icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
e_buot_efea679787e_buot_efea679787

Ê buốt: Nguyên nhân gây bệnh và phương pháp điều trị, phòng ngừa hiệu quả

Hà My30/09/2025

Ê buốt răng là triệu chứng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng sống. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tổn thương men răng, viêm ngà hoặc sai lệch khớp cắn. Việc xác định đúng nguyên nhân và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp kiểm soát ê buốt hiệu quả và ngăn ngừa tái phát lâu dài.

Tìm hiểu chung về ê buốt

Ê buốt răng là một dạng rối loạn cảm giác thường gặp trong nha khoa, đặc trưng bởi cảm giác đau nhói, buốt sâu vào răng khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích như nhiệt độ, áp lực hoặc hóa chất. Tình trạng này xảy ra khi lớp men răng bị mòn, làm lộ ngà răng và các ống ngà dẫn truyền cảm giác đến tủy.

Ngà răng là lớp mô cứng nằm dưới men răng, chứa hàng ngàn ống nhỏ gọi là ống ngà. Các ống này kết nối trực tiếp với buồng tủy, nơi có dây thần kinh và mạch máu. Khi ngà răng bị lộ, các kích thích từ bên ngoài sẽ truyền qua ống ngà đến tủy, gây cảm giác ê buốt. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai, giao tiếp và chất lượng sống của người bệnh.

Triệu chứng ê buốt

Những dấu hiệu và triệu chứng ê buốt 

Việc nhận biết sớm dấu hiệu ê buốt giúp người bệnh chủ động điều chỉnh thói quen và tìm đến bác sĩ kịp thời. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp:

  • Cảm giác buốt răng khi ăn đồ nóng, lạnh, chua hoặc ngọt.
  • Ê răng khi đánh răng, đặc biệt khi dùng bàn chải lông cứng hoặc kem đánh răng có tính mài mòn cao.
  • Buốt khi hít thở không khí lạnh qua miệng.
  • Đau răng từng cơn, không liên tục, có thể kèm chảy máu, thường xuất hiện khi có kích thích.
  • Răng đổi màu nhẹ, có thể sẫm hơn do mòn men hoặc lộ ngà.
  • Nướu tụt, lộ chân răng, tăng độ nhạy cảm khi tiếp xúc.
Cảm giác ê buốt thường gặp sau khi ăn đồ lạnh
Cảm giác ê buốt thường gặp sau khi ăn đồ lạnh

Biến chứng có thể gặp khi mắc chứng ê buốt 

Các biến chứng thường tiến triển âm thầm, khó nhận biết trong giai đoạn đầu của bệnh lý gây ê buốt, nhưng hậu quả lâu dài là không thể xem nhẹ. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

  • Viêm tủy răng: Kích thích kéo dài khiến mô tủy bị tổn thương, gây đau dữ dội và có thể hoại tử.
  • Áp xe quanh chóp răng: Vi khuẩn xâm nhập vào tủy gây nhiễm trùng, tụ mủ quanh chân răng, làm sưng đau vùng mặt.
  • Mất răng: Răng bị tổn thương nghiêm trọng, không thể phục hồi, buộc phải nhổ bỏ.
  • Rối loạn khớp cắn: Mòn răng không đều hoặc mất răng gây lệch khớp cắn, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai.
  • Tăng nguy cơ sâu răng: Lộ ngà răng khiến vi khuẩn dễ xâm nhập, gây sâu răng lan rộng, nhiễm trùng phần mềm.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Ê buốt răng có thể được kiểm soát bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà, nhưng nếu tình trạng kéo dài hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường, người bệnh cần đến cơ sở nha khoa để được thăm khám và điều trị chuyên sâu. Dưới đây là các trường hợp cần gặp bác sĩ, bao gồm:

  • Ê buốt kéo dài trên 2 tuần, không cải thiện dù đã thay đổi thói quen chăm sóc răng miệng.
  • Đau răng dữ dội, ảnh hưởng đến ăn uống, gây mất ngủ và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày khác.
  • Răng bị nứt, vỡ hoặc sứt mẻ rõ rệt, đặc biệt ở vùng cổ răng.
  • Nướu tụt nhiều, lộ chân răng, kèm theo dấu hiệu viêm như sưng, đỏ hoặc chảy máu.
Người bệnh nên đi khám khi cảm giác ê buốt chuyển thành cơn đau
Người bệnh nên đi khám khi cảm giác ê buốt chuyển thành cơn đau

Nguyên nhân gây tình trạng ê buốt

Ê buốt răng là hậu quả của việc ngà răng bị lộ ra ngoài môi trường miệng, khiến các kích thích như nhiệt độ, hóa chất hoặc áp lực cơ học tác động trực tiếp lên các ống ngà. Khi các ống ngà này không còn được bảo vệ bởi men răng hoặc nướu, cảm giác ê buốt sẽ xuất hiện. Việc xác định đúng nguyên nhân giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.

Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp:

  • Mòn men răng do chải răng sai cách, dùng bàn chải lông cứng hoặc lực quá mạnh.
  • Tụt nướu do viêm nha chu hoặc vệ sinh răng miệng kém, làm lộ chân răng.
  • Sâu răng tiến triển làm phá hủy cấu trúc men và ngà, gây kích thích tủy.
  • Răng nứt, vỡ hoặc sứt mẻ do chấn thương hoặc ăn nhai vật cứng.
Tổn thương răng có thể gây tình trạng ê buốt
Tổn thương răng có thể gây tình trạng ê buốt

Nguy cơ mắc phải tình trạng ê buốt

Những ai có nguy cơ mắc phải ê buốt? 

Việc nhận diện đúng nhóm nguy cơ giúp người bệnh chủ động theo dõi và phòng ngừa tình trạng ê buốt một cách hiệu quả. Dưới đây là các nhóm người có nguy cơ cao:

  • Người trưởng thành từ 25 - 45 tuổi, đặc biệt là người có men răng mỏng bẩm sinh.
  • Người có tiền sử viêm nha chu, tụt nướu hoặc sâu răng nhiều.
  • Người thường xuyên sử dụng sản phẩm tẩy trắng răng hoặc kem đánh răng có độ mài mòn cao.
  • Người từng điều trị chỉnh nha, phục hình hoặc có răng bị mòn do sai khớp cắn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ê buốt 

Ngoài các nhóm đối tượng có nguy cơ cao, một số yếu tố trong sinh hoạt hàng ngày và môi trường sống cũng góp phần làm tăng khả năng mắc chứng ê buốt răng. Dưới đây là các yếu tố làm tăng nguy cơ:

  • Chải răng sai cách, đặc biệt theo chiều ngang hoặc dùng lực quá mạnh khiến men răng bị mài mòn.
  • Sử dụng bàn chải lông cứng hoặc kem đánh răng có độ mài mòn cao làm tổn thương bề mặt răng.
  • Tẩy trắng răng không đúng kỹ thuật hoặc thực hiện quá thường xuyên gây mất khoáng men răng.
  • Ăn uống nhiều thực phẩm có tính acid như nước ngọt có gas, trái cây chua, giấm làm mềm men răng.
  • Thói quen nghiến răng khi ngủ hoặc cắn vật cứng gây mòn mặt nhai và cổ răng.
  • Không khám răng định kỳ, bỏ qua các tổn thương nhỏ ở men và ngà răng.
  • Môi trường sống có nguồn nước nhiễm phèn hoặc thiếu fluoride làm giảm khả năng tái khoáng men răng.
Can thiệp sai kỹ thuật nha khoa có thể gây ê buốt răng
Can thiệp sai kỹ thuật nha khoa có thể gây ê buốt răng

Phương pháp chẩn đoán và điều trị tình trạng ê buốt

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ê buốt 

Chẩn đoán ê buốt răng cần được thực hiện cẩn thận để phân biệt với các bệnh lý khác như sâu răng, viêm tủy hoặc viêm quanh răng. Bác sĩ sẽ kết hợp giữa khai thác triệu chứng, khám lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương. Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá vị trí răng ê buốt, mức độ phản ứng với các kích thích như nhiệt độ, áp lực hoặc hóa chất.
  • Kiểm tra độ sống của tủy: Dùng nhiệt hoặc điện để xác định phản ứng của tủy răng, loại trừ viêm tủy.
  • Chụp X-quang quanh chóp: Giúp phát hiện sâu răng, viêm quanh răng hoặc tổn thương cấu trúc răng.
  • Khai thác tiền sử bệnh: Ghi nhận thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, tiền sử tẩy trắng răng hoặc nghiến răng.
  • Đánh giá mức độ tụt nướu và mòn men răng: Quan sát trực tiếp vùng cổ răng, mặt nhai và chân răng bị lộ.

Điều trị chứng ê buốt

Việc điều trị ê buốt răng cần được cá nhân hóa, tùy theo nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương và khả năng đáp ứng của người bệnh. Mục tiêu điều trị là làm giảm độ nhạy cảm của ngà răng, phục hồi lớp bảo vệ và ngăn ngừa các kích thích tác động đến tủy. Dưới đây là các phương pháp điều trị thường được áp dụng:

  • Sử dụng kem đánh răng chuyên biệt cho răng nhạy cảm, chứa các hoạt chất như Potassium Nitrate hoặc Strontium Chloride.
  • Điều trị tụt nướu, mòn răng, sâu răng…
  • Điều chỉnh khớp cắn nếu có sai lệch gây mòn răng không đều.
  • Hướng dẫn thay đổi thói quen sinh hoạt như chải răng đúng cách, tránh nghiến răng và hạn chế thực phẩm có tính acid.
Mục tiêu điều trị là làm giảm độ nhạy cảm của ngà răng
Mục tiêu điều trị là làm giảm độ nhạy cảm của ngà răng

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ê buốt

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ê buốt 

Chế độ sinh hoạt: 

Việc duy trì các thói quen sinh hoạt đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa tình trạng ê buốt răng. Những điều chỉnh nhỏ trong cách chăm sóc răng miệng hàng ngày có thể giúp giảm kích thích lên ngà răng, bảo vệ men răng và cải thiện độ nhạy cảm. Dưới đây là các thói quen nên duy trì:

  • Chải răng đúng kỹ thuật, theo chiều dọc hoặc xoay tròn nhẹ, tránh chải ngang gây mòn men.
  • Sử dụng bàn chải lông mềm, thay bàn chải định kỳ mỗi 2 - 3 tháng hoặc khi lông bị tòe.
  • Dùng kem đánh răng dành riêng cho răng nhạy cảm, chứa Potassium Nitrate hoặc Fluoride.
  • Súc miệng bằng nước ấm hoặc nước súc miệng không chứa cồn để tránh kích thích thêm.
  • Không dùng răng cắn vật cứng như nắp chai, bút, đá viên.
  • Đeo máng chống nghiến nếu có thói quen nghiến răng khi ngủ.
  • Khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các tổn thương men và ngà răng.

Chế độ dinh dưỡng:

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng và hạn chế diễn tiến của tình trạng ê buốt. Một chế độ ăn cân bằng, giàu khoáng chất và vitamin sẽ giúp tăng cường độ cứng của men răng, hỗ trợ tái khoáng và giảm độ nhạy cảm của ngà răng. Dưới đây là các nguyên tắc dinh dưỡng nên áp dụng:

  • Tăng cường thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua, rau xanh để hỗ trợ tái khoáng men răng.
  • Bổ sung vitamin D từ ánh nắng sáng sớm hoặc thực phẩm như trứng, cá hồi, gan để tăng khả năng hấp thu canxi.
  • Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ như rau củ, trái cây ít acid để kích thích tiết nước bọt và làm sạch mảng bám.
  • Hạn chế thực phẩm có tính acid như nước ngọt có gas, trái cây chua, giấm, rượu vang vì dễ làm mềm men răng.
  • Tránh ăn vặt thường xuyên, đặc biệt là bánh kẹo, đồ ngọt dính lâu trong miệng.
  • Uống đủ nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm khoang miệng và hỗ trợ quá trình tự làm sạch của nước bọt.

Phương pháp phòng ngừa ê buốt

Ê buốt răng là tình trạng không có vắc xin phòng ngừa, do đó các biện pháp dự phòng chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc răng miệng đúng cách, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, cụ thể:

  • Chải răng đúng kỹ thuật, sử dụng bàn chải lông mềm và lực nhẹ.
  • Dùng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm, chứa Fluoride và Potassium Nitrate.
  • Hạn chế thực phẩm có tính acid, tránh ăn quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Không dùng răng cắn vật cứng, không nghiến răng khi ngủ.
  • Khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các tổn thương men và ngà răng.
  • Súc miệng bằng nước súc miệng không chứa cồn, tránh kích thích thêm lên ngà răng.
  • Bổ sung canxi và vitamin D qua chế độ ăn hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tránh tẩy trắng răng không kiểm soát hoặc sử dụng sản phẩm không rõ nguồn gốc.
Bổ sung canxi và vitamin D giúp răng chắc khỏe
Bổ sung canxi và vitamin D giúp răng chắc khỏe

Ê buốt răng là tình trạng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được chăm sóc đúng cách. Việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng sống và bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài. Hãy chủ động phòng ngừa ngay từ hôm nay để không phải đối mặt với những cơn ê buốt khó chịu trong tương lai.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Ê buốt răng là cảm giác đau nhói, khó chịu khi ăn uống đồ nóng, lạnh, chua hoặc ngọt, thường do lớp men răng bị mòn, lộ ngà răng hoặc viêm nướu gây kích thích dây thần kinh trong răng.

Nguyên nhân phổ biến gồm mòn men răng do chải răng sai cách, sâu răng, tụt nướu, thường xuyên dùng thực phẩm có tính axit cao hoặc sau điều trị nha khoa như tẩy trắng răng.

Ê buốt răng không nguy hiểm tính mạng nhưng gây khó chịu, ảnh hưởng đến ăn uống và sinh hoạt. Nếu không điều trị, có thể dẫn đến viêm tủy, mất răng hoặc các bệnh lý răng miệng khác.

Có thể dùng kem đánh răng chuyên dụng cho răng nhạy cảm, tránh thực phẩm quá nóng hoặc lạnh, không chải răng quá mạnh, khám nha sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị phù hợp.

Phòng ngừa bằng cách duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách, dùng bàn chải mềm, hạn chế thực phẩm có tính axit, không nghiến răng và khám răng định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề.