biet_de_chuan_bi_an_toan_d707153d8e.jpg)
/vet_mo_sau_sinh_bi_loi_nguyen_nhan_dau_hieu_va_cach_cham_soc_hieu_qua_ebc42fedae.jpg)
/tai_sao_sinh_mo_bung_to_hon_sinh_thuong_cach_cai_thien_hieu_qua_1404a018f4.jpg)