icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_viem_nha_chu_aeaaa514bebenh_a_z_viem_nha_chu_aeaaa514be

Viêm nha chu là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

Hà My25/11/2025

Viêm nha chu là bệnh lý viêm mạn tính của mô nâng đỡ răng, bao gồm lợi, dây chằng nha chu và xương ổ răng, dẫn đến tụt lợi và tiêu xương nếu không điều trị kịp thời. Nguyên nhân chủ yếu là mảng bám vi khuẩn tích tụ lâu ngày, kết hợp với phản ứng miễn dịch của cơ thể và các yếu tố nguy cơ cá nhân.

Tìm hiểu chung về viêm nha chu

Viêm nha chu là tình trạng viêm của các cấu trúc quanh răng do mảng bám vi khuẩn đường miệng không được loại bỏ dẫn đến hình thành cao răng và lắng đọng độc tố. Khi viêm tiến triển, túi nha chu xuất hiện, mô nâng đỡ bị phá hủy và xương ổ răng tiêu dần. 

Bệnh có thể diễn biến âm thầm trong nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt. Mục tiêu điều trị là kiểm soát nhiễm khuẩn, loại bỏ yếu tố gây bệnh, giảm viêm và ngăn ngừa mất răng bằng từng bước xử trí dựa trên giai đoạn bệnh.

Vai trò của hệ miễn dịch và các yếu tố nội sinh như gen, hormon và bệnh toàn thân làm thay đổi đáp ứng viêm. Vì vậy điều trị viêm nha chu không chỉ là can thiệp tại chỗ mà còn cần đánh giá và xử lý các yếu tố góp phần từ toàn thân để đạt kết quả bền vững.

Triệu chứng viêm nha chu

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm nha chu 

Triệu chứng ban đầu thường kín đáo khiến người bệnh dễ bỏ qua nếu không khám răng định kỳ, cụ thể:

  • Đau nhức răng thường xuyên khi nhai thức ăn.
  • Lợi chảy máu khi chải răng hoặc khi dùng chỉ nha khoa.
  • Hơi thở hôi dai dẳng mặc dù vệ sinh miệng đều đặn.
  • Răng dài hơn do tụt lợi và lộ cổ răng.
  • Có túi nha chu khi nha sĩ thăm khám và đo chiều sâu túi.
  • Răng lung lay hoặc thay đổi khớp cắn khi xương ổ răng bị tiêu.
Viêm nha chu thường kèm triệu chứng đau trong khoang miệng
Viêm nha chu thường kèm triệu chứng đau trong khoang miệng

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm nha chu 

Viêm nha chu tiến triển không được kiểm soát dẫn đến hậu quả cục bộ và hệ thống, bao gồm:

  • Mất răng do tiêu xương ổ răng và mất nâng đỡ răng.
  • Áp xe quanh răng kèm đau, cần dẫn lưu và kháng sinh.
  • Giảm chức năng nhai, ảnh hưởng dinh dưỡng và chất lượng cuộc sống.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Người có các triệu chứng hoặc yếu tố nguy cơ nên được khám chuyên khoa răng miệng sớm như:

  • Lợi chảy máu lặp lại mỗi lần chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa.
  • Sưng nướu kéo dài hoặc đau vùng răng không rõ nguyên nhân.
  • Răng lung lay hoặc có thay đổi khớp cắn.
  • Hơi thở hôi dai dẳng không hết dù đã vệ sinh kỹ.
  • Có bệnh nền như đái tháo đường hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch nên khám răng định kỳ và tư vấn chuyên môn.
Người bệnh cần đi khám sớm nếu nghi ngờ bị viêm nha chu
Người bệnh cần đi khám sớm nếu nghi ngờ bị viêm nha chu

Nguyên nhân gây viêm nha chu

Nguyên nhân chính gây viêm nha chu do mảng bám vi khuẩn và các yếu tố làm nặng viêm. Trong đó, một số yếu tố làm tăng hình thành, ứ đọng mảng bám gồm:

  • Tích tụ mảng bám do vệ sinh răng miệng không đúng cách cho phép vi khuẩn phát triển.
  • Có cao răng tạo bề mặt bám cho mảng bám và gây viêm quanh nướu.
  • Có bệnh toàn thân như đái tháo đường làm giảm khả năng kiểm soát nhiễm khuẩn và tăng viêm.
  • Dùng thuốc làm khô miệng hoặc thuốc ức chế miễn dịch làm thay đổi vi sinh vật và cơ chế bảo vệ miệng.
  • Hút thuốc lá làm giảm dẫn lưu máu và làm nặng tổn thương mô nha chu.
Bệnh lý toàn thân như đái tháo đường có thể làm tăng nguy cơ bị viêm nha chu
Bệnh lý toàn thân như đái tháo đường có thể làm tăng nguy cơ bị viêm nha chu

Nguy cơ mắc phải viêm nha chu

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm nha chu? 

Một số nhóm đối tượng cần được theo dõi sát vì nguy cơ mắc viêm nha chu cao hơn, bao gồm:

  • Người không duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách có nguy cơ cao hình thành mảng bám và cao răng.
  • Người hút thuốc lá có nguy cơ nặng và tiến triển nhanh hơn so với người không hút.
  • Người có đái tháo đường kiểm soát kém dễ mắc viêm nha chu nặng và đáp ứng điều trị kém.
  • Người cao tuổi do giảm khả năng tự chăm sóc và thay đổi mô hỗ trợ răng.
  • Người dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc có bệnh lý miễn dịch làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn miệng.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm nha chu 

Ngoài nguyên nhân chính, nhiều yếu tố lối sống và môi trường thúc đẩy bệnh khởi phát hoặc tiến triển như:

  • Người tiêu thụ nhiều đường và thức ăn dính làm tăng hình thành mảng bám.
  • Người sử dụng thuốc khô miệng như một số thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc huyết áp.
  • Người không thăm khám răng định kỳ để lấy cao răng và phát hiện sớm tổn thương.
  • Người có stress kéo dài gây rối loạn miễn dịch và vệ sinh cá nhân kèm theo.
Một số loại thuốc làm tăng nguy cơ bị viêm nha chu
Một số loại thuốc làm tăng nguy cơ bị viêm nha chu

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm nha chu

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm nha chu

Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng kết hợp xét nghiệm cận lâm sàng khi cần, cụ thể:

  • Bác sĩ sẽ khám lâm sàng, đánh giá màu sắc, chảy máu khi thăm dò và sự tồn tại của túi nha chu.
  • Bác sĩ sẽ đo chiều sâu túi nha chu ở nhiều điểm quanh mỗi răng để xác định mức độ lan rộng.
  • Chụp X quang quanh răng hoặc phim toàn cảnh để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng.
  • Lấy mẫu mảng bám để phân tích vi khuẩn khi nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc hoặc để định hướng điều trị kháng khuẩn.
  • Xét nghiệm huyết thanh để sàng lọc bệnh toàn thân góp phần như đái tháo đường nếu lâm sàng gợi ý.

Phương pháp điều trị viêm nha chu

Điều trị gồm các bước làm sạch mảng bám, kiểm soát viêm, tái tạo mô khi cần và quản lý yếu tố nền, bao gồm:

  • Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng làm sạch chuyên sâu gồm cạo vôi và gỡ vôi bề mặt và dưới nướu để loại trừ mảng bám và cao răng.
  • Bác sĩ có thể thực hiện nạo túi nha chu và điều chỉnh bề mặt chân răng để giảm điều kiện giữ mảng bám.
  • Bác sĩ có thể kê kháng sinh tại chỗ hoặc hệ thống khi có nhiễm khuẩn lan rộng hoặc áp xe cấp kèm viêm nặng.
  • Bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật nha chu như ghép mô liên kết, tái tạo xương hay cắt lợi khi tổn thương sâu không phục hồi bằng điều trị cơ bản.
  • Bác sĩ sẽ phối hợp điều trị các bệnh nền như kiểm soát đường huyết ở người đái tháo đường để nâng cao hiệu quả điều trị nha chu.
  • Bác sĩ sẽ hướng dẫn kỹ thuật vệ sinh răng miệng cá thể hóa và lên lịch chăm sóc định kỳ nhằm duy trì kết quả lâu dài. 

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm nha chu

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm nha chu 

Chế độ sinh hoạt: 

Thói quen cá nhân có vai trò quyết định trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị viêm nha chu với các biện pháp sau:

  • Chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm và kỹ thuật chải.
  • Dùng chỉ nha khoa hàng ngày để làm sạch vùng giữa răng nơi bàn chải khó tiếp cận.
  • Loại bỏ thói quen hút thuốc vì thuốc làm nặng viêm và giảm hiệu quả điều trị nha chu.
  • Khám nha khoa định kỳ để lấy cao răng và đánh giá túi nha chu theo lịch hẹn.
Hạn chế hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lý răng miệng
Hạn chế hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lý răng miệng

Chế độ dinh dưỡng:

Dưới đây là những khuyến nghị dinh dưỡng giúp hỗ trợ sức khỏe mô nha chu và giảm nguy cơ viêm: 

  • Hạn chế đồ ăn nhiều đường và thực phẩm dính để giảm nền tảng mảng bám vi khuẩn.
  • Tăng tiêu thụ rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu vitamin C giúp tăng cường khả năng lành mô nướu.
  • Đảm bảo đủ protein và khoáng chất như kẽm để hỗ trợ quá trình sửa chữa mô.
  • Người bệnh nên uống đủ nước để duy trì bài tiết nước bọt bảo vệ bề mặt răng và nướu.
  • Tham khảo chuyên gia dinh dưỡng khi có bệnh nền như đái tháo đường để điều chỉnh khẩu phần hỗ trợ điều trị nha chu.

Phương pháp phòng ngừa viêm nha chu

Biện pháp phòng ngừa viêm nha chu chủ yếu dựa vào vệ sinh răng miệng cá nhân, sàng lọc và kiểm soát các yếu tố nguy cơ, bao gồm:

  • Chải răng hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày để loại bỏ mảng bám ngay từ giai đoạn sớm.
  • Khám nha khoa định kỳ ít nhất sáu tháng một lần để phát hiện và xử lý cao răng và túi nha chu sớm.
  • Bỏ thuốc lá và hạn chế các yếu tố làm khô miệng để duy trì môi trường miệng ít thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh.
  • Kiểm soát các bệnh nền như đái tháo đường bằng tuân thủ điều trị để giảm ảnh hưởng đến mô nha chu.
  • Tuân thủ chương trình chăm sóc răng miệng cho trẻ em, bao gồm hướng dẫn vệ sinh khi cần để phòng bệnh lâu dài.
Vệ sinh răng miệng thường xuyên phòng ngừa viêm nha chu
Vệ sinh răng miệng thường xuyên phòng ngừa viêm nha chu

Viêm nha chu là bệnh mạn tính có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu phát hiện sớm, điều trị đúng phương pháp và duy trì vệ sinh răng miệng tốt. Điều trị hiệu quả kết hợp xử lý tại chỗ, can thiệp phẫu thuật khi cần và quản lý các yếu tố nền giúp bảo tồn răng và giảm nguy cơ biến chứng toàn thân. Thói quen vệ sinh, dinh dưỡng hợp lý và khám răng định kỳ là nền tảng quan trọng để duy trì sức khỏe nha chu lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Viêm nha chu là bệnh nhiễm trùng mạn tính ở mô quanh răng, gây tổn thương nướu và xương nâng đỡ răng. Bệnh thường bắt đầu từ viêm nướu không được điều trị, dẫn đến tụt lợi và lung lay răng.

Nguyên nhân chủ yếu là do mảng bám vi khuẩn tích tụ lâu ngày, vệ sinh răng miệng kém, hút thuốc lá, bệnh tiểu đường, thay đổi nội tiết tố hoặc yếu tố di truyền. Cao răng cũng là yếu tố thúc đẩy bệnh tiến triển.

Người bệnh thường bị sưng đỏ nướu, chảy máu khi chải răng, hơi thở hôi, tụt lợi, răng lung lay hoặc đau khi ăn nhai. Một số trường hợp có thể xuất hiện túi mủ quanh chân răng.

Nếu không điều trị, viêm nha chu có thể gây mất răng, tiêu xương hàm, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai. Ngoài ra, bệnh còn liên quan đến nguy cơ tim mạch, tiểu đường và sinh non ở phụ nữ mang thai.

Điều trị gồm cạo vôi răng, nạo túi nha chu, dùng thuốc kháng sinh, phẫu thuật ghép nướu hoặc xương nếu cần. Việc duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách và khám nha khoa định kỳ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.