icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Nhân tuyến giáp có nguy hiểm không? Nguyên nhân, dấu hiệu và hướng xử trí

Nguyễn Phương29/10/2025

"Nhân tuyến giáp có nguy hiểm không?" là câu hỏi thường gặp khi người bệnh tình cờ phát hiện một khối nhỏ ở vùng cổ. Hầu hết các nhân tuyến giáp đều lành tính và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ có thể mang đặc điểm ác tính hoặc tiến triển thành ung thư tuyến giáp nếu không được chẩn đoán và theo dõi kịp thời.

Tuyến giáp là cơ quan nhỏ nằm ở phía trước cổ, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa và năng lượng của cơ thể. Khi xuất hiện một hay nhiều khối nhân trong tuyến giáp, nhiều người băn khoăn không biết đó là hiện tượng bình thường hay dấu hiệu cảnh báo bệnh lý. Hiểu rõ bản chất của nhân tuyến giáp sẽ giúp bạn yên tâm hơn và chủ động trong việc theo dõi, điều trị.

Nhân tuyến giáp có nguy hiểm không?

Đây là câu hỏi đầu tiên khi người bệnh được chẩn đoán có “nhân” trong tuyến giáp. Thực tế, đa số nhân tuyến giáp là lành tính, chỉ khoảng 5 - 10% trường hợp có khả năng ác tính hoặc gây biến chứng nếu không kiểm soát tốt. Vậy khi nào nhân tuyến giáp an toàn và khi nào đáng lo ngại? Hãy cùng tìm hiểu cụ thể dưới đây:

Khi nào nhân tuyến giáp là lành tính?

Phần lớn nhân tuyến giáp là nhân keo hoặc nang lành tính, không gây nguy hiểm và ít ảnh hưởng đến sức khỏe. Các nhân này thường phát triển chậm, kích thước nhỏ (dưới 1cm) và không gây chèn ép mô xung quanh. Người bệnh chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm 6 - 12 tháng/lần để kiểm soát sự thay đổi của nhân.

Phần lớn các trường hợp nhân tuyến giáp là lành tính
Phần lớn các trường hợp nhân tuyến giáp là lành tính

Khi nào nhân tuyến giáp có thể nguy hiểm?

Một số nhân tuyến giáp có thể trở nên đáng lo ngại trong các trường hợp sau:

  • Nhân tăng kích thước nhanh trong thời gian ngắn.
  • Có dấu hiệu nghi ngờ ác tính trên siêu âm: Bờ không đều, vi vôi hóa, xâm lấn mô xung quanh.
  • Gây chèn ép khí quản hoặc thực quản khiến người bệnh khó thở, nuốt nghẹn.
  • Có tiền sử gia đình ung thư tuyến giáp hoặc phơi nhiễm phóng xạ vùng cổ.

Không phải mọi nhân tuyến giáp đều nguy hiểm, nhưng người bệnh cần được thăm khám chuyên khoa nội tiết để xác định chính xác tính chất nhân và có kế hoạch theo dõi phù hợp.

Nguyên nhân hình thành nhân tuyến giáp

Nhân tuyến giáp có thể hình thành do nhiều yếu tố khác nhau, từ thiếu hụt iod, rối loạn nội tiết đến di truyền. Hiểu được nguyên nhân giúp lựa chọn cách phòng ngừa và điều trị đúng hướng:

Thiếu iod trong khẩu phần ăn

Iod là khoáng chất quan trọng để tuyến giáp tổng hợp hormone. Khi thiếu iod kéo dài, tuyến giáp phải hoạt động quá mức để bù đắp, dẫn đến phì đại và hình thành nhân nhỏ.

Trước đây, Việt Nam từng là vùng có tỷ lệ thiếu iod nhẹ, do đó bệnh lý tuyến giáp khá phổ biến. Dù hiện nay đã được cải thiện nhờ muối iod, song thiếu iod vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây nhân tuyến giáp.

Thiếu iod trong chế độ ăn là một nguyên nhân hình thành nhân tuyến giáp
Thiếu iod trong chế độ ăn là một nguyên nhân hình thành nhân tuyến giáp

Rối loạn hormone tuyến giáp

Khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hoặc quá ít hormone (cường giáp hoặc suy giáp), cơ quan này dễ phì đại, xuất hiện nhân bất thường. Người mắc rối loạn hormone tuyến giáp thường có biểu hiện đi kèm như mệt mỏi, thay đổi cân nặng, tim đập nhanh hoặc rối loạn kinh nguyệt.

Viêm tuyến giáp mạn tính (Hashimoto)

Đây là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tuyến giáp, gây viêm kéo dài. Mô tuyến bị tổn thương và sẹo hóa, tạo thành các khối nhân không đồng nhất. Người bệnh Hashimoto thường có cổ to, cảm giác căng tức vùng cổ và các biểu hiện suy giáp đi kèm.

Yếu tố di truyền và phơi nhiễm phóng xạ

Những người có người thân mắc nhân tuyến giáp hoặc ung thư tuyến giáp sẽ có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra, tiếp xúc với phóng xạ vùng cổ (do điều trị hoặc tai nạn) cũng làm tăng khả năng hình thành nhân tuyến giáp.

Dấu hiệu nhận biết và phương pháp chẩn đoán nhân tuyến giáp 

Phần lớn nhân tuyến giáp không gây triệu chứng rõ rệt, người bệnh thường chỉ phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, bệnh lý tuyến giáp vẫn có những dấu hiệu cảnh báo mà bạn nên chú ý:

Dấu hiệu thường gặp

Người bệnh có thể cảm nhận một hoặc nhiều biểu hiện dưới đây:

  • Cảm giác vướng ở cổ khi nuốt.
  • Sờ thấy khối nhỏ hoặc cứng ở vùng cổ trước.
  • Khàn tiếng, khó thở nhẹ, cảm giác tức ở cổ.
  • Một số trường hợp cổ phình hoặc lệch so với bình thường.

Khi nào nên đi khám?

Bạn nên đi khám chuyên khoa nội tiết nếu có các dấu hiệu sau:

  • Nhân tuyến giáp to nhanh trong thời gian ngắn.
  • Xuất hiện triệu chứng chèn ép: Khó nuốt, khó thở, khàn tiếng.
  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc ung thư giáp.
  • Kết quả siêu âm cho thấy nhân có đặc điểm nghi ngờ.

Các phương pháp chẩn đoán phổ biến

Để xác định bản chất của nhân tuyến giáp, bác sĩ thường chỉ định các phương pháp sau:

  • Siêu âm tuyến giáp: Xác định kích thước, vị trí, số lượng và đặc điểm của nhân.
  • Xét nghiệm hormone tuyến giáp (TSH, T3, T4): Giúp đánh giá chức năng hoạt động của tuyến giáp.
  • Sinh thiết tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Là tiêu chuẩn vàng để xác định nhân là lành hay ác tính, từ đó có hướng xử trí phù hợp.
Siêu âm tuyến giáp hỗ trợ chẩn đoán nhân tuyến giáp hiệu quả
Siêu âm tuyến giáp hỗ trợ chẩn đoán nhân tuyến giáp hiệu quả

Cách điều trị và theo dõi nhân tuyến giáp an toàn

Việc điều trị nhân tuyến giáp phụ thuộc vào loại nhân, kích thước và kết quả sinh thiết. Mục tiêu là bảo đảm an toàn, tránh can thiệp không cần thiết nhưng vẫn kiểm soát chặt các trường hợp nguy cơ cao:

  • Theo dõi định kỳ với nhân lành tính nhỏ: Những nhân nhỏ (dưới 1cm) và không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính chỉ cần siêu âm 6 - 12 tháng/lần. Người bệnh không cần dùng thuốc nếu hormone tuyến giáp bình thường. Bác sĩ có thể khuyến khích bổ sung iod hợp lý qua chế độ ăn để hỗ trợ hoạt động tuyến giáp.
  • Dùng thuốc hormone tuyến giáp: Một số trường hợp được chỉ định levothyroxin - hormone tổng hợp giúp ức chế sự phát triển nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng phải được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ để tránh rối loạn hormone và các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Phẫu thuật hoặc đốt sóng cao tần (RFA): Nếu nhân lớn, gây chèn ép hoặc nghi ngờ ác tính, bác sĩ có thể cân nhắc can thiệp. Phương pháp đốt sóng cao tần (RFA) hiện đại giúp loại bỏ nhân mà không cần mổ mở, ít đau, hồi phục nhanh và giảm nguy cơ để lại sẹo.
Thuốc hormone tuyến giáp được sử dụng trong điều trị nhân tuyến giáp
Thuốc hormone tuyến giáp được sử dụng trong điều trị nhân tuyến giáp

Cách phòng ngừa và chăm sóc tuyến giáp khỏe mạnh

Duy trì sức khỏe tuyến giáp giúp hạn chế hình thành nhân mới và giảm nguy cơ tái phát sau điều trị. Để bảo vệ tuyến giáp hiệu quả, bạn nên thực hiện các thói quen sau:

  • Ăn uống đầy đủ iod: Sử dụng muối iod trong nấu ăn hằng ngày, kết hợp ăn các thực phẩm giàu iod như cá biển, tảo và trứng. Tuy nhiên, không nên lạm dụng rong biển hoặc thực phẩm chức năng chứa iod vì lượng iod quá cao có thể gây rối loạn hormone giáp.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng và tập thể dục đều đặn giúp ổn định hệ nội tiết. Tránh hút thuốc, hạn chế rượu bia và không tự ý dùng thuốc nội tiết hoặc thực phẩm chức năng khi chưa có hướng dẫn từ bác sĩ.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Người trên 40 tuổi, đặc biệt là phụ nữ, nên siêu âm tuyến giáp ít nhất 1 lần mỗi năm. Nếu có người thân từng mắc bệnh tuyến giáp, việc tầm soát sớm sẽ giúp phát hiện kịp thời các bất thường tiềm ẩn.
Duy trì lối sống lành mạnh hỗ trợ phòng ngừa các bệnh lý tuyến giáp hiệu quả
Duy trì lối sống lành mạnh hỗ trợ phòng ngừa các bệnh lý tuyến giáp hiệu quả

Nhân tuyến giáp có nguy hiểm không? Câu trả lời là phần lớn không nguy hiểm, nhưng không thể chủ quan. Hầu hết nhân tuyến giáp lành tính và dễ kiểm soát nếu được theo dõi đúng cách. Tuy nhiên, việc khám định kỳ, làm xét nghiệm và siêu âm thường xuyên là cần thiết để phát hiện sớm các trường hợp có nguy cơ ác tính, đảm bảo điều trị hiệu quả và an toàn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN