Ung thư vòm họng là một trong những bệnh ung thư vùng đầu cổ phổ biến, tiến triển âm thầm qua nhiều giai đoạn. Hiểu rõ các giai đoạn ung thư vòm họng giúp người bệnh có hướng điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả chăm sóc và tiên lượng sống tích cực hơn.
Giai đoạn ung thư vòm họng là gì?
Giai đoạn ung thư vòm họng là cách phân loại mức độ tiến triển của bệnh từ lúc mới xuất hiện cho đến khi lan rộng. Việc chia giai đoạn giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và đánh giá khả năng sống còn. Ung thư vòm họng thường được phân theo hệ thống TNM của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ:
T (Tumor): Đánh giá kích thước và vị trí u nguyên phát.
N (Nodes): Mức độ lan đến hạch bạch huyết vùng cổ.
M (Metastasis): Khả năng di căn đến các cơ quan khác.
Dựa trên hệ thống này, ung thư vòm họng được chia thành các giai đoạn chính: Giai đoạn 0, I, II, III và IV. Trong đó, giai đoạn IV lại được chia nhỏ thành IVa, IVb và IVc. Việc xác định chính xác giai đoạn sẽ giúp xác định bệnh còn khu trú hay đã di căn, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu.

Các giai đoạn cụ thể của ung thư vòm họng
Bệnh ung thư vòm họng tiến triển theo các mức độ từ sớm đến muộn, mỗi giai đoạn mang những đặc điểm riêng về kích thước u, sự lan rộng và tiên lượng.
Giai đoạn 0 - Biểu mô tại chỗ, chưa xâm lấn mô sâu
Giai đoạn này là giai đoạn sớm nhất của ung thư vòm họng, khi các tế bào ung thư mới chỉ phát triển trên bề mặt lớp niêm mạc và chưa xâm lấn vào các mô sâu hơn hoặc lan ra ngoài vùng vòm họng. Do không gây ra triệu chứng rõ ràng, bệnh thường khó phát hiện ở giai đoạn này. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm, khả năng điều trị khỏi là rất cao.
Giai đoạn I - Ung thư còn giới hạn tại vòm họng
Ở giai đoạn này, khối u vẫn còn nhỏ và khu trú trong phạm vi vòm họng, chưa lan đến hạch bạch huyết hay các cơ quan lân cận. Sự xâm lấn mô xung quanh chưa xảy ra, khiến các triệu chứng thường rất mờ nhạt, đôi khi chỉ là cảm giác nghẹt mũi nhẹ nên dễ bị bỏ qua. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt từ 80 - 90%.

Giai đoạn II - Bắt đầu lan sang mô lân cận hoặc hạch một bên cổ
Ở giai đoạn này, khối u đã lan rộng hơn so với các giai đoạn trước, có thể xâm lấn vào các mô lân cận hoặc di căn đến hạch bạch huyết ở một bên cổ. U bắt đầu phát triển ra vùng quanh vòm họng, gây ảnh hưởng rõ rệt hơn đến sức khỏe người bệnh. Các triệu chứng xuất hiện rõ ràng hơn như ù tai, nghẹt mũi kéo dài hoặc đau họng nhẹ. Việc điều trị thường đòi hỏi kết hợp giữa hóa trị và xạ trị nhằm đạt hiệu quả tối ưu.
Giai đoạn III - Lan sâu vào cấu trúc xung quanh và nhiều hạch cổ
Ở giai đoạn này, ung thư đã xâm lấn sâu hơn vào các mô và cấu trúc lân cận vòm họng, đồng thời có thể di căn đến nhiều hạch bạch huyết ở cả hai bên cổ. Khối u lan rộng làm xuất hiện các triệu chứng rõ rệt như đau đầu, khó nuốt, khàn giọng và nổi hạch cổ có thể sờ thấy. Mặc dù tiên lượng điều trị giảm so với các giai đoạn trước, bệnh vẫn có khả năng được kiểm soát nếu được can thiệp tích cực và tuân thủ đúng phác đồ điều trị.

Giai đoạn IV - Di căn rộng, nguy cơ đe dọa tính mạng
Đây là giai đoạn tiến triển nhất của ung thư vòm họng, khi khối u đã lan rộng tại chỗ hoặc di căn đến các cơ quan xa. Tiên lượng sống giảm rõ rệt, tuy nhiên việc điều trị đa mô thức vẫn có thể giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Giai đoạn IV được chia thành ba mức độ:
- IVa: Khối u xâm lấn vào hộp sọ, dây thần kinh hoặc các cấu trúc quan trọng vùng đầu cổ;
- IVb: Di căn hạch sâu ở cổ, kích thước lớn và có thể dính vào mô xung quanh;
- IVc: Tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương hoặc các vị trí khác trong cơ thể.
Dấu hiệu nhận biết ung thư vòm họng theo từng giai đoạn
Các dấu hiệu của ung thư vòm họng có thể thay đổi tùy theo giai đoạn, từ âm thầm đến rõ ràng. Việc chú ý các triệu chứng bất thường có thể giúp phát hiện sớm:
Giai đoạn đầu (Giai đoạn 0 - I) - Triệu chứng nhẹ, dễ bị bỏ qua
Ở giai đoạn đầu, ung thư vòm họng thường không gây đau và các triệu chứng khá mờ nhạt, dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh hoặc viêm xoang thông thường. Người bệnh có thể gặp tình trạng nghẹt mũi kéo dài ở một bên, không thuyên giảm dù đã sử dụng thuốc điều trị. Cảm giác ù tai dai dẳng ở một bên tai, không kèm theo đau, cũng là dấu hiệu đáng lưu ý. Thỉnh thoảng có thể xuất hiện chảy máu mũi nhẹ, đặc biệt vào buổi sáng, nhưng thường bị bỏ qua do không rõ ràng.
Giai đoạn tiến triển (Giai đoạn II - III) - Dấu hiệu rõ ràng hơn, lan ra vùng lân cận
Khi ung thư vòm họng tiến triển và lan rộng hơn, các triệu chứng trở nên rõ rệt, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống. Hạch bạch huyết ở cổ bắt đầu to dần, không gây đau nhưng sờ thấy cứng và cố định. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nuốt, cảm giác vướng ở cổ họng, khàn tiếng kéo dài không rõ nguyên nhân. Đau tai hoặc đau đầu âm ỉ cũng xuất hiện, thường lan từ vùng trán xuống thái dương, gây cảm giác khó chịu kéo dài.

Giai đoạn muộn (Giai đoạn IV) - Triệu chứng toàn thân, thần kinh bị ảnh hưởng
Ở giai đoạn muộn, ung thư vòm họng đã xâm lấn sâu vào các cấu trúc xung quanh hoặc di căn đến cơ quan xa, gây ảnh hưởng toàn thân và liên quan đến thần kinh sọ não. Người bệnh có thể trải qua cơn đau lan rộng ở vùng mặt, đầu và cổ, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Sụt cân nhanh chóng dù không thay đổi chế độ ăn, kèm theo tình trạng mệt mỏi rõ rệt. Rối loạn chức năng thần kinh sọ cũng có thể xảy ra, biểu hiện qua nhìn mờ, méo miệng, tê bì mặt hoặc yếu liệt nửa mặt - cho thấy mức độ xâm lấn nghiêm trọng của khối u.
Phương pháp chẩn đoán giai đoạn ung thư vòm họng
Để xác định giai đoạn ung thư vòm họng, bác sĩ sẽ thực hiện nhiều phương pháp kết hợp nhằm đánh giá mức độ lan rộng của khối u và hạch.
Nội soi vòm họng
Đây là bước đầu tiên giúp bác sĩ quan sát trực tiếp vòm họng để phát hiện tổn thương bất thường.
Cho phép nhìn thấy hình ảnh khối u, loét hoặc tăng sinh niêm mạc.
Có thể thực hiện sinh thiết ngay tại chỗ để gửi xét nghiệm mô bệnh học.
Chẩn đoán hình ảnh
Các phương pháp hình ảnh giúp xác định kích thước u và mức độ xâm lấn ra mô xung quanh hoặc cơ quan khác.
CT scan hoặc MRI vùng đầu cổ: Xác định kích thước u, mức độ lan ra hạch hoặc xương.
PET-CT toàn thân: Tìm dấu hiệu di căn xa đến phổi, gan, xương…

Xét nghiệm máu
Một số xét nghiệm máu có giá trị hỗ trợ trong chẩn đoán, đặc biệt ở vùng lưu hành cao virus Epstein-Barr.
Định lượng EBV DNA trong huyết tương, thường tăng cao ở bệnh nhân ung thư vòm họng.
Có thể dùng để theo dõi hiệu quả điều trị và khả năng tái phát.
Phân loại TNM - Cơ sở xác định giai đoạn chính xác
Dựa trên dữ liệu từ lâm sàng và cận lâm sàng, bác sĩ sẽ áp dụng hệ thống TNM để phân loại giai đoạn bệnh.
T (Tumor): Kích thước và mức độ xâm lấn khối u.
N (Node): Mức độ di căn đến hạch bạch huyết vùng cổ.
M (Metastasis): Có hoặc không có di căn xa đến cơ quan khác.
Chẩn đoán đúng giai đoạn là điều kiện tiên quyết để xây dựng phác đồ điều trị hợp lý, hạn chế biến chứng và cải thiện tiên lượng.
Hiểu rõ giai đoạn ung thư vòm họng là bước đầu quan trọng trong hành trình điều trị bệnh. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời giúp cải thiện tiên lượng rõ rệt. Nếu bạn có các dấu hiệu nghi ngờ kéo dài, đừng ngần ngại đến cơ sở y tế để được thăm khám và tầm soát càng sớm càng tốt.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/loan_san_co_tu_cung_co_chua_khoi_duoc_khong_111b70009c.jpg)
/loan_san_6_f5e5a3cbe8.jpg)
/loan_san_xo_xuong_ham_mat_8_2b742a40bd.jpg)
/ngua_vung_kin_chuyen_nho_hay_dau_hieu_cua_ung_thu_am_ho_cd3e85e73b.png)
/ung_thu_vu_giai_doan_cuoi_song_duoc_bao_lau_dau_hieu_va_huong_dieu_tri_1_7e4914335a.png)