Khi xuất hiện các triệu chứng giống cảm cúm, nhiều người băn khoăn liệu cảm cúm test nhanh có lên 2 vạch không. Trên thực tế, test nhanh cúm A/B hiện có thể phát hiện virus trong thời gian ngắn, nhưng kết quả dương tính (hai vạch) chỉ chính xác nếu sử dụng đúng loại test và thực hiện đúng quy trình. Việc đọc kết quả sai có thể gây hiểu nhầm trong chẩn đoán và điều trị.
Cảm cúm test nhanh có lên 2 vạch không?
Trên thực tế, nếu bạn sử dụng bộ test nhanh dành riêng cho cúm A/B, kết quả dương tính hoàn toàn có thể hiện lên dưới dạng 2 vạch: Một vạch ở vị trí "C" (vạch kiểm soát) và một vạch ở vị trí "T" (vạch thử). Đây là dấu hiệu cho thấy trong mẫu bệnh phẩm có sự hiện diện của virus cúm, tức là bạn đã bị nhiễm cúm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các bộ test nhanh trên thị trường đều có khả năng phát hiện virus cúm. Rất nhiều người hiện nay nhầm lẫn giữa test nhanh COVID-19 và test nhanh cúm, dẫn đến việc sử dụng sai loại xét nghiệm và nhận được kết quả không chính xác. Bên cạnh đó, test nhanh cúm cho hiệu quả cao nhất khi được thực hiện trong 1 - 3 ngày đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng, thời điểm virus đang hoạt động mạnh trong cơ thể.
Để đảm bảo kết quả đáng tin cậy, người dùng nên lựa chọn các loại test nhanh cúm đã được kiểm định chất lượng, thực hiện theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, hoặc đến các cơ sở y tế để được hỗ trợ chuyên môn. Nếu có nghi ngờ về kết quả, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm PCR hoặc các phương pháp chẩn đoán chính xác hơn.
Có những phương pháp xét nghiệm cảm cúm nào?
Để chẩn đoán chính xác bệnh cảm cúm, đặc biệt là cúm do virus cúm A hoặc cúm B gây ra, hiện nay có nhiều phương pháp xét nghiệm được sử dụng trong lâm sàng, từ kỹ thuật nhanh tại chỗ đến xét nghiệm chuyên sâu tại phòng thí nghiệm. Dưới đây là các phương pháp xét nghiệm cảm cúm phổ biến hiện nay:
Test nhanh cúm (Rapid Influenza Diagnostic Test - RIDT)
Đây là phương pháp phổ biến nhất tại các phòng khám và cơ sở y tế tuyến đầu. Test nhanh cúm có thể cho kết quả chỉ sau 10 - 15 phút thông qua việc phát hiện kháng nguyên virus cúm trong dịch tỵ hầu (dịch mũi hoặc họng). Tuy nhiên, độ nhạy của RIDT có thể thay đổi tùy loại test và thời điểm lấy mẫu, với tỷ lệ âm tính giả tương đối cao.

Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction)
Xét nghiệm PCR là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán cúm hiện nay. Phương pháp này khuếch đại vật liệu di truyền của virus, giúp phát hiện virus cúm A hoặc B với độ chính xác và độ nhạy cao, ngay cả khi tải lượng virus thấp. Thời gian có kết quả thường từ 2 - 6 giờ, tùy vào cơ sở thực hiện.
Nuôi cấy virus (Viral Culture)
Đây là kỹ thuật truyền thống, dùng để nuôi cấy virus từ mẫu bệnh phẩm trong môi trường đặc biệt. Dù có độ chính xác cao, nhưng phương pháp này mất nhiều thời gian (thường 3 - 10 ngày) và ít được sử dụng trong chẩn đoán cấp tính mà chủ yếu dùng trong nghiên cứu hoặc giám sát dịch tễ.
Miễn dịch huỳnh quang (Direct/Indirect Immunofluorescence Assay - DFA/IFA)
Phương pháp này dùng kháng thể gắn huỳnh quang để phát hiện virus cúm trực tiếp trong mẫu bệnh phẩm. Dù nhanh hơn nuôi cấy virus, nhưng kỹ thuật này yêu cầu thiết bị và kỹ thuật viên có chuyên môn, nên thường chỉ thực hiện tại bệnh viện lớn.

Cần lưu ý những gì khi xét nghiệm cảm cúm?
Khi tiến hành xét nghiệm cảm cúm, dù áp dụng phương pháp test nhanh kháng nguyên hay các kỹ thuật chuyên sâu như PCR, cả người bệnh lẫn nhân viên y tế đều cần nắm rõ một số yếu tố quan trọng để tối ưu độ chính xác của kết quả và giảm thiểu nguy cơ sai lệch trong chẩn đoán. Việc tuân thủ các điều kiện lấy mẫu, lựa chọn đúng loại xét nghiệm và bảo quản mẫu đúng quy cách sẽ giúp tăng độ tin cậy, từ đó hỗ trợ quyết định điều trị kịp thời và phù hợp.
Thời điểm lấy mẫu
Hiệu quả của xét nghiệm cúm phụ thuộc đáng kể vào thời điểm lấy mẫu. Cụ thể, kết quả sẽ có độ nhạy cao nhất nếu xét nghiệm được thực hiện trong vòng 1 đến 3 ngày đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng như sốt cao, ho, đau họng hoặc nghẹt mũi. Đây là giai đoạn mà tải lượng virus trong đường hô hấp trên đạt đỉnh, giúp dễ dàng phát hiện sự hiện diện của virus. Ngược lại, nếu xét nghiệm được tiến hành sau 5 đến 7 ngày, khả năng phát hiện virus giảm đáng kể, nhất là với các loại test nhanh, làm tăng nguy cơ âm tính giả.
Loại xét nghiệm được sử dụng
Mỗi loại xét nghiệm cúm có ưu điểm và chỉ định riêng, do đó cần được lựa chọn dựa trên mục tiêu lâm sàng và điều kiện hiện có:
- Test nhanh cúm A/B thích hợp trong tình huống cần chẩn đoán sớm, tại chỗ, giúp đưa ra quyết định điều trị nhanh chóng.
- PCR cúm có độ nhạy và đặc hiệu cao hơn, phù hợp với các trường hợp nghi ngờ cúm nhưng test nhanh cho kết quả âm tính, hoặc khi cần xác định chính xác chủng virus gây bệnh.
Việc sử dụng sai loại test - chẳng hạn như dùng test nhanh COVID-19 để phát hiện cúm - không chỉ gây nhầm lẫn mà còn có thể dẫn đến sai lệch chẩn đoán và xử trí không phù hợp.

Kỹ thuật lấy mẫu đúng cách
Lấy mẫu bệnh phẩm đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo độ chính xác của xét nghiệm. Ví dụ, trong test nhanh hoặc PCR cúm, que lấy mẫu cần được đưa vào đúng vị trí trong hầu - họng hoặc tỵ hầu với độ sâu và thời gian tiếp xúc phù hợp. Nếu thao tác sai kỹ thuật, chẳng hạn như lấy quá nông, quá nhanh hoặc không đúng vị trí, sẽ làm giảm tải lượng virus trong mẫu, từ đó gây ra kết quả âm tính giả.
Bảo quản và xử lý mẫu
Sau khi lấy mẫu, việc bảo quản và vận chuyển đúng quy trình là điều kiện tiên quyết để duy trì tính toàn vẹn của vật liệu di truyền hoặc kháng nguyên virus. Với các xét nghiệm PCR, mẫu cần được bảo quản lạnh và vận chuyển trong thời gian giới hạn để tránh phân hủy RNA virus. Mẫu không được bảo quản đúng nhiệt độ hoặc bị trì hoãn trong quá trình vận chuyển có thể dẫn đến kết quả âm tính không chính xác.
Diễn giải kết quả xét nghiệm
Kết quả test nhanh cần được diễn giải trên nền triệu chứng lâm sàng và yếu tố dịch tễ học. Một kết quả âm tính không loại trừ hoàn toàn khả năng nhiễm cúm nếu người bệnh có biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Trong những trường hợp này, bác sĩ nên xem xét lặp lại xét nghiệm, sử dụng phương pháp có độ nhạy cao hơn (như PCR), hoặc đánh giá toàn diện qua khám lâm sàng và yếu tố tiếp xúc dịch tễ để đưa ra quyết định chẩn đoán cuối cùng.

Tóm lại, thắc mắc “cảm cúm test nhanh có lên 2 vạch không” là câu hỏi phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh người dân ngày càng quan tâm đến sức khỏe hô hấp. Câu trả lời là có, nếu sử dụng đúng loại test nhanh dành riêng cho cúm A/B và thực hiện đúng quy trình kỹ thuật. Tuy nhiên, kết quả vẫn cần được kết hợp với triệu chứng lâm sàng và tư vấn y tế để đảm bảo chẩn đoán chính xác. Việc hiểu rõ bản chất của xét nghiệm sẽ giúp người bệnh tránh nhầm lẫn, đặc biệt khi phân biệt với các loại test COVID-19.