Đột quỵ ở trẻ em nếu không được phát hiện và điều trị sớm sẽ gây ảnh hưởng không nhỏ đến phát triển vận động, trí tuệ và chất lượng sống sau này của trẻ. Vì vậy, hiểu rõ đột quỵ ở trẻ em là vô cùng cần thiết với gia đình có con nhỏ. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin toàn diện để nhận biết sớm, xử trí đúng cách và hiệu quả.
Đột quỵ ở trẻ em là gì?
Đột quỵ ở trẻ em xảy ra khi một phần não bị thiếu máu (nhồi máu não) hoặc chảy máu (xuất huyết não), gây tổn thương tế bào não. Không giống như ở người lớn, đột quỵ ở trẻ em thường khó phát hiện do các triệu chứng có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng khác.
Tương tự như đột quỵ ở người lớn, đột quỵ ở trẻ em cũng bao gồm:
- Nhồi máu não (thiếu máu cục bộ): Chiếm khoảng 55 - 60% các ca, thường xảy ra do tắc nghẽn mạch máu não, làm gián đoạn dòng máu cung cấp oxy và dưỡng chất đến tế bào não.
- Xuất huyết não: Thường liên quan đến dị dạng mạch máu bẩm sinh hoặc chấn thương, gây chảy máu trong hoặc xung quanh não.
Theo các nghiên cứu quốc tế, đột quỵ ở trẻ em xảy ra với tỷ lệ 2,3 - 13/100.000 trẻ mỗi năm. Tại Việt Nam, hiện chưa có số liệu thống kê chính thức toàn quốc về tỷ lệ đột quỵ ở trẻ em. Tuy nhiên, một số báo cáo tại các bệnh viện tuyến cuối cho thấy tình trạng đột quỵ nhi khoa đang có xu hướng tăng nhẹ trong thập kỷ qua.
Đột quỵ ở trẻ em có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh (đột quỵ chu sinh) đến trẻ dưới 18 tuổi nhưng phổ biến hơn ở trẻ từ 1 - 15 tuổi.

Nguyên nhân đột quỵ ở trẻ em
Đột quỵ ở trẻ em có thể xuất phát từ các yếu tố bẩm sinh, di truyền hoặc mắc phải. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân đột quỵ ở trẻ em phổ biến, bạn đọc có thể tham khảo:
Bệnh lý bẩm sinh và di truyền
Đột quỵ ở trẻ em có thể xuất phát từ các yếu tố bẩm sinh và di truyền, bao gồm:
- Dị dạng mạch máu não: Phình mạch, dị dạng động - tĩnh mạch (AVM) hoặc rối loạn cấu trúc mạch máu làm tăng nguy cơ xuất huyết não.
- Bệnh tim bẩm sinh: Các vấn đề như thông liên thất, thông liên nhĩ hoặc rối loạn nhịp tim (rung nhĩ) có thể tạo cục máu đông dẫn đến nhồi máu não.
- Rối loạn đông máu: Các bệnh như bệnh hồng cầu hình liềm, thiếu hụt protein C/S hoặc kháng thể kháng phospholipid làm máu dễ đông bất thường.
- Rối loạn di truyền: Một số hội chứng như Moyamoya (hẹp động mạch não) hoặc bệnh Fabry làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Nguyên nhân mắc phải
Bên cạnh yếu tố bẩm sinh và di truyền, đột quỵ ở trẻ em có thể xuất phát từ một số bệnh lý như:
- Nhiễm trùng hệ thần kinh: Viêm não, viêm màng não do vi khuẩn hoặc virus có thể gây tổn thương mạch máu não.
- Chấn thương đầu: Tai nạn giao thông, té ngã hoặc chấn thương thể thao có thể gây xuất huyết não.
- U não: Dù hiếm, u não có thể gây chèn ép hoặc vỡ mạch máu dẫn đến xuất huyết.
- Bệnh lý khác: Tiểu đường, lupus ban đỏ hoặc viêm mạch máu hệ thống cũng làm tăng nguy cơ.
Dấu hiệu đột quỵ ở trẻ em
Đột quỵ ở trẻ em tuy hiếm gặp hơn người lớn nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ ở trẻ em rất quan trọng để đưa trẻ đi cấp cứu kịp thời, giảm thiểu tổn thương não.
Một số dấu hiệu điển hình của đột quỵ ở trẻ em bao gồm:
- Yếu hoặc liệt đột ngột một bên cơ thể: Trẻ có thể bị yếu hoặc mất khả năng cử động ở tay, chân hoặc cả hai, thường là chỉ ở một bên cơ thể.
- Méo miệng, rớt dãi: Một bên mặt của trẻ có thể bị chảy xệ, khi cười sẽ méo mó hoặc trẻ bị rớt dãi không kiểm soát.
- Khó nói, nói lắp hoặc khó hiểu lời người khác nói: Trẻ đột nhiên gặp khó khăn trong việc phát âm, nói ngọng, nói dính chữ hoặc không thể hiểu được những câu nói đơn giản.
- Thị lực giảm hoặc mất đột ngột: Trẻ có thể bị mờ mắt, nhìn đôi hoặc mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
- Đau đầu dữ dội đột ngột: Cơn đau đầu thường rất mạnh, không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường và có thể kèm theo buồn nôn hoặc nôn ói.
- Mất thăng bằng, chóng mặt đột ngột: Trẻ có thể đi lại khó khăn, loạng choạng, dễ vấp ngã.
- Co giật đột ngột: Đặc biệt đáng lưu ý nếu trẻ chưa từng có tiền sử động kinh.
- Lơ mơ, buồn ngủ bất thường, mất ý thức: Trẻ có thể trở nên lờ đờ, phản ứng chậm chạp hoặc thậm chí là mất ý thức.

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, các dấu hiệu có thể khó nhận biết hơn vì các bé chưa biết cách diễn đạt. Cha mẹ cần đặc biệt lưu ý:
- Thay đổi hành vi đột ngột: Trẻ có thể trở nên cáu gắt, quấy khóc liên tục không rõ nguyên nhân, lười biếng hoặc không quan tâm đến những hoạt động thường ngày.
- Chỉ dùng một tay: Nếu trẻ dưới 12 tháng tuổi có xu hướng chỉ dùng một tay thì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ.
- Co giật lặp đi lặp lại ở mặt, miệng, tay, chân: Các cử động bất thường như bú, nhai, chuyển động mắt lặp lại hoặc cử động đạp chân bất thường.
Chẩn đoán và phương pháp điều trị đột quỵ ở trẻ em
Như các bạn đã biết, đột quỵ ở trẻ em có thể để lại di chứng nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy đột quỵ ở trẻ em chẩn đoán và điều trị ra sao?
Chẩn đoán
Chẩn đoán đột quỵ ở trẻ em đòi hỏi sự phối hợp nhanh chóng giữa lâm sàng và cận lâm sàng để xác định loại đột quỵ và nguyên nhân:
Lâm sàng: Quan sát các dấu hiệu thần kinh khu trú như:
- Méo mặt, yếu hoặc liệt nửa người.
- Co giật, mất ý thức, đau đầu dữ dội hoặc khó nói.
- Mất thăng bằng, đi lại khó khăn hoặc lơ mơ.
Cận lâm sàng:
- Chụp CT/MRI não: Xác định vị trí và loại tổn thương (nhồi máu hay xuất huyết).
- MRA/DSA (chụp mạch não): Phát hiện dị dạng mạch máu hoặc tắc nghẽn.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá rối loạn đông máu, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý nền.
- Siêu âm tim: Kiểm tra các bất thường tim mạch như rung nhĩ hoặc dị tật tim.

Điều trị cấp cứu
Tùy thuộc vào loại đột quỵ, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp sau:
Nhồi máu não:
- Thuốc chống đông: Heparin hoặc aspirin (liều thấp) để ngăn cục máu đông phát triển.
- Can thiệp nội mạch: Lấy huyết khối nếu trẻ đến bệnh viện trong vòng 4 - 6 giờ đầu.
Xuất huyết não:
- Kiểm soát huyết áp để giảm áp lực lên mạch máu não.
- Phẫu thuật hoặc can thiệp mạch não (DSA) để cầm máu hoặc xử lý dị dạng mạch.
Hỗ trợ cấp cứu: Ổn định hô hấp, kiểm soát co giật bằng thuốc chống động kinh và chống phù não.
Điều trị phục hồi
Điều trị phục hồi đột quỵ ở trẻ em bao gồm:
- Phục hồi chức năng: Vật lý trị liệu để cải thiện vận động, trị liệu ngôn ngữ để khôi phục giao tiếp và hỗ trợ tâm lý để giảm lo âu.
- Điều trị nguyên nhân nền: Xử lý bệnh tim bẩm sinh, dị dạng mạch máu hoặc rối loạn đông máu để ngăn tái phát.
- Theo dõi lâu dài: Định kỳ kiểm tra thần kinh và tim mạch để phát hiện sớm nguy cơ tái phát.

Đột quỵ ở trẻ em tuy hiếm nhưng có mức độ nghiêm trọng không thua gì người lớn. Khả năng hồi phục và chất lượng cuộc sống của trẻ phụ thuộc vào việc nhận biết sớm, chẩn đoán kịp thời, điều trị đúng cách và triệt để. Với sự quan tâm và hành động đúng lúc, chúng ta có thể bảo vệ con yêu khỏi nguy cơ đột quỵ ở trẻ em và đảm bảo tương lai khỏe mạnh cho thế hệ mai sau. Mong rằng, những chia sẻ hôm nay sẽ giúp bạn có nhiều kiến thức sức khỏe bổ ích.