Bệnh ghẻ xốn dễ lây qua cả đường trực tiếp (tiếp xúc da) và gián tiếp (qua đồ dùng), ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, đặc biệt trong môi trường đông đúc, vệ sinh kém. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ghẻ xốn có thể kéo dài, tái phát hoặc gây nhiễm trùng thứ phát. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa ghẻ xốn, dựa trên các nguồn y tế uy tín, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.
Ghẻ xốn là gì?
Ghẻ xốn là một dạng của bệnh ghẻ, do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei var. hominis (cái ghẻ) xâm nhập vào lớp thượng bì của da, đào hầm và đẻ trứng. Khác với ghẻ thông thường, ghẻ xốn thường gây nổi nhiều mụn nước li ti, với các đường hầm ngắn (2 – 15 mm), thẳng hoặc hơi ngoằn ngoèo. Cái ghẻ có kích thước nhỏ (~0.3 – 0.5 mm), khó nhìn bằng mắt thường, hoạt động mạnh vào ban đêm, gây ngứa dữ dội.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 100 – 300 triệu ca bệnh ghẻ mỗi năm trên toàn cầu, phổ biến ở các vùng nhiệt đới và khu vực đông dân cư, vệ sinh kém. Tại Việt Nam, ghẻ xốn thường gặp ở các khu vực nông thôn, ký túc xá, hoặc nơi ở tập thể, nơi điều kiện vệ sinh chưa đảm bảo. Bệnh có nguy cơ bùng phát thành dịch nếu không được kiểm soát kịp thời.
Nguyên nhân và cơ chế lây truyền ghẻ xốn
Ký sinh trùng Sarcoptes scabiei var. hominis là tác nhân chính gây bệnh ghẻ xốn. Ghẻ cái đào hầm trong lớp thượng bì, đẻ 1 – 5 trứng mỗi ngày trong 4 – 6 tuần, tạo điều kiện cho ký sinh trùng sinh sôi nhanh chóng, đặc biệt trong môi trường ấm và ẩm. Ghẻ đực không gây bệnh vì chết sau khi giao phối.
Cơ chế lây truyền ghẻ xốn:
- Trực tiếp: Tiếp xúc da kề da với người bệnh, bao gồm cả quan hệ tình dục, đây là con đường lây lan chính.
- Gián tiếp: Qua các vật dụng như chăn, ga, quần áo, khăn tắm dính cái ghẻ hoặc trứng ghẻ. Cái ghẻ có thể sống ngoài vật chủ đến 4 ngày, tạo nguy cơ lây nhiễm cao.

Yếu tố nguy cơ:
- Môi trường sống đông đúc, thiếu vệ sinh.
- Trẻ em, người già, hoặc người suy giảm miễn dịch (như bệnh nhân HIV/AIDS) dễ mắc dạng ghẻ nặng (ghẻ vảy).
- Điều kiện thời tiết ẩm ướt, đặc biệt mùa mưa, tạo môi trường thuận lợi cho ký sinh trùng phát triển.
Triệu chứng nhận biết ghẻ xốn
Các triệu chứng bệnh ghẻ xốn:
Ngứa
Ngứa dữ dội là triệu chứng điển hình, đặc biệt nghiêm trọng vào ban đêm do cái ghẻ hoạt động mạnh, kích thích dây thần kinh cảm giác dưới da. Cơn ngứa có thể xuất hiện 2 – 6 tuần sau khi nhiễm, tùy thuộc vào độ nhạy cảm của da và lần tiếp xúc đầu tiên với ký sinh trùng.
Tổn thương da
- Mụn nước: Nhỏ, trong suốt, chứa dịch, thường xuất hiện ở kẽ ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, nách, bụng dưới, mông, hoặc vùng sinh dục. Ở trẻ em, có thể thấy ở lòng bàn tay, bàn chân hoặc mặt.
- Đường hầm (luống ghẻ): Các đường hầm ngắn (2 – 15 mm), hơi gồ lên, màu trắng hoặc đỏ hồng, có thể ngoằn ngoèo. Đây là dấu hiệu đặc trưng của ghẻ xốn.
- Biến chứng: Gãi nhiều gây trầy xước, dẫn đến nhiễm trùng thứ phát (do vi khuẩn như Streptococcus hoặc Staphylococcus), xuất hiện mụn mủ, vảy tiết vàng, hoặc sẹo.
Vị trí điển hình
- Người lớn: Kẽ ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, nách, quanh rốn, mông, bộ phận sinh dục.
- Trẻ em: Lòng bàn tay, bàn chân, mông, hoặc mặt.
Các phương pháp điều trị ghẻ xốn
Thuốc diệt ghẻ tại chỗ
- Permethrin 5%: Thuốc bôi đầu tay, an toàn cho trẻ ≥2 tháng tuổi và phụ nữ mang thai. Bôi toàn thân (trừ mặt và da đầu), để qua đêm (8–12 giờ), sau đó rửa sạch. Lặp lại sau 7 ngày nếu cần.
- Benzyl benzoate 10 – 25%: Lựa chọn thay thế, bôi 2 – 3 ngày liên tiếp, nhưng có thể gây kích ứng da. Pha loãng 10% cho trẻ em.
- Crotamiton 10%: Có tác dụng giảm ngứa và diệt ghẻ, bôi 2 lần/ngày trong 3 – 5 ngày, ít kích ứng hơn benzyl benzoate.
- Lưu huỳnh 6 – 10%: Dùng cho trẻ sơ sinh <2 tháng hoặc phụ nữ mang thai, bôi 3 ngày liên tiếp.
Thuốc đường uống
Ivermectin: Chỉ định cho trường hợp ghẻ nặng (ghẻ vảy) hoặc thất bại với thuốc bôi. Liều 200 µg/kg, uống 1–2 lần cách nhau 7 – 14 ngày. Không dùng cho trẻ <15 kg, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Biện pháp hỗ trợ
- Giảm ngứa: Sử dụng kem dưỡng ẩm, kháng histamine (như hydroxyzine) hoặc corticosteroid bôi tại chỗ (nếu có viêm).
- Điều trị nhiễm trùng thứ phát: Kháng sinh tại chỗ (như mupirocin) hoặc toàn thân (như amoxicillin) nếu có mụn mủ, vảy tiết.
- Vệ sinh đồ dùng: Giặt quần áo, chăn ga bằng nước nóng (>60°C), sấy khô hoặc ủi nóng. Đồ không giặt được nên bọc kín trong túi nhựa 3 – 7 ngày để diệt cái ghẻ.
Lưu ý:
- Điều trị đồng thời cho tất cả người tiếp xúc gần (gia đình, bạn cùng phòng) để tránh tái nhiễm.
- Không tự ý dùng thuốc, đặc biệt là Lindane, do nguy cơ độc thần kinh, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ mang thai.
Phòng ngừa và theo dõi, tránh tái nhiễm ghẻ xốn
- Vệ sinh cá nhân: Tắm rửa hàng ngày, lau khô kỹ, giữ móng tay ngắn để tránh gãi gây tổn thương da.
- Vệ sinh môi trường: Giặt sạch và sấy khô quần áo, chăn ga; tránh dùng chung đồ cá nhân.
- Điều trị đồng thời: Tất cả thành viên trong gia đình hoặc người tiếp xúc gần cần được điều trị cùng lúc, ngay cả khi chưa có triệu chứng.
- Theo dõi sau điều trị: Kiểm tra da sau 2 – 4 tuần để đảm bảo không còn cái ghẻ hoặc trứng. Ngứa có thể kéo dài 2–3 tuần sau điều trị do phản ứng da, nhưng không phải dấu hiệu thất bại.

Ghẻ xốn là bệnh da liễu dễ lây nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ. Việc sử dụng thuốc đúng chỉ định (như permethrin, ivermectin), kết hợp vệ sinh cá nhân và môi trường sống, sẽ giúp diệt ký sinh trùng, ngăn tái phát và bảo vệ cộng đồng. Nếu nghi ngờ mắc bệnh, bạn nên đến bác sĩ da liễu để được chẩn đoán chính xác và tư vấn phương pháp phù hợp.