Tìm hiểu chung về lồng ruột
Lồng ruột là tình trạng một phần ruột gập lại và chui vào phần ruột kế cận nó, giống như cách một chiếc kính thiên văn có thể thu gọn lại. Phần ruột chui vào được gọi là "intussusceptum" (đoạn gần bị lồng vào), và phần ruột nhận nó được gọi là "intussuscipiens" (đoạn xa nhận). Tình trạng này thường liên quan đến ruột non hơn ruột già và thường gặp ở trẻ em hơn người lớn.
Triệu chứng thường gặp của lồng ruột
Những triệu chứng của lồng ruột
Triệu chứng của lồng ruột có thể khác nhau đáng kể giữa trẻ em và người lớn, và đôi khi không điển hình, gây khó khăn trong chẩn đoán lâm sàng.
Ở trẻ em:
- Biểu hiện đầu tiên thường là khóc thét đột ngột ở trẻ sơ sinh đang khỏe mạnh, do cơn đau bụng dữ dội. Trẻ có thể co chân lên ngực khi đau.
- Tính chất cơn đau: Ban đầu từng cơn, cách nhau 15 - 20 phút, sau đó khoảng cách ngắn dần và cường độ đau tăng lên theo thời gian.
- Giữa các cơn đau, trẻ có thể lừ đừ, cáu kỉnh hoặc mệt mỏi.
Các triệu chứng kèm theo:
- Nôn, có thể nôn dịch xanh (gợi ý tắc ruột cao).
- Phân có lẫn máu và chất nhầy - điển hình là “phân thạch nho” (màu đỏ nâu sẫm, đặc dính).
- Sờ thấy khối u bụng mềm, hình xúc xích - thường ở hạ sườn phải hoặc vùng bụng giữa.
- Đầy bụng, tiêu chảy.
- Sốt không phải là triệu chứng sớm, nhưng có thể xuất hiện khi ruột bị hoại tử hoặc thủng, dẫn đến nhiễm trùng huyết.
Ở người lớn:
- Triệu chứng phổ biến nhất là đau bụng, có thể đến rồi lui hoặc kéo dài liên tục.
- Các biểu hiện kèm theo có thể bao gồm:
- Buồn nôn, nôn.
- Đầy bụng, trướng hơi.
- Rối loạn tiêu hóa: Thay đổi thói quen đại tiện, táo bón hoặc tiêu chảy.
- Xuất huyết tiêu hóa: Có thể biểu hiện bằng máu trong phân hoặc phân đen.
Lồng ruột ở người lớn thường không điển hình, dễ bị chẩn đoán nhầm với các bệnh lý khác như viêm ruột, hội chứng ruột kích thích, hoặc u đường tiêu hóa. Do đó, chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT scan bụng) đóng vai trò quan trọng trong xác định chính xác tình trạng.

Tác động của lồng ruột với sức khỏe
Lồng ruột gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời:
- Phần ruột bị kẹt có thể bị sưng tấy và viêm.
- Bệnh thường ngăn chặn thức ăn và chất lỏng đi qua ruột, dẫn đến tắc nghẽn ruột.
- Tình trạng này cũng cắt đứt nguồn cung cấp máu đến phần ruột bị ảnh hưởng, gây ra thiếu máu cục bộ.
Biến chứng có thể gặp khi mắc lồng ruột
Nếu không được điều trị kịp thời, lồng ruột có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Các biến chứng bao gồm:
- Hoại tử ruột: Do thiếu máu cục bộ kéo dài làm mất nuôi dưỡng thành ruột, dẫn đến hoại tử mô, mất chức năng ruột và nguy cơ nhiễm trùng nặng.
- Thủng ruột: Mô ruột hoại tử có thể bị rách, gây thủng thành ruột, tạo điều kiện cho vi khuẩn và dịch tiêu hóa thoát ra ngoài lòng ruột.
- Viêm phúc mạc: Khi dịch ruột và vi khuẩn rò rỉ vào khoang bụng, gây viêm phúc mạc - tình trạng nhiễm trùng nặng lớp màng lót ổ bụng, cần điều trị khẩn cấp.
- Nhiễm trùng huyết (sepsis): Tình trạng nhiễm trùng lan rộng từ ruột có thể xâm nhập vào máu, gây rối loạn chức năng đa cơ quan, nguy cơ tử vong cao.
- Sốc nhiễm trùng: Đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ, với biểu hiện như da lạnh ẩm, tái nhợt, mạch nhanh và yếu, thở nhanh nông, thay đổi ý thức (kích thích, lơ mơ, thờ ơ).
- Tử vong: Trong trường hợp không được phát hiện và xử trí kịp thời, lồng ruột có thể dẫn đến tử vong chỉ trong vòng 2 - 5 ngày, do tiến triển nhanh của các biến chứng trên.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Lồng ruột là một tình trạng cấp cứu y tế. Nếu bạn hoặc con bạn xuất hiện các triệu chứng được liệt kê ở trên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguyên nhân gây bệnh lồng ruột
Nguyên nhân gây lồng ruột thường khác nhau đáng kể giữa trẻ em và người lớn.
Trong hầu hết các trường hợp lồng ruột ở trẻ em, nguyên nhân thường không rõ (vô căn), chiếm khoảng 90%. Tuy nhiên, một số yếu tố đã được xác định có thể góp phần gây nên tình trạng này như:
- Nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm virus như adenovirus hoặc rotavirus, Salmonella, Escherichia coli, Shigella hoặc Campylobacter.
- Các bất thường giải phẫu gồm túi thừa Meckel, sự nhân đôi ruột, polyp, viêm ruột thừa, và tăng sản mảng Peyer.
- Rối loạn vận động ruột.
- Các bệnh lý liên quan khác như ban xuất huyết Henoch-Schonlein (IgA vasculitis), bệnh Celiac, bệnh Crohn và u lympho.
Ở người lớn thì ngược lại với trẻ em, gần 90% các trường hợp lồng ruột là một bất thường có thể xác định được. Nguyên nhân phổ biến nhất là khối u. Trong ruột non các khối u thường lành tính và liên quan đến các tình trạng khác như túi thừa Meckel, u mỡ, u cơ trơn hoặc polyp. Tuy nhiên, khi lồng ruột xảy ra ở hồi tràng - đại tràng hoặc đại tràng nguyên nhân phổ biến nhất là ung thư biểu mô tuyến nguyên phát, hoặc di căn từ nơi khác. Các nguyên nhân khác bao gồm:
- Dính ruột sau phẫu thuật;
- Sưng viêm trong ruột do các bệnh như bệnh Crohn;
Ngoài ra, các yếu tố như chế độ ăn uống giàu chất xơ, thói quen ăn uống, yếu tố di truyền và thành phần hệ vi sinh vật đường ruột cũng đã được đề xuất có vai trò trong một số quần thể cụ thể.
Nguy cơ mắc phải lồng ruột
Những ai có nguy cơ mắc phải lồng ruột?
Một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh lồng ruột:
- Trẻ em: Đặc biệt là trẻ nhỏ là đối tượng có nguy cơ cao nhất. Lồng ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc nghẽn ruột ở trẻ em dưới 3 tuổi. Độ tuổi phổ biến nhất là từ 6 đến 18 tháng tuổi, với đỉnh điểm từ 4 đến 9 tháng tuổi.
- Giới tính: Ở trẻ em, lồng ruột phổ biến hơn ở bé trai so với bé gái, với tỷ lệ khoảng 3:1.
- Người lớn: Lồng ruột ở người lớn là cực kỳ hiếm, chiếm khoảng 1% các trường hợp tắc nghẽn ruột. Tuổi trung bình mắc bệnh ở người lớn là 50 tuổi và không có sự ưu thế về giới tính rõ rệt.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải lồng ruột
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh như:
- Thời điểm trong năm: Nhiều trường hợp lồng ruột ở trẻ em xảy ra vào mùa thu và mùa đông, trùng với mùa cúm dạ dày (viêm dạ dày ruột do virus).
- Nhiễm trùng: Có tiền sử nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm tai giữa, các triệu chứng giống cúm trước khi khởi phát lồng ruột. Nhiễm trùng adenovirus, rotavirus và các nhiễm trùng virus đường ruột hoặc ngoài ruột gần đây.
Một số tình trạng bệnh lý khác như:
- Ban xuất huyết Henoch-Schonlein;
- Bệnh Crohn;
- Bệnh Celiac;
- Dị dạng ruột bẩm sinh;
- Túi thừa Meckel, polyp hoặc u nang ruột.
Ở người lớn, các yếu tố tăng nguy cơ bao gồm khối u đường ruột, bệnh viêm ruột (IBD), lạc nội mạc tử cung hoặc có ống thông cho ăn.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị lồng ruột
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán lồng ruột
Chẩn đoán xác định đòi hỏi phải có hình ảnh học.
Siêu âm (Ultrasound): Đây là phương pháp hình ảnh được ưu tiên hàng đầu để chẩn đoán ở trẻ em. Độ nhạy và độ đặc hiệu của siêu âm trong chẩn đoán lồng ruột gần đạt 100% khi được thực hiện bởi người có kinh nghiệm. Dấu hiệu điển hình là "dấu hiệu bia" (target sign) hoặc "dấu hiệu bánh rán" (doughnut sign) trên mặt cắt ngang, thường có đường kính khoảng 3 cm. Trên mặt cắt dọc, nó có thể giống như một "bánh sandwich" hoặc "dấu hiệu giả thận" (pseudo-kidney sign). Ở người lớn, siêu âm thường kém chính xác hơn do sự hiện diện của khí trong ruột hoặc béo phì.
Chụp X-quang bụng: Có thể được chỉ định để kiểm tra tắc nghẽn ruột, cho thấy các dấu hiệu tắc nghẽn ruột như các quai ruột giãn lớn kèm theo không có khí trong đại tràng. Tuy nhiên, X-quang bụng thường ít nhạy và đặc hiệu trong việc chẩn đoán trực tiếp lồng ruột.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh được ưu tiên ở người lớn. CT có độ nhạy cao (58 - 100%) trong chẩn đoán lồng ruột. Các dấu hiệu cổ điển trên CT bao gồm các tổn thương hình "bia", "mắt bò" hoặc "xúc xích". CT hữu ích trong việc xác định điểm dẫn bệnh lý, đánh giá khả năng thiếu máu cục bộ mạch máu và thậm chí có thể dự đoán khả năng tự khỏi trong một số trường hợp.
Thụt tháo: Có thể được sử dụng cả để chẩn đoán và điều trị, đặc biệt ở trẻ em. Tỷ lệ thành công của việc thụt tháo làm giảm lồng ruột là hơn 80% ở trẻ em. Thụt tháo khí có thể hiệu quả và an toàn hơn thụt tháo chất lỏng. Dấu hiệu đặc trưng trên thụt tháo là một khiếm khuyết hình "cốc". Chống chỉ định thụt tháo nếu bệnh nhân có khả năng thủng ruột hoặc thiếu máu cục bộ ruột. Ở người lớn, phương pháp này không được sử dụng làm phương pháp điều trị chính vì hầu hết các trường hợp lồng ruột ở người lớn đều có điểm dẫn bệnh lý cần phẫu thuật.
Nội soi đại tràng (Colonoscopy): Là công cụ hữu ích trong việc đánh giá lồng ruột, đặc biệt khi các triệu chứng gợi ý tắc nghẽn ruột già. Nội soi đại tràng cho phép chẩn đoán và sinh thiết tổn thương. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sinh thiết qua nội soi do tăng nguy cơ thủng ruột do thiếu máu cục bộ mãn tính.

Phương pháp điều trị lồng ruột
Điều trị lồng ruột cần được tiến hành khẩn cấp để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Nội khoa
Hỗ trợ tại phòng cấp cứu: Các biện pháp hỗ trợ gồm kiểm soát cơn đau, thuốc chống nôn, truyền dịch tĩnh mạch, đặt ống thông dạ dày (nếu cần) và có thể dùng kháng sinh tùy theo tình trạng bệnh nhân. Bệnh nhân nghi ngờ lồng ruột cần được nhịn ăn uống trước khi can thiệp.
Thụt tháo làm giảm lồng ruột: Đây là phương pháp điều trị chính cho trẻ em, sử dụng khí, bari hoặc chất cản quang hòa tan trong nước. Tỷ lệ thành công là 85 - 90%. Tuy nhiên, có tới 10% trường hợp có thể tái phát trong vòng 24 giờ.
Theo dõi chặt chẽ: Lồng ruột ruột non ở trẻ em thường có thể tự giảm mà không cần phẫu thuật và có thể được theo dõi chặt chẽ.
Các tác nhân hỗ trợ: Các chất như dexamethasone đã được nghiên cứu để cải thiện tỷ lệ thành công của việc thụt tháo (cho thấy kết quả đầy hứa hẹn), trong khi glucagon cho thấy không có tác dụng đáng kể.
Ở người lớn, các trường hợp lồng ruột thoáng qua, không có triệu chứng và không có khối u điểm dẫn có thể được theo dõi mà không cần can thiệp.
Ngoại khoa
Phẫu thuật được chỉ định khi các phương pháp không phẫu thuật không thành công, hoặc khi có các biến chứng như viêm phúc mạc, thủng ruột hoặc hoại tử ruột. Ở người lớn, phẫu thuật là điều trị dứt điểm do tỷ lệ lòng ruột liên quan đến các nguyên nhân cụ thể cao.
Các phương pháp phẫu thuật gồm:
- Giảm lồng ruột bằng tay: Phẫu thuật viên dùng tay bóp nhẹ phần ruột bị lồng để đưa nó về vị trí cũ. Luôn sử dụng áp lực nhẹ bằng tay, không bao giờ kéo intussusceptum ra vì có thể dẫn đến thủng do tai biến.
- Cắt bỏ đoạn ruột bị ảnh hưởng: Nếu không thể giảm lồng ruột bằng tay hoặc đoạn ruột bị hoại tử, phần ruột bị ảnh hưởng sẽ được cắt bỏ.
- Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở: Tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và kinh nghiệm của phẫu thuật viên.
Khi nghi ngờ có khối u ác tính ở người lớn, phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị lồng cần tuân thủ các nguyên tắc ung thư học để tránh giảm lồng để ngăn ngừa sự di căn tế bào ung thư và thường cần thực hiện nạo vét hạch bạch huyết.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa lồng ruột
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của lồng ruột
Việc nhận biết sớm triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp là yếu tố quan trọng nhất để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đảm bảo kết quả tốt.
Chế độ dinh dưỡng
Không có khuyến nghị cụ thể về chế độ dinh dưỡng để hạn chế diễn tiến nặng của lồng ruột. Sau phẫu thuật, trẻ có thể bắt đầu ăn lại sau 1 đến 3 ngày.
Chế độ sinh hoạt
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được giảm đau và có thể cần truyền dịch tĩnh mạch trong vài ngày. Việc vận động sớm và tập hít thở sâu giúp ngăn ngừa các biến chứng sau phẫu thuật.

Phương pháp phòng ngừa lồng ruột hiệu quả
Đặc hiệu
Vắc xin Rota: Một phiên bản vắc xin rota trước đây (Rotashield) đã bị loại bỏ khỏi thị trường do làm tăng nguy cơ lồng ruột. Tuy nhiên, các vắc xin rota hiện tại không có mối liên hệ rõ ràng với lồng ruột. Mặc dù một nghiên cứu cho thấy nhiễm rotavirus và vắc xin bại liệt không liên quan đến lồng ruột, nhưng một nghiên cứu khác lại ghi nhận mối liên hệ với virus herpes ở người type 6.
Không đặc hiệu
Hiện không có cách nào để phòng ngừa lồng ruột, điều quan trọng nhất là chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh các kết quả xấu nhất.