Khối u lành tính là tình trạng khá phổ biến và hầu hết không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, một số khối u vẫn có thể phát triển to, chèn ép cơ quan xung quanh hoặc gây ra các triệu chứng khó chịu. Khi gặp trường hợp này, bác sĩ sẽ cân nhắc giữa việc theo dõi định kỳ hay can thiệp phẫu thuật. Việc hiểu rõ đặc điểm của khối u, tốc độ phát triển và tác động đến sức khỏe sẽ giúp người bệnh chọn lựa phương án phù hợp, an toàn và hiệu quả.
Khối u lành tính có nên mổ không?
Không phải khối u lành tính nào cũng cần phẫu thuật. Quyết định mổ hay không phụ thuộc vào kích thước, vị trí, triệu chứng và nguy cơ biến chứng của khối u.
- Không cần mổ: Khối u nhỏ, không gây triệu chứng, không chèn ép các cơ quan xung quanh, phát triển rất chậm hoặc đứng yên. Những trường hợp này chỉ cần theo dõi định kỳ.
- Nên mổ: Khối u gây đau, chèn ép dây thần kinh, mạch máu hoặc các cơ quan khác, ảnh hưởng chức năng cơ thể, ảnh hưởng thẩm mỹ nghiêm trọng, hoặc có nguy cơ biến chứng, ví dụ như xoắn nang buồng trứng hoặc vỡ u.
Tóm lại, “lành tính” không đồng nghĩa với “hoàn toàn vô hại”. Quyết định cuối cùng luôn dựa trên cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro của từng trường hợp cụ thể.
Một số dạng u lành tính thường gặp
Các khối u lành tính tuy không phải ung thư nhưng vẫn cần được đánh giá kỹ lưỡng. Việc quyết định mổ hay theo dõi phụ thuộc vào kích thước, triệu chứng, vị trí và nguy cơ biến chứng của từng loại u.
U mỡ (lipoma)
U mỡ thường mềm, di động dưới da, hay gặp ở cổ, vai, lưng, cánh tay hoặc đùi.
- Khi cần mổ: Khối u lớn, phát triển nhanh, gây đau hoặc chèn ép dây thần kinh dẫn đến tê hoặc yếu chi. Khối u ở vị trí ảnh hưởng nặng đến thẩm mỹ, hoặc có nghi ngờ sarcoma mỡ (rất hiếm).
- Khi không cần mổ: Khối u nhỏ, không đau, không thay đổi kích thước trong nhiều năm, chỉ cần theo dõi định kỳ mỗi 6 - 12 tháng.
U tuyến giáp lành tính (bướu nhân tuyến giáp)
Thường là bướu keo, nang tuyến giáp hoặc adenoma.
- Khi cần mổ: Khối u lớn, chèn ép gây khó nuốt, khó thở hoặc khàn tiếng, gây mất thẩm mỹ, có dấu hiệu nghi ngờ ác tính trên siêu âm hoặc chọc tế bào, bướu nhân độc gây cường giáp.
- Khi không cần mổ: Khối u nhỏ, chức năng tuyến giáp bình thường, không gây triệu chứng, chỉ cần theo dõi định kỳ mỗi 6 -12 tháng.

U não lành tính (meningioma, schwannoma, adenoma tuyến yên…)
Vì vị trí u não nhạy cảm nên cần cân nhắc kỹ.
- Khi cần mổ: U gây triệu chứng thần kinh, tăng kích thước qua nhiều lần MRI, hoặc nằm ở vị trí nguy cơ. Kích thước lớn (thường trên 2 - 3 cm) là yếu tố để xem xét, nhưng điều quan trọng nhất vẫn là triệu chứng và vị trí u.
- Khi không cần mổ: Khối u nhỏ hơn 3 cm, phát hiện tình cờ, không gây triệu chứng với kiểm tra MRI định kỳ từ 6 - 12 tháng.
U vú lành tính (fibroadenoma, u nang, papilloma…)
Fibroadenoma ở người trẻ tuổi dưới 35 thường chỉ cần theo dõi nếu khối u nhỏ hơn 3 cm và không đau.
- Khi cần mổ hoặc sinh thiết: Khối u phát triển nhanh, đau nhiều hoặc ảnh hưởng sinh hoạt, có dấu hiệu bất thường trên siêu âm hoặc mammography, hoặc người bệnh quá lo lắng ảnh hưởng tâm lý.
- Theo dõi: Fibroadenoma nhỏ (nhỏ hơn 3 cm), điển hình trên siêu âm, không đau thì chỉ cần theo dõi định kỳ.

U phổi lành tính (hamartoma, u hạt…)
Thường phát hiện tình cờ khi chụp X-quang hoặc CT phổi.
- Khi cần mổ: Khối u phát triển lớn, gây triệu chứng như ho kéo dài hoặc nhiễm trùng phổi tái phát.
- Khi không cần mổ: Có thể chỉ theo dõi nếu u nhỏ biên giới rõ, không có triệu chứng, theo dõi bằng kiểm tra CT định kỳ.
U lành tính có nguy hiểm không?
Mặc dù lành tính, khối u vẫn có thể gây hại theo nhiều cách. Việc hiểu rõ các nguy cơ giúp bạn theo dõi và xử lý kịp thời, tránh biến chứng không mong muốn.
- Chèn ép cơ quan: Khối u lớn có thể đè lên dây thần kinh gây đau, tê, đè lên khí quản dẫn đến khó thở, hoặc chèn ép mạch máu gây phù chi.
- Rối loạn chức năng cơ thể: U tuyến yên lành tính có thể gây rối loạn nội tiết như tăng prolactin (gây vô sinh), to đầu chi (GH) hoặc hội chứng Cushing (ACTH).
- Nguy cơ biến chứng đột ngột: Một số u có thể xoắn như nang buồng trứng, vỡ u nang gan hoặc xuất huyết bên trong khối u.
- Nguy cơ ác tính hóa (dù hiếm): Một số polyp đại tràng, u tuyến giáp hoặc u nang buồng trứng có khả năng chuyển ác sau nhiều năm.
- Ảnh hưởng tâm lý và chất lượng sống: U lộ ra ngoài như ở mặt, cổ, ngực có thể gây tự ti và căng thẳng kéo dài.

Khối u lành tính có thể tự biến mất không?
Khối u lành tính rất hiếm khi tự biến mất hoàn toàn, vì vậy người bệnh không nên chủ quan nghĩ rằng “u sẽ tự tiêu”. Một số u nang nhỏ, ví dụ như nang buồng trứng chức năng hoặc nang vú, có thể tự teo hoặc tiêu đi sau vài chu kỳ kinh nguyệt mà không cần can thiệp y tế.
Tuy nhiên, phần lớn các loại u lành tính khác chẳng hạn như u mỡ, u xơ tử cung hay meningioma hầu như không tự mất mà thường giữ nguyên kích thước trong nhiều năm, hoặc chỉ phát triển rất chậm. Ngay cả khi khối u không gây đau hay triệu chứng rõ rệt, việc theo dõi định kỳ vẫn rất quan trọng để phát hiện kịp thời những thay đổi về kích thước hoặc hình dạng, cũng như tránh các biến chứng có thể xảy ra. Do đó, người bệnh nên thực hiện kiểm tra sức khỏe theo hướng dẫn của bác sĩ và không nên bỏ qua khối u, dù nó được xác định là lành tính.

Cách chẩn đoán xác định khối u lành tính cần phẫu thuật hay không
Để xác định có cần phẫu thuật hay chỉ theo dõi, bác sĩ sẽ dựa vào các bước sau:
- Khám lâm sàng để sờ nắn khối u, đánh giá độ di động, mức độ đau và kích thước.
- Siêu âm để kiểm tra u dưới da, tuyến giáp, vú hoặc trong bụng.
- Chụp CT hoặc MRI cho u não, nội tạng hoặc xương.
- Mammography kết hợp siêu âm vú đối với khối u vú.
- Chọc hút tế bào (FNA) hoặc sinh thiết để xác định khối u là lành tính hay ác tính, là phương pháp chuẩn vàng.
- Xét nghiệm máu nhằm đánh giá chức năng tuyến giáp hoặc dấu ấn ung thư khi cần.
- Theo dõi định kỳ để so sánh kích thước qua các lần khám, đánh giá tốc độ phát triển và quyết định thời điểm can thiệp nếu cần.

Việc quyết định khối u lành tính có nên mổ không phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng của u đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Với những u nhỏ, ổn định, không gây triệu chứng, việc theo dõi định kỳ là lựa chọn an toàn và hợp lý. Ngược lại, nếu u gây đau, chèn ép cơ quan, ảnh hưởng chức năng hoặc thẩm mỹ, hoặc có nguy cơ biến chứng, phẫu thuật thường mang lại lợi ích nhiều hơn. Không có một quy chuẩn chung cho mọi trường hợp, vì vậy hãy trao đổi kỹ với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phù hợp, phát hiện và xử lý sớm sẽ bảo vệ sức khỏe tốt nhất.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/khoi_u_phoi_co_chua_duoc_khong_nhung_thong_tin_can_biet_0_c77f5d00e4.png)
/khoi_u_dai_trang_la_gi_nhung_dieu_can_biet_de_phong_ngua_hieu_qua_0_3cc32476ea.png)
/u_than_ac_tinh_la_gi_nguyen_nhan_va_trieu_chung_giup_nhan_biet_som_0_0326807dfd.png)
/nang_naboth_co_tu_cung_11mm_la_gi_nhung_dieu_phu_nu_can_biet_0_92208b7584.png)
/nang_naboth_co_tu_cung_5mm_co_dang_lo_khong_thong_tin_can_biet_0_48075fecc1.png)