icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bị u xơ tử cung có nên mổ không? Những trường hợp bắt buộc phải can thiệp

Diễm Hương05/08/2025

Bị u xơ tử cung có nên mổ không là câu hỏi phổ biến khi người bệnh đứng trước nhiều phương án điều trị khác nhau. Lo ngại biến chứng hậu phẫu và ảnh hưởng sinh sản khiến nhiều người chần chừ. Bài viết giúp bạn hiểu rõ tiêu chí chỉ định mổ và các lựa chọn điều trị không xâm lấn hiệu quả.

U xơ tử cung là bệnh lý lành tính thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là phụ nữ từ 30 đến 50 tuổi. Tuy đa phần không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng nếu không theo dõi và xử lý đúng cách, khối u có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản và chất lượng cuộc sống. Trong đó, câu hỏi “bị u xơ tử cung có nên mổ không” được rất nhiều người bệnh quan tâm khi được chẩn đoán mắc bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định phẫu thuật, cũng như các phương pháp điều trị hiện nay.

Giải đáp thắc mắc bị u xơ tử cung có nên mổ không?

Câu hỏi "bị u xơ tử cung có nên mổ không" là mối quan tâm phổ biến của nhiều phụ nữ khi được chẩn đoán mắc bệnh lý này. Trên thực tế, không phải tất cả các trường hợp u xơ tử cung đều cần can thiệp phẫu thuật. Quyết định mổ hay không cần được cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên nhiều yếu tố như kích thước và vị trí khối u, mức độ triệu chứng lâm sàng, nguy cơ biến chứng và nhu cầu sinh sản của người bệnh.

Ở những trường hợp u xơ nhỏ (dưới 5cm), không gây đau, rong kinh hoặc biến chứng ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận, người bệnh thường chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm, không nhất thiết phải phẫu thuật. Tuy nhiên, can thiệp ngoại khoa được khuyến nghị trong các tình huống sau:

  • Khối u phát triển lớn (trên 5 - 7cm, tương đương thai 12 tuần), gây rong kinh kéo dài, thiếu máu nặng, đau vùng chậu dai dẳng hoặc chèn ép bàng quang, trực tràng, dẫn đến rối loạn tiểu tiện, táo bón.
  • U xơ dưới niêm mạc hoặc nằm trong dây chằng rộng, gây xuất huyết tử cung bất thường, không đáp ứng với điều trị nội khoa.
  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, bao gồm các trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân, sảy thai liên tiếp hoặc sinh non do u chèn ép buồng tử cung.
  • Nghi ngờ ác tính: U phát triển nhanh sau mãn kinh, gây thận ứ nước do chèn ép niệu quản hoặc có các dấu hiệu bất thường trên hình ảnh học.

Ngược lại, nếu u có đặc điểm lành tính, kích thước ổn định và không gây triệu chứng, việc trì hoãn mổ là hoàn toàn có thể. Điều này giúp người bệnh tránh được các nguy cơ phẫu thuật không cần thiết, đồng thời tiết kiệm chi phí và thời gian hồi phục. Trong những trường hợp này, các bác sĩ thường khuyến cáo tái khám định kỳ mỗi 3 - 6 tháng để theo dõi tiến triển của khối u.

Tóm lại, quyết định bị u xơ tử cung có nên mổ không cần được cá thể hóa trên từng bệnh nhân, thông qua đánh giá chuyên môn của bác sĩ phụ khoa kết hợp với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm ổ bụng, siêu âm đầu dò hoặc MRI. Việc lựa chọn đúng thời điểm và phương pháp điều trị phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu, an toàn lâu dài và bảo toàn chức năng sinh sản cho người bệnh.

Bị u xơ tử cung có nên mổ không? Những trường hợp bắt buộc phải can thiệp 1
Bị u xơ tử cung có nên mổ không và câu trả lời chi tiết

Các phương pháp điều trị u xơ tử cung không cần mổ

Trong bối cảnh nhiều người băn khoăn "bị u xơ tử cung có nên mổ không", các phương pháp điều trị không phẫu thuật đang ngày càng được ưu tiên nhờ tính an toàn và khả năng bảo tồn tử cung. Các lựa chọn chính bao gồm:

  • Điều trị bằng thuốc: Sử dụng thuốc nội tiết như progestin hoặc hormone giải phóng gonadotropin (GnRH) như leuprolide để giảm nồng độ estrogen và progesterone, từ đó làm teo khối u. Thuốc tránh thai giúp ức chế rụng trứng, kiểm soát chảy máu kinh nguyệt. Ngoài ra, axit tranexamic dùng để giảm rong huyết, trong khi thuốc chống viêm như ibuprofen giúp giảm đau và viêm. Những phương pháp này phù hợp cho u nhỏ, triệu chứng nhẹ, với hiệu quả lên đến 50% giảm kích thước sau 3 - 6 tháng sử dụng.
  • Thuyên tắc động mạch tử cung (UAE): Đây là kỹ thuật không phẫu thuật, tiêm hạt vi cầu qua catheter để chặn dòng máu nuôi u, khiến u co lại. Phương pháp này hiệu quả cao (giảm triệu chứng 85 - 90%), hồi phục nhanh (1 - 2 tuần) và giúp bảo tồn khả năng sinh sản.
  • Siêu âm hội tụ dưới hướng dẫn MRI (MRgFUS): Sử dụng sóng siêu âm tập trung để tạo nhiệt phá hủy u mà không cần rạch da. Ưu điểm nổi bật là không xâm lấn, không để lại sẹo, thời gian điều trị ngắn (2 - 3 giờ) và an toàn cho phụ nữ chưa sinh con.

Bên cạnh đó, hỗ trợ từ chế độ ăn lành mạnh (tăng rau củ, giảm thịt đỏ) và thảo mộc như trà xanh có thể bổ trợ, giúp hạn chế sự phát triển của u. Tuy nhiên, các phương pháp này không loại bỏ hoàn toàn u mà chỉ hỗ trợ kiểm soát nên cần theo dõi chặt chẽ. Nếu triệu chứng không cải thiện, bệnh nhân mới cần cân nhắc phẫu thuật.

Bị u xơ tử cung có nên mổ không? Những trường hợp bắt buộc phải can thiệp 2
Điều trị u xơ tử cung bằng thuốc nội tiết giúp giảm triệu chứng và thu nhỏ khối u hiệu quả đến 50% sau 3 - 6 tháng

Lợi ích, rủi ro và chăm sóc sau khi mổ u xơ tử cung

Đối với những phụ nữ đang trăn trở bị u xơ tử cung có nên mổ không, việc hiểu rõ các lợi ích mà phẫu thuật mang lại là bước quan trọng trong quá trình ra quyết định điều trị. Các loại phẫu thuật như bóc u nội soi hoặc cắt tử cung mang lại nhiều lợi ích thiết thực, nhưng cũng đi kèm rủi ro cần lưu ý.

Lợi ích khi phẫu thuật u xơ tử cung

Phẫu thuật giúp loại bỏ triệt để triệu chứng như rong kinh, đau bụng và chèn ép, cải thiện chất lượng cuộc sống. Với kỹ thuật nội soi, bệnh nhân ít mất máu, thời gian nằm viện ngắn (2 - 3 ngày), hồi phục nhanh (3 - 4 tuần) và bảo tồn khả năng sinh sản nếu chỉ bóc u. Đặc biệt, phụ nữ sau mổ thường dễ mang thai hơn, với tỷ lệ thành công cao hơn so với khi u còn tồn tại.

Bị u xơ tử cung có nên mổ không? Những trường hợp bắt buộc phải can thiệp 3
Phẫu thuật u xơ tử cung giúp loại bỏ triệu chứng triệt để, hồi phục nhanh và tăng cơ hội mang thai

Những rủi ro cần cân nhắc trước khi quyết định phẫu thuật

Dù mang lại hiệu quả điều trị cao, phẫu thuật u xơ tử cung vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và biến chứng cần được tư vấn rõ ràng trước khi thực hiện. Đây là phần thiết yếu khi đánh giá bị u xơ tử cung có nên mổ không.

  • Biến chứng sau mổ: Nhiễm trùng vết mổ, chảy máu, hình thành huyết khối do nằm lâu sau phẫu thuật.
  • Ảnh hưởng đến chức năng sinh sản: Nguy cơ dính buồng tử cung hoặc tổn thương niêm mạc tử cung có thể xảy ra, đặc biệt trong các ca mổ phức tạp.
  • Sau cắt tử cung toàn phần: Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như mệt mỏi mãn tính, khô âm đạo, thay đổi tâm trạng, rối loạn vận mạch hoặc tăng nhẹ nguy cơ tim mạch nếu không được chăm sóc đúng cách.
  • Ngoài ra, nếu chỉ bóc u mà không loại bỏ hoàn toàn nguồn gốc của u, nguy cơ tái phát u xơ vẫn có thể xảy ra trong vòng vài năm sau mổ.
Bị u xơ tử cung có nên mổ không? Những trường hợp bắt buộc phải can thiệp 4
Cắt tử cung toàn phần có thể gây mệt mỏi, khô âm đạo, rối loạn tâm lý nếu không được chăm sóc hậu phẫu đúng cách

Cách chăm sóc hậu phẫu

Quá trình chăm sóc sau phẫu thuật giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo phục hồi nhanh, phòng ngừa biến chứng và bảo tồn chức năng sinh sản. Dưới đây là các nguyên tắc chăm sóc hậu phẫu quan trọng cần lưu ý:

  • Sau mổ, bệnh nhân cần nghỉ ngơi tuyệt đối 1 - 2 tuần, tránh vận động nặng trong khoảng  4 - 6 tuần.
  • Sử dụng thuốc giảm đau (như paracetamol), chống viêm và bổ sung sắt nếu thiếu máu.
  • Chế độ ăn nên giàu rau xanh, trái cây, đậu để hỗ trợ hồi phục; uống nhiều nước và vận động nhẹ để ngừa táo bón.
  • Theo dõi vết mổ hàng ngày, tái khám định kỳ để phát hiện sớm biến chứng.
  • Tránh quan hệ tình dục ít nhất 4 - 6 tuần và mang thai trong 6 tháng đầu sau khi thực hiện bóc u.
Bị u xơ tử cung có nên mổ không? Những trường hợp bắt buộc phải can thiệp 5
Ăn nhiều rau xanh, trái cây và vận động nhẹ hỗ trợ phục hồi nhanh sau phẫu thuật

Việc "bị u xơ tử cung có nên mổ không" không thể quyết định một cách đơn giản mà cần dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ chuyên khoa. Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể chỉ cần theo dõi và điều trị nội khoa nếu u nhỏ và không gây triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu u phát triển nhanh, ảnh hưởng đến sinh hoạt hoặc khả năng sinh sản, phẫu thuật là phương án nên cân nhắc. Để đảm bảo sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống, chị em nên thăm khám phụ khoa định kỳ và tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN