icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Huyết áp bình thường là bao nhiêu? Cách kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định

Nguyễn Phương22/10/2025

Huyết áp bình thường là bao nhiêu là câu hỏi nhiều người quan tâm, bởi chỉ số này phản ánh sức khỏe tim mạch và khả năng lưu thông máu của cơ thể. Bài viết giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa các chỉ số huyết áp, cách đọc kết quả và nhận biết khi nào huyết áp cao hoặc thấp bất thường để có biện pháp điều chỉnh phù hợp.

Huyết áp là một trong những dấu hiệu sinh tồn cơ bản của con người, giúp đánh giá tình trạng hoạt động của tim và hệ tuần hoàn. Việc nắm được giá trị huyết áp lý tưởng giúp bạn chủ động phòng ngừa các bệnh lý nguy hiểm như tăng huyết áp, đột quỵ, suy tim hoặc tổn thương mạch máu lâu dài.

Huyết áp bình thường là bao nhiêu?

Huyết áp là áp lực của dòng máu tác động lên thành động mạch trong quá trình tim co bóp và thư giãn. Kết quả đo huyết áp gồm hai chỉ số:

  • Huyết áp tâm thu (số trên): Là áp lực máu khi tim co bóp để bơm máu ra khỏi tim.
  • Huyết áp tâm trương (số dưới): Là áp lực máu khi tim thư giãn giữa hai nhịp đập.
  • Đơn vị đo: mmHg (milimét thủy ngân).

Ví dụ, nếu kết quả đo là 120/80 mmHg, điều này có nghĩa huyết áp tâm thu là 120 mmHg và tâm trương là 80 mmHg.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association - AHA), phân loại huyết áp ở người lớn như sau:

Huyết áp bình thường (Normal):

  • Huyết áp tâm thu < 120 mmHg.
  • Huyết áp tâm trương < 80 mmHg.

Tăng huyết áp khởi phát (Elevated):

  • Tâm thu từ 120 - 129 mmHg.
  • Tâm trương vẫn < 80 mmHg.

Tăng huyết áp độ 1 (Hypertension Stage 1):

  • Tâm thu từ 130 - 139 mmHg hoặc;
  • Tâm trương từ 80 - 89 mmHg.

Tăng huyết áp độ 2 (Hypertension Stage 2):

  • Tâm thu từ ≥ 140 mmHg hoặc;
  • Tâm trương từ ≥ 90 mmHg.

Tăng huyết áp cấp cứu (Hypertensive Crisis):

  • Huyết áp từ ≥ 180 mmHg (tâm thu) và/hoặc;
  • Tâm trương từ ≥ 120 mmHg. 

Cần can thiệp y tế ngay lập tức, đặc biệt nếu kèm theo các triệu chứng như đau ngực, khó thở, rối loạn thị giác hoặc lú lẫn.

Lưu ý: Chẩn đoán tình trạng huyết áp nên dựa trên nhiều lần đo vào các thời điểm khác nhau, sử dụng thiết bị chuẩn hóa và tư thế đo đúng (ngồi nghỉ, tay ngang tim, không hút thuốc hoặc uống cà phê trước đó).

Việc theo dõi chỉ số huyết áp thường xuyên giúp bạn phát hiện sớm những bất thường, từ đó có thể chủ động điều chỉnh lối sống và thăm khám y tế kịp thời để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, nhồi máu cơ tim hoặc suy thận.

Huyết áp bình thường là bao nhiêu?
Huyết áp bình thường là bao nhiêu?

Huyết áp bình thường theo độ tuổi và giới tính

Huyết áp là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, mức huyết áp bình thường không giống nhau ở mọi người mà thay đổi theo độ tuổi, giới tính và thể trạng. Việc nắm rõ chỉ số huyết áp phù hợp với từng nhóm đối tượng sẽ giúp phát hiện sớm bất thường và chủ động chăm sóc sức khỏe tim mạch.

Dưới đây là mức huyết áp được coi là bình thường:

Huyết áp bình thường ở người trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên)

Theo AHA, huyết áp được coi là lý tưởng khi:

  • Huyết áp tâm thu: Dưới 120 mmHg.
  • Huyết áp tâm trương: Dưới 80 mmHg.

Huyết áp bình thường ở trẻ em và thanh thiếu niên

Ở trẻ em dưới 13 tuổi, chỉ số huyết áp được đánh giá theo biểu đồ phần trăm (percentile), phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính và chiều cao. Huyết áp được xem là bình thường nếu cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều dưới mốc 90th percentile.

Với thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên, có thể áp dụng cùng tiêu chuẩn với người lớn: Mục tiêu huyết áp <120/80 mmHg.

Khi nào huyết áp cao hoặc thấp bất thường?

Biết huyết áp bình thường là bao nhiêu giúp bạn dễ nhận diện khi chỉ số vượt hoặc thấp hơn mức lý tưởng. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết huyết áp cao hoặc thấp, cụ thể:

Dấu hiệu huyết áp cao

Huyết áp được xem là cao khi chỉ số trên 140/90 mmHg. Các triệu chứng thường gặp gồm:

  • Đau đầu, chóng mặt, nóng mặt, tim đập nhanh.
  • Mờ mắt, cảm giác nặng vùng gáy hoặc đau ngực.

Nếu không kiểm soát, tăng huyết áp kéo dài có thể dẫn đến đột quỵ, suy tim, suy thận hoặc tổn thương võng mạc.

Đau đầu là một dấu hiệu điển hình của huyết áp tăng cao
Đau đầu là một dấu hiệu điển hình của huyết áp tăng cao

Dấu hiệu huyết áp thấp

Huyết áp thấp được xác định khi chỉ số dưới 90/60 mmHg. Các biểu hiện gồm:

  • Hoa mắt, mệt mỏi, choáng váng, da lạnh, nhợt nhạt.
  • Ở người già, huyết áp thấp có thể gây ngất xỉu hoặc thiếu máu não tạm thời, làm tăng nguy cơ té ngã và chấn thương.

Nguyên nhân ảnh hưởng đến huyết áp

Huyết áp có thể thay đổi do yếu tố sinh lý (tạm thời) hoặc bệnh lý (kéo dài). Việc xác định nguyên nhân giúp điều chỉnh hiệu quả hơn. Dưới đây là những nguyên nhân gây ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp, cụ thể như sau:

Nguyên nhân khiến huyết áp tăng

Một số yếu tố phổ biến khiến huyết áp tăng gồm:

  • Ăn nhiều muối, chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến sẵn.
  • Thừa cân, béo phì, ít vận động.
  • Căng thẳng, mất ngủ hoặc làm việc quá sức.
  • Hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên.
  • Bệnh lý nền như tiểu đường, thận mạn hoặc rối loạn nội tiết.
Ăn nhiều muối là một nguyên nhân khiến huyết áp tăng cao
Ăn nhiều muối là một nguyên nhân khiến huyết áp tăng cao

Nguyên nhân khiến huyết áp giảm

Ngược lại, huyết áp giảm có thể do các nguyên nhân sau đây, bao gồm:

  • Mất nước, mất máu, thiếu sắt hoặc suy dinh dưỡng.
  • Dùng thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch hoặc tim mạch quá liều.
  • Rối loạn nội tiết như suy giáp, suy thượng thận.
  • Hạ đường huyết hoặc giảm thể tích tuần hoàn trong bệnh cấp tính.

Cách kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định

Duy trì huyết áp trong giới hạn bình thường là nền tảng để bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài. Bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

Thay đổi chế độ ăn uống

Chế độ dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò quyết định:

  • Hạn chế muối dưới 5g/ngày theo khuyến cáo của WHO.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, cá béo, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Giảm thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ hoặc chứa đường tinh luyện.
  • Uống đủ nước, hạn chế rượu bia và đồ uống có caffeine.
Ăn uống lành mạnh giúp kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định
Ăn uống lành mạnh giúp kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định

Lối sống lành mạnh

Thói quen sinh hoạt ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp. Bạn nên:

  • Tập thể dục tối thiểu 30 phút/ngày (đi bộ, yoga, đạp xe).
  • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh tăng cân quá mức.
  • Ngủ đủ 7 - 8 tiếng/đêm, tránh stress kéo dài.
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia và đồ ăn nhanh.

Theo dõi và khám định kỳ

Theo dõi huyết áp thường xuyên giúp phát hiện sớm bất thường:

  • Đo huyết áp 2 - 3 lần/tuần, vào cùng khung giờ trong ngày.
  • Ghi lại kết quả để bác sĩ đánh giá xu hướng tăng - giảm.
  • Nếu chỉ số cao hoặc thấp kéo dài, nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra, có thể kết hợp siêu âm tim, xét nghiệm máu hoặc kiểm tra thận.

Hiểu rõ huyết áp bình thường là bao nhiêu giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe tim mạch và phát hiện sớm các bất thường. Để duy trì mức huyết áp khỏe mạnh, hãy xây dựng lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối, vận động đều đặn và kiểm tra huyết áp định kỳ. Khi chỉ số tăng hoặc giảm kéo dài, nên thăm khám sớm để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN